Cầy hương (hay còn gọi là chồn hương, cầy vòi hương, chồn mướp, ngận hương, cầy xạ, cu tỏi) là loài thú ăn thịt nhỏ thuộc họ Cầy, mang lại giá trị kinh tế cao. Việc nuôi cầy hương đang ngày càng phổ biến, tuy nhiên đây là loài động vật hoang dã, việc nuôi nhốt phải tuân thủ quy định.
Để đạt hiệu quả kinh tế và đảm bảo đúng pháp luật, bà con cần nắm vững các kỹ thuật cơ bản dưới đây.
1. Lưu ý pháp lý và chuẩn bị
Trước khi bắt tay vào nuôi, bà con cần nắm rõ các quy định pháp lý. Cầy hương (Viverricula indica) thuộc nhóm IIB trong danh mục động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm (theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 84/2021/NĐ-CP).
- Nguồn gốc: Cấm tuyệt đối bắt cầy hương từ tự nhiên về nuôi. Con giống phải có nguồn gốc hợp pháp (được sinh ra từ các trại đã đăng ký, là thế hệ F1, F2…).
- Đăng ký: Khi nuôi, bà con bắt buộc phải đăng ký mã số cơ sở nuôi với Chi cục Kiểm lâm địa phương và đảm bảo các điều kiện về chuồng trại, an toàn dịch bệnh.
- Hồ sơ: Phải có sổ sách theo dõi, hồ sơ nguồn gốc rõ ràng để phục vụ việc vận chuyển và xuất bán sau này.
2. Kỹ thuật xây dựng chuồng trại
Chuồng trại ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và khả năng sinh sản của cầy.
Địa điểm và hướng chuồng
- Địa điểm: Chọn nơi cao ráo, bằng phẳng, yên tĩnh, thông thoáng. Cách xa khu dân cư, đường quốc lộ. Đảm bảo giao thông thuận tiện và có nguồn nước sạch.
- Hướng chuồng: Tốt nhất là hướng Đông Nam để đảm bảo ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.
Các kiểu chuồng nuôi chính
Tùy quy mô và mục đích (nuôi sinh sản hay nuôi thịt) mà có 3 kiểu chuồng chính:
- Làm phòng rộng:
- Mục đích: Phù hợp nuôi chung cầy hậu bị hoặc cầy thương phẩm (vài chục cá thể).
- Quy cách: Tối thiểu 1m²/cá thể, cao >2m. Mái lợp tôn/ngói, nên có trần chống nóng.
- Thiết kế: Xung quanh xây tường hoặc quây lưới B40 mắt nhỏ (sợi lưới > 2,5mm). Bố trí nhiều gác ván, cây gỗ cho cầy leo trèo. Sàn lót lưới B40 có độ dốc để thoát nước và phân.
- Xây ô chuồng (nuôi cá thể/cặp):
- Mục đích: Nuôi tách riêng từng con hoặc nuôi từng cặp cầy sinh sản.
- Quy cách: Diện tích mỗi ô khoảng 1m x 1.2m, sâu 60-70cm.
- Thiết kế: Nên xây trong một khuôn viên chung có tường bao. Trong ô chuồng có sàn lưới B40, nơi nằm ngủ (lót giẻ hoặc rơm) và nơi đi vệ sinh riêng.
- Làm chuồng cũi (nuôi đơn giản, di động):
- Mục đích: Nuôi 1-2 cá thể, cầy con hoặc cầy sinh sản cần yên tĩnh.
- Quy cách: Cũi bằng tre, gỗ, lưới sắt chắc chắn. Thể tích cũi hình chữ nhật khoảng 1m³ (Rộng 1m x Dài 2m x Cao 0,5m) có thể nuôi 2-3 con.
- Thiết kế: Đáy cũi bằng lưới hoặc gỗ thưa để lọt phân. Cũi cho cầy đẻ cần kín đáo, yên tĩnh, có ổ đẻ lót rơm hoặc giẻ sạch.
Lưu ý chung: Tất cả các loại chuồng nên có bóng đèn phía trên, bật khoảng 30 phút mỗi tối để thu hút côn trùng làm thức ăn bổ sung cho cầy.
3. Lựa chọn và quản lý giống
Con giống quyết định phần lớn sự thành công của mô hình.
Đặc điểm nhận diện và tập tính
- Hình thái: Thân nhỏ (3-5kg), giống mèo, mõm nhọn, chân ngắn, lông màu xám mốc hoặc hung mốc, có 4 dải lông nhạt dọc lưng.
- Tập tính: Hoạt động về đêm, ưa sạch sẽ (đi vệ sinh ở chỗ nhất định), sống đơn lẻ, phân chia lãnh thổ.
- Thức ăn (ăn tạp): Thích quả chín (chuối, xoài, cà phê…), côn trùng, ếch nhái, chim, chuột, rắn, sâu bọ, trứng…
Phân biệt đực – cái
- Cầy đực: To, lanh lẹ hơn. Khi trưởng thành tinh hoàn lớn, lộ rõ. Có túi xạ giữa hậu môn và dương vật, tiết xạ hương (mùi thơm nồng).
- Cầy cái: Có 6 vú chia đều 2 hàng (phát triển rõ khi chửa và nuôi con).
Tiêu chuẩn chọn giống
- Nuôi thịt: Chọn con khỏe, nhanh nhẹn, lông xám/xám mốc. Khi 2-2.5 tháng tuổi đạt 0.5-1kg.
- Nuôi sinh sản:
- Cầy cái: Khỏe mạnh, lông mượt, không khuyết tật, 6 vú phát triển bình thường, khoảng cách đều.
- Cầy đực: To con, nhanh nhẹn, tinh hoàn lớn, rõ ràng.
- Lưu ý: Luôn chọn con giống có nguồn gốc, lý lịch rõ ràng (có hồ sơ từ trại giống hợp pháp). Tỷ lệ ghép đực:cái tốt nhất là 1:1.
Vận chuyển giống
- Nên vận chuyển ban ngày (khi cầy ngủ).
- Dùng bao cước hoặc lồng lưới sắt chắc chắn.
- Cách bắt cầy: Nắm đuôi, giơ hông lên cao. Mang theo cây để khống chế hoặc cho cầy bám, cắn.
4. Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc
Nguyên tắc chung về thức ăn
Cầy hương ăn tạp, thức ăn có thể chia làm 3 nhóm chính:
- Động vật (chủ yếu): Cua, ốc, ếch nhái, giun đất, chim, chuột, rắn, thằn lằn, sâu bọ, trứng (rất tốt).
- Lưu ý: Phải nấu chín kỹ để diệt mầm bệnh. Hạn chế cho ăn cá vì phân sẽ rất hôi.
- Thực vật: Các loại quả chín kỹ (chuối, mít, xoài, cà phê…), rau xanh, củ, rễ cây.
- Thức ăn nhân tạo (bổ sung): Cháo nấu đường, cháo nấu nội tạng động vật, cháo cám (độ đạm cao), thức ăn thừa từ nhà hàng (phải đảm bảo vệ sinh).
Cảnh báo: Thức ăn phải tươi sạch, không ôi thiu, ẩm mốc. Cầy hương ruột ngắn, hấp thu nhanh nên rất dễ bị tiêu chảy nếu thức ăn không đảm bảo.
Thuần dưỡng và tập ăn
Cầy mới bắt về (đặc biệt cầy từ trại bán hoang dã) cần thời gian thuần dưỡng 5-10 ngày:
- Để cầy nhịn đói 1-2 ngày.
- Bắt đầu cho ăn chuối chín (1/2 quả/con) trộn với cháo đường (nấu ngọt như chè).
- Khi cầy quen, nghiền nhuyễn chuối với cháo đường.
- Khi cầy đã quen hoàn toàn, cho ăn cháo (đường, thịt, cá…) trước, hoa quả ăn bổ sung sau.
Khẩu phần ăn theo giai đoạn
- Cầy con:
- < 10 ngày tuổi: Bú mẹ hoàn toàn.
- 11 ngày tuổi: Tập ăn thức ăn cùng mẹ.
- 35 ngày tuổi: Ăn thức ăn như cầy trưởng thành.
- Cầy nuôi thịt: Tăng cường thức ăn động vật (giun, ếch, chuột) và tinh bột (cháo, cơm) để nhanh lớn. Bổ sung vitamin B complex.
- Cầy sinh sản:
- Hậu bị: Không cho ăn quá nhiều tinh bột để tránh béo phì (gây vô sinh).
- Mang thai: Tăng cường đạm, bổ sung khoáng chất (vitamin A, B, C, D, E, K), vi lượng (sắt, kẽm, canxi) trộn vào thức ăn.
Kỹ thuật cho ăn
- Thời gian: Thường cho ăn 1 lần/ngày vào chiều muộn (sau 17h00) vì cầy hoạt động về đêm. Có thể cho ăn 2 lần: bữa phụ (quả chín) lúc 10-11h sáng, bữa chính (đạm) lúc 18-19h tối.
- Định lượng: Lượng thức ăn bằng khoảng 10-15% trọng lượng cơ thể. Cho ăn vừa đủ, tránh để thức ăn thừa (cầy không ăn lại) gây lãng phí và mất vệ sinh.
- Phương pháp: Thức ăn cho vào khay, đĩa (ưu tiên inox). Lột vỏ chuối. Động tác cho ăn nhẹ nhàng để thuần phục cầy.
- Vệ sinh: Sau khi tiếp xúc với cầy hoặc dọn chuồng, phải rửa tay bằng xà phòng. Nên mặc đồ bảo hộ, đeo găng tay khi dọn vệ sinh.
Kỹ thuật cho ăn tạo Cà phê chồn
- Thời điểm: Mùa cà phê chín (khoảng tháng 11-12 dương lịch).
- Chọn cà phê: Quả chín mọng, tươi, không héo, không sâu bệnh. Rửa sạch, để ráo. Hái bữa nào cho ăn bữa đó.
- Cách cho ăn: Cầy thường thải phân sau 3-4 tiếng.
- Cho cầy ăn cà phê lúc 18h00, thu “phân cà phê” lúc 24h00, sau đó cho ăn thức ăn khác.
- Cầy thường chỉ ăn 10-20% lượng cà phê trong máng. Không ép cầy ăn bằng cách bỏ đói.
- Sơ chế: Thu phân, rải đều hong khô trong mát 2 ngày, sau đó phơi nắng/sấy đến khi độ ẩm còn 12%.
Quản lý nước uống
- Luôn cung cấp nước sạch (nước máy hoặc nước giếng đã qua xử lý).
- Nên dùng vòi uống tự động để giữ chuồng khô ráo và sạch sẽ.
- Định kỳ vệ sinh, sát trùng bể chứa, máng uống.
5. Kỹ thuật chăm sóc cầy hương sinh sản
Đây là giai đoạn quan trọng, quyết định hiệu quả kinh tế của mô hình nuôi sinh sản.
Tuổi phối giống và thời gian động dục
- Tuổi phối giống: Cầy có thể động dục lúc 8 tháng tuổi, nhưng tốt nhất nên cho phối giống khi cầy đạt 12 tháng tuổi để đảm bảo thể vóc phát triển đầy đủ.
- Mùa sinh sản: Tập trung vào tháng 2-10 âm lịch.
- Biểu hiện động dục:
- Cầy cái: Thường bỏ ăn 3 ngày, phá chuồng, phát ra tiếng kêu lạ.
- Cầy đực: Tiết xạ hương (mùi thơm nồng) để quyến rũ con cái.
- Lưu ý: Khi phát hiện cầy động dục, cần cho giao phối ngay.
Ghép đôi và phối giống
- Tập tính: Cầy hương rất hung dữ trong mùa động dục, đặc biệt là cầy đực cắn nhau (có thể đến chết).
- Cách ghép: Tốt nhất là ghép cặp 1 đực : 1 cái và theo dõi. Nếu cắn nhau phải tách ra ngay. Những con quá hung dữ chỉ nhốt riêng, đến lúc động dục mới ghép đôi, giao phối xong phải tách ra ngay.
- Nếu ghép 1 đực với nhiều cái, tỷ lệ đậu thai thường không cao.
Chăm sóc cầy mang thai
- Thời gian mang thai: Khoảng 85-90 ngày.
- Dinh dưỡng: Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là đạm và khoáng chất.
- Lưu ý: Không cho ăn quá nhiều, nhất là cầy cái mang thai lần đầu, để tránh thai quá lớn gây khó đẻ. Thức ăn phải tuyệt đối sạch sẽ.
Cầy hương đẻ và chuẩn bị ổ đẻ
- Biểu hiện sắp đẻ (trước 1-4 ngày): Thở mạnh, bụng phình to, vú sưng đỏ, cắn phá chuồng, tìm rơm, giẻ rách để làm ổ.
- Chuẩn bị: Phải làm ổ đẻ kín đáo, yên tĩnh, lót rơm hoặc giẻ sạch. Chuồng phải dùng lưới mắt nhỏ để cầy con (rất yếu, 7-10 ngày mới mở mắt) không bị lọt ra ngoài.
Chăm sóc cầy mẹ và cầy con
- Tuyệt đối không dùng tay chạm vào cầy con (sẽ có mùi lạ), cầy mẹ có thể cắn chết hoặc bỏ con.
- Nếu bắt buộc phải can thiệp (cầy con bị kẹt, bò ra ngoài), phải dùng găng tay hoặc que gậy sạch.
- Tách con: Cầy mẹ đẻ tháng 3-6 âm lịch thường nuôi con rất lâu. Nếu đẻ tháng 7-9 âm lịch, cầy mẹ có thể muốn tách con sớm (khi con vừa biết ăn), thậm chí cắn con. Phải theo dõi để tách kịp thời.
- Dinh dưỡng cầy mẹ: Cần mức dinh dưỡng cao. Bữa chính (cháo cá, thịt) vào buổi tối, ban ngày bổ sung hoa quả (chuối, mít) để nhuận tràng, giảm mùi hôi.
- Tách con xuất chuồng: Cầy con 35 ngày tuổi bắt đầu tự ăn. Có thể xuất chuồng khi được 60 ngày tuổi (đạt 400-600g/con).
Xử lý các sự cố khi sinh sản
- Mẹ không chịu nuôi con (do đẻ lứa đầu quá đau, sốt):
- Phát hiện sớm, cho uống thuốc giảm đau, tiêm an thần (dùng thuốc thú y hoặc thuốc người).
- Nếu không hiệu quả: Tách con, ghép với cầy mẹ khác (ghép lúc cầy mẹ đang ngủ, tạo mùi giống nhau) hoặc tự nuôi bộ bằng sữa bột trẻ sơ sinh (rất vất vả).
- Khó đẻ (thai to, mẹ yếu):
- Thấy cơn co bóp tử cung yếu, có thể tiêm Oxytoxin (0.5-1ml/con) để kích đẻ.
- Lưu ý: Chỉ tiêm khi cửa tử cung đã mở, nếu không sẽ gây vỡ tử cung.
- Viêm tử cung (do sót nhau, nhiễm trùng):
- Dân gian: Giã lá rau ngót vắt lấy nước cho uống.
- Thú y: Tiêm kháng sinh trị viêm (Hanmolin LA, Viamoxyl…) theo liều lượng.
Lưu ý khi tiêm thuốc cho cầy mẹ: Phải hết sức cẩn thận. Tách mẹ sang ngăn khác, bắt nhẹ nhàng, tiêm xong để cầy mẹ bình tĩnh rồi mới cho tiếp xúc lại với con.
6. Phòng và trị bệnh
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh” luôn là nguyên tắc hàng đầu.
Công tác phòng bệnh (Vệ sinh)
- Chuồng trại: Luôn giữ sạch sẽ, khô ráo, thoáng mát, tránh gió lùa. Che chắn kỹ hướng Tây và Bắc.
- Sát trùng: Định kỳ sát trùng chuồng trại 2 lần/tháng (bằng RTD-Iodine, Benkocid…). Khi có dịch, sát trùng thường xuyên hơn.
- Máng ăn, máng uống: Phải rửa sạch hàng ngày, phơi khô.
- Cách ly: Hạn chế người lạ vào khu nuôi. Người chăn nuôi phải có trang phục riêng. Cầy bệnh phải được cách ly ngay.
- Mẹo dân gian: Treo bó rơm khô trong chuồng. Khi đường ruột có vấn đề, cầy sẽ nhai rơm để tự làm sạch ruột.
Sử dụng thuốc phòng
- Bổ sung vitamin, khoáng: Định kỳ bổ sung B.complex, men tiêu hóa, khoáng vi lượng (đá liếm) để tăng sức đề kháng.
- Phòng bệnh giao mùa (Tụ huyết trùng, Cầu trùng): Dùng kháng sinh phòng định kỳ theo liệu trình (ví dụ: Ampicoli, Anticoccid…) theo hướng dẫn của cán bộ thú y.
Một số bệnh thường gặp và cách điều trị
Nguyên tắc chung: Phát hiện sớm khi cầy giảm ăn, bỏ ăn hoặc phân có dấu hiệu bất thường (màu sắc, mùi).
- Bệnh rối loạn tiêu hóa:
- Nguyên nhân: Thức ăn ôi thiu, ẩm mốc, ăn quá no.
- Triệu chứng: Tiêu chảy, phân lỏng, mùi hôi.
- Điều trị: Nhẹ thì cho ăn chuối ương (vừa chín tới). Nặng thì dùng thuốc Sunfagadinan (thuốc vỉ của người, 1 viên/1kg TT/ngày).
- Bệnh cầu trùng (Rất nguy hiểm):
- Nguyên nhân: Nhiễm cầu trùng, thức ăn bẩn, thiếu sắt.
- Triệu chứng: Bỏ ăn, phân đỏ thẫm/đen, lỏng dần, mùi hôi thối. Cầy mệt và chết nhanh (có thể trong 2 ngày).
- Điều trị: Bổ sung điện giải (Gluco-C, Orezon). Cho ăn giun đất. Dùng kháng sinh đặc trị cầu trùng (Flofenicol, Enrofloxacin…). Nếu không khỏi, có thể cầy bị thiếu sắt, cần tiêm bổ sung Fe-Dextran-B12.
- Bệnh tụ huyết trùng (Lây lan nhanh):
- Nguyên nhân: Vi khuẩn, thời tiết thay đổi, chuồng ẩm ướt.
- Triệu chứng: Thở dốc, thở hóp bụng, chảy nước mũi/miệng, sau đó bại chân và chết rất nhanh.
- Điều trị: Cách ly ngay lập tức. Sát trùng toàn bộ khu nuôi. Dùng kháng sinh (Penicillin-streptomycin). Bổ sung điện giải, vitamin.
- Bệnh giun sán (Thường gặp ở cầy con 1-3 tháng tuổi):
- Triệu chứng: Gầy yếu, ăn kém, bụng to, dáng đi lom khom.
- Phòng/Trị: Tẩy giun định kỳ 2 lần cho cầy con (lúc 24-30 ngày tuổi và 40-50 ngày tuổi) bằng thuốc Levamisol hoặc Piperazin.
- Bệnh ngoại ký sinh trùng (Ve, bọ chét):
- Triệu chứng: Cầy ngứa ngáy, cọ mình vào vách chuồng.
- Điều trị: Dùng thuốc xịt Hantox spray (dùng cho chó, mèo) xịt ngược chiều lông.
7. Kết luận
Nuôi cầy hương là một mô hình có tiềm năng kinh tế cao, nhưng đòi hỏi sự đầu tư kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Chìa khóa thành công nằm ở 3 yếu tố: con giống phải chuẩn, nguồn thức ăn phải sạch sẽ và vệ sinh chuồng trại phải được đảm bảo. Chúc bà con chăn nuôi thắng lợi!





![[Sách] Bảo quản Khoai Tây Thương Phẩm Bảo quản Khoai Tây Thương Phẩm](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/bao-quan-khoai-tay-thuong-pham.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)




![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)



