Mùa mưa là giai đoạn khó khăn nhất trong nuôi trồng thủy sản. Sự thay đổi đột ngột của các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, độ kiềm và độ mặn dễ gây sốc, giảm sức đề kháng, kích thích tôm lột xác bất thường (dễ bị mềm vỏ) và tạo điều kiện cho mầm bệnh bùng phát.
Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và xử lý khẩn cấp là chìa khóa để bảo vệ đàn tôm nuôi.
I. Tác động của Mùa Mưa lên ao nuôi
Tỷ lệ tôm chết khi mưa lớn có thể từ 2-3%, thậm chí lên đến 50% nếu mưa kéo dài.
| Hiện tượng | Tác động chính | Hậu quả lên tôm |
| Nước mưa đổ vào | Nhiệt độ, Oxy, pH, Độ kiềm, Độ mặn giảm đột ngột. | Tôm bị sốc nhiệt/sốc môi trường, giảm ăn 5-50%. |
| Giảm pH, Khoáng chất | Kích thích tôm lột xác đột ngột. Nồng độ khoáng chất giảm. | Tôm lột do kích thích, không đủ khoáng chất tái tạo vỏ, dẫn đến mềm vỏ. |
| Khí hậu lạnh/tiếng ồn | Tôm sợ hãi, di chuyển xuống đáy ao (nơi bùn, chất thải nhiều hơn). | Đáy ao bị xáo trộn, khí độc (NH3, H2S) khuếch tán. |
| Nước đục/Tảo tàn | Tảo không quang hợp được, thiếu Oxy trầm trọng vào sáng sớm. Chất hữu cơ tăng, vi khuẩn bất lợi phát triển. | Tôm ngạt thở, sưng/vàng mang do phù sa bám vào. |
II. Các Biện pháp Kỹ thuật Ứng phó mùa mưa
Để giảm thiểu thiệt hại, người nuôi cần có kế hoạch chuẩn bị và xử lý theo từng giai đoạn.
1. Chuẩn bị Hạ tầng và Thiết bị
- Ao chứa/Lắng: Phải có hệ thống ao chứa lắng đầy đủ (tối thiểu bằng 1/3, lý tưởng bằng ao nuôi). Đảm bảo nước dự trữ được xử lý và lắng đúng quy trình để cấp khi cần.
- Hệ thống Oxy: Tăng cường hệ thống quạt nước và oxy đáy ao (nếu có thể).
- Lắp quạt đúng kỹ thuật: Đảm bảo guồng quạt xoáy nước vào giữa ao (vận tốc 80-85 vòng/phút) để gom mùn bã hữu cơ, tránh lắng đọng chất thải quanh bờ.
- Mật độ thả: Tránh thả nuôi mật độ dày. Nên giữ mật độ vừa phải (<25 con/m²) để dễ quản lý khi môi trường biến động và hàm lượng oxy hòa tan thấp.
2. Phòng ngừa Sốc Môi trường (Trước và trong mưa)
- Bón vôi/Tạt khoáng: Đây là biện pháp bắt buộc để ổn định pH và bổ sung khoáng chất.
- Trước mưa: Rải vôi dọc bờ ao để trung hòa axit trong nước mưa trước khi nước chảy xuống ao.
- Sau mưa: Bón vôi bổ sung vào ao nuôi (tùy theo độ pH và độ kiềm thực tế) để đưa pH về ngưỡng an toàn (7.5 – 8.5).
- Lưu ý: Kết hợp quạt nước khi bón vôi để tránh hiện tượng phân tầng nước.
- Kiểm soát Thức ăn: Trong khi trời mưa hoặc có dấu hiệu mưa, giảm lượng thức ăn cho tôm (có thể giảm 30-50% tùy mức độ). Tránh dư thừa thức ăn gây ô nhiễm đáy ao và kích thích tảo độc phát triển.
3. Xử lý sau mưa (Nước Đục, Tảo tàn)
- Giải quyết nước đục (Do Phù sa): Nước đục làm tảo không quang hợp được và gây sưng/vàng mang cho tôm.
- Phương pháp 1 (Hữu cơ): Dùng rơm khô (125kg/5.000m³) bó thành bó nhỏ thả dọc bờ ao, kết hợp chế phẩm hỗ trợ (như BLUEMIX 10kg). Vớt rơm lên khi thấy nước có màu đỏ và lặp lại 2-3 lần.
- Phương pháp 2 (Vô cơ): Dùng thạch cao (150kg/5.000m³). Lưu ý: Phải nâng độ kiềm của ao lên 100 ppm rồi mới sử dụng thạch cao.
- Quản lý Tảo tàn (Khi độ mặn < 8‰): Khi độ mặn thấp dễ xuất hiện tảo xanh (tảo độc) thường bị tàn lụi, gây thiếu Oxy và khiến tôm bị đóng rong, đen mang.
- Giảm ăn và tăng cường sục khí.
- Diệt tảo cục bộ: Dùng BKC 80% (nồng độ 0.5 ppm) tạt vào 1/3 diện tích ao hướng cuối gió, vào lúc trời nắng gắt (không sử dụng quạt nước trong quá trình diệt tảo).
- Diệt tảo toàn ao: Hoặc dùng SEAWEED (nồng độ 0.5 – 1 ppm) tạt khắp mặt ao.
- Hấp thụ xác tảo: Sau khi diệt tảo, sử dụng ZEOBAC (3-5 ppm) để hấp thu xác tảo lắng đọng dưới đáy ao, cải thiện môi trường.
4. Theo dõi và Can thiệp Khẩn cấp
- Kiểm tra tôm: Thường xuyên kiểm tra hoạt động, màu sắc, phản xạ, đường ruột của tôm và lượng thức ăn trong nhá. Tôm giảm ăn là dấu hiệu đầu tiên của sự cố môi trường.
- Kiểm tra môi trường: Thường xuyên đo pH, độ kiềm, độ đục và độ mặn.
- Phòng bệnh đường ruột: Bổ sung men tiêu hóa, Vitamin (đặc biệt là Vitamin C) và chất kích thích miễn dịch vào thức ăn định kỳ để tăng cường sức đề kháng cho tôm.
Việc tuân thủ quy trình phòng ngừa và xử lý kịp thời trong mùa mưa sẽ giúp bà con nuôi tôm ổn định môi trường, giảm stress cho tôm và đảm bảo vụ nuôi thành công.











![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)


