Gà H’mông là giống gà quý bản địa, nổi bật với thịt đen, da đen, xương đen và chất lượng thịt thơm ngon, săn chắc, mang lại giá trị kinh tế cao. Tuy nhiên, để chăn nuôi thành công, bà con cần nắm vững quy trình kỹ thuật. Bài viết này tổng hợp chi tiết từ khâu chọn giống, chuẩn bị chuồng trại, đến kỹ thuật chăm sóc và phòng trị bệnh cho gà H’mông.
I. Kỹ thuật chọn gà giống H’mông
Chọn giống là yếu tố then chốt, quyết định sự thành công của lứa nuôi.
1. Chọn gà con giống (1 ngày tuổi)
- Yêu cầu: Gà đồng đều, nhanh nhẹn, mắt sáng, lông bông, bụng gọn, chân mập.
- Cách chọn: Quan sát tổng thể. Loại bỏ ngay những con có dị tật như:
- Khô chân, vẹo mỏ, khoèo chân.
- Hở rốn, xệ bụng, lỗ huyệt bết lông.
- Cánh xệ, có vòng thâm đen quanh rốn.
2. Chọn gà giống để nuôi sinh sản
Gà H’mông là giống kiêm dụng (nuôi thịt hoặc đẻ trứng). Để nuôi sinh sản hiệu quả, cần chọn lọc qua các giai đoạn.
2.1. Chọn gà mái hậu bị (7-9 tuần tuổi)
- Phát triển đồng đều, lông bóng mượt, màu sắc đặc thù của giống.
- Dáng nhanh nhẹn, phàm ăn nhưng hiền lành.
- Mu mắt đen; mỏ to, hơi cong.
- Thân mình dài, háng rộng, bụng hơi xệ.
- Hai chân ống tròn, màu đen bóng, cao vừa phải.
- Loại bỏ: Gà chân quá cao/thấp, khô gầy, chân lạnh.
2.2. Chọn gà nuôi sinh sản (19-20 tuần tuổi)
Gà H’mông bắt đầu đẻ vào khoảng 21 tuần tuổi.
- Chọn gà mái:
- Trọng lượng lý tưởng: 1,4 – 1,6 kg.
- Đầu nhỏ, mỏ ngắn đều, mồng tích to, đen bóng.
- Mắt sáng, lông mượt, bụng phát triển mềm mại.
- Hậu môn rộng, màu hồng tươi hoặc hơi đen, nhẵn và hơi ướt.
- Khoảng cách xương chậu và xương ức rộng (3-4 ngón tay), hai xương chậu rộng (2-3 ngón tay).
- Chọn gà trống:
- Lông bóng mượt, màu sắc điển hình.
- Đầu to, cổ cao, thân hình vững chắc.
- Chân to khỏe, nhiều lông, đi lại vững chãi.
- Dáng hùng dũng, mắt tinh nhanh, cánh khỏe úp gọn trên lưng.
- Tính hăng (linh hoạt khi thấy gà mái).
- Trọng lượng nặng hơn gà mái cùng lứa khoảng 200 – 300g.
II. Hệ thống chuồng trại và dụng cụ
1. Yêu cầu chung về chuồng trại
- Vị trí: Cao ráo, sạch sẽ, không đọng nước, tận dụng ánh sáng tự nhiên.
- Hướng chuồng: Tốt nhất là hướng Đông – Nam để đón nắng sáng, tránh rét và nóng.
- Vật liệu: Có thể dùng vật liệu địa phương (tranh, tre, nứa, lá) hoặc xây kiên cố (tôn, ngói).
- Yêu cầu: Thoáng mát về mùa hè, ấm kín về mùa đông.
- Diện tích: Khoảng 15 – 20m² cho 100 gà thả vườn.
- Sàn/Sào đậu: Nên có sào đậu bằng tre, gỗ, cách nền 40 – 50cm để gà ngủ, giúp chuồng khô ráo, dễ vệ sinh.
- Vệ sinh: Chuồng trại, máng ăn, máng uống phải được cọ rửa, sát trùng 2 tuần trước khi nhập gà.
2. Thiết bị úm gà con
Gà con H’mông nở ra cần được úm ngay để tránh hao hụt.
- Lồng úm: Kích thước 2m x 1m x 0,5m (chân cao 0,4m) có thể úm 100 gà con. Đáy dùng sàn nhựa, xung quanh dùng lưới thép/nhựa và có rèm che giữ ấm.
- Quây cót: Dùng cót ép cao 40-50cm, dài 3-5m để quây gà trên nền, dễ dàng nới rộng theo tuổi gà. Nền phải có chất độn chuồng (trấu, dăm bào) dày 5-10cm.
3. Mô hình chuồng nuôi
- Nuôi bán chăn thả (Thả vườn): Chuồng không cần quá rộng, dùng làm nơi ngủ và trú mưa. Sàn làm bằng lưới hoặc tre thưa cách đất 0,5 – 0,7m để thông thoáng, dễ dọn phân. Ban ngày thả gà ra sân vườn.
- Nuôi trên đệm lót (Công nghiệp): Đóng ô chuồng 2-3m². Dùng đệm lót (trấu, dăm bào) dày 5-10cm hoặc làm sàn “dát giường” cao 40-70cm để phân rơi xuống.
4. Dụng cụ thiết yếu
- Máng ăn: Gà con (< 3 tuần) dùng mẹt, khay. Gà lớn dùng máng dài hoặc máng tròn (1 máng tròn cho 25-30 con).
- Máng uống: Ưu tiên dùng máng galon bán tự động. Gà con dùng loại 1-2 lít; gà lớn dùng loại 3,5-5 lít.
- Bể tắm cát: Gà H’mông rất thích tắm cát. Xây bể hoặc đào hố (kích thước 2m x 1m x 0,3m cho 40-50 con) chứa cát khô, tro bếp, có thể thêm bột lưu huỳnh, đặt ở nơi bóng mát.
- Ổ đẻ: Đặt ở góc khuất, yên tĩnh. Nuôi thả vườn dùng thùng, hộp, rổ lót rơm (1 ổ cho 5-10 gà mái). Nuôi công nghiệp thiết kế sàn lồng nghiêng cho trứng lăn ra ngoài.
- Máng cát sỏi: Gà cần ăn sỏi nhỏ để giúp tiêu hóa thức ăn (ở mề). Cần đặt máng cát sỏi nhỏ quanh chuồng hoặc sân thả.
5. Bãi chăn thả
- Diện tích: Tối thiểu 2 – 5m²/con.
- Yêu cầu: Nên có 2-4 bãi thả để luân phiên (sau 1-2 tháng đổi bãi) giúp tái tạo cỏ và sát trùng sân bãi.
- Cảnh quan: Phải có cây bóng mát, thảm cỏ xanh (nguồn vitamin, khoáng).
III. Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc
1. Giai đoạn 0 – 1 tháng tuổi (Úm gà)
Đây là giai đoạn quan trọng nhất.
- Nhiệt độ: Gà H’mông rất cần ấm trong 3 tuần đầu. Chuồng úm phải được sưởi ấm trước khi thả gà.
- Quan sát phản ứng của gà:
- Nhiệt độ vừa đủ: Gà rải rác khắp chuồng, ăn uống, đi lại, kêu “chiu chiu”.
- Nhiệt độ thấp (Lạnh): Gà tụm đống gần nguồn nhiệt, đè lên nhau, run rẩy. (Cần tăng nhiệt).
- Nhiệt độ cao (Nóng): Gà tản xa nguồn nhiệt, há mỏ, xã cánh, uống nhiều nước. (Cần giảm nhiệt).
- Gió lùa: Gà tụm lại ở một góc kín gió. (Cần che chắn).
- Quan sát phản ứng của gà:
- Bảng nhiệt độ và mật độ tham khảo:
| Ngày tuổi | Nhiệt độ (ºC) | Mật độ (Con/m²) |
| 1 – 3 | 31 – 33 | 85 – 100 |
| 4 – 7 | 30 – 31 | 65 – 85 |
| 8 – 14 | 29 – 30 | 50 – 65 |
| 15 – 21 | 26 – 28 | 35 – 50 |
| 22 – 28 | 24 – 26 | 25 – 35 |
| > 28 | 23 – 24 | 20 – 25 |
- Thức ăn:
- Tập ăn: Những ngày đầu dùng ngô xay, tấm gạo trộn cám công nghiệp (loại C28A, C28B).
- Sau 4-5 ngày có thể cho ăn cám công nghiệp hoàn toàn.
- Cho ăn tự do, chia nhiều bữa (vì gà thích ăn thức ăn mới).
2. Giai đoạn 1 – 2 tháng tuổi
- Nếu thời tiết ấm, có thể bỏ quây úm và thả gà ra sân chơi. Nếu lạnh, cần giữ ấm đến 7-8 tuần tuổi.
- Hiện tượng cắn mổ: Thường xảy ra giai đoạn này.
- Khắc phục: Thả gà ra sân vườn; bổ sung rau xanh; cắt mỏ (tuần 7-8); cách ly con bị mổ.
- Thức ăn: Dùng thức ăn hỗn hợp. Nếu nuôi thịt dùng loại C29, nuôi đẻ dùng C26. Nếu tự trộn, dùng cám đậm đặc (thịt C20, đẻ C25) phối trộn với ngô, sắn, thóc.
3. Giai đoạn 2 – 5 tháng tuổi (Gà hậu bị)
- Thả gà hoàn toàn ra sân vườn (mật độ tối đa 2-3 con/m² sân).
- Đầu tháng thứ 3: Chọn gà nuôi làm giống (gà hậu bị) ra nuôi riêng.
- Nuôi gà hậu bị: Cho ăn theo chế độ hạn chế để chống béo sớm, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Đầu tháng thứ 5: Lựa chọn lần cuối. Tỷ lệ 1 trống / 8-10 mái. Nuôi tách riêng trống – mái.
- Tuần 21-24: Gà bắt đầu đẻ. Chuyển sang chế độ ăn của gà đẻ (không hạn chế), bổ sung khoáng, Canxi, ADE. Dùng cám đậm đặc (C210) chuyên cho gà đẻ.
- Trước khi gà đẻ:
- Tẩy giun (Mebendazol hoặc Tayzu).
- Tiêm phòng vắc-xin nhũ dầu (Gumboro, Newcastle, IB) để truyền kháng thể cho gà con sau này.
4. Nuôi gà mái đẻ
- Gà đẻ ổn định từ 24-26 tuần tuổi.
- Kỹ thuật:
- Cho ăn tự do, thức ăn đảm bảo 16-17% đạm.
- Bổ sung Canxi, Photpho, thóc mầm, giá đậu, rau xanh.
- Ghép đàn: 1 trống / 10-12 mái. Nên chia chuồng và sân thành từng ô nhỏ để dễ theo dõi.
- Thay đổi gà trống mỗi năm 1 lần để tránh đồng huyết.
IV. Công tác vệ sinh và phòng bệnh
Phòng bệnh là sự kết hợp của 3 yếu tố: An toàn sinh học – Tiêm chủng – Vệ sinh.
1. An toàn sinh học và vệ sinh
- Nguyên tắc “3 sạch”: Ăn sạch, ở sạch, uống sạch.
- Khu chăn nuôi: Phải có hàng rào, cổng kiểm soát. Có hố sát trùng cho người và xe cộ.
- Con người: Phải thay ủng, bảo hộ, sát trùng tay trước khi vào chuồng.
- Giống: Mua gà ở cơ sở uy tín, đàn bố mẹ đã được tiêm phòng.
- Nguồn nước: Phải sạch. Nếu không, phải sát trùng (Halamid/Chloramin T 3-5g/1000 lít nước).
- Vệ sinh định kỳ:
- Dọn phân thường xuyên, giữ nền chuồng khô ráo.
- Diệt côn trùng, bọ mạt (phun thuốc), diệt chuột.
- Sát trùng đường ống nước.
- Vệ sinh sau lứa nuôi:
- Thu dọn toàn bộ chất độn chuồng, phân.
- Tháo dỡ, cọ rửa, sát trùng toàn bộ máng ăn, máng uống.
- Phun sát trùng chuồng và để trống chuồng ít nhất 2 tuần.
2. Lịch tiêm vắc-xin cho gà H’mông
| Ngày tuổi | Loại vắc-xin | Phòng bệnh |
| 1 | Marek (nếu cần) | Bệnh Marek |
| 5 | Lasota lần 1 + IB lần 1 | Newcastle, Viêm phế quản (IB) |
| 7 | Gumboro lần 1 + Đậu gà | Gumboro, Đậu gà |
| 21 | Gumboro lần 2 + IB lần 2 | Gumboro, Viêm phế quản (IB) |
| 28 | Lasota lần 2 | Newcastle |
| 56 | Newcastle Hệ 1 | Newcastle |
| 120 | Đậu gà lần 2 (trước khi đẻ) | Đậu gà |
| 126 | Vắc-xin nhũ dầu (ND+IB+Gum) | Newcastle, Gumboro, IB |
Lưu ý: Đối với gà thịt (nuôi 12-14 tuần), chỉ cần theo lịch đến 56 ngày tuổi.
3. Lịch dùng thuốc phòng bệnh
| Ngày tuổi | Thuốc dùng (Pha nước uống) | Mục đích |
| 1 – 5 | Kháng sinh (Octamix) + Đường Glucoza + Vitamin (Bcomplex+C) | Phòng bệnh đường ruột, hô hấp, tăng sức đề kháng. |
| 7 | Vitamin (Bcomplex + C) | Chống stress sau tiêm vắc-xin. |
| 10 – 12 | Tylosin + Vitamin | Phòng bệnh CRD (hen). |
| 14 | Vitamin (Bcomplex + C) | Chống stress sau tiêm vắc-xin. |
| 16 – 20 | Men tiêu hóa (Trộn thức ăn) | Cân bằng hệ vi sinh đường ruột. |
| 24 – 26 | Thuốc cầu trùng (ESB3,…) + Vitamin | Phòng bệnh Cầu trùng. |
| 56 | Vitamin | Chống stress sau tiêm vắc-xin. |
| 60 | Thuốc tẩy giun (Piperazin) | Tẩy giun sán. |
| 60 – 140 | Kháng sinh (định kỳ 3-5 ngày/tháng) | Phòng bạch lỵ, CRD, tụ huyết trùng. |
V. Một số bệnh thường gặp và cách xử lý
1. Bệnh Newcastle (Bệnh rù, dịch tả gà)
- Nguyên nhân: Do virus. Bệnh nguy hiểm và lây lan nhanh nhất.
- Triệu chứng: Thở khó, ho, lờ đờ, phân lỏng trắng xanh (đôi khi lẫn máu). Mào tím, chân lạnh. Giai đoạn sau có triệu chứng thần kinh (đầu ngoẹo, cổ còng, quay vòng). Gà đẻ giảm đẻ. Tỷ lệ chết 40-80%.
- Bệnh tích: Xuất huyết đường tiêu hóa, khí quản.
- Phòng bệnh: Tiêm vắc-xin đầy đủ theo lịch.
- Điều trị: Không có thuốc đặc trị. Khi gà bệnh, bổ sung vitamin C, Bcomplex và điện giải để giảm tỷ lệ chết.
2. Bệnh cúm gà (Avian Influenza)
- Nguyên nhân: Do virus.
- Triệu chứng: Lây lan rất nhanh. Thở khó, chảy nước mũi, đầu sưng, mào tím.
- Phòng bệnh: Tiêm vắc-xin cúm (ví dụ H5N1) định kỳ.
- Điều trị: Không có thuốc đặc trị. Bắt buộc phải tiêu hủy đàn gà theo quy định của thú y.
3. Hội chứng giảm đẻ (EDS)
- Nguyên nhân: Do Adenovirus, lan truyền qua trứng.
- Triệu chứng: Gà đang đẻ bình thường đột ngột giảm đẻ (20-30%) kéo dài. Gà vẫn khỏe mạnh, ăn uống bình thường. Vỏ trứng mỏng, sần sùi, méo mó.
- Phòng/Điều trị: Không có thuốc đặc trị. Tăng cường sức đề kháng bằng Vitamin (ADE, B-complex) và khoáng chất. Vệ sinh chuồng trại.
4. Bệnh Tụ huyết trùng
- Nguyên nhân: Do vi trùng Pasteurella.
- Triệu chứng: Gà chết rất nhanh (thể quá cấp). Thể cấp tính: liệt chân, xả cánh, phân trắng/xanh hoặc lẫn máu. Thể mạn tính: thở khó, chảy nước mũi, sưng mắt.
- Bệnh tích: Xuất huyết phủ tạng, thịt tím sẫm.
- Phòng bệnh: Tiêm vắc-xin (gà giống, gà đẻ). Vệ sinh, diệt chuột.
- Điều trị: Dùng kháng sinh Steptomycin, Ampi-steptol, Genta-tylo…
5. Bệnh Thương hàn, Phó thương hàn, Bạch lỵ (Sanmonellosis)
- Nguyên nhân: Do 3 loại vi khuẩn Salmonella (lây qua trứng).
- Triệu chứng:
- Gà con: Tỷ lệ nở thấp. Gà ỉa chảy phân trắng (bạch lỵ), tỷ lệ chết cao.
- Gà lớn: Phân vàng, què chân, triệu chứng thần kinh.
- Bệnh tích: Hoại tử trắng ở gan, lách, tim. Buồng trứng gà mái méo mó.
- Phòng bệnh: Mua giống ở trại an toàn. Tiêm vắc-xin cho gà giống. Phòng bằng kháng sinh cho gà con.
- Điều trị: Dùng Ampi-Septol, Genta-costrim, K.C.N.D…
6. Bệnh E.coli
- Nguyên nhân: Vi khuẩn E.coli, thường có sẵn trong môi trường, bùng phát khi gà bị stress (thay đổi thời tiết, mắc bệnh Gumboro, CRD…).
- Triệu chứng: Ỉa chảy, phân lỏng (trắng, xanh, nâu, lẫn máu), mùi hôi. Nếu ghép CRD sẽ gây viêm túi khí, màng tim.
- Phòng bệnh: Vệ sinh (đặc biệt là nguồn nước), khử trùng nước uống.
- Điều trị: Dùng kháng sinh (Chlotetradexa, Ampicillin, Genta-costrim…).
7. Bệnh Cầu ký trùng (Coccidiosis)
- Nguyên nhân: Do ký sinh trùng Eimeria, lây qua phân. Mầm bệnh (noãn nang) rất bền ngoài môi trường.
- Triệu chứng:
- Cầu trùng manh tràng: Ỉa phân lẫn máu tươi (màu đỏ hoặc sáp hồng). Gà chết nhanh.
- Cầu trùng ruột non: Ỉa phân lỏng, gầy sút, kém ăn.
- Phòng bệnh: Nuôi trên sàn. Giữ nền chuồng khô ráo. Dùng thuốc phòng định kỳ (ESB3, Costrim…).
- Điều trị: Dùng một trong các loại thuốc đặc trị cầu trùng (Regecoccin, Costrim, ESB 30%…).
8. Bệnh giun tròn (Giun đũa, giun tóc, giun mề…)
- Nguyên nhân: Lây qua thức ăn, nước uống.
- Triệu chứng: Gà gầy yếu, chậm lớn, tiêu tốn thức ăn do giun chiếm dinh dưỡng và tiết độc tố.
- Phòng bệnh: Vệ sinh, dọn phân thường xuyên.
- Điều trị: Tẩy giun định kỳ 3 tháng/lần bằng Mebendazol, Levasol, Tayzu…
9. Bệnh sán dây
- Nguyên nhân: Sán dây ký sinh trong ruột.
- Triệu chứng: Gà gầy yếu (dù ăn nhiều).
- Phòng bệnh: Lây qua ký chủ trung gian (kiến, ruồi, gián…). Cần diệt côn trùng.
- Điều trị: Tẩy sán bằng Niclosamid hoặc Mebendazol (liều cao hơn trị giun).
10. Bệnh ngoại ký sinh trùng (Rận, Ghẻ, Mạt, Ruồi)
- Triệu chứng: Rận, mạt hút máu làm gà thiếu máu, ngứa ngáy, chậm lớn.
-
Phòng/Điều trị:
- Vệ sinh chuồng trại.
- Làm hố tắm cát (có trộn tro bếp, bột lưu huỳnh) cho gà.
- Phun thuốc diệt côn trùng (Dipterex 0,2-0,5%) xung quanh chuồng (phun khi không có gà).
- Diệt ruồi bằng các chế phẩm chuyên dụng.










![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)




