Tên sách: 40 CÂU HỎI ĐÁP VỀ SINH SẢN NUÔI ĐẶC SẢN VÀ PHÒNG TRỊ BỆNH CHO CÁ
Tác giả: PHẠM VĂN TRANG - TRẦN VĂN VỸ
Nhà xuất bản: NÔNG NGHIỆP
Năm xuất bản: 2001
Số trang: 63
Từ khóa chính: Sinh sản cá, nuôi đặc sản, phòng trị bệnh cá, ba ba, ếch, lươn, tôm, cá trê, rô phi, cá quý hiếm, kỹ thuật chăn nuôi, môi trường nước, vaccine, thuốc thú y thủy sản.
Tải về
Cuốn sách "40 CÂU HỎI ĐÁP VỀ SINH SẢN NUÔI ĐẶC SẢN VÀ PHÒNG TRỊ BỆNH CHO CÁ" của hai kỹ sư Phạm Văn Trang và Trần Văn Vỹ, công tác tại Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản I, là tài liệu toàn diện nhằm cung cấp kiến thức khoa học và kinh nghiệm thực tiễn về sinh sản nhân tạo cá, nuôi các loài thủy sản đặc sản và phòng trị bệnh. Được Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội phát hành năm 2001, cuốn sách ra đời trong bối cảnh phong trào nuôi cá và thủy sản đặc sản đang mở rộng, đòi hỏi chất lượng giống cao và kỹ thuật chăm sóc hiệu quả. Sách giải đáp 40 câu hỏi thường gặp, từ đó giúp người đọc nâng cao năng suất, hiệu quả kinh tế và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản trong thế kỷ 21.
Nội dung chính:
Cuốn sách được chia thành ba chương chính:
Chương 1: SINH SẢN CỦA CÁ (Câu 1 - Câu 14)
Chương này tập trung vào các vấn đề liên quan đến sinh sản nhân tạo của các loài cá nước ngọt:
- Hưng phấn của cá khi đẻ: Mô tả hiện tượng cá hưng phấn (bơi lội, đuổi nhau, quẫy mạnh) khi đẻ tự nhiên (cá chép) và nhân tạo (mè, trôi, trắm, trê phi). Lưu ý tiếng kêu đặc biệt của cá Trôi khi đẻ.
- Cho cá đẻ về đêm: Giải thích lý do thường cho cá đẻ vào ban đêm (nhiệt độ nước thích hợp 20-29°C, tránh nhiệt độ cao làm trứng ung/dị hình), và cách bố trí công việc hợp lý.
- Chọn cá bố mẹ: Hướng dẫn tuyển chọn cá bố mẹ qua hai giai đoạn: nuôi vỗ (không đồng huyết, nguồn gốc xa, tiêu chuẩn cảm quan, tuổi và khối lượng phù hợp) và cho đẻ (bụng to, mềm, lỗ sinh dục hồng sưng, có trứng rời, cá đực vuốt ra sẹ đặc trắng).
- Tác dụng của não cá: Giải thích vai trò của não thùy (thường lấy từ cá chép, mè, trôi, trắm) như một kích dục tố hiệu quả để kích thích trứng chín, rụng dễ dàng trong sinh sản nhân tạo.
- Thuốc tiêm cho cá đẻ: Giới thiệu hai loại thuốc thông dụng (HCG, LRH-A, RES) và não thùy thể. Hướng dẫn cách đánh giá chất lượng thuốc và liều lượng sử dụng cho cá mè, trắm.
- Thuốc và não khi tiêm cho cá đẻ: So sánh ưu nhược điểm: LRH-A giúp cá đẻ tập trung nhưng tỷ lệ sống của cá bột/hương thấp hơn do gây rụng cả trứng chưa thành thục. Não thùy giúp cá đẻ rải rác hơn nhưng tỷ lệ sống của cá bột/hương cao hơn, cá giống lớn hơn.
- Bể cho cá đẻ và bể ấp trứng cá: Mô tả các kiểu bể (bể đất, bể xây hình tròn/ôvan) và bể ấp trứng (bể vòng, bể nước tĩnh, bình vây Weiss), cùng kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Cá rô phi đẻ ra trứng hay ra con?: Giải thích tập tính sinh sản đặc biệt của cá rô phi: đào hố đẻ, thụ tinh ngoài, cá cái ngậm trứng trong miệng ấp cho đến khi nở thành cá con và cá con bơi theo mẹ.
- Mỗi cá mẹ đẻ ra bao nhiêu trứng?: Kinh nghiệm cho thấy số lượng trứng tỷ lệ thuận với khối lượng cá mẹ (1kg cá chép đẻ 120.000-140.000 trứng). Hướng dẫn tính toán diện tích khung bèo làm ổ đẻ.
- Cho cá quả đẻ?: Hướng dẫn kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá quả: chọn cá thành thục, tiêm kích dục tố (não thùy cá chép, Prolan B, LRH-A, RES), ghép đôi thả vào ao/bể đẻ, sau đó trứng sẽ nổi và ấp nở.
- Ao cho đẻ cá rô phi?: Giải thích tại sao rô phi không đẻ ở ao nhiều bùn loãng. Hướng dẫn điều kiện ao (diện tích, đáy ao, mực nước), cách chuẩn bị ao (tháo kiệt, dọn sạch, rắc vôi, bón lót), tuyển chọn và mật độ thả cá bố mẹ.
- Rô phi đơn tính, rô phi siêu đực?: Giải thích khái niệm rô phi đơn tính (xử lý hooc-môn 17α-methyltestosteron) và rô phi siêu đực (lai tạo di truyền), cả hai đều cho tỷ lệ đực cao nhưng chưa đạt 100%, nên vẫn có cá cái đẻ tự do.
- Hooc-môn và người ăn cá rô phi chuyển giới tính bằng hooc-môn?: Dẫn chứng nghiên cứu từ Mỹ cho thấy lượng hooc-môn methyltestosterone được cá hấp phụ rất thấp, phần lớn thải ra ngoài trong quá trình nuôi, nên không gây rủi ro sức khỏe cho người ăn.
- Cá chép lai?: Giải thích khái niệm cá chép lai F1 (2 máu) và chép lai 3 máu. Cả hai loại đều lớn nhanh, thịt ngon, khả năng phòng bệnh tốt, nhưng chép lai 3 máu vượt trội hơn. Khuyến nghị tỷ lệ ghép trong ao gia đình.
Chương 2: NUÔI MỘT SỐ LOÀI ĐẶC SẢN (Câu 15 - Câu 34)
Chương này đề cập đến kỹ thuật nuôi các loài đặc sản như ba ba, ếch, lươn, tôm càng xanh và tôm đất:
- Phân loại ba ba: Giới thiệu 3 loại ba ba ở Việt Nam (ba ba trơn, ba ba gai, ba ba Nam bộ) và cách phân biệt đực/cái dựa trên đặc điểm đuôi, mai, cơ thể, khoảng cách chân sau, kích thước và chiều dài cổ.
- Tính ăn của ba ba: Ba ba ăn động vật (thủy trần, giáp xác, cóc nhái, cá con...) và có đặc tính ăn thịt đồng loại khi đói. Hướng dẫn cách hạn chế ba ba ăn thịt lẫn nhau (đảm bảo thức ăn, không nuôi nhiều cỡ trong cùng ao).
- Điều kiện nuôi ba ba: Yêu cầu về ao (có tường bảo vệ, quang đãng, nhiều nắng, yên tĩnh), nguồn nước (ngọt, sạch, không nhiễm độc), mực nước (0,60-0,80m), thả bèo tây, có lớp bùn pha cát đáy. Nếu nuôi sinh sản cần chỗ đẻ trứng bằng cát hoặc xỉ than.
- Ấp trứng ba ba: Hướng dẫn kỹ thuật ấp trứng ba ba nhân tạo để đạt tỷ lệ nở cao (lấy trứng sau 4-5 ngày, loại bỏ trứng ung, xếp trứng vào khay cát ấm, ẩm, nhiệt độ không khí 30°C nở sau 50 ngày).
- Ếch Bò: Giới thiệu ếch Bò (Rana catesbeiana) gốc Bắc Mỹ, kích thước lớn hơn ếch đồng. Nêu kết quả nuôi và hạn chế (không biết trốn tránh địch hại, thích ăn động vật sống) ở Việt Nam.
- Ếch đồng: Giải thích tiếng kêu của ếch đực vào mùa hè, trước và sau mưa rào là tiếng "tỏ tình" để thu hút ếch cái, nhờ hai túi kêu khuếch đại âm thanh.
……