Tên sách: 81 CÂU HỎI ĐÁP VỀ BỆNH CÚM GÀ
Tác giả: TS. BÙI QUÝ HUY
Nhà xuất bản: NÔNG NGHIỆP
Năm xuất bản: 2004
Số trang: 40
Từ khóa chính: Cúm gà, cúm gia cầm, virus H5N1, dịch cúm, phòng chống dịch, tiêu hủy gia cầm, lây nhiễm sang người, an toàn sinh học, vaccine cúm.
Tải về
Giới thiệu:
Cuốn sách "81 Câu hỏi đáp về bệnh cúm gà" của TS. Bùi Quý Huy được biên soạn nhằm cung cấp thông tin cập nhật, dễ hiểu về bệnh cúm gia cầm do virus H5N1, một dịch bệnh nguy hiểm đã lây lan ra 57 tỉnh thành Việt Nam vào tháng 12/2003 và gây thiệt hại lớn. Sách cũng đề cập đến nguy cơ lây nhiễm và tử vong ở người, hy vọng phổ cập kiến thức cần thiết để phòng chống dịch.
Nội dung chính:
Cuốn sách được cấu trúc dưới dạng hỏi và đáp, bao gồm các chủ đề chính sau:
I. Tổng quan về bệnh cúm gà:
- Định nghĩa và nguyên nhân:
- Bệnh cúm gà là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây ra bởi virus, đặc biệt là chủng H5N1.
- Gây bệnh cho nhiều loài gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, đà điểu, chim) và có thể truyền sang một số động vật máu nóng (hổ, báo, mèo, chó) và con người.
- Có 3 loại virus cúm (A, B, C), trong đó Typ A (với 15 phân typ H và 9 phân typ N) là nguy hiểm nhất, đặc biệt chủng H5N1.
- Đặc tính của virus:
- Virus cúm rất hay biến đổi, đặc biệt là virus cúm A và B có thể đột biến gen, tạo ra các dạng mới.
- Virus cúm A có thể tái tổ hợp kháng nguyên từ vịt, lợn và người, gây đại dịch.
- So sánh với các bệnh khác:
- Khác hoàn toàn với bệnh gà rù (Niucatxơn do Paramyxovirus, gây tiêu chảy xanh trắng, chết sau 5-7 ngày, ít lây sang người và nhẹ) và bệnh toi gà (tụ huyết trùng do vi khuẩn Pasteurella, chết đột ngột, không lây sang người).
- Cúm gà gây chết nhanh hàng loạt trong vài ngày, dễ lây sang người và gây chết người.
- Lịch sử và tình hình dịch bệnh:
- Trong hơn 100 năm qua, đã có 4 vụ đại dịch cúm ở người (1889, 1918, 1957, 1968), trong đó cúm Tây Ban Nha (1918) làm chết hơn 30 triệu người.
- Năm 1957 và 1968, virus cúm A ở người chứa đoạn gen giống virus cúm A ở gia cầm.
- Các vụ dịch cúm gà do H5N1 đã xảy ra ở Nam Phi (1961), Hồng Kông (1997, tiêu hủy 2 triệu gà, 18 người lây bệnh). H8N1 gây dịch ở Hà Lan, lây sang 2 người.
- Tình hình ở Việt Nam: Lần đầu tiên phát hiện H5N1 vào tháng 12/2003 tại Hà Tây, sau đó lan ra 2.230 xã phường thuộc 371 huyện thị của 57 tỉnh thành phố. Đến đầu tháng 3/2004, 38,3 triệu gia cầm ốm chết và bị tiêu hủy (15% tổng đàn), thiệt hại 3.000 tỷ đồng.
- Tình hình ở châu Á: Dịch cúm gà xảy ra trên diện rộng ở 10 nước và khu vực (Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam, Indonesia, Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan) vào tháng 2/2004 với mức độ thiệt hại chưa từng có.
- Nguy hiểm của cúm gà đối với con người:
- Virus H5N1 có thể lây sang người và gây tử vong. Virus sống lâu trong gia cầm có thể biến đổi, tăng độc lực, và nếu phối hợp với virus cúm người sẽ tạo thành virus cúm mới độc tính cao hơn.
- Các nhà khoa học chưa nắm rõ cơ chế truyền từ gà sang người và từ người sang người, cũng như khả năng miễn dịch của con người.
- Tỷ lệ chết cao từ 30-60% ở người nhiễm H5N1.
II. Đặc điểm lây truyền và tồn tại của virus:
- Vị trí virus trong cơ thể gà: Có trong hầu hết các cơ quan nội tạng, máu, tủy xương, nước dãi, phân, lông.
- Thời gian tồn tại ngoài cơ thể: Virus H5N1 có khả năng gây bệnh sau khi sống trong phân, nước và đất ở chuồng gia cầm tới 35 ngày. Phân gà bệnh rất nguy hiểm, 1g phân có thể chứa 10 triệu virus.
- Nhiệt độ và hóa chất tiêu diệt virus:
- Sợ nhiệt: bị diệt ở 70°C trong 30 phút. Sống lâu hàng tháng trong tủ lạnh và tủ đá đông lạnh.
- Các chất sát trùng: xút (NaOH) 2-3%, Formol 3%, Crezin 5%, BKA 1%, cồn. Vôi bột hoặc nước vôi tôi 10%, Cloramin B 2-5% cũng có tác dụng.
- Nước xà phòng: Tẩy rửa, làm trôi virus và phân hủy chất vỏ Lipoprotein của virus cúm.
- Ổ chứa virus: Máu, hạch lâm ba, phủ tạng, phân, nước tiểu, nước dãi của động vật mắc bệnh. Ở người, virus có trong máu (khi sốt) và dịch tiết hô hấp.
- Phương thức lây truyền:
- Trực tiếp: Giữa con mắc bệnh và con khỏe mạnh qua tiếp xúc với phân, chất tiết hô hấp, đồ vật ô nhiễm.
- Gián tiếp: Qua không khí (bụi phân có virus), dụng cụ chăn nuôi, xe cộ, phân rác, thức ăn, nước uống nhiễm mầm bệnh.
- Yếu tố con người: Mua gà bệnh ở chợ về nuôi/ăn, hoặc người tiếp xúc với gà bệnh không khử trùng tay chân, quần áo.
- Chim hoang dại: Đặc biệt thủy cầm di cư (vịt trời, ngỗng trời, cò diệc, sâm cầm) có thể mang virus H5N1 mà không biểu hiện bệnh, truyền cho gia cầm. Cần ngăn chim hoang dại trà trộn.
- Lợn: Virus H5N1 có thể nhân lên trong cơ thể lợn và lợn có thể trở thành phương tiện truyền H5N1 sang người. Không nên cho gia cầm và lợn tiếp xúc.
- Trứng và thịt: Virus H5N1 đã được phát hiện trong trứng và thịt gia cầm mắc bệnh. Thịt tươi đông lạnh có virus sống được đến 3 tuần.
- Thời kỳ ủ bệnh và lây truyền:
- Thời kỳ ủ bệnh: Vài giờ đến 4 tuần, thông thường 1-3 ngày.
- Thời gian lây truyền: Từ trước khi xuất hiện triệu chứng đến lúc chết (thường 3-5 ngày).
III. Triệu chứng, bệnh tích và chẩn đoán:
- Triệu chứng lâm sàng:
- Gà: Sốt cao, chảy nước mắt, lông xù, sưng phù đầu và mắt, da tím tái, chân xuất huyết, nước dãi chảy ướt mỏ, mào và yếm. Gà tụm một chỗ, mệt mỏi, bỏ ăn, chết hàng loạt chỉ sau vài giờ hoặc 1-2 ngày.
- Các triệu chứng khác: Giảm/ngừng đẻ, rối loạn thần kinh, ỉa chảy, co giật.
- Tỷ lệ chết: Rất cao, nhiều đàn gà chết đến 90-100% trong các ổ dịch do H5N1.
- Bệnh tích:
- Bên ngoài: Mào và yếm sưng to, phù nề quanh mắt, da không lông tím tái, chân xuất huyết.
- Bên trong: Niêm mạc khí quản phù, dịch thẩm xuất. Viêm xoang bụng có sợi fibrin, buồng trứng viêm dính. Nội tạng xuất huyết đốm ở bề mặt niêm mạc. Viêm xuất huyết toàn bộ đường tiêu hóa, đặc biệt manh tràng, dạ dày tuyến, túi Fabricius. Rất giống bệnh Niucatxơn.
- Chẩn đoán:
- Trên hiện trường: Gà chết với tỷ lệ tử vong cao hơn 15% trong vòng 3 ngày cùng triệu chứng điển hình (ở vùng đã có dịch H5N1) thì coi là có dịch và công bố dịch.
- Phòng thí nghiệm: Mổ khám tìm bệnh tích, lấy máu làm phản ứng ELISA (rất chính xác).
- Địa điểm chẩn đoán: Trung tâm chẩn đoán Thú y trung ương (Hà Nội) và Trung tâm Thú y vùng TP. Hồ Chí Minh.
IV. Phòng chống dịch cúm gà:
- Không chữa bệnh: Tuyệt đối không chữa bệnh cúm gà vì virus không có thuốc đặc hiệu, tốn kém và tăng nguy cơ lây lan dịch.
- Phòng bệnh ở nơi chưa có dịch:
- Hộ chăn nuôi: Nuôi nhốt gia cầm trong phạm vi gia đình, không mua gà vịt ngan ngỗng ở chợ về ăn hoặc nuôi trong thời gian có dịch. Hạn chế người ngoài tiếp xúc với đàn gà.
- Trại chăn nuôi: Áp dụng an toàn sinh học. Tạm thời không nhập gia cầm từ nơi khác. Vệ sinh khử trùng dụng cụ, xe cộ, bảo hộ lao động, con người. Đảm bảo thức ăn, nước uống, chất độn chuồng không mầm bệnh. Hạn chế tối đa tiếp xúc giữa gia cầm và chim trời.
- Phòng bệnh ở vùng đang có dịch:
- Phối hợp chặt chẽ giữa nhân dân, cán bộ thú y, chính quyền.
- Khi có triệu chứng bệnh và chết nhanh hàng loạt: Công bố dịch, áp dụng chống dịch khẩn cấp, lấy mẫu xét nghiệm.
- Cách ly triệt để khu vực có dịch, cấm người không nhiệm vụ vào. Người và phương tiện vào ra phải được tiêu độc.
- Thành lập chốt kiểm dịch tạm thời 24/24h để ngăn chặn vận chuyển gia cầm ra ngoài ổ dịch.
- Xử lý gia cầm trong ổ dịch:
- Tiêu hủy toàn bộ gia cầm trong đàn bệnh, đàn có tiếp xúc và đã chết.
- Phạm vi tiêu hủy: Trong đàn mắc bệnh và đàn có tiếp xúc trong phạm vi bán kính 3km cách chu vi ổ dịch.
- Các loại gia cầm bị tiêu hủy: Gà, gà tây, gà chọi, vịt, ngan, ngỗng, chim cút, đà điểu, bồ câu, chim cảnh.
- Nếu thôn/ấp có dịch biệt lập (cách 500m trở lên bằng cánh đồng, đồi, núi, sông hồ) thì chỉ tiêu hủy gia cầm trong thôn/ấp đó, các thôn xung quanh thực hiện cách ly, vệ sinh tiêu độc.
- Cách tiêu hủy:
- Chôn: Đào hố sâu, lót nylon đáy và thành. Gia cầm đựng trong bao tải có rắc thuốc sát trùng, phủ vôi bột, lấp đất ít nhất 1m.
- Đốt: Đào hố sâu 2m, chất than/củi dưới, đặt gia cầm lên trên, hoặc dùng xăng dầu tưới vào đốt hết. Lấp đất, nện chặt. Có thể dùng lò đốt chuyên dụng.
- Thời gian tiêu hủy:
- Mỗi ổ dịch (xóm, thôn, ấp, xã): Chậm nhất 2 ngày từ lúc phát hiện.
- Tỉnh có nhiều ổ dịch: Chậm nhất 1 tuần từ khi phát hiện ổ dịch đầu tiên.
- Đơn vị tính ổ dịch: Xã, phường. Huyện có dịch khi 50% số xã có dịch. Tỉnh có dịch khi 50% số huyện có dịch.
- Công bố dịch: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền công bố dịch cúm gà trên địa bàn tỉnh (theo đề nghị của Chi cục Thú y tỉnh).
- Người dân trong ổ dịch: Không bán chạy, không ăn thịt gia cầm mắc bệnh, không đưa gia cầm/sản phẩm ra ngoài ổ dịch, không vứt xác chết bừa bãi, không vận chuyển gia cầm trong bán kính 10km từ chu vi ổ dịch.
- Vệ sinh khử trùng trong ổ dịch:
- Vệ sinh cơ giới: Quét dọn chuồng trại, thu gom phân rác, chất độn chuồng để tiêu hủy. Cọ rửa chuồng trại bằng nước sạch và xà phòng. Nước rửa chuồng phải được khử trùng (vôi 10% hoặc chất sát trùng).
- Vệ sinh bằng chất sát trùng: Sau khi rửa và làm khô, khử trùng bằng hóa chất thích hợp (BKA 1%, xút 2%, Formol 3%, Cloramin 5%).
- Số lần: 2 lần cách ly nhau 10-15 ngày. Để trống chuồng. Sát trùng thêm 1 lần trước khi nuôi lại.
- Thời gian nuôi trở lại: Trống chuồng ít nhất 2 tháng, theo hướng dẫn của cơ quan thú y.
- Ủ phân, rác: Có thể ủ nhiệt sinh vật. Phun chất tẩy trùng để làm ẩm trước khi ủ. Cứ 1 lớp phân rác lại rải 1 lớp vôi bột. Phủ đất dày, kín và phủ nylon. Để nguyên ít nhất 60 ngày mới bón ruộng.
V. Bảo hộ cá nhân và phòng ngừa cho người:
- Quần áo bảo hộ: Liền bộ dài tay chống nước, sử dụng một lần hoặc nhiều lần (khử trùng sau mỗi lần).
- Giày dép: Ủng cao su hoặc túi PPE buộc ra ngoài giày dép (hủy bỏ sau dùng). Ủng cao su tẩy uế cuối ngày.
- Găng tay: Cao su bảo hộ loại dày, đã khử trùng.
- Khẩu trang: Tốt nhất N95 (lớp lọc >100µ, ôm khít miệng, mũi). Nếu không, dùng loại y tế khác đủ to và dây để ôm khít.
- Vệ sinh cá nhân sau tiếp xúc: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và chất sát trùng. Loại bỏ vật dụng dùng một lần. Giặt vật dụng dùng lại trong nước xà phòng nóng. Tắm rửa cơ thể, gội đầu kỹ. Phơi quần áo, vật dụng đã tẩy trùng nơi có nắng.
- Đối tượng dễ bị lây bệnh: Người chăn nuôi và gia đình, người thu mua, vận chuyển, mổ, bán gia cầm, chế biến thịt gà/vịt, cán bộ thú y, người thu gom xác gà chết.
- Con đường lây bệnh ở người: Tay chân nhiễm virus, trẻ em dễ lây sau khi chơi đùa không rửa tay sạch, quần áo/giày dép nhiễm mầm bệnh.
- Người sống trong khu vực dịch: Tránh tiếp xúc bệnh nhân nhiễm virus cúm gà ở bệnh viện. Nếu chăm sóc, theo hướng dẫn bác sĩ (mặc áo choàng, khẩu trang, rửa tay kỹ).
- Triệu chứng bất thường ở đường hô hấp: Đi khám ngay cơ sở y tế gần nhất. Che mũi/miệng khi ho/hắt hơi bằng khăn giấy và tiêu hủy. Rửa tay xà phòng sau mỗi lần tiếp xúc chất tiết hô hấp. Cách ly con nhỏ, tránh tiếp xúc người già/ốm yếu.
- Người tiếp xúc với gia cầm trong vùng dịch: Rửa tay kỹ, kiểm tra nhiệt độ cơ thể liên tục 4 ngày. Nếu sốt >37,5°C, ho, nhức đầu, chảy nước mũi, đi khám ngay. Trang bị đồ bảo hộ (mũ, kính, găng tay, quần áo, ủng).
VI. Điều trị và vaccine:
- Điều trị cho người mắc bệnh cúm gà: Bộ Y tế cho phép dùng Tamiflu (viên 75mg/2 lần/ngày, 5 ngày), Amantadine và Ribavirin. Zelenza cũng được coi là thuốc mới chống H5N1. Lycloferon cũng có hiệu lực cao trong viêm phổi do virus. Cần phát hiện sớm và điều trị tổng hợp tại cơ sở y tế chuyên khoa.
- Vaccine phòng cúm H5N1 dùng cho người: Khoảng 6 tháng nữa các nhà khoa học mới có thể sản xuất vaccine này vì chủng virus phải hoàn toàn giống với virus gây dịch.
- Vaccine phòng cúm thông thường:
- Có nên tiêm cho người có nguy cơ cao? Cần tiêm chủng bằng vaccine phòng cúm do WHO khuyến cáo ít nhất 2 tuần trước nguy cơ lây nhiễm.
- Có chống lại H5N1 không? Vaccine này không đặc hiệu để chống virus cúm H5N1.
- Tại sao vẫn phải tiêm? Để tránh khả năng virus H5N1 kết hợp với virus cúm người làm biến đổi gen, tạo chủng mới nguy hiểm hơn. Đồng thời phòng ngừa các chủng cúm khác (H3N2, H1N1, B) đang lưu hành trên người.
- Vacxin phòng cúm gà cho gia cầm:
- Đã có một số công ty thú y nước ngoài sản xuất vaccine chủng H5. Tuy nhiên, việc sử dụng phải được phép của Cục Thú y.
- Cục Thú y đang lựa chọn giải pháp tiêm phòng thí điểm.
- Tiêm tùy tiện rất nguy hiểm vì khó kiểm soát dịch bệnh. Gà tiêm vaccine không phát bệnh nhưng vẫn có thể mang virus và lây dịch đi nơi khác.
VII. Các vấn đề khác liên quan:
- Ăn thịt gia cầm trong vùng dịch: Tuyệt đối tránh tiêu thụ sản phẩm gia cầm để tránh rủi ro lây nhiễm trong quá trình giết mổ, chế biến.
- Sử dụng thịt gia cầm ở vùng xung quanh ổ dịch: Tùy điều kiện cụ thể, cần tư vấn cơ quan thú y và phải được kiểm dịch chặt chẽ.
- Lây truyền virus H5N1 từ gà sang người ở Việt Nam: Theo thông báo của ngành y tế, chưa được xác định rõ ràng, nhưng thực tế có người bị cúm typ A sau khi tiếp xúc gà cúm chết.
- Lây truyền virus cúm A từ người sang người: Chưa được xác định, nhưng đã có nhiều người trong cùng một gia đình mắc bệnh, cho thấy khả năng này có thể xảy ra.
- Thời tiết thích hợp cho virus: Thời tiết lạnh (khô hay ẩm) thuận lợi cho sự tồn tại, phát triển và lây lan virus cúm A. Trong mùa đông xuân, cơ quan hô hấp dễ tổn thương.
- Dịch ở các tỉnh phía Nam (nóng, khô): Khi virus cúm A đã thích nghi và sống được trong điều kiện nóng, ẩm thì sức sống sẽ mạnh mẽ hơn và vẫn gây thành dịch.
- Thuốc nam, thuốc bắc: Chỉ có khả năng làm giảm nhẹ triệu chứng cảm cúm thông thường, không chữa khỏi cúm A H5N1. Nước tỏi 5% hoặc xông hơi lá thảo mộc có thể dùng dự phòng cảm cúm thông thường.
- Nguy cơ trong tương lai: Trong 20 năm qua, đã xuất hiện hơn 30 bệnh truyền nhiễm mới (Hecbôla, bò điên, cúm gà H5N1, viêm não Nipath) liên quan giữa động vật và người. Các bệnh này đều xuất phát từ động vật, đe dọa sức khỏe cộng đồng.
- Tái phát dịch: Sau khi hết dịch, bệnh cúm gà vẫn có khả năng tái phát do virus H5N1 có thể tồn tại trong tự nhiên (đặc biệt trong các loài chim). Cần nâng cao cảnh giác và áp dụng biện pháp an toàn sinh học cao nhất để phát hiện sớm và diệt trừ hiệu quả.