Tên sách: Cải Tiến Kỹ Thuật Nuôi Tôm Tại Việt Nam
Tác giả: Vũ Thế Trụ
Nhà xuất bản: Nông nghiệp
Năm xuất bản: 2003
Số trang: 206 (không bao gồm các trang phụ lục, bìa)
Từ khóa chính: Nuôi tôm, kỹ thuật nuôi tôm, tôm sú, tôm thẻ, quản lý ao tôm, phòng trị bệnh tôm, kinh tế nuôi tôm, Việt Nam
Tải về
Cuốn sách "Cải Tiến Kỹ Thuật Nuôi Tôm Tại Việt Nam" của Kỹ sư Vũ Thế Trụ là một cẩm nang toàn diện, cung cấp kiến thức từ sinh học tôm, kỹ thuật thiết lập ao hồ, phương pháp cho ăn, quản lý ao, phòng trị bệnh đến phân tích tài chính trong ngành nuôi tôm. Sách được viết với mục tiêu nâng cao năng suất và lợi nhuận cho người nuôi tôm ở Việt Nam, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản xuất khẩu.
Nội dung chính:
Chương Một: Việt Nam và Các Nước Sản Xuất Tôm Trên Thế Giới
- Tâm sự mở đầu: Tác giả bày tỏ mong muốn đóng góp vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam thông qua ngành nuôi tôm, nhận định đây là ngành có nhiều lợi thế (tài nguyên phong phú, nhân công rẻ, khí hậu thuận lợi, chưa ô nhiễm) và khả năng vượt qua các khó khăn kỹ thuật.
- Dẫn nhập: Nhu cầu tôm trên thế giới tăng cao do dân số gia tăng, trong khi nguồn khai thác tự nhiên đã bão hòa. Nuôi tôm là giải pháp đáp ứng nhu cầu này. Các nước châu Á đã khai thác tốt lợi thế khí hậu nóng quanh năm để phát triển ngành tôm xuất khẩu. Việt Nam có tiềm năng lớn với hơn 260.000 ha diện tích có thể nuôi tôm, nhưng năng suất còn thấp (188 kg/ha/năm so với 1.375 kg/ha của Thái Lan).
- Tóm lược về các quốc gia sản xuất tôm trên thế giới:
- Đông bán cầu (chiếm 80% sản lượng toàn cầu): Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan, Ấn Độ, Philippines, Việt Nam, Đài Loan, Bangladesh, Nhật Bản.
- Trung Quốc: Dẫn đầu về sản lượng nhờ tài nguyên và nhân công dồi dào, giá thành rẻ. Tuy nhiên, kỹ thuật còn cổ điển, đối mặt với ô nhiễm và dịch bệnh.
- Indonesia: Đứng thứ hai, có sự cân bằng giữa các hình thức nuôi (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh) và đầu tư lớn từ Nhật Bản. Có tiềm năng vươn lên dẫn đầu.
- Thái Lan: Đứng thứ ba, xuất khẩu tôm chế biến, lột vỏ, nấu chín. Gặp vấn đề ô nhiễm do nuôi mật độ quá dày, chính phủ siết chặt quản lý. Có các hợp tác xã nông dân hiệu quả.
- Ấn Độ: Đứng thứ tư, chính phủ hỗ trợ mạnh mẽ phát triển nuôi tôm xuất khẩu.
- Philippines: Sản lượng 30.000 tấn/năm, năng suất trung bình 600 kg/ha/năm. Đối mặt với bệnh IHHN.
- Việt Nam: Sản lượng 30.000 tấn/năm (1991), năng suất trung bình 188 kg/ha. Có bờ biển dài, sông ngòi chằng chịt, rừng ngập mặn Cà Mau thích hợp nuôi tôm. Nhân công rẻ, kỹ nghệ đông lạnh phát triển. Vấn đề ô nhiễm chưa đáng ngại. Năng suất thấp do thiếu kỹ thuật, quản lý, thức ăn.
- Đài Loan: Năng suất cao (3.750 kg/ha/năm) nhưng sản lượng sụt giảm nghiêm trọng do bệnh MBV (Monodom baculovirus) và nhiệt độ nuôi quá cao.
- Bangladesh: Nuôi quãng canh với chi phí thấp nhờ tôm giống tự nhiên và nhân công rẻ.
- Nhật Bản: Nuôi tôm thâm canh trong hồ plastic hình tròn, năng suất cao (15-20 tấn/năm) nhưng chi phí lớn.
- Tây bán cầu (chiếm 20% sản lượng toàn cầu): Ecuador (dẫn đầu), Colombia, Mexico, Honduras.
Chương Hai: Những Yếu Tố Sinh Học và Môi Trường Liên Quan Tới Kỹ Nghệ Nuôi Tôm
- Sinh học đại cương về loài tôm:
- Phân loại: Vị trí phân loại của tôm Penaeus (Phylum Arthropoda, Class Crustacea, Order Decapoda, Family Penaeidae).
- Các loài tôm kinh tế: Tôm Sú (Penaeus monodon), Tôm Thẻ (Penaeus merguiensis), Tôm Chân Trắng (Penaeus vannamei), Tôm Nhật Bản (Penaeus japonicus), Tôm Càng Xanh (Macrobrachium rosenbergii).
- Mô tả các bộ phận: Chủy (Rostrum), Antennule và Antenna, chân hàm, chân ngực, chân bụng, đuôi (telson), Petasma (tôm đực) và Thelycum (tôm cái). Chu trình sinh sản và tăng trưởng của tôm he: trứng -> Nauplius -> Zoea -> Mysis -> Postlarvae -> Juvenile -> Adult.
- Tôm mẹ và trứng: Tôm mẹ có thể thu từ biển hoặc ao nuôi. Trứng tôm thay đổi số lượng tùy loại. Độ chín của trứng được nhận biết qua màu sắc và kích thước buồng trứng. Quá trình giao vĩ và thụ tinh được mô tả.
- Các giai đoạn ấu trùng: Trải qua Nauplius, Zoea, Mysis, Postlarvae. Mỗi giai đoạn có đặc điểm hình thái và dinh dưỡng riêng. Tôm tăng trưởng bằng cách lột vỏ.
- Những yếu tố ảnh hưởng tới năng suất ao hồ nuôi tôm:
- Yếu tố vật lý:
- Nhiệt độ: Tôm là loài máu lạnh, nhiệt độ ảnh hưởng đến hô hấp, tiêu thụ thức ăn, miễn nhiễm. Nhiệt độ thích hợp 28-30°C. Nhiệt độ quá cao dễ gây bệnh (ví dụ: MBV). Cần đo nhiệt độ thường xuyên ở cả mặt và đáy ao.
- Độ mặn: Tôm sú chịu được độ mặn rộng (3-45‰), lý tưởng 18-20‰. Độ mặn ảnh hưởng đến vị đậm đà của thịt tôm. Tôm càng xanh sống nước ngọt, ấu trùng cần nước lợ.
- Chất khí bão hòa thặng dư: Gây bệnh "gas bubble disease" nếu quá nhiều. Cần kiểm soát trong ao.
- Độ đục: Đo bằng đĩa Secchi (lý tưởng 25-40 cm). Độ đục do phiêu sinh vật là tốt, do sét/vô sinh là bất lợi.
- Yếu tố hóa học:
- Dưỡng khí hòa tan (DO): Quan trọng nhất, cần >5 ppm. Quang tổng hợp của phiêu sinh vật là nguồn cung cấp chính. Sử dụng máy sục khí (aerator, paddle wheel) và thay nước mới là cần thiết.
- Độ pH: Lý tưởng 7.2-8.8. pH thay đổi theo chu kỳ ngày/đêm. Bón vôi khi pH thấp.
- Thán khí (CO2): Cần cho quang tổng hợp, không độc nếu đủ oxy.
- Chất kiềm (Alkalinity): Quan trọng cho vai trò chất đệm và cung cấp CO2. Lý tưởng 20-150 mg/l CaCO3.
- Độ cứng của nước (Total hardness): Liên quan đến calcium và magnesium. Lý tưởng 20-150 ppm.
- Hợp chất Nitrogen (Amonia, Nitrite, Nitrate): Amonia dạng un-ionized độc cho tôm. Nitrite gây độc nếu chlorinity thấp. Nitrate thường vô hại.
- Chất Hydro Sulfide (H2S): Độc hại nếu dạng un-ionized, dễ loại bỏ bằng máy sục khí.
- Yếu tố sinh học: Phytoplankton, Zooplankton, Bacteria là các thành phần chính trong hệ thống sản xuất. Phiêu sinh vật là nền tảng thức ăn tự nhiên.
….