Tên sách: Hỏi & Đáp về KỸ THUẬT NUÔI TÔM SÚ
Tác giả: TS. TRẦN THỊ VIỆT NGÂN
Nhà xuất bản: NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP
Năm xuất bản: 2002
Số trang: 192
Từ khóa chính: Kỹ thuật nuôi tôm sú, sinh học tôm sú, sinh sản tôm sú, chuẩn bị ao nuôi tôm, chọn tôm giống, quản lý môi trường ao nuôi, thức ăn tôm sú, dinh dưỡng tôm, chế phẩm sinh học nuôi tôm, bệnh tôm sú, đốm trắng, đầu vàng, nuôi tôm an toàn, giảm giá thành nuôi tôm, hệ thống nước xanh tuần hoàn, nuôi tôm khép kín
Tải về
Cuốn sách "Hỏi & Đáp về Kỹ thuật nuôi tôm sú" của TS. Trần Thị Việt Ngân cung cấp kiến thức khoa học kỹ thuật và kinh nghiệm thực tiễn về nuôi tôm sú, giúp người nuôi giải quyết khó khăn, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
Nội dung chính:
- Lời nói đầu: Giới thiệu về tình hình nghề nuôi tôm sú ở Phú Yên từ năm 1989-1990, những khó khăn gặp phải từ năm 1999, đặc biệt là dịch bệnh đốm trắng năm 2001. Cuốn sách ra đời với mong muốn khắc phục lỗi kỹ thuật, hợp lý hóa phương pháp nuôi, giảm giá thành, giữ vững năng suất và hạn chế rủi ro cho người nuôi.
- Lời giới thiệu 1 & 2 & 3: Các tiến sĩ Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Hữu Dũng và Nguyễn Thanh Phương giới thiệu về giá trị khoa học và thực tiễn của cuốn sách, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức cơ bản về sinh học, kỹ thuật nuôi, bệnh và phòng trị bệnh cho người nuôi tôm.
- Chương I. Sinh học và sinh sản tôm sú:
- Cách nhận dạng tôm sú: Mô tả tên gọi, hệ thống phân loại, đặc điểm hình thái bên ngoài (chủy, râu, vỏ, gai) và kích cỡ của tôm sú so với các loài tôm he khác.
- Vòng đời tôm sú: Chia làm 6 thời kỳ: trứng, phôi, ấu trùng (Nauplii, Zoea, Mysis), ấu niên, thiếu niên, trưởng thành. Mô tả chi tiết quá trình phát triển ở từng giai đoạn.
- Phân biệt tôm đực và tôm cái: Dựa vào cơ quan sinh dục bên ngoài (petasma ở tôm đực, thelycum ở tôm cái) và bên trong (tinh hoàn, buồng trứng). Khẳng định sự khác biệt kích cỡ giữa tôm đực và tôm cái ở giai đoạn thiếu niên không đáng kể và việc chọn đàn tôm nhiều cái để nuôi mau lớn hơn là chưa có cơ sở khoa học.
- Tại sao gọi là ấu trùng và hậu ấu trùng: Giải thích quá trình biến thái của tôm sú, các giai đoạn ấu trùng (Nauplius, Zoea, Mysis) với thời gian phát triển và đặc điểm hình thái, thức ăn của từng giai đoạn. Hậu ấu trùng (Post-larvae = PL) là giai đoạn tôm có đầy đủ bộ phận như tôm non.
- Thức ăn và điều kiện sống của ấu trùng tôm: Chi tiết về yêu cầu môi trường và loại thức ăn cho từng giai đoạn ấu trùng Nauplius, Zoea, Mysis và hậu ấu trùng. Giải thích lý do phòng ươm ấu trùng tôm phải tối dựa trên tập tính tự nhiên ở biển sâu.
- Chương II. Chuẩn bị ao nuôi:
- Xử lý ao thấp không phơi nắng được đáy ao: Nêu nhược điểm (cải tạo không triệt để, khó trao đổi nước, nhiều bùn, khó thu hoạch) và các biện pháp xử lý tổng hợp (cơ học, hóa học, sinh học).
- Cải tạo ao sau khi tôm chết vì bệnh đốm trắng: Hướng dẫn 2 công đoạn: cải tạo ao (vớt tôm chết, khử trùng dụng cụ, nạo vét bùn, phơi nắng, bít lỗ cua, tu sửa bờ, rào lưới) và chuẩn bị nước nuôi (máy đạp nước, túi lọc, diệt cua/vật chủ trung gian, diệt khuẩn, gây màu nước). Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không thải nước ao bệnh ra môi trường chung.
- Có nên dùng Chlorine để cải tạo ao không: Giải thích cơ chế tác dụng của Chlorine (oxy hóa mạnh, diệt virus, tảo, vi khuẩn), ảnh hưởng của pH đến hiệu quả của Chlorine. Khuyến cáo dùng Chlorine trong ao lắng và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt khi nuôi công nghiệp.
- Saponin có phải là bã trà không và tại sao diệt cá mà tôm không bị ảnh hưởng: Giải thích Saponin là sản phẩm từ hạt trà rừng, tác động lên hệ thần kinh và hô hấp của động vật máu đỏ (cá) nhưng không ảnh hưởng đến tôm sú (máu xanh da trời). Nêu các tác dụng phụ của Saponin (kích thích tôm lột vỏ, ổn định màu nước) và lưu ý khi sử dụng.
- Thời gian diệt cá nhanh hay chậm có phải do nồng độ Saponin không: Giải thích thời gian diệt cá phụ thuộc vào nồng độ Saponin, độ mặn của ao nuôi và loại cá. Cảnh báo về Saponin pha trộn hóa chất.
- Màu nước trong ao nuôi tôm do yếu tố nào tạo ra và tại sao phải giữ màu nước: Màu nước do tập hợp các chất hòa tan và lơ lửng, chủ yếu là sinh vật phù du (thực vật và động vật phù du). Giữ màu nước tốt có tác dụng tăng oxy hòa tan, ngăn tảo lam và cỏ nhỏ, làm thức ăn cho tôm, biểu thị độ màu mỡ của nước, ổn định chất lượng nước, che chắn cho tôm và giảm vi khuẩn có hại.
- Các loại màu nước và màu nào tốt cho tôm: Phân tích các loại màu nước thường gặp ở Phú Yên (nâu đỏ/hồng phấn, lục nhạt/biếc/đậm, lục tối/lục mực tàu, nâu đen/tương, vàng chua, đục trắng, đục vàng đất, trong) và đánh giá màu nào tốt, màu nào cần xử lý.
- Ao tôm đất cát hay bị mất màu nước, gây màu nước thế nào mới bền: Giải thích nguyên nhân mất màu nước ở ao đất cát (trao đổi nước với bên ngoài, mẫn cảm của tảo). Đề xuất giải pháp tối ưu (phủ bạt, trét bùn để ao kín) và các biện pháp bổ sung (xác định pH đáy, kim loại nặng, bổ sung muối dinh dưỡng, dùng bột màu hữu cơ, xử lý nhiễm khuẩn).
- Chương III. Phương pháp chọn tôm giống:
- Cách chọn tôm giống tốt: Nêu các tiêu chí chọn tôm giống bằng quan sát bên ngoài (kích cỡ, hoạt động, phản ứng), kiểm tra sức chịu đựng bằng test formaline hoặc giảm độ mặn. Khuyến khích quan sát dưới kính hiển vi (cơ thịt, ký sinh trùng, tuyến gan tụy, tế bào sắc tố, ruột) và gửi mẫu xét nghiệm PCR.
- Tôm bị cắt mắt sinh sản ra đàn tôm giống không tốt như tôm tự nhiên có đúng không: Giải thích kỹ thuật cắt mắt để kích thích tôm mẹ thành thục sinh dục, tăng số lần đẻ trứng. Kết luận không có sự khác biệt lớn về chất lượng tôm Post giữa tôm mẹ cắt mắt và tôm tự nhiên, tuy nhiên cần chú ý kỹ thuật và môi trường nuôi vỗ.
- Nên thả tôm PL15 hay tôm giống 2-3cm khi nuôi công nghiệp: So sánh ưu nhược điểm của việc thả tôm PL15 (giá rẻ, chịu đựng vận chuyển tốt, ít bệnh) và tôm giống 2-3cm (ít hao hụt, dễ chăm sóc). Quyết định phụ thuộc vào hoàn cảnh từng hộ nuôi, nhưng thả tôm Post có nhiều ưu điểm hơn nếu biết cách thuần hóa độ mặn.
- Vận chuyển tôm Post 120km có cần xe lạnh không: Hướng dẫn cách vận chuyển tôm Post an toàn (hạ nhiệt độ, mật độ vận chuyển, bổ sung chất, cho ăn, dùng nước đá khô). Với quãng đường 120km, quy mô nhỏ không nhất thiết cần xe lạnh, nhưng cần chú ý kiểm soát nhiệt độ.
…