Trang chủ Tài liệu trồng trọt 450 giống cây trồng mới năng suất cao

[Sách] 450 giống cây trồng mới năng suất cao

71
0

450 giống cây trồng mới năng suất caoTên sách: 450 GIỐNG CÂY TRỒNG MỚI NĂNG SUẤT CAO (TẬP II: 281 GIỐNG CÂY HOA MÀU LƯƠNG THỰC VÀ CÂY THỰC PHẨM)
Tác giả: GS.TS. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
Nhà xuất bản: NHÀ XUẤT BẢN LAO ĐỘNG – XÃ HỘI
Năm xuất bản: 2005
Số trang: 216
Từ khóa chính: Giống cây trồng mới, năng suất cao, cây hoa màu, lương thực, cây thực phẩm, ngô, khoai lang, sắn, đậu tương, lạc, đậu xanh, khoai tây, cà chua, dưa hấu, rau ăn lá, kỹ thuật canh tác.

Tải về

Để đạt năng suất nông nghiệp tối ưu, việc lựa chọn giống cây trồng phù hợp là yếu tố tiên quyết. Cuốn sách chuyên khảo này, Tập II của bộ “450 giống cây trồng mới năng suất cao”, là cẩm nang toàn diện giới thiệu 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm đang được sử dụng phổ biến và có vai trò quan trọng tại Việt Nam. Tác phẩm đi sâu vào đặc điểm sinh học và những yêu cầu kỹ thuật canh tác riêng biệt cho từng giống (từ ngô, khoai lang, sắn, đậu tương, lạc, đậu xanh, khoai tây cho đến các loại rau ăn quả, ăn lá, ăn củ và gia vị). Đây là tài liệu thiết yếu giúp nông dân, kỹ sư nông nghiệp và nhà quản lý nắm vững kiến thức về giống, từ đó áp dụng các biện pháp thâm canh chính xác, tối đa hóa tiềm năng năng suất, và khắc phục những rủi ro trong sản xuất. Cuốn sách là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho “cách mạng xanh” trong nông nghiệp Việt Nam.

Nội dung chính:

Cuốn sách cung cấp thông tin chuyên sâu và chi tiết cho từng giống cây trồng, được sắp xếp khoa học theo nhóm và thứ tự chữ cái, bao gồm: Nguồn gốc xuất xứ, Đặc điểm chủ yếu của giống, và Các yêu cầu kỹ thuật áp dụng.

A. CÁC GIỐNG CÂY HOA MÀU LƯƠNG THỰC:

  • I. Các giống Ngô (62 giống): Tập trung vào các giống lai đơn, lai kép, ngô nếp, ngô ngọt (như B-9681, DK-888, LVN 99, P11, HQ-2000…). Chi tiết về chiều cao cây, thời gian sinh trưởng (ngắn, trung, dài ngày), năng suất (tạ/ha), phẩm chất hạt, và khả năng chống chịu sâu bệnh, chịu hạn/rét/đổ.
  • II. Các giống Khoai lang (24 giống): Nêu bật các giống năng suất cao, phẩm chất tốt (như Chiêm dâu, Cực nhanh, HL4, Số 8, V15-70…). Thông tin về năng suất củ, năng suất thân lá (làm thức ăn gia súc), thời gian sinh trưởng, màu sắc ruột củ, và yêu cầu bón thúc Kali.
  • III. Các giống Sắn (12 giống): Giới thiệu các giống cho tinh bột cao (KM 60, KM 94, KM 98-1) và giống ăn tươi (Ba trăng, Mỳ xu). Chi tiết về hàm lượng tinh bột, khả năng thích ứng rộng và yêu cầu mật độ trồng xen canh.
  • IV. Các giống Đậu Tương (25 giống): Bao gồm các giống ngắn ngày, năng suất cao (AK 06, ĐT-2000, ĐT 95, VRQ 46…) với thông tin về chiều cao, thời gian sinh trưởng, khối lượng 1000 hạt, phẩm chất hạt (protein, dầu) và khả năng chống chịu bệnh (rỉ sắt, đốm nâu).
  • V. Các giống Lạc (18 giống): Giới thiệu giống có hàm lượng dầu/protein cao, hạt to, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu (L 08, L 14, Sen lai…). Chi tiết về năng suất, tỷ lệ nhân/quả và kỹ thuật bón lót, bón thúc vôi.
  • VI. Các giống Đậu Xanh (24 giống): Tập trung vào các giống chín tập trung, thu hoạch gọn (ĐX 044, ĐX-9, T-135, VN89) với thông tin về năng suất, khối lượng 1000 hạt và khả năng chống chịu nhiệt, bệnh phấn trắng.
  • VII. Các giống Khoai Tây (19 giống): Bao gồm các giống nhập nội và lai tạo tại Việt Nam (Diamand, Lipsi, Hồng Hà 2, KT2…) với thông tin về thời gian sinh trưởng (ngắn, trung bình), năng suất củ, phẩm chất (màu vỏ/ruột), và thời gian ngủ nghỉ của mầm (quan trọng cho bảo quản giống).

B. CÁC GIỐNG CÂY THỰC PHẨM:

  • I. Các giống Rau Ăn Quả:
    • Cà chua (31 giống): Giới thiệu các giống lai năng suất cao, chịu nhiệt, thích hợp trồng trái vụ (AN 2, HP5, Lai số 1, P375…) và các giống chuyên chế biến công nghiệp.
    • Dưa chuột (2 giống): Tập trung vào giống chế biến xuất khẩu (PC1) và giống ăn tươi chất lượng cao (Sao xanh 1).
    • Dưa hấu (5 giống): Bao gồm giống ruột đỏ (An Tiêm 98) và ruột vàng (An Tiêm 100, Xuân Lan) với khả năng thích nghi rộng, dễ đậu quả và yêu cầu kỹ thuật phủ nilông.
    • Đậu rau (7 giống): Đậu bắp, Đậu côve, Đậu đũa, Đậu rồng, Đậu Trạch, Đậu vàng.
    • Cà (2 giống): Cà pháo, cà bát và Cà dái dê tím.
    • Bầu, bí, mướp, su su (6 giống): Các giống phổ biến trong nước và kỹ thuật làm giàn.
  • II. Các giống Rau Ăn Lá:
    • Bắp cải (4 giống): Giới thiệu các giống sớm, trung bình, bắp to, cuốn chặt (CB1, CB26, K60, AKCROSS).
    • Rau cải (7 giống): Cải ngọt, cải bẹ xanh, cải củ (số 8, số 9), với thông tin về thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao.
    • Các loại rau ăn lá, ăn hoa khác (12 giống): Cải bao, cải xoong, cần ta, cần tây, rau đay, rau diếp, rau giền, mồng tơi, muống, ngót, su lơ, xà lách.
  • III. Các giống Rau Ăn Củ: Cà rốt, Măng tây, Su hào.
  • IV. Các giống Rau Gia Vị: Hành ta, Hành Tây, Ớt cay, Ớt ngọt, Rau mùi, Rau diếp cá, Thìa là, Tỏi ta, Tỏi tây.

Gửi phản hồi