Tác giả: TS. Lê Văn Nam.
Nhà Xuất bản: Nông Nghiệp. Năm xuất bản: 2004.
Số trang: 351
Nội dung chính của cuốn sách "100 CÂU HỎI VÀ ĐÁP QUAN TRỌNG DÀNH CHO CÁN BỘ THÚ Y VÀ NGƯỜI CHĂN NUÔI GÀ":
I. Tổng quan về sách:
- Sách được biên soạn bởi TS. Lê Văn Năm, cung cấp kiến thức chuyên môn mới, giải pháp điều trị bệnh cụ thể và hiệu quả cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà.
- Là cẩm nang bổ ích giúp người chăn nuôi làm giàu bằng nghề nuôi gà.
II. Đặc tính và điều kiện chăn nuôi gà:
- 10 Sở thích của gà: bới, yên tĩnh, khô ráo ấm áp, tính đàn cao nhưng độc lập cao, hùa theo nhau, chọn cặp giao phối ích kỷ, ăn thức ăn mới, mổ cắn linh tinh, thích ánh sáng và chạy nhảy nơi thoáng mát, thích ăn sỏi đá.
- 10 Điều kiêng kỵ của gà: gió, tối tăm, ẩm ướt, ngột ngạt, rét, ồn ào, mặn, người lạ, độc, nấm mốc.
- Nếu đáp ứng sở thích và tránh kiêng kỵ sẽ đạt kết quả tốt.
III. Các giống gà nội phổ biến ở Việt Nam:
- Gà Ri: Phổ biến nhất (70% tổng đàn gà nội), đẻ trứng sớm (4-4,5 tháng), sản lượng 110-120 quả/năm, thịt thơm ngon, thích hợp nuôi thả rông, chịu khó.
- Gà Tàu vàng Nam Bộ: Nuôi chủ yếu ở Nam Bộ, năng suất tương tự gà Ri, lớn chậm, thịt mềm thơm ngon.
- Gà Mía: Gốc Sơn Tây, khối lượng gấp 1,5 lần gà Ri, thịt mềm thơm ngon, thích hợp nuôi thả vườn.
- Gà Hồ: Gốc Bắc Ninh, thể chất khỏe, chân to, cho nhiều thịt, lớn chậm, thích hợp chăn thả vườn.
- Gà Đông Cảo: Gốc Hải Dương, chân rất to, đẻ 60-80 quả/năm, nuôi con không khéo, lớn chậm.
IV. Kỹ thuật chăn nuôi gà nội:
- Chuồng trại: Cao ráo, yên tĩnh, tách biệt, có ngăn nuôi gà hậu bị, gà đẻ, gà con; nền xi măng, có mái che, sân chơi dốc thoải, cửa lớn nhỏ.
- Thức ăn và nước uống: Bổ sung 15-20g thức ăn tinh (thóc, ngô, tấm) vào buổi chiều, trộn cám gạo với rau xanh, cung cấp nước sạch hàng ngày.
- Phòng bệnh: Tiêm vacxin Niu-cat-xơn (toi gà) cho gà nội.
V. Các cách nuôi gà công nghiệp:
- Gà hướng thịt: Nuôi 40-45 ngày đạt 2.5-2.8kg/con.
- Gà hướng trứng: Đẻ 270-320 quả/năm, thịt dai và khô.
- Gà kiêm dụng: Vừa thịt vừa trứng, năng suất 180-250 quả/mái/năm, thịt thơm ngon.
- Phương thức nuôi: Nuôi nhốt (kinh tế nhất cho gà thịt), nuôi thả vườn, vừa nhốt vừa thả (bán nhốt). Gà con dưới 1 tháng tuổi cần nuôi nền. Gà dò nên nuôi thả hoặc bán thả để vận động.
VI. Kỹ thuật úm gà (0-28 ngày tuổi):
- Chuẩn bị chuồng trại: Khử trùng, quét vôi đặc.
- Chuẩn bị quây: Bằng cót dài 7-8m, cao 0.5m, đường kính 2m cho 100 gà. Dùng khay nhôm (sau thay bằng máng tôn) và chụp nước tự động.
- Lò sưởi: Điện, than, đèn măng xông (có ống dẫn khói nếu dùng than).
- Nhiệt độ và độ ẩm: Điều chỉnh theo ngày tuổi (ví dụ 1-3 ngày: 37-35°C trong quây, 32-30°C trong chuồng, độ ẩm 75-80%).
- Kỹ thuật cho ăn: Ăn ít một nhiều lần (6-8 lần/24h), đảm bảo đủ máng ăn, thức ăn tươi, thơm, không mốc. Bổ sung 0.5-1% vừng rang 1-5 ngày đầu. Trộn kháng sinh 3 ngày đầu để phòng bệnh (T.Colivit, T.Avimycin, T.umgiaca).
- Kỹ thuật cho uống: Nước uống ổn định, sạch sẽ, ấm (30-35°C mùa đông, 20-25°C mùa hè) 1-2 ngày đầu. Bổ sung glucose, Vitamin C, B.complex. Thay nước 2-3 lần/ngày.
- Chế độ ánh sáng: 24/24h 3 tuần đầu, giảm dần sau đó. Tận dụng ánh sáng tự nhiên.
VII. Nuôi gà dò hậu bị (42-60 ngày đến 20-25 tuần tuổi):
- Mục tiêu: Phát triển đồng đều, không béo sớm, phát dục đều, năng suất trứng cao, sức đề kháng tốt.
- Kỹ thuật chọn gà: Chọn gà cân đối, lanh lợi, không dị tật, lông đặc trưng. Gà trống cần theo gia phả, khung xương khỏe, ngực rộng.
- Phương thức nuôi: Nuôi nền, vừa nhốt vừa thả hoặc thả tự do để gà vận động.
- Mật độ: 5-6 con/m², giảm xuống 3-4 con/m² khi đẻ bói.
- Ánh sáng: Tận dụng ánh sáng tự nhiên 8-9h/ngày.
- Thức ăn: Hạn chế về chất lượng và số lượng, phù hợp với từng giai đoạn. Chuyển từ từ cám gà con sang cám gà dò trong 6 ngày.
VIII. Nuôi gà sinh sản (22-68 tuần tuổi):
- Chuyển gà dò hậu bị lên chuồng đẻ: Chọn lọc, loại thải gà kém, vận chuyển nhẹ nhàng, chuồng đẻ phải sạch sẽ, có sẵn thức ăn nước uống.
- Mật độ: 3-3,5 con/m² (nuôi nền), 2-2,5 lần (nuôi lồng).
- Máng ăn, máng uống: Bố trí đều, vệ sinh sạch sẽ.
- Nước uống: Dồi dào, ổn định, sạch (lượng nước phụ thuộc nhiệt độ).
- Thức ăn: Chú ý đạm, axit amin (pha I cao hơn pha II), năng lượng (2750-2850 KCal/kgTA), Canxi và Phốtpho (Ca tăng theo tuổi, P giảm ở pha II), nguyên tố vi lượng và Vitamin (Mn, Zn, Fe, I, Cu, Co, Se, A, D, E).
- Cách cho ăn: 2-3 lần/ngày, ăn lúc mát trời. Bổ sung canxi riêng. Chống nấm mốc.
IX. Các bệnh thường gặp và cách phòng trị:
- Broiler: Tên gọi gà thịt thương phẩm, nuôi vỗ béo ngắn ngày.
- Thiếu nhiệt (lạnh): Gà ỉa phân trắng, tụm lại, còi cọc. Cần cung cấp đủ nhiệt, che chắn gió, thức ăn mới, nước ấm.
- Stress: Tác động có lợi hoặc có hại. Gây hại do thay đổi đột ngột, tiếng ồn, bệnh tật. Khắc phục bằng cách loại bỏ nguyên nhân và dùng thuốc Stress Bran.
- Phân biệt vi khuẩn Gram âm/dương: Để phân loại thuốc kháng sinh phù hợp.
- Gà con ỉa phân trắng: Do kỹ thuật ấp sai, vận chuyển, chuồng nuôi thiếu ấm, hoặc bệnh bạch lỵ. Phòng trị bằng cách đảm bảo nhiệt độ, vệ sinh chuồng trại, dùng kháng sinh (T.Colivit, T.Avimicin, T.enteron).
- Bệnh Bạch lỵ và Phó thương hàn: Do Salmonella, rất phổ biến. Bạch lỵ ở gà con, phó thương hàn ở gà lớn. Triệu chứng tương tự: tiêu chảy phân trắng/xanh trắng, bụng sệ, gan lách sưng. Điều trị bằng T.Avimicin, T.Colivit, TIC kết hợp điện giải.
- Các bệnh gây ỉa phân trắng, xanh, lẫn máu: Bạch lỵ, rét, nhiễm độc muối, viêm phế quản thể thận, cúm gia cầm, phó thương
Tải về