Ngành cá rô phi Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn nhưng phát triển chưa tương xứng, chủ yếu do sản xuất manh mún và cạnh tranh gay gắt về giá. Các chuyên gia cho rằng, để tạo đột phá, ngành cần một “kiến trúc sư trưởng” và một hướng đi khác biệt. Trong đó, thúc đẩy kỹ thuật nuôi rô phi trong môi trường nước lợ và mặn chính là giải pháp chiến lược.
1. “Điểm nghẽn” của ngành cá rô phi Việt Nam
Dù tiềm năng rất lớn, ngành hàng cá rô phi của Việt Nam vẫn chưa thể bứt phá. Theo ông Nhữ Văn Cẩn, Phó Cục trưởng Cục Thủy sản và Kiểm ngư (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), điểm nghẽn lớn nhất nằm ở vấn đề thị trường và cạnh tranh thương mại.
Ông Cẩn phân tích, để cạnh tranh, chúng ta phải hạ được giá thành. Muốn vậy, cần sản xuất quy mô lớn, ứng dụng công nghệ, tối ưu vật tư. Tuy nhiên, Việt Nam đang chịu áp lực cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia có lợi thế tương đồng.
Hơn nữa, ngành hàng cá rô phi của chúng ta còn manh mún, chưa hình thành vùng sản xuất hàng hóa lớn, khiến chuỗi cung ứng và tiếp cận thị trường gặp khó. Công tác phát triển thị trường, đa dạng hóa sản phẩm chế biến và quảng bá, đặc biệt là xuất khẩu, vẫn còn nhiều hạn chế.
2. Hướng đi khác biệt: Nuôi rô phi nước lợ, mặn
Trước những thách thức đó, các chuyên gia nhận định Việt Nam không thể chỉ cạnh tranh bằng giá mà cần tạo ra sản phẩm đặc trưng.
Ông Phạm Anh Tuấn, Ủy viên Ban Thường vụ Hội Thủy sản Việt Nam, nhấn mạnh: “Sản xuất cá rô phi của Việt Nam vẫn đi sau nhiều quốc gia. Do đó, nếu muốn tạo ra sự khác biệt, chúng ta cần thúc đẩy việc nuôi rô phi trong môi trường nước lợ, mặn.”
Đây không chỉ là giải pháp tận dụng diện tích mặt nước ven biển hay ao đầm nuôi tôm kém hiệu quả, mà mấu chốt là để tạo ra một sản phẩm có chất lượng thịt vượt trội và khác biệt hoàn toàn.
Tại sao cá rô phi nước lợ lại “ngon hơn”?
Sự khác biệt về chất lượng là rất rõ ràng khi so sánh với cá nuôi nước ngọt truyền thống:
- Về mùi vị: Cá rô phi nước ngọt, đặc biệt là rô phi đen, thường sống ở tầng đáy và ăn tảo, mùn bã hữu cơ. Đây là nguyên nhân chính gây ra “mùi bùn” đặc trưng. Ngược lại, cá nuôi nước lợ (ở độ mặn 5‰ – 15‰) sống trong môi trường sạch hơn, giúp thịt cá thơm, ngọt đậm đà và hoàn toàn không có mùi bùn.
- Về độ săn chắc: Khi sống trong môi trường nước lợ/mặn, cá phải tiêu tốn năng lượng liên tục để điều hòa áp suất thẩm thấu (duy trì cân bằng muối trong cơ thể). Quá trình này tác động trực tiếp lên cơ thịt, làm cho thịt cá săn chắc, dẻo dai và giòn hơn rõ rệt so với thịt cá nước ngọt.
Chính chất lượng cao cấp này (thịt trắng sáng, không mùi bùn, săn chắc) giúp cá rô phi nước lợ đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường xuất khẩu phi-lê và phân khúc nhà hàng cao cấp trong nước, giảm áp lực cạnh tranh trực tiếp bằng giá.
3. Các yêu cầu kỹ thuật then chốt khi nuôi rô phi nước lợ, mặn
Để triển khai thành công mô hình này, người nuôi cần tập trung giải quyết đồng bộ các vấn đề kỹ thuật sau, như chính ông Phạm Anh Tuấn đã phân tích:
a. Vấn đề giống (Then chốt)
Đây là yếu tố quyết định. Không thể sử dụng giống rô phi nước ngọt thông thường để thả trực tiếp.
- Chọn giống: Phải phát triển và chủ động sản xuất trong nước các dòng giống riêng biệt, có ưu thế di truyền về khả năng chịu mặn và tăng trưởng tốt trong vùng nước lợ, mặn (như các dòng rô phi đỏ, rô phi vằn chọn lọc).
- Kỹ thuật thuần hóa độ mặn: Đây là bước kỹ thuật bắt buộc.
- Cá giống (cỡ 10-15g/con) cần được ương trong bể/ao nước ngọt hoặc độ mặn thấp (dưới 5‰).
- Tiến hành nâng độ mặn từ từ, mỗi ngày tăng 3-5‰. Không nên tăng sốc sẽ khiến cá bị stress, chậm lớn hoặc chết.
- Theo dõi liên tục khả năng thích ứng của cá. Quá trình này mất khoảng 7-10 ngày để cá quen với độ mặn của ao nuôi thương phẩm (ví dụ 10-15‰).
b. Vấn đề thức ăn và quản lý ao
Chi phí thức ăn chiếm 60-65% tổng chi phí. Việc nuôi trong nước lợ, mặn cần một quy trình quản lý tối ưu.
- Giảm FCR: Chọn được giống tốt, hiệu quả chuyển hóa thức ăn (FCR) sẽ cao hơn, giúp giảm chi phí.
- Xây dựng hệ thống nuôi: Áp dụng công nghệ (như sục khí, quạt nước, cho ăn tự động) và quy trình quản lý hợp lý để tối ưu lượng thức ăn, tránh dư thừa gây ô nhiễm.
- Chuẩn bị ao: Ao nuôi nước lợ cần được xử lý kỹ, có thể tận dụng các ao nuôi tôm bỏ trống nhưng phải cải tạo, lót bạt bờ, đảm bảo nguồn nước cấp chủ động. Mật độ nuôi cần được điều chỉnh phù hợp với khả năng chịu tải của ao.
c. Vấn đề thị trường và định vị sản phẩm
Như ông Tuấn đã chỉ ra, chúng ta là người đi sau, không thể chỉ cạnh tranh bằng giá.
- Định vị sản phẩm: Cần xây dựng thương hiệu cho “cá rô phi chất lượng cao nuôi ở vùng nước lợ, mặn”.
- Xu thế mới: Hướng tới các dòng sản phẩm giảm phát thải, đảm bảo phúc lợi động vật để đáp ứng yêu cầu từ các thị trường khó tính.
- Thông tin thị trường: Cần có sự liên kết chặt chẽ để tránh lặp lại “vết xe đổ” cung vượt cầu.
4. Cần một “kiến trúc sư trưởng”
Cả ông Cẩn và ông Tuấn đều đồng tình rằng, để ngành hàng cá rô phi bứt phá, không thể để người dân phát triển ồ ạt, tự phát.
Ông Tuấn nhấn mạnh: “Muốn tạo đột phá, cần có một ‘kiến trúc sư trưởng’ để định hướng phát triển tổng thể.”
Ngành hàng này cần một lộ trình rõ ràng, trong đó mỗi khâu – từ giống, thức ăn, công nghệ nuôi, chế biến đến thị trường – đều phải có người chịu trách nhiệm và triển khai đồng bộ. Chỉ khi đó, ngành hàng cá rô phi, đặc biệt là hướng đi nuôi nước lợ, mặn, mới có thể phát triển bền vững và mang lại hiệu quả thực chất cho người nông dân.
(Theo Hồng Thắm – Duy Học – Báo Nông nghiệp và Tài nguyên)











![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)



