Giá cao su hôm nay 12/11: Thế giới tăng 4 phiên liên tiếp, trong nước đi ngang
Giá cao su kỳ hạn tại Nhật Bản đã tăng trong phiên thứ tư liên tiếp vào sáng nay (12/11), được hỗ trợ bởi đồng Yen tiếp tục suy yếu và sự lạc quan trong lĩnh vực ô tô. Trong khi đó, thị trường mủ cao su trong nước duy trì mức giá ổn định so với ngày hôm qua.
Thị trường cao su thế giới
Tính đến 09:48 (giờ Việt Nam), giá cao su trên các sàn giao dịch lớn đồng loạt tăng:
- Tại Sàn giao dịch Osaka (OSE – Nhật Bản): Hợp đồng cao su giao tháng 4/2026 tăng 1,7 yen (tương đương 0,53%), lên mức 320,4 yen/kg ($2,12/kg).
- Tại Sàn giao dịch Thượng Hải (SHFE – Trung Quốc): Hợp đồng cao su giao tháng 1/2026 tăng 75 NDT (tương đương 0,5%), lên 15.210 NDT/tấn ($2.135/tấn).
- Trên nền tảng SICOM (Singapore): Hợp đồng cao su giao tháng 12/2025 tăng 0,5%, giao dịch ở mức 171,0 U.S. cent/kg.
Nguyên nhân giá thế giới tăng:
- Đồng Yen yếu: Đồng Yen Nhật (JPY) đang ở mức 150,78 JPY/USD. Việc đồng Yen yếu làm cho các tài sản định giá bằng Yen (như cao su trên sàn OSE) trở nên rẻ hơn và hấp dẫn hơn đối với các nhà giao dịch quốc tế, từ đó thúc đẩy lực mua.
- Lạc quan từ ngành ô tô: Nhu cầu tiêu thụ lốp xe (làm từ cao su) được kỳ vọng tăng.
- Nguồn cung chip ô tô: Tình trạng thiếu hụt chip (được sử dụng trong sản xuất ô tô) đã giảm bớt trong những ngày gần đây sau khi Bắc Kinh cấp miễn trừ cho các biện pháp kiểm soát xuất khẩu, giúp các nhà máy ô tô hoạt động ổn định hơn.
- Tham vọng của BYD: Nhà sản xuất xe điện Trung Quốc BYD đặt mục tiêu bán tới 1,6 triệu xe ở nước ngoài vào năm tới (tăng từ khoảng 1 triệu xe năm 2025), báo hiệu nhu cầu sản xuất lốp xe sẽ tăng mạnh.
- Hỗ trợ từ cao su tổng hợp: Giá cao su tự nhiên cũng được hỗ trợ bởi giá cao su tổng hợp (sản xuất từ dầu mỏ) tăng. Hợp đồng cao su butadiene trên sàn Thượng Hải đã tăng 1,51%, lên 10.430 NDT/tấn.
Thị trường cao su trong nước
Trái ngược với đà tăng của thế giới, giá thu mua mủ cao su tại các công ty trong nước sáng nay (12/11) ghi nhận bình ổn.
Bảng giá thu mua mủ cao su ngày 12/11/2025
| Công ty | Mủ nước (đồng/độ TSC) | Mủ đông/tạp |
| Cao su Bà Rịa | 405 | Mủ đông (DRC 35-44%): 13.500 đ/kg
Mủ nguyên liệu: 18.000 đ/kg |
| Cao su MangYang | 394 – 399 (Loại 2 – Loại 1) | Mủ đông tạp (DRC): 359 – 409 đ/DRC |
| Cao su Phú Riềng | 420 | Mủ tạp: 390 đ/DRC |
| Cao su Bình Long | 422 (Tại nhà máy)
412 (Tại đội SX) |
Mủ tạp (DRC 60%): 14.000 đ/kg |
Ghi chú: TSC (Total Solid Content – hàm lượng chất rắn tổng) và DRC (Dry Rubber Content – hàm lượng cao su khô) là các đơn vị đo lường chất lượng mủ.








![[Sách] Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/hoi-dap-ve-nuoi-ca-nuoc-ngot.jpg?resize=300%2C194&ssl=1)


