Nuôi nhím đang là mô hình kinh tế hiệu quả, được nhiều bà con lựa chọn vì nhím dễ nuôi, ít dịch bệnh, chi phí đầu tư và thức ăn thấp nhưng hiệu quả kinh tế cao. Thức ăn của nhím rất đa dạng, dễ tìm, có thể tận dụng các phụ phẩm nông nghiệp có sẵn tại địa phương. Dưới đây là quy trình kỹ thuật chi tiết được tổng hợp từ giáo trình chuẩn.
I. 🏡 Kỹ thuật Xây dựng Chuồng trại
Chuồng trại đúng kỹ thuật là bước đầu tiên để đảm bảo nhím khỏe mạnh và phòng bệnh.
1. Địa điểm và Hướng chuồng:
- Địa điểm: Cần chọn nơi yên tĩnh, tránh tiếng ồn, cao ráo, thông thoáng và dễ thoát nước. Có thể tận dụng chuồng nuôi gia súc, gia cầm cũ để cải tạo.
- Hướng chuồng: Tốt nhất là trục chuồng theo hướng Đông Bắc – Tây Nam để tránh gió mùa Đông Bắc và mưa hắt từ hướng Tây Nam. Chuồng cần có ánh nắng buổi sáng chiếu vào để khô ráo, vệ sinh.
2. Cấu tạo chuồng nuôi:
- Diện tích:
- Nuôi nhím sinh sản: Trung bình 1 – 1,2 m²/con. Mỗi ô nuôi (thường cho 1 nhím cái) có kích thước (Rộng x Dài x Cao) là 1-1,5m x 1,5m x 1-1,2m.
- Nuôi nhím thương phẩm (nuôi thịt): Có thể nuôi ô rộng 8 – 10m² cho 10 – 20 con.
- Nền chuồng: Bắt buộc làm bằng bê tông hoặc gạch (không dùng nền đất), dày 8 – 10cm. Nền phải có độ nghiêng về rãnh thoát nước từ 3-5°.
- Thành chuồng:
- Nhím là loài gặm nhấm, tuyệt đối không làm chuồng bằng gỗ hoặc vật liệu mềm.
- Thành chuồng có thể xây bằng gạch hoặc dùng khung lưới sắt (lưới thép ô vuông).
- Nếu dùng lưới sắt, chân thành chuồng phải xây kín bằng gạch cao 20 – 30cm để tránh nhím thò chân sang ô khác cắn nhau.
- Vật dụng trong chuồng:
- Hang giả: Nhím thích ở hang, nhưng không nên làm hang ngầm dưới đất. Bà con có thể dùng tole uốn cong hoặc ống cống (phi 50 – 60cm) đặt trên nền chuồng để nhím trú ẩn và dễ vệ sinh.
- Vật mài răng: Thả vào chuồng vài khúc gỗ, hoặc xương trâu, bò. Lưu ý: Xương phải được luộc kỹ, bỏ hết gân, thịt và tủy rồi phơi khô trước khi cho vào.
II. 🐾 Lựa chọn và Quản lý Giống Nhím
Chọn giống tốt quyết định lớn đến năng suất sinh sản và tăng trọng của đàn.
1. Đặc điểm sinh học và Tập tính:
- Nhím là loài nhút nhát, sợ tiếng ồn, hoạt động chủ yếu về đêm (“ngủ ngày, ăn đêm”).
- Chúng không thích ẩm ướt, luôn giữ mình khô ráo.
- Nhím đực có tính bảo vệ lãnh thổ cao và hay ghen, không nên nuôi chung nhiều nhím đực trưởng thành.
2. Cách phân biệt Nhím đực – Nhím cái:
- Nhím đực: Mỏ dài, đầu nhọn, thân hình thon dài. Dưới háng có hai dịch hoàn, cách lỗ hậu môn khoảng 4 – 5 cm. Tính tình hung dữ hơn.
- Nhím cái: Mỏ ngắn, đầu hơi tròn, thân hình quả trám. Dưới bụng lộ rõ 6 vú ở hai bên. Lỗ sinh dục cách lỗ hậu môn khoảng 3 cm. Tính tình hiền lành hơn (trừ khi đẻ).
3. Tiêu chí chọn giống:
- Nhím nuôi thịt: Chọn con khỏe mạnh, nhanh nhẹn, ăn uống tốt, tính tình hiền lành, dễ chăm sóc.
- Nhím sinh sản:
- Chọn con lông mượt, bóng, không còi cọc.
- Con đực phải năng động, mạnh mẽ. Con cái đủ 6 vú.
- Quan trọng: Nhím đực và cái chọn làm giống phải khác bố mẹ để tránh phối giống cận huyết, gây suy thoái đàn.
- Lưu ý pháp lý: Chỉ mua nhím đã thuần hóa, có nguồn gốc rõ ràng, lý lịch và giấy kiểm dịch, chứng nhận của kiểm lâm (vì nhím là động vật hoang dã cần bảo tồn).
4. Vận chuyển:
- Nên vận chuyển nhím vào ban ngày (khi chúng đang ngủ) để giảm stress.
- Dùng bao cước khoét lỗ hoặc bao lưới cước dày.
- Nếu vận chuyển qua đêm, bắt buộc dùng lồng lưới sắt sợi lớn vì nhím sẽ cắn đứt lưới nhỏ.
III. 🍎 Nuôi dưỡng và Chăm sóc
Nhím là động vật ăn tạp, thức ăn rất đa dạng, giúp giảm chi phí chăn nuôi.
1. Các loại thức ăn:
- Thức ăn xanh, củ quả (chiếm 90% khẩu phần): Gồm các loại lá cây, rau (rau muống, lá sung, cỏ voi…), củ (khoai lang, khoai mì, sắn, cà rốt, củ cải) và quả (bí đỏ, bí đao, bầu, mướp, dưa leo…).
- Thức ăn tinh (chiếm 5-10%): Bột bắp (ngô), cám gạo.
- Thức ăn bổ sung: Khoáng chất (Canxi, Phospho) và xương động vật để mài răng.
2. Khẩu phần ăn (Tham khảo): Bà con có thể tham khảo định lượng thức ăn/con/ngày theo các giai đoạn sau:
- Nhím 1 – 3 tháng tuổi: 0,3 kg (rau, củ, quả) + 0,01 kg (cám viên) + 0,01 kg (lúa/bắp) + 0,01 kg (khô dầu).
- Nhím 10 – 12 tháng tuổi (Trưởng thành): 2 kg (rau, củ, quả) + 0,08 kg (cám viên) + 0,08 kg (lúa/bắp) + 0,04 kg (khô dầu).
3. Cách cho ăn và uống:
- Nhím ăn đêm, nên cho ăn 2 bữa/ngày:
- Buổi chiều: Cho ăn khoảng 30% tổng lượng thức ăn.
- Buổi tối: Cho ăn 70% lượng thức ăn còn lại.
- Thức ăn phải được rửa sạch, không ôi thiu, nấm mốc.
- Nước uống: Nhím ăn nhiều củ quả nên ít uống nước, nhưng vẫn phải cung cấp đủ nước sạch cho nhím uống tự do (trung bình 1 lít/5 con/ngày).
4. Chăm sóc Nhím sinh sản:
- Tuổi phối giống: Nhím cái thành thục lúc 10 – 12 tháng tuổi, nặng 10kg là có thể sinh sản.
- Ghép đôi: Có thể nuôi 1 đực với 4 – 8 cái (luân chuyển đực). Hoặc đơn giản hơn là ghép cố định 1 đực và 1 cái/ô.
- Biểu hiện động dục: Nhím cái bỏ ăn, chạy lăng xăng, hít ngửi liên tục, cào nền chuồng. Âm hộ có thể tiết ra một ít chất nhờn lẫn máu.
- Phối giống: Thời điểm phối thích hợp là 2 ngày sau khi nhím cái động dục. Nhím thường giao phối vào ban đêm (2 – 5 giờ sáng).
- Mang thai: Thời gian mang thai từ 90 – 100 ngày. Trong giai đoạn này, cần tăng cường thức ăn tinh và nên tách nhím đực ra riêng.
- Đẻ: Nhím thường đẻ vào ban đêm, mỗi năm 2 lứa, mỗi lứa từ 1 – 4 con.
- Chăm sóc con: Nhím con bú mẹ hoàn toàn trong 1 tháng đầu.
- Cai sữa: Có thể cai sữa lúc 30 – 45 ngày tuổi (hoặc 2 tháng tuổi ). Khi cai sữa, cần bổ sung thêm lạc, đậu tương (phải luộc chín) cho nhím con.
- Tái động dục: Nhím mẹ động dục trở lại sau khi đẻ 1 tháng. Cần tách nhím con ra trước khi cho nhím đực vào phối giống trở lại.
IV. 🩺 Phòng và Trị bệnh
Nhím là động vật hoang dã nên sức đề kháng tốt, rất ít mắc bệnh. Các bệnh thường gặp chủ yếu là bệnh ngoài da và tiêu chảy, phần lớn do vệ sinh kém.
1. Nguyên tắc phòng bệnh (Quan trọng nhất):
- Vệ sinh chuồng: Vệ sinh hàng ngày, quét dọn thức ăn thừa, xịt rửa nền chuồng sạch sẽ.
- Vệ sinh thức ăn: Thức ăn xanh, củ quả phải được rửa kỹ, không ôi thiu, nấm mốc. Thức ăn thừa phải đổ bỏ, không cho ăn lại.
- Sát trùng: Định kỳ 1-2 lần/tháng, phun thuốc sát trùng.
- Khi chuồng trống: Dùng Vime Protex (0,5%) hoặc B-K-A.
- Khi chuồng có nhím: Dùng Vimekon (0,5%) hoặc Vime-Iodine, các loại này có thể phun trực tiếp lên mình nhím.
2. Trị các bệnh thường gặp:
- Bệnh do Ve, Mò, Ghẻ (Ký sinh trùng ngoài da):
- Triệu chứng: Nhím hay rũ lông, ngứa ngáy, da bị mẩn đỏ, lở loét, rụng lông.
- Điều trị: Tiêm Ivermectin (0,002 – 0,005 ml/kg thể trọng) hoặc Vimectin 0,3% (1ml/12kg thể trọng) tiêm bắp. Kết hợp bôi dung dịch Violet lên vết lở loét.
- Bệnh Ỉa chảy (do thức ăn):
- Triệu chứng: Phân lỏng, nhím rặn nhiều.
- Điều trị: Dừng thức ăn nghi ngờ. Bổ sung ngay các loại thức ăn có vị đắng, chát như ổi xanh, cà rốt, rễ cau, rễ dừa…. Nếu nặng, dùng kháng sinh như Vimenro (1g/10kg TT/ngày) hoặc Genta-Colenro (1g/10kg TT/ngày), dùng 3-5 ngày.
- Bệnh Ỉa chảy do E. coli:
- Nguyên nhân: Do môi trường ướt, lạnh; thức ăn ôi thiu, nhiễm khuẩn.
- Triệu chứng: Mệt mỏi, chậm chạp, kém ăn, phân lỏng không đóng cục.
- Điều trị: Dùng thuốc Marcoc – E. coli (1g/12 – 15kg TT/ngày) hoặc Genta-colenro (1g/10kg TT/ngày), dùng 3-5 ngày.
- Hỗ trợ: Sau khi dùng kháng sinh, cần bổ sung men tiêu hóa (như Vime – 6 – way) để phục hồi đường ruột.





![[Sách] Bảo quản Khoai Tây Thương Phẩm Bảo quản Khoai Tây Thương Phẩm](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/bao-quan-khoai-tay-thuong-pham.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)




![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)



