[Sách] Những Bệnh Thường Gặp Của Tôm Cá & Biện Pháp Phòng Trị

Thứ bảy - 01/11/2025 02:56
Cuốn sách cung cấp kiến thức toàn diện về các bệnh tôm cá và biện pháp phòng trị hiệu quả, giúp người nuôi và chuyên gia trong ngành thủy sản.
[Sách] Những Bệnh Thường Gặp Của Tôm Cá & Biện Pháp Phòng Trị

Tên sách: Những Bệnh Thường Gặp Của Tôm Cá & Biện Pháp Phòng Trị
Tác giả: Bùi Quang Tề - Vũ Thị Tám
Nhà xuất bản: Nông nghiệp
Năm xuất bản: 2002
Số trang: 79 (không bao gồm các trang phụ lục, bìa)
Từ khóa chính: Bệnh tôm cá, phòng trị bệnh, nuôi trồng thủy sản, Đồng bằng sông Cửu Long

Tải về

Cuốn sách này là tài liệu thiết thực giúp người nuôi trồng thủy sản phát hiện sớm, phòng và trị các bệnh thường gặp ở tôm cá, đặc biệt hữu ích cho cán bộ giảng dạy, nghiên cứu và sinh viên ngành nuôi trồng thủy sản.

Nội dung chính:

Chương 1: Những hiểu biết chung về phòng trị bệnh cho tôm cá

  • Tại sao tôm cá mắc bệnh:
    • Yếu tố môi trường: Nhiệt độ nước thay đổi đột ngột, độ pH thấp (<5) hoặc cao (>9.5), hàm lượng oxy hòa tan quá cao hoặc quá thấp, kim loại nặng, chất độc từ nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
    • Yếu tố con người - kỹ thuật nuôi: Mật độ và tỷ lệ ghép không phù hợp, quản lý chăm sóc không chu đáo, tổn thương do thao tác (kéo lưới, vận chuyển).
    • Yếu tố sinh vật - tác nhân gây bệnh: Virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng (nguyên sinh động vật, giun sán, giáp xác) và địch hại (côn trùng nước, rong tảo, cá dữ, ếch, rắn, chim bói cá).
    • Yếu tố nội tại - ký chủ: Sức đề kháng của tôm cá khác nhau tùy loài và giai đoạn phát triển.
  • Ý nghĩa của việc phòng trị bệnh cho tôm cá: Khó khăn trong việc phát hiện và trị bệnh khi tôm cá sống dưới nước, thuốc khó đưa vào cơ thể cá bệnh, một số bệnh virus không có biện pháp chữa trị. Do đó, phòng bệnh là chủ yếu và quan trọng.
  • Làm thế nào phòng được bệnh cho tôm cá:
    • Dọn tẩy ao, đầm, bè nuôi tôm cá: Tu sửa ao đầm bè (tháo cạn, phơi đáy, vét bùn, củng cố bờ cống), tẩy độc bằng vôi (10kg/100m² ao, tăng 1.5-2 lần ở đất chua phèn) hoặc clorua vôi (200-220ppm cho bể ương). Dùng rễ cây thuốc cá (4g khô/m² nước) để diệt cá tạp, cá dữ.
    • Tăng cường quản lý chăm sóc: Thăm ao hàng ngày để phát hiện sớm các bất thường (nổi đầu, đổi màu nước, cá bệnh), cho ăn thức ăn chất lượng và đủ lượng, bón phân đúng kỹ thuật, thay nước thường xuyên, vệ sinh rác bẩn và diệt trừ địch hại, tiêu diệt vật truyền bệnh.
    • Sử dụng thuốc phòng bệnh cho tôm, cá nuôi:
      • Tẩy trùng cho tôm cá: Tắm cho cá tôm bằng muối ăn (2-4%), sulfat đồng (2-5ppm), xanh malachite (1ppm), Treflan (5ppm), Formalin (25-30ppm) trong thời gian nhất định. Phun thuốc xuống ao với nồng độ giảm 10 lần.
      • Tẩy trùng thức ăn: Nấu chín thức ăn động vật, ngâm thức ăn thực vật trong dung dịch muối ăn (2-3%) hoặc clorua vôi (6ppm), ủ phân hữu cơ với vôi.
      • Tẩy trùng nơi cho ăn: Treo túi vôi (2-4kg) hoặc clorua vôi (100-200g/ngày) xung quanh chỗ cho ăn.
      • Tẩy trùng dụng cụ: Xử lý vợt, lưới, chài, quần áo bằng clorua vôi (200ppm) ít nhất 1 giờ.
  • Làm thế nào để chẩn đoán bệnh:
    • Điều tra hiện trường: Tìm hiểu hiện tượng cá bệnh (cấp tính, mãn tính), tình hình quản lý chăm sóc (thức ăn, bón phân, chất lượng nước, mật độ thả).
    • Kiểm tra cơ thể tôm cá: Kiểm tra bằng mắt thường (da, vây, mang, nội tạng) và bằng kính hiển vi (phát hiện virus, vi khuẩn, ký sinh đơn bào). So sánh, đánh giá mức độ nguy hại để tìm ra bệnh chủ yếu.

Chương 2: Những bệnh thường gặp của cá nuôi và biện pháp phòng trị

  • Bệnh do vi khuẩn:
    • Bệnh nhiễm khuẩn máu (đốm đỏ, xuất huyết):
      • Tác nhân: Vi khuẩn Aeromonas hydrophila.
      • Triệu chứng: Cá tách đàn, bơi lờ đờ, da tối màu, xuất huyết ở gốc vây, miệng, râu; vết loét ăn sâu vào cơ; mắt lồi đục, hậu môn viêm; xoang bụng xuất huyết, gan, thận sưng.
      • Phân bố và mùa vụ: Cá Basa, bống tượng, he, trê, tai tượng. Gây chết cao (cá giống 100%, cá thịt 30-70%). Tháng 2-10, mạnh nhất tháng 5-7.
      • Chẩn đoán: Dấu hiệu bệnh lý, mùa vụ, nuôi cấy vi khuẩn.
      • Phòng trị: Tránh sốc cho cá (nước sạch, oxy >5mg/l), tránh xây xát, treo túi vôi định kỳ. Trị bằng kháng sinh (Chloramphenicol, Oxytetracycline, Streptomycine, Furazolidone, Sulfamid) qua tắm hoặc trộn thức ăn.
    • Bệnh trắng đuôi:
      • Tác nhân: Vi khuẩn Pseudomonas dermoalba.
      • Triệu chứng: Đuôi trắng, lan dần về phía trước, cá chúc đầu xuống, chết nhanh.
      • Phân bố và mùa vụ: Cá hương 2-3cm (mè trắng, trắm cỏ, rohu, mrigal, mè vinh). Gây chết cao (90-100%). Mùa khô.
      • Chẩn đoán: Dấu hiệu bệnh, phân lập vi khuẩn.
      • Phòng trị: Giữ nước sạch, thức ăn phong phú, tránh xây xát. Tắm bằng Streptomycine (25mg/30 phút). Phun vôi hoặc clorua vôi (1ppm).
  • Bệnh nấm thủy mi ở cá (nấm nước, mốc da):
    • Tác nhân: Các loài thuộc giống SaprolegniaAchlya.
    • Triệu chứng: Vùng trắng xám trên da, sợi nấm như bông gòn. Trứng cá trắng đục, có sợi nấm.
    • Phân bố và mùa vụ: Mọi loài cá, trứng. Nhiệt độ 18-25°C, mùa mưa, thiếu ánh sáng.
    • Chẩn đoán: Mắt thường, kính hiển vi.
    • Phòng trị: Phòng bệnh chung, vệ sinh giá thể, bể ấp, lọc nước, chọn cá bố mẹ tốt. Tắm bằng nước muối (2-3%), thuốc tím (20ppm), xanh Malachite (1-2ppm).
  • Bệnh ký sinh trùng:
    • Bệnh trùng bánh xe:
      • Tác nhân: Nhiều loài thuộc họ Trichodinidae (Trichodina, Tripartiella, Trichodinella, Paratrichodina). Vận động xoay tròn như bánh xe.
      • Triệu chứng: Nhớt trắng đục trên thân, da xám, cá ngứa ngáy, bơi lác đầu, ngạt thở, chết hàng loạt.
      • Phân bố và mùa vụ: Cá hương, cá giống (chép, mè trắng, trắm cỏ, tra, trê). Quanh năm, phổ biến mùa mưa.
      • Chẩn đoán: Dấu hiệu bệnh, kiểm tra nhớt da, vây, mang dưới kính hiển vi.
      • Phòng trị: Vệ sinh ao, mật độ nuôi hợp lý. Dùng muối ăn (2-3%), CuSO₄ (2-5ppm) tắm hoặc phun xuống ao (0.5-0.7ppm). Kết hợp CuSO₄ (0.5ppm) + xanh Malachite (0.01-0.02ppm).

….

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây