Trang chủ Kỹ thuật nông nghiệp Bệnh mềm vỏ trên tôm: Nguyên nhân, dấu hiệu và phác đồ...

Bệnh mềm vỏ trên tôm: Nguyên nhân, dấu hiệu và phác đồ xử lý hiệu quả

39
0

Bệnh mềm vỏ là một trong những vấn đề thường gặp, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và sức đề kháng của tôm nuôi. Tôm bị mềm vỏ thường yếu ớt, phát triển chậm, dễ bị cảm nhiễm bởi các bệnh thứ cấp khác như nhiễm khuẩn, nấm, hoặc ký sinh trùng (protozoa), gây chết rải rác và giảm năng suất đáng kể.

Phong va tri benh mem vo tren tom 2

1. Dấu hiệu nhận biết và Nguyên nhân gây bệnh

Việc chẩn đoán sớm và chính xác nguyên nhân là bước đầu tiên để đưa ra giải pháp can thiệp hiệu quả.

1.1. Dấu hiệu nhận biết

  • Vỏ mềm, mỏng: Tôm lột xác nhưng lớp vỏ mới không cứng lại sau 24 giờ.
  • Hình thái vỏ bất thường: Vỏ có màu sẫm (đen, xanh sẫm), bị nhăn nheo, gồ ghề.
  • Trạng thái tôm: Tôm yếu ớt, bơi lờ đờ, kém ăn hoặc bỏ ăn.
  • Dễ nhiễm bệnh: Tôm bị bệnh mềm vỏ thường là đối tượng đầu tiên bị các bệnh nhiễm khuẩn (đốm đen, mòn râu…) tấn công.

1.2. Các nhóm nguyên nhân chính

Bệnh mềm vỏ không chỉ do một yếu tố mà là sự kết hợp của nhiều nguyên nhân, chủ yếu thuộc về Dinh dưỡng và Môi trường.

Nhóm Nguyên nhân Chi tiết vấn đề
Dinh dưỡng Thiếu khoáng chất: Thiếu vitamin và khoáng chất thiết yếu, đặc biệt là Canxi (Ca)Phosphor (P). Tôm cần lượng khoáng chất này rất lớn để tạo lớp vỏ mới sau khi lột xác. Nếu thiếu hụt, vỏ mới sẽ mỏng, mềm và chậm cứng.
Môi trường Kiềm thấp: Độ kiềm (Alkalinity) thấp cản trở quá trình hấp thụ và chuyển hóa khoáng chất của tôm.
pH thấp: pH thấp (<7.5) hoặc dao động thất thường cũng làm tôm bị stress.
Ô nhiễm: Nước ao nhiễm chất thải công nghiệp, nông nghiệp, dư lượng hóa chất, hoặc đặc biệt là thuốc trừ sâu.
Độ mặn thấp: Độ mặn giảm đột ngột (do mưa lớn, ngọt hóa) ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu và quá trình trao đổi chất của tôm.
Mật độ dày: Nuôi tôm quá dày, môi trường thường xuyên biến động, thiếu oxy.

2. Biện pháp Phòng bệnh Chủ động

Phòng bệnh là giải pháp kinh tế và bền vững nhất trong nuôi trồng thủy sản.

2.1. Cải tạo ao và nguồn nước

  • Cải tạo ao: Thực hiện đúng quy trình 3 bước: cơ học (vét bùn, phơi đáy), hóa học (sát khuẩn) và sinh học (gây màu nước). Lưu ý: Tuyệt đối không lạm dụng hóa chất và cấm sử dụng thuốc trừ sâu để cải tạo ao.
  • Ao lắng: Bắt buộc có ao lắng để chứa nước dự trữ, xử lý nước trước khi cấp vào ao nuôi chính, tránh lấy nước trực tiếp từ kênh rạch chưa qua xử lý.
  • Giống: Chọn giống tốt, đã qua kiểm dịch đạt chuẩn, thả với mật độ vừa phải.
  • Chống ngọt hóa: Đối với các ao có bờ tràn, phải thiết kế cống hoặc đập tràn để thoát nước mưa khi mưa lớn, tránh nước mưa làm giảm độ mặn và độ kiềm đột ngột.

2.2. Kiểm soát môi trường và Khoáng chất

  • Đo thông số môi trường: Đo các thông số môi trường (pH, Kiềm, Oxy) ít nhất 2 lần/ngày (sáng và chiều) tại thời điểm cố định để can thiệp kịp thời.
  • Kiểm soát Kiềm và pH: Đảm bảo mức độ Kiềm và pH phù hợp với từng đối tượng:
    • Tôm Sú: Kiềm 80 – 120 mg/lít.
    • Tôm Thẻ Chân Trắng: Kiềm 120 – 160 mg/lít.
    • pH: Duy trì ổn định trong khoảng 7.5 – 8.5.
  • Bổ sung khoáng chất định kỳ:
    • Tạt khoáng: Định kỳ tạt khoáng tổng hợp, vôi hoặc Dolomite để duy trì độ kiềm và hàm lượng khoáng chất trong nước, đặc biệt sau mưa.
    • Trộn thức ăn: Thường xuyên bổ sung các chế phẩm khoáng, vitamin (như BIO SHRIMP PREMIX, BIO VITAMIN C 10%) vào khẩu phần ăn hàng ngày để phòng tôm thiếu vi chất, tăng đề kháng.
    • Nuôi mật độ cao: Đối với các mô hình nuôi công nghiệp/siêu công nghiệp mật độ dày, cần bổ sung các khoáng chất chuyên biệt (như BIO CALPHOS for shrimp – Canxi, Phosphor) vào mỗi cữ ăn để đảm bảo nhu cầu khoáng chất luôn được đáp ứng.

3. Phác đồ Trị bệnh Mềm Vỏ

Khi phát hiện tôm có dấu hiệu mềm vỏ, người nuôi cần can thiệp nhanh chóng và đồng bộ cả về môi trường và dinh dưỡng.

Bước 1: Ổn định Môi trường cấp tốc

  1. Tăng cường Oxy: Lập tức tăng cường cung cấp oxy (chạy quạt mạnh hơn, sục khí bổ sung) vì tôm yếu cần nhiều oxy hơn.
  2. Tăng Kiềm và pH: Nhanh chóng tạt Vôi (CaO, CaCO3) và/hoặc Dolomite để nâng độ kiềm và đưa pH lên mức an toàn (8.3 – 8.5) theo liều lượng khuyến cáo.
  3. Xử lý Nước và Khí độc: Tạt vi sinh (như BIO BACTER for shimp) để cải thiện chất lượng nước và sử dụng các sản phẩm hấp thụ khí độc (như BIO YUCCA for shimp) để giảm NH3, H2S, tạo môi trường thông thoáng.

Bước 2: Bổ sung Dinh dưỡng đặc trị

  1. Cấp khoáng khẩn cấp: Trộn các sản phẩm bổ sung Canxi và Phosphor liều cao (như BIO CALPHOS for shimp) vào thức ăn với liều lượng gấp đôi so với liều phòng, cho tôm ăn liên tục trong 5-7 ngày.
  2. Hỗ trợ gan và chuyển hóa: Bổ sung thêm các sản phẩm giải độc gan, tăng cường khả năng đào thải độc tố (như BIO HEPATIC for shimp) nhằm cân bằng quá trình trao đổi chất.
  3. Tăng cường Vitamin C: Tiếp tục bổ sung Vitamin C để tăng sức đề kháng, giúp tôm nhanh chóng phục hồi và cứng vỏ trở lại, tăng trưởng bình thường.

Gửi phản hồi