Trang chủ Tài liệu chăn nuôi Khuyến nông: Chăn nuôi bò sữa

[Sách] Khuyến nông: Chăn nuôi bò sữa

38
0

Khuyến nông chăn nuôi bò sữaTên sách: KHUYẾN NÔNG CHĂN NUÔI BÒ SỮA
Tác giả: TS. NGUYỄN XUÂN TRẠCH
Nhà xuất bản: NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP
Năm xuất bản: 2003
Số trang: 81 (từ trang 3 đến trang 81)
Từ khóa chính: Chăn nuôi bò sữa, kỹ thuật bò sữa, chọn giống, dinh dưỡng, vắt sữa, chuồng trại, sinh sản bò.

Tải về

Cuốn sách “Khuyến nông chăn nuôi bò sữa” do Tiến sĩ Nguyễn Xuân Trạch biên soạn, được Nhà Xuất bản Nông nghiệp xuất bản nhằm trang bị những kiến thức tối thiểu về chăn nuôi bò sữa cho nông dân. Bối cảnh xuất bản là do nhu cầu tiêu thụ sữa trong nước tăng nhanh và ngành chăn nuôi bò sữa mang lại lợi ích kinh tế lớn. Sách được viết một cách đơn giản dưới dạng trả lời các câu hỏi, có hình ảnh minh họa, giúp bà con nông dân dễ hiểu và dễ nhớ. Đây là một tài liệu quan trọng cho các hộ gia đình nuôi bò sữa và là tài liệu tập huấn không thể thiếu cho các cán bộ khuyến nông.

Nội dung chính:

Sách được chia thành 7 phần chính:

PHẦN 1: NHỮNG QUAN TÂM CHUNG VỀ CHĂN NUÔI BÒ SỮA NÔNG HỘ (Trang 3)

  • Lợi ích kinh tế của việc nuôi bò sữa (sử dụng đất hiệu quả, tận dụng phế phụ phẩm, tạo việc làm).
  • Đầu tư và thu nhập từ chăn nuôi bò sữa (chi phí thức ăn là lớn nhất, thu nhập chính từ sữa).
  • Các điều kiện tiên quyết để nuôi bò sữa (giống phù hợp, nguồn thức ăn thô xanh, kỹ thuật, dịch vụ thú y, thị trường tiêu thụ sữa, khả năng chống ô nhiễm).

PHẦN 2: CHỌN GIỐNG VÀ QUẢN LÝ BÒ SỮA (Trang 8)

  • Chọn giống theo điều kiện khí hậu (bò Hà Lan (HF) và Jec-xây) và cách tạo ra bò lai hướng sữa ở Việt Nam (lai tạo giữa bò đực HF với bò cái Lai Sin).
  • Ưu điểm của các đời bò lai F1, F2 và F3 (F1 chịu nóng tốt, F2 cho sữa cao hơn, F3 tiềm năng cho sữa cao nhất nhưng khó nuôi hơn).
  • Cách chọn bò sữa tốt (nguồn gốc, ngoại hình, năng suất sữa và sinh sản).
  • Công tác ghi chép, theo dõi hồ sơ bò (tránh đồng huyết, theo dõi kết quả phối giống, chọn lọc).

PHẦN 3: BẦU VÚ VÀ TIẾT SỮA (Trang 25)

  • Cấu tạo tuyến sữa và bầu vú bò (tuyến bào, ống dẫn sữa, bể sữa, 4 khoang vú độc lập).
  • Tiêu chí bầu vú lý tưởng (hình bát úp, cân đối, núm vú thẳng, dây chằng vững chắc, nhiều tĩnh mạch, chứa nhiều mô tuyến).
  • Chu kỳ tiết sữa của bò (đạt cao nhất ở tháng 2 hoặc tháng 3 sau khi đẻ).
  • Phản xạ thải sữa (kích thích tạo Oxytoxin, thời gian vắt sữa chỉ nên trong 5-6 phút).

PHẦN 4: DINH DƯỠNG VÀ THỨC ĂN (Trang 32)

  • Các chất dinh dưỡng cần thiết (đạm, gluxit, khoáng, vitamin, nước).
  • Cơ chế tiêu hoá thức ăn xơ (nhờ hệ dạ dày kép và vi sinh vật dạ cỏ), khả năng sử dụng urê.
  • Phân loại thức ăn (thức ăn thô, thức ăn tinh, thức ăn bổ sung).
  • Kỹ thuật tự sản xuất thức ăn tinh hỗn hợp và các công thức tham khảo.
  • Yêu cầu, cách xây dựng khẩu phần ăn và tiêu chuẩn ăn.
  • Chỉ dẫn sử dụng một số loại thức ăn (thức ăn thô xanh, thức ăn tinh, bã bia, rỉ mật đường, vỏ dứa).
  • Nhu cầu nước uống và cách cung cấp.

PHẦN 5: CHUỒNG TRẠI BÒ SỮA (Trang 56)

  • Yêu cầu về nền chuồng (cao 40-50cm, dốc 1-2%, không trơn trượt).
  • Thiết kế tường và mái chuồng (chống nóng, che hướng tây-bắc, mái cách nhiệt).
  • Thiết kế sân, đường đi, rãnh thoát nước và bể chứa biogas.
  • Xây dựng máng ăn và máng uống (tự động hoặc bán tự động).
  • Các kiểu chuồng nuôi bò sữa thông dụng (hai dãy đối đầu/đối đuôi, một dãy, kiểu chuồng nhiệt đới).

PHẦN 6: KỸ THUẬT VẮT SỮA (Trang 63)

  • Số lần vắt sữa trong ngày (2-4 lần tùy năng suất).
  • Yêu cầu về dụng cụ vắt sữa (bằng nhôm, đáy vát tròn).
  • Vệ sinh dụng cụ, chuồng vắt sữa và người vắt sữa.
  • Vệ sinh bò trước khi vắt (rửa và lau khô bầu vú, kiểm tra sữa đầu).
  • Phản xạ thải sữa và kỹ thuật xoa bóp bầu vú.
  • Kỹ thuật vắt nắm và vắt vuốt, yêu cầu vắt kiệt sữa.
  • Trình tự các thao tác vắt sữa.
  • Vị trí và tư thế của người vắt sữa.
  • Kỹ thuật bảo quản sữa sau khi vắt (bảo quản lạnh 3-4°C).
  • Kỹ thuật làm cạn sữa (trước khi đẻ 2 tháng) và chăm sóc bò cạn sữa có chửa.
  • Lợi ích của việc cho bò vận động.

PHÂN 7: CHĂN NUÔI BÒ SINH SẢN VÀ BÊ (Trang 81)

  • Chu kỳ động dục của bò (trung bình 21 ngày) và tuổi phối giống thích hợp cho bò tơ (300-320kg).
  • Cách phát hiện bò cái động dục (âm hộ sưng, dịch niêm mạc, hành vi).
  • Thời điểm dẫn tinh (quy tắc Sáng-Chiều).
  • Khoảng cách lứa đẻ lý tưởng (12 tháng).
  • Biểu hiện bò sắp đẻ và kỹ thuật hộ lý bò đẻ.
  • Chăm sóc bê sơ sinh (làm sạch nhớt, cắt rốn, cho bú sữa đầu sớm).
  • Chăm sóc bò mẹ sau khi đẻ (uống nước muối/nước ối, kiểm tra nhau thai).
  • Yêu cầu chất lượng và khối lượng sữa cho bê bú.
  • Cách cho bê bú sữa (trực tiếp hoặc gián tiếp, tập cho uống xô).
  • Chăm sóc và quản lý bê (nuôi cũi cá thể, vận động, vệ sinh).

Gửi phản hồi