Trang chủ Tài liệu nuôi, trồng thủy sản Kỹ thuật nuôi CÁ HÚ

[Sách] Kỹ thuật nuôi CÁ HÚ

54
0

Kỹ thuật nuôi CÁ HÚTên sách: Kỹ thuật nuôi CÁ HÚ
Tác giả: Đoàn Khắc Độ
Nhà xuất bản: Đà Nẵng
Năm xuất bản: 2008 (In xong và nộp lưu chiểu tháng 10 năm 2008)
Số trang: 71 (tính đến hết trang thông tin xuất bản)
Từ khóa chính: Cá hú (Pangasius conchophilus), Kỹ thuật nuôi cá hú, Sinh sản nhân tạo cá hú, Nuôi cá hú thịt trong bè, Bệnh cá hú.

Tải về

Cuốn sách “Kỹ thuật nuôi CÁ HÚ” cung cấp kiến thức toàn diện về loài cá hú (Pangasius conchophilus), một đối tượng nuôi quan trọng tại Đồng bằng sông Cửu Long. Nội dung sách được chia thành 4 bài, bao gồm: Đặc điểm sinh học của cá hú, Kỹ thuật sinh sản nhân tạo giống cá hú (nuôi vỗ bố mẹ, cho đẻ, ương cá bột lên cá giống), Kỹ thuật nuôi cá hú thịt trong bè, và Bài 4 về Phòng và điều trị bệnh. Cuốn sách cung cấp các quy trình chi tiết, từ việc chọn giống, cải tạo ao bè, chế độ ăn, chăm sóc quản lý đến các phương pháp phòng trị bệnh, nhằm giúp người nuôi áp dụng kỹ thuật một cách hiệu quả, đạt năng suất cao.

Nội dung chính:

Bài 1: ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC CỦA CÁ HÚ

  • A. PHÂN LOẠI, PHÂN BỐ: Tên khoa học Pangasius conchophilus, thuộc họ cá tra (Pangasiidae). Phân bố ở Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam (ĐBSCL, tập trung ở sông Tiền, sông Hậu). Từ năm 1999, đã ứng dụng thành công phương pháp sinh sản nhân tạo.
  • B. HÌNH THÁI: Cá da trơn, mình màu xám, bụng trắng xám. Đầu to, thân dài và dẹp hai bên. Miệng rộng, có hai râu, hàm trên nhô ra.
  • C. TẬP TÍNH SỐNG: Sống trong môi trường nước ngọt, có thể sống ở nước hơi lợ. Di cư ngược dòng để tìm bãi đẻ vào thời kỳ sinh sản.
  • D. TẬP TÍNH ĂN: Cá ăn tạp, thiên về động vật (nhuyễn thể), thích bắt mồi ở tầng đáy. Có thể nghiền nát thức ăn có vỏ cứng.
  • E. SINH TRƯỞNG: Tăng trưởng tương đối nhanh. Cá nuôi trong bè 1 năm đạt 0,8-1,2 kg/con.
  • F. SINH SẢN: Thành thục ở 2 năm tuổi. Mùa sinh sản tự nhiên tháng 4-6 dương lịch. Cá đẻ ở vùng trung lưu sông Mêkông (giáp giới Thái Lan và Lào). Trứng có tính dính.

Bài 2: KỸ THUẬT SINH SẢN NHÂN TẠO GIỐNG CÁ HÚ

  • A. NUÔI VỖ CÁ BỐ MẸ:
    • Nuôi vỗ trong ao: Diện tích $\geq 1000 m^{2}$, sâu 1,5-2,5 m. Yêu cầu nước sạch, nhiệt độ $26-30^{\circ}C$, pH=7-8, oxy hòa tan $\geq 2 mg/lit$. Cải tạo ao bằng cách tháo cạn, diệt cá tạp, bón vôi $7-10 kg/100 m^{2}$.
    • Nuôi trong bè: Tỉ lệ thành thục cao hơn nuôi ao. Kích thước bè nhỏ $6\times4\times2,5 m$. Đặt nơi dòng chảy $0,2-0,5 m/giây$, cách bờ $\geq 10 m$.
    • Chọn cá bố mẹ: Kích cỡ $\geq 1,5 kg/con$, khỏe mạnh. Mật độ $5-7 kg cá/m³ bè$. Nuôi vỗ từ tháng 10-11.
    • Chế độ ăn: Hàm lượng đạm $\geq 40%$. Có thể dùng thức ăn viên công nghiệp (dạng nổi, không mốc) hoặc thức ăn tự chế biến (cá tạp, cám gạo, bột cá, bổ sung Vitamin C, Premix khoáng). Khẩu phần ăn $5-8%$ trọng lượng cá/ngày (tự chế) hoặc $2-3%$ (công nghiệp).
    • Chăm sóc và quản lý ao, bè: Thay nước định kỳ $15-20%$ (hoặc nhiều hơn nếu nước xấu). Kiểm tra các yếu tố môi trường (pH, O₂). Vệ sinh bè, thổi bùn đáy bè vào mùa lũ. Kiểm tra mức độ phát dục cá 2 tuần/lần.
  • B. QUI TRÌNH CHO CÁ ĐẺ NHÂN TẠO:
    • Mùa vụ sinh sản: Tháng 3-10 âm lịch.
    • Chuẩn bị bể đẻ: Bể xi măng hoặc composite, nhiệt độ nước thích hợp $28-30^{\circ}C$.
    • Tiêm kích dục tố: Dùng HCG, Não thùy cá chép/mè, hoặc kết hợp. Tiêm 2 lần cho cá cái (sơ bộ và quyết định cách nhau 8-12 giờ), 1 lần cho cá đực (cùng lúc quyết định cá cái). Cá rụng trứng sau 10-13 giờ tiêm lần quyết định.
    • Vuốt trứng, thụ tinh nhân tạo và khử dính: Gây mê cá cái bằng Tricane (MS 222) nồng độ $40 mg/lit$. Vuốt trứng và tinh dịch, thụ tinh khô. Khử dính trứng bằng dung dịch tanin $1,5%$.
    • Ấp trứng nhân tạo: Trứng khử dính ấp trong bình vây (20.000-30.000 trứng/lít). Nhiệt độ $28-30^{\circ}C$. Trứng nở sau 22-24 giờ.
    • Chăm sóc và thu cá bột: Giữ nhiệt độ nước ổn định. Cá nở sống nhờ túi noãn hoàng (30 giờ), sau đó thu cá bột chuyển sang ao ương.
  • C. ƯƠNG CÁ BỘT LÊN CÁ GIỐNG:
    • Chuẩn bị ao ương: Diện tích $\geq 300 m^{2}$, sâu 1,2-1,5 m. Cải tạo ao (dọn cỏ, diệt cá tạp, bón vôi $7-10 kg/100 m^{2}$, phơi nắng 1-2 ngày). Bón lót bằng bột đậu nành, bột cá. Gây màu nước bằng phân chuồng/phân lân/urê.
    • Thả cá bột: Mật độ ương 200-250 con/m².
    • Cho ăn và chăm sóc: Ngoài thức ăn tự nhiên, bổ sung lòng đỏ trứng, bột đậu nành, sữa bột, bột cá. Cho ăn 4-5 lần/ngày. Sau 40-50 ngày, cá đạt cỡ 8-10 cm.
  • D. THU HOẠCH VÀ VẬN CHUYỂN CÁ GIỐNG: Luyện sức dẻo dai (khua đục nước, kéo lưới dồn cá). Nhốt cá trong nước sạch 8-12 giờ trước khi vận chuyển. Vận chuyển kín bằng túi nilon bơm oxy hoặc vận chuyển hở bằng thùng có sục khí.

Bài 3: KỸ THUẬT NUÔI CÁ HÚ THỊT TRONG BÈ

  • A. XÂY DỰNG BÈ:
    • Kích cỡ bè: Từ dưới 100 m³ đến hơn $1000 m^{3}$. Thường là hình chữ nhật.
    • Vật liệu làm bè: Gỗ tốt (sao, căm xe) hoặc vật liệu rẻ tiền (ximăng, lưới thép).
    • Cách làm bè: Khung gỗ tốt, mặt bè nẹp gỗ có khe hở, hông bè ván có khe hở cho nước lưu thông. Đáy bè đóng kín bằng ván có khe hở. Neo bè bằng mỏ neo và dây nylon.
  • B. ĐẶT BÈ: Vị trí có dòng chảy thẳng liên tục ($0,2-0,5 m/giây$), cách bờ $\geq 10 m$. Đáy bè cách đáy sông $\geq 0,5 m$. Nước sạch (pH 6,5-8,5; O₂ $>5 mg/lit$).
  • C. CÁ GIỐNG: Chọn cá lớn, đồng đều, khỏe mạnh. Mật độ nuôi 80-120 con/m³. Tắm nước muối 2-3% trước khi thả.
  • D. CHO ĂN:
    • Thức ăn: Chủ yếu tự chế biến (cá tạp, cám gạo, bột cá, đạm 15-22%) hoặc thức ăn viên công nghiệp (dạng nổi, đạm 30-35%).
    • Cách cho ăn: $2-3$ lần/ngày. Khẩu phần ăn $7-10%$ trọng lượng cá/ngày (tự chế) hoặc $1,5-2%$ (công nghiệp).
  • E. CHĂM SÓC CÁ VÀ QUẢN LÝ BÈ: Tẩy trùng toàn bộ bè trước khi thả cá. Vào mùa nắng, dùng máy đuôi tôm quạt nước tăng oxy. Vào mùa mưa lũ, thường xuyên thổi bùn lắng đọng đáy bè. Kiểm tra, tu sửa bè, phao, neo hàng tuần.
  • F. THU HOẠCH CÁ: Sau 8-10 tháng, cá đạt 0,8-1,2 kg/con. Giảm/ngưng cho ăn trước thu hoạch. Rửa sạch cá trước khi vận chuyển.

Bài 4: PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH

  • B. PHÒNG BỆNH: Là biện pháp quan trọng nhất. Giữ môi trường nước sạch, không nuôi mật độ dày, xử lý bè kỹ lưỡng trước khi thả, chọn giống khỏe mạnh. Định kỳ trộn kháng sinh và Vitamin C vào thức ăn.
  • E. ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP Ở CÁ HÚ:
    • Bệnh nhiễm khuẩn huyết Aeromonas: (Xuất huyết, u nhọt, hoại tử vây). Trị bằng Oxytetracyline/Streptomycin (tắm hoặc trộn thức ăn), bổ sung Vitamin C.
    • Bệnh do nhóm vi khuẩn Streptococcus: (Xuất huyết gốc vây, mắt lồi, bơi xoay tròn). Trị bằng Penicilin V, Bactrim NAVET ESTC.
    • Bệnh nhiễm khuẩn huyết Edwardsiella: (Vết thương nhỏ, mất sắc tố da, tưa rách vây đuôi). Trị bằng Oxytetracyline, Streptomycin, Kanamycin, Sulfamid trộn thức ăn.
    • Bệnh đốm đỏ (Pseudomonas): (Đốm đỏ rỉ máu, tiết chất nhờn, vây rách nát). Trị bằng Coli-norgent hoặc Genta-colenro trộn thức ăn.
    • Bệnh xuất huyết đường ruột (Staphylococcus sp): (Bụng phình to, hậu môn sưng đỏ, chứa dịch nhầy). Phòng bằng cỏ mực. Trị bằng Sunfathiazon/Thiromin/Sunfaguanidin.
    • Bệnh đốm trắng: (Gốc vây lưng xuất hiện đốm trắng). Trị bằng Sunfadimezin + Oxytetracyclin + Superfact.
    • Bệnh lở loét (Rhabdovirus): (Xuất huyết, lở loét toàn thân). Trị bằng tắm nước muối 3% hoặc thuốc tím $KMnO_{4}$, trộn Oxytetracyline vào thức ăn.
    • Bệnh hoại tử thần kinh (Nodavirus): (Mất phương hướng bơi, xoay tròn). Chưa có thuốc đặc trị, phòng bệnh là chính.
    • Bệnh trùng bánh xe (Trichodinidae): (Thân có nhớt trắng đục, nổi từng đàn). Trị bằng Muối ăn (2-3%), Đồng sulfat ($CuSO_{4}$), Malachite xanh (tắm hoặc phun).
    • Bệnh trùng quả dưa (Ichthyophthiosis): (Da, mang, vây có hạt lấm tấm nhỏ). Trị bằng hỗn hợp Muối ăn + Thuốc tím, Formalin hoặc Malachite xanh.
    • Bệnh trùng mỏ neo (Lernaea): (Ký sinh, hút máu, gây viêm loét). Trị bằng thuốc tím $KMnO_{4}$.
    • Bệnh thích bào tử trùng (Myxobolus, Henneguya): (Nốt nhỏ màu trắng trên cơ thể). Phòng bệnh là chính.
    • Bệnh sán lá đơn (Dactylogyrus, Gyrodactylus): (Mang cá bị viêm, tiết nhớt). Phòng bằng lá cây giác. Trị bằng nước muối hoặc thuốc tím $KMnO_{4}$.
    • Bệnh giun sán nội ký sinh: (Giun móc, sán dây, giun tròn). Gây chậm lớn. Phòng bằng cách xổ giun sán định kỳ (3 tháng/lần).
    • Bệnh rận cá (Argulus): (Hút máu, làm viêm loét da). Trị bằng thuốc tím $KMnO_{4}$.
    • Bệnh nấm thủy mi (Saprolegnia, Achlya): (Vùng trắng xám, sợi nấm như bông). Trị bằng Potassium dichromate 5%, lodine 5%, Muối ăn, hoặc thuốc tím $KMnO_{4}$.
    • Bệnh do dinh dưỡng không hợp lý: (Thiếu axit amin, khoáng chất, vitamin) Gây còi cọc, dị hình, giảm sức đề kháng. Phòng bằng cách bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn.

Gửi phản hồi