Trong chăn nuôi bò sữa, lợi nhuận đến từ sữa, và sữa chỉ có sau khi bò sinh con. Mục tiêu lý tưởng của mọi trang trại là đạt “1 năm 1 lứa” (khoảng 305 ngày vắt sữa + 60 ngày cạn sữa). Để làm được điều này, công tác quản lý sinh sản phải được thực hiện một cách khoa học và chính xác, từ việc phát hiện động dục đến chăm sóc bò đẻ.
1. Tầm quan trọng của quản lý sinh sản
Năng suất sữa đạt cao nhất từ tuần 4 đến tuần 10 sau khi đẻ và giảm dần. Để bò đẻ lứa tiếp theo trong vòng 12 tháng, bò mẹ cần phải được phối giống và đậu thai trong khoảng 85 ngày sau khi đẻ.
Đây là “cửa sổ vàng” mang tính quyết định. Khoảng cách giữa 2 lứa đẻ càng kéo dài, năng suất sữa bình quân/ngày càng thấp và thời gian “nuôi không” (bò cạn sữa) càng lâu, gây lãng phí kinh tế.
4 Chìa khóa thành công:
- Chăm sóc bò tốt, đặc biệt là dinh dưỡng.
- Phát hiện động dục chính xác.
- Phối giống kịp thời, đúng kỹ thuật.
- Ghi chép số liệu đầy đủ.
2. Kỹ thuật phát hiện động dục (Lên giống)
Đây là khâu quan trọng nhất. Nếu phát hiện chậm hoặc bỏ lỡ một chu kỳ động dục, trang trại sẽ mất 21 ngày.
- Động dục là gì? Là giai đoạn bò cái chấp nhận cho phối giống, kéo dài từ 6 – 30 giờ. Chu kỳ động dục trung bình là 21 ngày (dao động 18 – 24 ngày).
- Thời điểm nào?
- Bò tơ: Bắt đầu động dục từ 12-14 tháng tuổi, nhưng chỉ nên phối giống khi bò đạt 16-18 tháng tuổi và nặng ít nhất 350kg.
- Bò rạ (đã đẻ): Động dục lại sau 20-30 ngày, nhưng tốt nhất nên phối vào lần động dục thứ 2 (45-60 ngày sau đẻ). Với bò cao sản, có thể phối muộn hơn (tháng thứ 3 – 4) để kéo dài chu kỳ sữa.
Dấu hiệu động dục
Để phát hiện chính xác, cần quan sát ít nhất 3 lần/ngày (sáng sớm, trưa, chiều tối), mỗi lần 15-30 phút.
- Thay đổi tập tính (Quan trọng nhất):
- Kêu rống, bồn chồn, đi lại nhiều, tìm kiếm con khác.
- Giảm ăn, lượng sữa có thể giảm đột ngột.
- Ngửi âm hộ, hít nước tiểu của con khác.
- Thường cố gắng nhảy lên lưng con khác.
- Biểu hiện “Vàng” (Chịu đực): Dấu hiệu chắc chắn nhất là bò đứng yên hoàn toàn khi con khác nhảy lên lưng. Đây là thời điểm để tính giờ phối giống.
- Thay đổi âm hộ:
- Âm hộ sưng, đỏ, bóng và ướt.
- Nước nhờn (niêm dịch) chảy ra. Ban đầu dịch lỏng, trong. Khi gần rụng trứng, dịch đặc lại, keo dính.
Nguyên nhân bò không động dục (hoặc không phát hiện được)
- Không rụng trứng: Do u nang buồng trứng, viêm nhiễm sinh dục, hoặc bò quá gầy (thiếu dinh dưỡng), stress nhiệt.
- Động dục ngầm: Bò vẫn rụng trứng nhưng biểu hiện quá mờ nhạt. Thường gặp ở chu kỳ đầu sau đẻ hoặc do chuồng trại trơn trượt, bò sợ không dám nhảy.
3. Kỹ thuật phối giống (Thụ tinh)
Thời điểm phối giống sai lầm là nguyên nhân chính gây tốn tinh và lỡ chu kỳ.
Thời điểm phối giống “Vàng”
- Nguyên lý: Trứng rụng sau khi kết thúc động dục 10-12 giờ. Tinh trùng cần thời gian để di chuyển đến vị trí thụ tinh.
- Quy luật “Sáng – Chiều”:
- Nếu phát hiện bò chịu đực (đứng yên) vào buổi sáng => Phối giống vào buổi chiều cùng ngày.
- Nếu phát hiện bò chịu đực vào buổi chiều => Phối giống vào buổi sáng hôm sau.
Theo dõi sau khi phối
- Ghi chép cẩn thận: Ngày phối, số hiệu tinh, người phối.
- Theo dõi chặt chẽ sau 21 ngày xem bò có động dục trở lại không.
- Khám thai: Để chắc chắn, cần khám thai (qua trực tràng hoặc siêu âm) vào thời điểm 60-90 ngày sau phối. Tránh tình trạng nuôi “bò cạn sữa” mà không mang thai.
- Sẩy thai: Tỷ lệ sẩy thai (3-5%) có thể xảy ra do bệnh truyền nhiễm, chấn thương cơ học, hoặc ăn phải thức ăn nấm mốc.
4. Quản lý bò mang thai và sinh con
Thời gian mang thai trung bình của bò là 280 ngày (dao động 270-290 ngày).
Chăm sóc bò mang thai
Quá trình mang thai chia làm 2 giai đoạn, trong đó thai phát triển nhanh nhất ở 3 tháng cuối.
- Dinh dưỡng: Cung cấp đủ thức ăn, đặc biệt là khoáng chất. Nên chia làm 3 bữa/ngày để tránh dạ cỏ bị chèn ép.
- Hai thời kỳ dễ sẩy thai cần lưu ý:
- 3 – 4 tháng đầu: Dễ sẩy thai do hóa chất (độc tố nấm mốc) hoặc bệnh tật.
- 7 – 8 tháng cuối: Dễ sẩy thai do tác động cơ học (bị húc, trượt ngã).
- Quản lý: Tách riêng bò mang thai, đặc biệt là bò sắp đẻ (trước 15 ngày) vào ô chuồng riêng, sạch sẽ, có lót rơm khô.
Kỹ thuật đỡ đẻ
1. Biểu hiện sắp sinh:
- Bầu vú căng to, núm vú căng, tiết sữa non đặc (giọt sáp) đọng ở đầu vú.
- Sụt mông (dây chằng 2 bên khấu đuôi mềm, trũng xuống).
- Âm hộ sưng to, niêm dịch chảy ra nhiều.
- Bò bồn chồn, lo lắng, đi lại, đứng nằm không yên, có biểu hiện rặn.
2. Quá trình sinh (3 giai đoạn):
- Giai đoạn 1 (Mở cổ tử cung): 2-6 giờ. Bò bắt đầu rặn nhẹ.
- Giai đoạn 2 (Sổ thai): 2-10 giờ. Bọc ối vỡ. Thai được đẩy ra ngoài.
- Giai đoạn 3 (Sổ nhau): 5-6 giờ sau khi đẻ. Tử cung co bóp đẩy nhau thai ra ngoài.
3. Hỗ trợ đỡ đẻ:
- Người đỡ đẻ phải vệ sinh tay và dụng cụ bằng cồn 90°.
- Kiểm tra thai thuận hay nghịch (2 chân trước và đầu ra trước là thuận). Nếu thai nghịch, khó đẻ, phải gọi thú y can thiệp ngay.
- Chỉ kéo hỗ trợ khi bò rặn. Kéo theo nhịp rặn của bò, hướng kéo xuống dưới (về phía 2 chân sau của bò).
- Chăm sóc bê con:
- Bê ra ngoài, bóc ngay các chất nhờn ở mũi, miệng.
- Lau khô bê. Nếu rốn chưa tự đứt, dùng kéo sát trùng cắt cách bụng 5-10cm và sát trùng rốn bằng cồn I-ốt.
- Cho bê bú sữa đầu (sữa non) càng sớm càng tốt (trong vòng 1 giờ sau sinh).
- Chăm sóc bò mẹ:
- Rửa sạch bộ phận sinh dục bằng nước muối ấm hoặc thuốc tím loãng.
- Theo dõi nhau thai. Nếu sau 12 giờ nhau không ra (sót nhau), phải can thiệp thú y.
- Cho bò mẹ uống nước ấm (pha cám, đường, ít muối). Cho ăn cỏ non, rơm khô.
5. Các chỉ tiêu quản lý sinh sản (KPIs)
Một trang trại chuyên nghiệp cần theo dõi các chỉ số sau để đánh giá hiệu quả:
Bảng 1: Các chỉ tiêu sinh sản cá thể
| Chỉ tiêu | Đơn vị | Lý tưởng | Giới hạn (Cần cải thiện) |
| Tuổi đẻ lứa đầu | tháng | < 24 | > 30 |
| Khoảng cách 2 lứa đẻ | tháng | < 12 | > 14 |
| Động dục lại sau khi đẻ | ngày | < 40 | > 60 |
| Số lần phối giống có chửa | lần | < 1.7 | > 2.5 |
| Thời gian cạn sữa | ngày | 50 – 60 | < 45 hoặc > 70 |
| Khoảng cách (đẻ -> thụ thai) | ngày | < 85 | > 140 |
Bảng 2: Các chỉ tiêu trung bình đàn
| Chỉ tiêu | Đơn vị | Lý tưởng | Giới hạn (Cần cải thiện) |
| Khoảng cách 2 lứa đẻ TB | tháng | < 12 | > 14 |
| Động dục lại sau đẻ | ngày | < 40 | > 60 |
| Bò động dục lại (<60 ngày) | % | 90 | < 90 |
| Tỷ lệ bò tơ có chửa (lần 1) | % | > 65 | < 60 |
| Tỷ lệ bò rạ có chửa (lần 1) | % | > 50 | < 40 |
| Khoảng cách (đẻ -> thụ thai) | ngày | 85 – 110 | > 140 |
| Tỷ lệ bò có K/c (đẻ -> thụ thai) >120 ngày | % | < 10 | > 15 |
Bí quyết cải thiện khả năng phát hiện động dục
Bò sẽ biểu hiện động dục rõ ràng khi:
- Không mắc bệnh, đặc biệt là bệnh sinh sản.
- Không bị chấn thương, đau móng.
- Không bị stress (nắng nóng, chuồng chật, trơn trượt).
- Dinh dưỡng đầy đủ và cân đối.
- Không bị trục trặc khi đẻ (sót nhau, viêm tử cung).
- Được vận động thường xuyên.












![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)


