[Sách] Cơ Sở Sinh Học & Kỹ Thuật Sản Xuất Giống Nhân Tạo Tôm Sú (Penaeus monodon Fabricius)

Thứ bảy - 01/11/2025 03:13
Cuốn sách này cung cấp kiến thức toàn diện về sinh học và kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo tôm sú, từ đặc điểm loài đến quy trình ương nuôi, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất tôm giống.
[Sách] Cơ Sở Sinh Học & Kỹ Thuật Sản Xuất Giống Nhân Tạo Tôm Sú (Penaeus monodon Fabricius)

Tên sách: Cơ Sở Sinh Học & Kỹ Thuật Sản Xuất Giống Nhân Tạo Tôm Sú (Penaeus monodon Fabricius, 1798)
Tác giả: PGS. Nguyễn Văn Chung
Nhà xuất bản: Nông nghiệp
Năm xuất bản: 2000
Số trang: 68 (không bao gồm các trang phụ lục, bìa)
Từ khóa chính: Tôm sú, sản xuất giống nhân tạo, sinh sản tôm, nuôi trồng thủy sản, kỹ thuật ương nuôi tôm

Tải về

Cuốn sách "Cơ Sở Sinh Học & Kỹ Thuật Sản Xuất Giống Nhân Tạo Tôm Sú" của PGS. Nguyễn Văn Chung cung cấp cái nhìn toàn diện về đặc điểm sinh học của tôm he, kỹ thuật xây dựng trại giống, quản lý tôm bố mẹ và quy trình ương nuôi ấu trùng tôm sú, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất tôm giống.

Nội dung chính:

Lời nói đầu:

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công nghiệp hóa sản xuất tôm giống nhân tạo để phát triển ngành nuôi tôm xuất khẩu.
  • Lịch sử phát triển kỹ thuật sản xuất tôm giống nhân tạo từ năm 1935 (Tôm He Nhật Bản) đến những năm 1980 (Tôm Sú ở Việt Nam).
  • Thừa nhận những thách thức như dịch bệnh và ô nhiễm môi trường, đòi hỏi các biện pháp tổng hợp từ quản lý, quy hoạch đến thực hiện quy trình sản xuất.
  • Mục tiêu của sách là tổng kết kinh nghiệm, bổ sung thành tựu khoa học mới và cung cấp kiến thức cần thiết để phát triển số lượng và đảm bảo chất lượng tôm sú giống.

Chương I: Đặc điểm sinh học của tôm he (Penaeus)

I. Cách phân biệt một số loài tôm nuôi:

  • Giới thiệu 5 loài tôm he có giá trị kinh tế đã được sinh sản nhân tạo ở Việt Nam: Tôm Sú, Tôm Rằn, Tôm Bạc Thẻ, Tôm Nương, Tôm He Ấn Độ.
  • Phân biệt Tôm Sú và Tôm Rằn dựa trên gờ gan, nhánh râu 1, chẩn bò V.
  • Phân biệt Tôm Nương, Tôm Bạc Thẻ, Tôm Thẻ Ấn Độ dựa trên gờ sau chủy đầu, gờ gốc chủy đầu, đốt ngón chân hàm III con đực và phân bố.
  • Hình ảnh cấu tạo vỏ đầu ngực tôm sú với các đặc điểm như râu xúc tu, cuống xúc tu, chủy đầu, mắt, gai gan, gờ gan, khu mang, khu tim.

II. Môi trường sống và bãi đẻ:

  • Tôm Sú là loài rộng muối (thích hợp 10-34‰, tồn tại 1,5-40‰) và rộng nhiệt (thích hợp 22-32°C, chết dưới 15°C và trên 35°C).
  • Chất đáy thích hợp là bùn cát.
  • Bãi đẻ của Tôm Sú ở vùng nước ven bờ, độ mặn trên 33‰, pH 7,5-8,2, chất đáy bùn cát, độ sâu 10-20m. Tôm Bạc có bãi đẻ tương tự nhưng chất đáy thường là cát bùn.

III. Sự sinh sản:

  • Giáp xác sinh sản hữu tính, một số loài có thể trinh sản. Loài sống ở biển đẻ nhiều trứng hơn.

1. Đặc tính giao vĩ:

  • Tôm đực thường thành thục trước tôm cái. Khối lượng tôm cái trưởng thành lớn hơn tôm đực.
  • Tôm cái lột vỏ trước khi giao vĩ, nằm sát đáy. Tôm đực chuyển tinh sang túi thụ tinh của tôm cái.
  • Sau giao vĩ, tôm cái thường không lột vỏ, buồng trứng phát triển nhanh. Tôm đực có thể giao vĩ nhiều lần.
  • Cơ quan sinh dục đực gồm tinh hoàn, ống dẫn tinh, túi chứa tinh, Petasma và bộ phụ đực.
  • Cơ quan sinh dục cái gồm buồng trứng và ống dẫn trứng.

2. Sự phát triển của buồng trứng:

  • Dựa vào hệ số sinh dục (GI = Gw/Bw × 1000) để xác định các giai đoạn.
  • Tôm Sú có buồng trứng kéo dài từ vỏ đầu ngực đến đốt đuôi.
  • 5 giai đoạn phát triển buồng trứng:
    • Giai đoạn I: Tuyến sinh dục rất nhỏ, trong suốt.
    • Giai đoạn II: Tuyến sinh dục trắng đục, noãn bào pha sinh trưởng nhỏ.
    • Giai đoạn III: Buồng trứng hơi lớn, xanh nhạt, noãn bào pha sinh trưởng lớn, xuất hiện hạt noãn hoàng (sắp thành thục).
    • Giai đoạn IV: Buồng trứng căng tròn, xanh đậm, hình thành tai (thành thục). Noãn bào pha chín rụng (đường kính khoảng 230 µm).
    • Giai đoạn V: Buồng trứng mềm, nhăn nheo, ghi nhạt (sau khi đẻ).

3. Sự biến thái của ấu trùng:

  • Tốc độ phát triển chịu ảnh hưởng của nhiệt độ.
  • Trứng tôm chìm, nở thành ấu trùng Nauplius sau 12-14 giờ.
  • Qua 12 lần lột vỏ, ấu trùng phát triển thành tôm con, chia thành 4 giai đoạn:
    • Giai đoạn Nauplius (N1-N6): 6 thời kỳ lột vỏ. Ấu trùng không đốt, chứa noãn hoàng, có gai đuôi, râu I, II, răng hàm lớn, chân phụ.
    • Giai đoạn Protozoea (Z1-Z3): 3 thời kỳ lột vỏ. Có vỏ giáp, chủy đầu, gai trên mắt, cuống mắt, đốt bụng và gai đuôi.
    • Giai đoạn Mysis (M1-M3): 3 thời kỳ lột vỏ. Hình thành đầu ngực, bụng rõ rệt, 5 đôi chân bơi phát triển.
    • Thời kỳ hậu ấu trùng thứ 1 (Postlarvae 1 = P1): Giống tôm con, chân bơi phát triển, bơi lội chủ yếu.
  • Bảng tổng hợp sự biến thái và tỷ lệ sống của ấu thể tôm.

Chương II: Địa điểm thiết kế xây dựng trại

I. Chọn địa điểm trại giống thích hợp:

  • Yêu cầu nước biển trong sạch, không ô nhiễm, độ mặn 30-35‰ (tốt nhất 32-35‰), pH 7,8-8,5, oxy hòa tan >4 mg/l.
  • Vị trí trại: Nền đáy vững chắc, không xói lở, cách ly khu chăn nuôi, xa khu dân cư, gần nguồn điện và nước ngọt, thuận tiện giao thông, gần vùng cung cấp tôm bố mẹ. Có thể xây trại xa bờ nếu đảm bảo chất lượng nước.

II. Thiết kế xây dựng trại:

  • Qui mô trại: Công suất 10 triệu P10-12/năm.
  • Hạng mục chính: Hệ thống bể (lọc, chứa, xử lý, đẻ, ương ấu trùng, nuôi tảo, ấp Artemia), mương thoát nước, hệ thống cấp nước (biển, ngọt), hệ thống cấp khí, hệ thống điện, phòng làm việc và sinh hoạt, phần bao che. Có thể xây bể nuôi phát dục tôm mẹ.

2. Các yêu cầu kỹ thuật xây dựng:

  • Công trình bố trí theo nguyên tắc tự chảy. Mặt trong bể phải láng, nhẵn bằng xi măng và phủ lớp Epossi (trừ bể lọc, bể chứa).

2.1. Xử lý nước:

  • Bể lắng: 20-30m³, cao 1m, lắng 2-3 ngày. Tác dụng nâng độ mặn ở vùng nước lợ.
  • Hệ thống bể lọc:
    • Lọc cơ học: Bể lọc trước bể chứa (2m³, cao 1.5m) và bể lọc trong bể chứa (0.5m³, sâu 0.5m). Cấu trúc gồm các tầng đá san hô, cát xây, than hoạt tính

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây