Trang chủ Kỹ thuật nông nghiệp Độ trong và độ đục ao nuôi: Cách kiểm tra và điều...

Độ trong và độ đục ao nuôi: Cách kiểm tra và điều chỉnh hiệu quả

37
0

Đa phần bà con nuôi thủy sản thường tập trung kiểm soát các yếu tố như pH, nhiệt độ hay NH3 vì chúng ảnh hưởng trực tiếp và có thể đo lường ngay bằng các bộ test. Tuy nhiên, có một yếu tố quan trọng không kém nhưng lại tác động một cách “âm thầm” đến năng suất, đó chính là độ trongđộ đục của nước ao.

Nếu không được quan tâm đúng mức, hai chỉ số này có thể diễn biến chậm, khiến người nuôi khó nhận biết, dẫn đến tôm cá bị stress, giảm ăn, chậm lớn và dễ phát sinh dịch bệnh.

1. Tác động “âm thầm” của độ trong và độ đục

Về bản chất, độ đục là khả năng cản ánh sáng mặt trời của nước, còn độ trong là khả năng cho ánh sáng xuyên qua. Hai yếu tố này tỷ lệ nghịch với nhau.

Độ đục trong ao nuôi chủ yếu gây ra bởi 3 nhóm nguyên nhân:

  1. Vô cơ: Hạt sét, phù sa từ nguồn nước cấp hoặc do mưa rửa trôi bờ ao.
  2. Hữu cơ: Thức ăn dư thừa, phân tôm cá, xác tảo tàn, chất lơ lửng từ đáy ao do tôm, cá hoặc dòng chảy tạo ra.
  3. Sinh học: Sự phát triển của các loài vi tảo (sinh vật phù du).

Việc nước ao quá đục hay quá trong đều gây ra những ảnh hưởng tiêu cực.

Khi nước quá ĐỤC (Độ trong thấp)

  • Giảm quang hợp: Lượng ánh sáng mặt trời chiếu xuống ao bị cản lại, làm giảm khả năng quang hợp của tảo và thực vật thủy sinh. Điều này dẫn đến lượng oxy hòa tan (DO) trong ao thấp, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Cản trở hô hấp: Các hạt phù sa, chất lơ lửng bám vào mang tôm, cá, gây cản trở hô hấp. Tôm cá sẽ bị thiếu oxy và dễ nổi đầu vào lúc sáng sớm, ngay cả khi hệ thống quạt nước vẫn chạy.
  • Giảm khả năng bắt mồi: Nước đục khiến tôm, cá khó tìm thấy thức ăn, làm giảm cường độ bắt mồi và hiệu quả sử dụng thức ăn.

Khi nước quá TRONG (Độ trong cao)

  • Nghèo dinh dưỡng: Nước quá trong thường là dấu hiệu của ao nghèo dinh dưỡng, hệ sinh vật phù du (thức ăn tự nhiên) phát triển kém.
  • Ảnh hưởng tỷ lệ sống: Đặc biệt với các ao ương giống (cá bột, tôm post), nước quá trong làm thiếu hụt nghiêm trọng nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu, làm giảm đáng kể tỷ lệ sống khi ương.
  • Gây stress: Môi trường nước trong suốt làm tôm, cá (đặc biệt là cá) trở nên nhạy cảm, dễ sợ hãi, bỏ ăn và khó ẩn nấp.

2. Cách kiểm tra và mức độ lý tưởng

Quản lý tốt độ trong sẽ giúp môi trường ao nuôi ổn định, tôm cá ít bị stress, giảm dịch bệnh, góp phần tăng năng suất và hạ giá thành sản xuất.

Màu nước và độ trong lý tưởng

  • Màu nước: Tốt nhất nên giữ nước ao nuôi có màu xanh đọt chuối non (hoặc xanh nõn chuối). Đây là màu đặc trưng của tảo Lục (Chlorophyta), loại tảo rất thích hợp cho sự phát triển của tôm, cá (cung cấp oxy, làm thức ăn tự nhiên).
  • Độ trong lý tưởng:
    • Đối với ao nuôi cá: 20 – 30 cm.
    • Đối với ao nuôi tôm: 30 – 45 cm.

Phương pháp kiểm tra

Có 2 cách phổ biến để kiểm tra độ trong của ao:

  1. Phương pháp thủ công (bằng tay): Đứng ở bờ ao, lội xuống nước (nếu an toàn) hoặc dùng gáo múc nước. Cho cả cánh tay ngập xuống ao đến khuỷu tay. Nếu vẫn nhìn thấy rõ bàn tay, nghĩa là nước quá trong. Nếu không nhìn thấy bàn tay là đạt (cách này chỉ mang tính tương đối).
  2. Phương pháp dùng đĩa Secchi: Đây là công cụ chuyên dụng, đơn giản gồm một đĩa tròn (đường kính 20cm) sơn hai màu đen trắng xen kẽ, gắn với một sợi dây có vạch chia cm.
    • Cách đo: Thả từ từ đĩa Secchi xuống nước cho đến khi không còn phân biệt được hai màu đen và trắng trên mặt đĩa. Ghi lại độ sâu đó (vạch A).
    • Kéo từ từ đĩa lên cho đến khi vừa nhìn thấy lại vạch đen trắng. Ghi lại độ sâu đó (vạch B).
    • Độ trong của ao = (A + B) / 2.

3. Kỹ thuật điều chỉnh độ trong, độ đục

Khi kiểm tra thấy độ trong không nằm trong khoảng lý tưởng, bà con cần có biện pháp can thiệp kịp thời.

Trường hợp 1: Nước quá ĐỤC (Độ trong thấp < 20cm)

  • Nguyên nhân: Thường do phù sa (đất sét lơ lửng) hoặc do tảo phát triển quá dày (tảo nở hoa).
  • Biện pháp xử lý:
    1. Thay nước: Đây là phương pháp đơn giản nhất. Thay 20-30% lượng nước trong ao.
      • Lưu ý: Cần chọn thời điểm cấp nước mới. Nên lấy nước vào lúc nước sông đang lớn (nước rong), tránh lấy nước ngay trước khi lũ về hoặc sau mưa lớn vì giai đoạn này lượng phù sa ở sông rất cao.
    2. Dùng chất lắng tụ (khi đục do phù sa): Sử dụng các loại muối vô cơ như phèn nhôm (Al2(SO4)3) hoặc các chất trợ lắng như Zeolite để tạo kết tủa và lắng tụ các chất lơ lửng. Sau khi các chất này lắng xuống đáy, cần tiến hành xi-phông đáy ao (nếu có thể) để loại bỏ.
    3. Cắt tảo (khi đục do tảo): Nếu nước quá đục do tảo dày, cần giảm 30-50% lượng thức ăn và sử dụng các loại vi sinh xử lý tảo hoặc hóa chất diệt tảo được phép sử dụng.

Trường hợp 2: Nước quá TRONG (Độ trong cao > 45cm)

  • Nguyên nhân: Nước nghèo dinh dưỡng, thiếu tảo.
  • Biện pháp xử lý (Gây màu nước):
    1. Kiểm tra và bón vôi: Đầu tiên, cần kiểm tra pH. Nếu pH thấp, cần bón vôi (vôi nông nghiệp CaCO3 hoặc vôi tôi Ca(OH)2) để nâng pH và ổn định môi trường.
    2. Bón phân: Kết hợp bón phân hữu cơ (phân chuồng ủ hoai) hoặc phân vô cơ (NPK, Ure) theo liều lượng khuyến cáo để kích thích tảo phát triển.
    3. Sử dụng chế phẩm gây màu: Dùng các loại chế phẩm sinh học (men vi sinh) hoặc các sản phẩm “gây màu nước” bán sẵn trên thị trường để cung cấp chất dinh dưỡng và kích thích tảo lục có lợi phát triển, tạo màu xanh đọt chuối non.

Tóm lại, dù là yếu tố gián tiếp, việc duy trì độ trong của nước ao ở mức thích hợp chính là nền tảng để quản lý môi trường ao nuôi ổn định, giúp tôm cá sinh trưởng tốt và đạt năng suất cao.

Gửi phản hồi