Tên sách: 101 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP TRONG SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP - TẬP 10 - KỸ THUẬT THÂM CANH TÔM SÚ.
Tác giả: ThS. TRẦN VĂN HÒA (Chủ biên), KS. TRẦN VĂN ĐỞM, KS. ĐẶNG VĂN KHIÊM
Nhà xuất bản: TRẺ
Năm xuất bản: 2002
Số trang: 131
Từ khóa chính: Nuôi tôm sú, kỹ thuật thâm canh, môi trường nuôi tôm, tôm giống, chăm sóc tôm, bệnh tôm, phòng trị bệnh tôm, quản lý ao nuôi, xử lý nước, an toàn sinh học.
Giới thiệu:
Cuốn sách "101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất NÔNG NGHIỆP Tập 10 - Kỹ thuật thâm canh TÔM SÚ" là tài liệu thiết yếu dành cho người nuôi tôm sú, đặc biệt trong bối cảnh nghề nuôi tôm phát triển nhanh chóng nhưng đối mặt với nhiều thách thức về kỹ thuật và quản lý môi trường. Được tái bản lần thứ 2 (có sửa chữa) vào năm 2002 bởi Nhà xuất bản Trẻ, cuốn sách do ThS. Trần Văn Hòa (chủ biên) cùng các kỹ sư Trần Văn Đởm và Đặng Văn Khiêm biên soạn, nhằm bổ sung kiến thức cơ bản, giải quyết những khó khăn thường gặp, từ đó góp phần tăng năng suất và hạn chế rủi ro cho người nuôi.
Nội dung chính:
Cuốn sách được chia thành ba phần chính, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh quan trọng của kỹ thuật thâm canh tôm sú:
I. MÔI TRƯỜNG NUÔI TÔM SÚ (Từ trang 7)
Phần này giải đáp 42 câu hỏi liên quan đến các yếu tố môi trường và cách quản lý chúng trong ao nuôi tôm sú:
- Độ mặn và độ kiềm:
- Tôm sú sống được ở độ mặn 3-45‰, tối ưu 15-25‰. Giải thích khả năng sống ở độ mặn 0% trong vùng đất nhiễm mặn nhưng phát triển kém và dễ mềm vỏ.
- Độ kiềm tối ưu 80-120 mg/l. Phương pháp tăng độ kiềm bằng Dolomite (10-30 kg/1.000m³ định kỳ 1 tuần/lần) mà không biến động pH.
- Quản lý rong, cá tạp và địch hại:
- Rong đuôi chồn không tốt cho tôm (cạnh tranh tảo, biến động pH, ô nhiễm đáy). Có thể thả cá Trắm Cỏ (1 con/20-30m²) để ăn rong, nhưng cần lưu ý không thả nhiều để tránh cạnh tranh thức ăn hoặc ăn tôm lột xác. Biện pháp tốt nhất là gây màu nước và vớt thủ công.
- Diệt cua, ghẹ, tôm bạc đất: Ăn tôm lột xác, cạnh tranh thức ăn. Dùng lưới, vợt, keo dính hoặc Neguvon A xử lý nước.
- Thuần hóa tôm giống:
- Tôm rất nhạy cảm với biến động môi trường (nhiệt độ, độ mặn). Hướng dẫn thuần hóa nhiệt độ (15-20 phút) và độ mặn (hạ 10‰ mỗi 15 phút) trước khi thả tôm.
- Sử dụng vôi trong ao nuôi:
- Các loại vôi: Vôi nông nghiệp (CaCO₃), Dolomite (CaMg(CO₃)₂), Vôi sống (CaO), Vôi tôi (Ca(OH)₂).
- Công dụng: Tăng pH đáy/nước, cung cấp Ca²⁺, diệt khuẩn, giúp phân hủy hữu cơ, tăng tính đệm của nước.
- Liều lượng: Tùy pH đáy ao khi cải tạo (100-500 kg/1.000m²) và trong quá trình nuôi (10-30 kg/1.000m³).
- Lưu ý: Không dùng vôi sống cho ao đang nuôi vì dễ làm chết phiêu sinh vật. Bảo quản vôi nơi khô ráo.
- Thiết kế ao nuôi và mực nước:
- Ao lắng và ao xử lý nước thải: Tác dụng lắng phù sa, xử lý nước, dự trữ nước sạch, giảm ô nhiễm môi trường. Diện tích ao lắng 10-20%, ao xử lý 20-25% tổng diện tích.
- Độ sâu ao: Không quá sâu (tránh xì phèn, nhiệt độ đáy thấp, thiếu oxy, tích tụ chất thải) và không quá cạn (tránh sốc nhiệt độ, độ mặn, rong tảo đáy phát triển quá mức).
- Quạt nước và sục khí:
- Vai trò: Cung cấp oxy, điều hòa nhiệt độ/độ mặn, tạo dòng chảy tập trung chất thải.
- Lịch vận hành: Tăng dần từ tháng 1 (6-8 giờ/ngày) đến tháng 4 (18-24 giờ/ngày).
- Quản lý màu nước và phiêu sinh vật:
- Mục đích gây màu: Tạo thức ăn tự nhiên, giảm sốc, giảm chất độc.
- Phương pháp: Bón phân NPK, Urê (2-3 kg/1.000m³), phân chuồng (20-30 kg/1.000m³), hoặc Robi. Bón khi trưa nắng.
- Khắc phục nước vàng cam (do phèn): Ngâm ao 2-3 lần, mỗi lần 3-5 ngày. Bón vôi gấp đôi.
- Khắc phục phiêu sinh vật giảm trên nền cát: Thay 10% nước, bón vôi/phân.
- Váng tảo xanh/nâu đỏ: Dấu hiệu nước nở hoa, tảo già chết. Gây ô nhiễm, thiếu oxy, mang bệnh cho tôm. Cần thay nước và dùng De-Odorase A.
- Cây cối quanh ao và lá cây rụng:
- Có nhược điểm: Che ánh sáng (tảo kém phát triển), nhiệt độ nước thấp (tôm chậm lớn), lá cây phân hủy gây khí độc (CH₄, NH₃, H₂S) và ô nhiễm. Cần dọn bớt cây ven bờ.
- Nuôi tôm ở ao mới so với ao cũ:
- Ao mới thường thành công hơn do đáy sạch, ít mầm bệnh. Ao cũ dễ tích tụ chất thải và mầm bệnh.
- Cần sên vét bùn đáy, phơi khô (nứt chân chim), bón vôi đúng liều, xử lý nước kỹ trước khi thả.
- Xử lý ao nhiễm phèn nặng:
- Không phơi đáy ao quá khô. Bón vôi sống (100 kg/1.000m²) hoặc vôi nông nghiệp (300-500 kg/1.000m²) đều khắp đáy, vách, bờ.
- Sau bón vôi 1-2 ngày, lấy nước đầy ao (1-1,2m) để ém phèn.
- Nuôi tôm nước tĩnh:
- Mô hình ít thay nước hoặc chỉ thay khi thật cần thiết. Quản lý môi trường và thức ăn chặt chẽ, dùng thuốc xử lý môi trường định kỳ.
- Ưu điểm: Khống chế mầm bệnh từ bên ngoài, ít gây sốc cho tôm.
- Yêu cầu: Có ao lắng, nước xử lý tiệt trùng trước, có quạt nước/sục khí nếu mật độ cao.
- Sản phẩm sinh học trong nuôi tôm:
- Dạng chất sinh học (De-Odorase A): Chiết xuất từ Yucca, nấm men, vi khuẩn. Loại thải khí độc (NH₃, H₂S, NO₂), giảm ô nhiễm. Không khống chế vi khuẩn, nấm.
- Dạng vi khuẩn có lợi (Customix 2000, BRF₂): Nhóm Bacillus, Lactobacillus. Giảm ô nhiễm, hạn chế vi khuẩn gây bệnh. Customix 2000 hiệu quả hơn (0.2-0.5 g/m³ tùy tháng nuôi).
- Không dùng thuốc khử trùng chung với vi khuẩn có lợi.
……