Cuốn sách cung cấp 100 công thức trộn thức ăn cho gà, giúp gà mau lớn, đẻ sai với chi phí thấp bằng cách tận dụng các nguyên liệu sẵn có tại địa phương. Cuốn sách cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của thức ăn trong chăn nuôi gà, các yếu tố dinh dưỡng cần thiết và cách tự điều chỉnh công thức khi thị trường biến động giá. Các công thức trong sách được nghiên cứu công phu, đảm bảo đủ năng lượng, chất đạm, chất béo cho từng loại gà nuôi trong gia đình và trang trại, phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam.
Tên sách: 100 CÔNG THỨC TRỘN THỨC ĂN NUÔI GÀ MAU BÉO - ĐẺ NHIỀU
Tác giả: NGUYỄN HUY HOÀNG
Nhà xuất bản: MŨI CÀ MAU
Năm xuất bản: 1995
Số trang: 108
Nội dung chính:
Phần 1: Ý nghĩa và tầm quan trọng của thức ăn trong chăn nuôi gà (trang 6)
Gà là loài ăn tạp, có khả năng hấp thu thức ăn để biến thành thịt, mỡ, xương và trứng.
Thức ăn chiếm 65-80% chi phí trong giá thành con gà.
Khẩu phần hợp lý trong 1kg thức ăn cần chứa: Năng lượng (2.800 - 3.250 Kcal), Đạm tiêu hóa (17 - 23%), Chất béo (gà nhỏ < 5%, gà lớn < 8%), Chất xơ (gà nhỏ < 5%, gà lớn < 8%), Tỷ lệ Ca/P = 1,5-2; khoáng, sinh tố đầy đủ.
Phần 2: Phân loại thức ăn của gà (trang 8)
Thức ăn có nguồn gốc thực vật:
Thức ăn xanh tươi, rau cỏ: bèo, lục bình, rau muống (giàu Vitamin A, C, B1, B6, sắt).
Thức ăn củ, quả: khoai lang, khoai mì, cà chua, dưa leo (giàu nước, Vitamin, tinh bột). Lưu ý độc tố Linamarin trong khoai mì đắng.
Thức ăn thô, khô: bột cỏ, bột thân lá cây đậu nành (bổ sung khi táo bón).
Thức ăn tinh bột: cám, gạo lứt, bắp, tấm, bột khoai mì khử độc (cung cấp năng lượng, Vitamin A, D).
Các loại đậu: đậu nành, đậu xanh (giàu đạm, acid amin, khoáng, Vitamin D, chất béo).
Thức ăn có nguồn gốc động vật: bột máu, bột thịt, bột lông vũ, tép, ruốc, trùn đất, cá khô, bột cá (giàu đạm, Ca, P, Vitamin A, D).
Thức ăn có nguồn gốc khoáng: bột vôi chết, bột sò, vỏ hột gà, vịt, bột xương, xác mắm, muối ăn (cung cấp Ca, P, Na, Cl, I).
Phần 3: Những thức ăn đặc biệt dùng để bổ sung cho gà (trang 17)
Khoáng chất và sinh tố (Premix khoáng sinh tố): kích thích sinh trưởng, tiêu hóa, tăng sức khỏe.
Các loại men: Men S.B, Biolactyl, Biosuptyl (cung cấp men có lợi, ức chế vi khuẩn có hại).
Các loại kích thích tố: Stilben, Insulin, Thyroxine (tăng trọng, giảm chi phí thức ăn).
Kháng sinh liều thấp: kích thích tăng trọng, phòng bệnh, trị bệnh.
Phần 4: Các chất có trong thức ăn (trang 20)
Chất đạm (Protid): cấu tạo cơ thể, tế bào, kích thích tố, kháng thể. Thiếu đạm gây chậm lớn, sản xuất kém, rối loạn sinh sản. Thừa đạm gây viêm cơ quan bài tiết. Nêu vai trò của các acid amin quan trọng (Lysine, Methionine, Phenylalanine, Tryptophane). Nhu cầu đạm cho từng lứa tuổi của gà.
Chất bột đường (Glucid): cung cấp năng lượng chính. Thừa Glucid gây tích mỡ, giảm sinh sản.
Chất béo (Lipit): nguồn năng lượng quan trọng, hòa tan Vitamin A, D, E, K. Nhu cầu Lipit cho gà con (<5%), gà lớn (<8%). Thừa Lipit gây tiêu chảy.
Chất khoáng (Mineral): tham gia cấu tạo cơ thể, ổn định áp suất thẩm thấu. Nêu vai trò của Ca, P, Na, Cl, K, Fe, Cu, Co, I, Mn, Zn, Mg.
Sinh tố (Vitamin): xúc tác phản ứng sinh học, quan trọng trong trao đổi chất. Phân loại Vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và tan trong nước (B1, B2, B3, B4, B5, B6, B8, B9, B12, B12a, B12b, B13, B15, PP, C, F, H1, H2, P, U).
Phần 5: Các nhân tố ảnh hưởng đến sự tiêu hóa thức ăn (trang 39)
Tuổi của gà, đặc tính cá thể, thành phần trong khẩu phần thức ăn, kỹ thuật chế biến thức ăn, kỹ thuật cho ăn, thời tiết.
Phần 6: Nguyên tắc phối hợp khẩu phần (trang 41)
Thức ăn có sẵn tại địa phương, dễ tìm, rẻ tiền, phù hợp với gà, thơm ngon, dễ tiêu hóa. Xác định nhu cầu đạm, béo, đường. Phân tích, xác định và phân loại thức ăn. Phối hợp thức ăn thử và điều chỉnh. Bổ sung đặc biệt.
Bảng nhu cầu dinh dưỡng của gà thịt và gà đẻ.
Lượng thức ăn trung bình hàng ngày và lượng rau xanh, cỏ tươi.
Phần 7: Cách sử dụng thức ăn bổ sung đặc biệt (trang 44)
Thành phần, công dụng và cách dùng các chất bổ sung đặc biệt. Lưu ý không nấu chung, không thêm premix khác khi đã bổ sung, nên xổ lãi trước khi dùng, bảo quản kỹ.
Phần 8: Công thức pha trộn thức ăn cho gà (trang 46)
Thức ăn đậm đặc: Ưu nhược điểm.
Các công thức tự trộn thức ăn dùng cho gà thịt:
Từ lúc biết ăn đến 30 ngày tuổi (23-22% đạm): Công thức 1 đến Công thức 10.
31-60 ngày tuổi (20-19% đạm): Công thức 11 đến Công thức 30.
Các công thức tự trộn thức ăn dùng cho gà nuôi lấy trứng:
Từ lúc biết ăn đến 30 ngày tuổi (23-22% đạm): Công thức 56 đến Công thức 66.
Từ 31 đến 90 ngày tuổi (19% đạm): Công thức 67 đến Công thức 72.
Từ 91 đến 150 ngày tuổi (18% đạm): Công thức 73 đến Công thức 78.
Gà đang lấy trứng (18-17% đạm): Công thức 79 đến Công thức 98.
Dùng cho gà đẻ cắn mổ nhau hoặc gà suy nhược: Công thức 99, Công thức 100.
Phần 9: Dự trữ, bảo quản thức ăn (trang 101)
Mục đích dự trữ, bảo quản các loại hạt, củ, quả khô, củ, quả tươi và thức ăn xanh, rau, cỏ tươi.
Phần 10: Bảng thành phần hóa học dinh dưỡng thức ăn của gà (trích lược) (trang 103)
Bảng tổng hợp Kcal, Đạm tiêu hóa, Béo, Ca, P, Xơ của các loại thức ăn phổ biến.