Tên sách: 46 CÂU HỎI - ĐÁP VỀ SẢN XUẤT GIỐNG & NUÔI TÔM CÀNG XANH (Macrobrachium rosenbergii)
Tác giả: PHẠM VĂN TÌNH
Nhà xuất bản: NÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH
Năm xuất bản: 2004
Số trang: 73
Từ khóa chính: Tôm càng xanh, Macrobrachium rosenbergii, sản xuất giống tôm, nuôi tôm thương phẩm, đặc điểm sinh học tôm, môi trường nuôi tôm, thức ăn tôm, bệnh tôm, phòng trị bệnh tôm, nuôi tôm quảng canh, bán thâm canh, thâm canh.
Tải về
Cuốn sách "46 CÂU HỎI - ĐÁP VỀ SẢN XUẤT GIỐNG & NUÔI TÔM CÀNG XANH (Macrobrachium rosenbergii)" của Phạm Văn Tình, xuất bản năm 2004 bởi Nhà xuất bản Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh, là tài liệu chuyên sâu dành cho người nuôi tôm. Sách tổng hợp 46 câu hỏi và đáp, cung cấp kiến thức toàn diện về sinh học, tập tính, kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo và nuôi tôm càng xanh thương phẩm. Từ việc lựa chọn vị trí trại, quản lý tôm mẹ, quy trình ương ấu trùng đến chuẩn bị ao nuôi, chế độ dinh dưỡng, phòng chống bệnh tật và các mô hình nuôi hiệu quả, cuốn sách là cẩm nang thiết thực giúp bà con nông dân và cán bộ kỹ thuật nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững ngành nuôi tôm càng xanh tại Việt Nam.
Nội dung chính:
Nội dung cuốn sách được chia thành bốn phần chính:
PHẦN I: MỘT VÀI ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC VÀ PHÂN BỐ (Câu 1 - Câu 9)
- Phân bố tự nhiên và yêu cầu nhiệt độ: Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) phân bố chủ yếu từ Nha Trang trở vào, tập trung ở sông Đồng Nai và Đồng bằng sông Cửu Long. Chúng sống tốt ở nhiệt độ 26-30°C, ngưỡng sống 23-35°C, chết nếu nhiệt độ dưới 16°C. Do đó, các tỉnh phía Bắc không có tôm càng xanh tự nhiên, nhưng có thể nuôi được vào mùa ấm.
- Tập tính sống và dinh dưỡng: Sống chủ yếu ở tầng đáy, ưa nước sạch, oxy cao (5-7 mg/lít, ngưỡng 3 mg/lít), pH 7-8, độ mặn tối đa 12‰. Là loài ăn tạp thiên về động vật, nghiền thức ăn khỏe, tiêu hóa nhanh, thích bắt mồi vào ban đêm.
- Chu kỳ lột xác: Tôm lột xác để tăng trưởng. Từ ấu trùng thành tôm bột trải qua 11 lần lột xác. Thời gian giữa các lần lột xác tăng lên khi tôm lớn. Ví dụ, tôm 2-5,8g lột xác sau 9 ngày, tôm trên 60g lột sau 25-40 ngày. Việc này giúp đánh giá chất lượng thức ăn và thời điểm thu hoạch hiệu quả nhất (sau khi lột xác trên 10 ngày).
- Lịch sử sản xuất giống nhân tạo: Tiến sĩ Shao-Wen-Ling nghiên cứu thành công chu kỳ sống năm 1964 (công bố 1969). Thái Lan sản xuất giống nhân tạo năm 1970. Việt Nam bắt đầu nghiên cứu năm 1974 và hoàn thiện quy trình năm 1991.
- Chu kỳ sống tự nhiên: Tôm trưởng thành ở nước ngọt. Tôm cái mang trứng di chuyển về cửa sông, ấu trùng nở ở vùng nước lợ (3-6‰). Ấu trùng di chuyển đến vùng nước mặn hơn (10-20‰) để biến thái (11 lần lột xác, nhanh nhất 17 ngày ở >27°C). Sau đó, hậu ấu trùng (postlarval) di chuyển ngược dòng về nước ngọt.
- Ấp trứng và sinh sản: Tôm cái ấp trứng trong khoang bụng 17-18 ngày ở 27-28°C. Trung bình 1g tôm cái cho 700-1000 trứng. Tôm càng xanh mắn đẻ, có thể đẻ 4-6 lần/năm trong điều kiện thuận lợi.
- Thời điểm đẻ trứng lần đầu và ảnh hưởng đến tăng trưởng: Khoảng 4-5 tháng từ ấu trùng. Tôm cái mang trứng vẫn tăng trưởng nhưng chậm hơn. Trọng lượng đẻ lần đầu phụ thuộc chất lượng giống và chăm sóc (thường >15g, có thể >10g nếu chất lượng kém).
PHẦN II: KỸ THUẬT SẢN XUẤT GIỐNG NHÂN TẠO (Câu 10 - Câu 17)
- Vị trí trại sản xuất giống: Ưu tiên gần nguồn nước ngọt và nước mặn sạch, chất lượng tốt, dễ xử lý. Gần nguồn điện, giao thông thuận tiện, có điều kiện xây ao nuôi tôm bố mẹ hoặc gần vùng nuôi tôm thịt.
- Thu gom và vận chuyển tôm mẹ: Chọn tôm cái mang trứng màu xám nhạt/đậm (ấp 14-16 ngày), trọng lượng >25g, khỏe mạnh. Vận chuyển bằng túi có bơm oxy. Quan trọng là bảo vệ an toàn chất lượng trứng (phôi) trong quá trình đánh bắt, lựa chọn, vận chuyển để đảm bảo tỷ lệ nở.
- Nguồn tôm mẹ tốt nhất: Tôm mẹ từ tự nhiên không hiệu quả cho sản xuất số lượng lớn do chất lượng phôi dễ bị ảnh hưởng (thiếu oxy, ép). Nguồn tốt nhất là tôm bố mẹ được tuyển chọn, nuôi vỗ riêng trong ao, cho ăn đầy đủ, chăm sóc tốt.
- Quy trình cơ bản sản xuất giống:
- Nuôi tôm bố mẹ: Ao 2000-3000m², sâu 1,2m, nước ngọt không ô nhiễm (pH 6,5-8, nhiệt độ 25-30°C, oxy 4-5 mg/lít). Tôm cái >25g, tôm đực >50g, tỷ lệ đực/cái 1/4. Cho ăn thức ăn viên 35-45% protein, 2 lần/ngày (3-5% trọng lượng tôm).
- Đưa tôm mẹ về trại: Vận chuyển có sục khí. Xử lý diệt trùng tôm mẹ bằng Malachit green (4ppm, 10 phút) trong bể nước ngọt, sau đó chuyển sang bể nước mặn 12‰ (tránh sốc). Bố trí lưới ngăn, đèn 12W để thu ấu trùng hướng quang vào ban đêm.
- Xử lý nguồn nước: Pha nước ngọt và mặn đạt 12‰, xử lý diệt trùng bằng Chlorin/ozon/đèn cực tím, lọc cát. Khử Chlorin bằng Thiosufat sodium.
- Mật độ ương ấu trùng: 70-80 ấu trùng/lít (trình độ bình thường) hoặc 100-120 ấu trùng/lít (trình độ tốt).
- Thức ăn: Ấu trùng ăn sau 24 giờ nở. Chủ yếu Artemia (6-105 con/ấu trùng/ngày tùy giai đoạn). Từ ngày 10, bổ sung thức ăn chế biến (mực, trứng gà, vitamin, dầu cá). Có thể thay thế Artemia bằng Moina để giảm giá thành.
- Chăm sóc và quản lý: Thay nước hàng ngày (30-70% từ ngày 3). Siphông loại bỏ thức ăn dư, xác lột, tôm chết. Dùng chế phẩm vi sinh định kỳ 2 ngày/lần từ ngày 3. Tránh sốc môi trường.
- Trị bệnh: Quan sát mẫu tôm hàng ngày để phát hiện và xử lý kịp thời.
- Thu hoạch: Sau 10 ngày từ khi tôm bột đầu tiên xuất hiện. Tắt sục khí, vớt ấu trùng, tôm bột lắng đáy, giảm độ mặn xuống 4‰ trước khi bán.
…..