Trang chủ Kỹ thuật lâm nghiệp Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây Dẻ đỏ (Lithocarpus ducampii) lấy...

Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây Dẻ đỏ (Lithocarpus ducampii) lấy gỗ

98
0

Dẻ đỏ (Lithocarpus ducampii) là loài cây gỗ lớn đa tác dụng, vừa có giá trị lấy gỗ (thuộc nhóm V), vừa có khả năng phòng hộ tốt nhờ tán lá rộng xanh quanh năm. Đây là loài cây bản địa có tiềm năng lớn trong việc trồng rừng kinh tế và cải tạo rừng nghèo kiệt.

1. Thông tin chung

  • Tên gọi: Dẻ đỏ.
  • Tên khoa học: Lithocarpus ducampii (Hickel & A.Camus) A. Camus.
  • Họ thực vật: Dẻ (Fagaceae).

2. Đặc điểm hình thái nhận biết

  • Thân cây: Cây gỗ lớn, chiều cao có thể đạt tới 30m, đường kính ngang ngực 50-60cm. Thân thẳng, có bạnh vè. Vỏ cây màu nâu xám, nứt dọc sâu. Tuỷ tuyến nổi rõ rệt.
  • Tán lá: Rộng, xanh quanh năm.
  • Lá: Lá đơn, mọc cách, hình ngọn giáo (dài 10-12cm, rộng 3-4cm). Mặt trên lá có lông hình sao màu gỉ sắt, gân lá nổi rõ ở mặt dưới.
  • Hoa và quả:
    • Hoa tự bông đuôi sóc. Mùa hoa từ tháng 5-7.
    • Quả (đấu) không cuống, mọc thành cụm 3 chiếc, có nhiều vảy nhọn. Kích thước quả cao 1,5-2cm, đường kính 1-1,5cm. Mùa quả chín tập trung vào tháng 11-12.

3. Đặc tính sinh thái

Hiểu rõ đặc tính sinh thái là tiền đề quan trọng để chọn đất trồng rừng thành công:

  • Phân bố: Cây mọc tự nhiên chủ yếu ở miền Bắc Việt Nam (Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Quảng Ninh…). Ít gặp ở phía Nam.
  • Khí hậu: Ưa khí hậu nhiệt đới mưa mùa, ẩm. Lượng mưa bình quân 1500-2500 mm/năm, nhiệt độ trung bình 22-27°C.
  • Đất đai: Thích hợp nhất trên đất Feralit vàng đỏ hoặc đỏ vàng phát triển trên đá macma axit, phiến thạch sét, phấn sa. Cây có thể sống trên nhiều loại đất nhưng cần còn tính chất đất rừng.
  • Ánh sáng: Cây ưa sáng, nhưng giai đoạn nhỏ cần che bóng nhẹ. Tái sinh hạt tốt dưới tán rừng thưa.

4. Kỹ thuật chọn giống và gieo ươm

4.1. Thu hái và bảo quản hạt giống

  • Cây mẹ lấy giống: Chọn cây trên 15 tuổi (đã có từ 2 vụ quả trở lên), thân thẳng, tán đẹp, không sâu bệnh.
  • Thời điểm thu hái: Cuối tháng 11 đến đầu tháng 12, khi vỏ quả chuyển từ xanh nâu sang vàng nhạt.
  • Cách thu hái: Dùng sào có ngoắc để rung cành hoặc nhặt quả rụng. Tránh chặt cành gây hại cây mẹ.
  • Xử lý hạt: Ủ quả vào cát ẩm 4-6 ngày cho lớp đấu (đế quả) rời ra. Loại bỏ hạt lép, tạp chất.
  • Bảo quản: Trộn hạt với cát ẩm (5-6%) theo tỷ lệ 1 hạt : 2 cát. Vun thành luống cao 15-20cm, phủ lớp cát mỏng 1-2cm lên trên. Đảo hạt 5-7 ngày/lần. Bảo quản tối đa 20-40 ngày.

4.2. Kỹ thuật gieo ươm cây con

  • Vỏ bầu: Dùng bầu PE. Kích thước 9x13cm (nếu nuôi cây ~6 tháng) hoặc 12x15cm (nếu nuôi trên 9 tháng).
  • Ruột bầu: Đất tầng mặt thịt nhẹ + 10% phân chuồng hoai + 1% phân NPK (5:10:3).
  • Gieo hạt:
    • Cách 1: Gieo hạt vào cát/đất ẩm, khi nảy mầm được 2 lá thì cấy vào bầu.
    • Cách 2 (tốt nhất): Ủ hạt nứt nanh rồi gieo trực tiếp vào bầu. Đặt hạt nằm ngang hoặc hướng mầm rễ xuống dưới, lấp đất dày 1-2cm.
  • Chăm sóc cây con:
    • Che bóng: Che 100% trong 10-15 ngày đầu. Sau đó giảm dần còn 75%, rồi 50%. Dỡ bỏ hoàn toàn giàn che trước khi xuất vườn 1-2 tháng.
    • Tưới nước: Giữ đủ ẩm, tránh úng gây thối hạt.
    • Bón thúc: Khi cây cao 10cm, tưới NPK (5:10:3) pha loãng (0,2kg/10 lít nước) cho 4m² mặt luống. Tưới định kỳ 10-15 ngày/lần tuỳ tình hình sinh trưởng. Ngừng tưới phân trước khi trồng 1-2 tháng.
    • Đảo bầu, hãm cây: Đảo bầu lần đầu khi cây được 3 tháng (nếu nuôi lâu). Trước khi trồng 1-1,5 tháng phải đảo bầu, cắt bớt lá, hãm cây để tránh bị chột khi trồng.
    • Phòng trừ sâu bệnh: Dùng Pastac/Baxa trị sâu cuốn lá; dùng Benlat 1% trị nấm (phun 7-10 ngày/lần nếu có bệnh).

Tiêu chuẩn cây xuất vườn: Cây khoẻ mạnh, không cụt ngọn, không sâu bệnh. Tuổi cây từ 4 tháng trở lên, chiều cao >30cm, đường kính gốc >0,5cm.

5. Kỹ thuật trồng và chăm sóc rừng

5.1. Thời vụ và mật độ

  • Thời vụ: Vụ Xuân (tháng 2-4) hoặc vụ Thu (tháng 8-9).
  • Mật độ trồng:
    • 1100 cây/ha (cự ly 3x3m).
    • 1330 cây/ha (cự ly 3×2,5m).
    • 1660 cây/ha (cự ly 3x2m).

5.2. Làm đất và trồng cây

  • Xử lý thực bì: Phát dọn sạch trước khi trồng 2 tháng.
  • Đào hố: Kích thước 40x40x40cm.
  • Bón lót: 3-5kg phân chuồng hoai hoặc 100-150g NPK (5:10:3) mỗi hố. Lấp hố trước khi trồng 15-20 ngày.
  • Cách trồng: Rạch bỏ vỏ bầu, đặt cây thẳng đứng, lấp đất màu xuống trước, lèn chặt xung quanh bầu. Vun đất cao hơn miệng hố 3-4cm hình mui rùa.

5.3. Chăm sóc rừng sau trồng

  • Năm thứ 1:
    • Trồng vụ Xuân: Chăm sóc 2 lần (Lần 1: tháng 5-6 phát cỏ, dây leo; Lần 2: tháng 9-10 phát cỏ, xới gốc rộng 1m).
    • Trồng vụ Thu: Chăm sóc 1 lần vào tháng 10-11 (chỉ phát cỏ, không xới gốc).
  • Năm thứ 2: Chăm sóc 3 lần. Tháng 2-3 và tháng 7-8: phát cỏ, xới gốc. Tháng 11: phát luỗng dây leo.
  • Năm thứ 3, 4: Chăm sóc 2 lần/năm. Tháng 2-4: phát cỏ, xới gốc. Tháng 8-9: phát luỗng.

5.4. Các mô hình trồng khác

  • Trồng hỗn giao: Dẻ đỏ có thể trồng chung với Lim xanh, Re gừng, Sồi phảng, hoặc trồng theo băng/dải với Keo lai, Keo tai tượng.
  • Trồng làm giàu rừng: Áp dụng cho rừng nghèo kiệt. Phát rạch trồng rộng 6-8m, băng chừa 4m. Trồng cây trong rạch với cự ly 2,5-3m.

5.5. Nuôi dưỡng và tỉa thưa

Khi rừng khép tán (khoảng năm thứ 5), cần tỉa thưa để mở không gian dinh dưỡng:

  • Lần 1 (năm 5-6): Để lại 700-900 cây/ha.
  • Lần 2 (năm 9-10): Để lại 500-600 cây/ha.
  • Lần 3 (năm 14-15): Mật độ cuối cùng khoảng 300-400 cây/ha để nuôi dưỡng đến khi khai thác chính.

6. Giá trị sử dụng

Gỗ Dẻ đỏ thuộc nhóm V, có màu hồng đẹp mắt. Gỗ có đặc tính cứng, chịu va đập tốt, rất bền chắc, thích hợp để:

  • Làm trụ mỏ, tà vẹt đường ray.
  • Đóng thùng xe, sàn xe tải (do chịu va đập tốt).
  • Đóng đồ mộc gia dụng, vật liệu xây dựng.

Với chu kỳ kinh doanh trung bình (25-35 năm), Dẻ đỏ là lựa chọn bền vững cho các mô hình rừng trồng gỗ lớn lâu dài.

Gửi phản hồi