Trang chủ Tài liệu chăn nuôi Bệnh Gumboro ở gà và biện pháp phòng trị

[Sách] Bệnh Gumboro ở gà và biện pháp phòng trị

53
0

Tên sách: Bệnh Gumboro ở gà và biện pháp phòng trị
Tác giả: TS. Lê Văn Năm
Nhà xuất bản: Nông nghiệp
Năm xuất bản: 2004
Số trang: 76
Từ khóa chính: Bệnh Gumboro, IBD, IBDV, Birna virus, túi Fabricius, suy giảm miễn dịch, vắc-xin, điều trị Gumboro, phòng bệnh Gumboro.

Tải về

Cuốn sách “Bệnh Gumboro ở gà và biện pháp phòng trị” của TS. Lê Văn Năm là tài liệu chuyên sâu về bệnh Gumboro (Infectious Bursal Disease – IBD), một dịch bệnh nguy hiểm gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi gà công nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới. Sách cung cấp kiến thức toàn diện từ lịch sử phát hiện, nguyên nhân, dịch tễ học, cơ chế sinh bệnh, triệu chứng lâm sàng, bệnh lý học đến các phương pháp chẩn đoán, miễn dịch học, và đặc biệt là các giải pháp tối ưu về điều trị cũng như phòng bệnh Gumboro hiệu quả.

Nội dung chính:

Phần I: LỊCH SỬ PHÁT HIỆN VÀ NGHIÊN CỨU BỆNH GUMBORO

I. Bệnh Gumboro trên thế giới:

Bệnh Gumboro, tên khoa học là Infectious Bursal Disease (IBD), viết tắt IBDV, được miêu tả lần đầu vào năm 1957 tại vùng Gumboro, bang Delaware, Mỹ. Năm 1962, Cosgrove mô tả chi tiết bệnh viêm thận truyền nhiễm với các triệu chứng của Gumboro. Sau đó, Winterfield và Hitchner phân lập được virus Gray, ban đầu cho là nguyên nhân gây Gumboro, nhưng sau này được xác định là virus gây viêm phế quản truyền nhiễm. Bệnh Gumboro được đặt tên IBD do tổn thương chủ yếu ở túi Fabricius. Từ năm 1972, Allan và cộng sự đã chứng minh Gumboro gây suy giảm miễn dịch ở gà, làm dấy lên mối lo ngại về tác hại của bệnh đối với ngành chăn nuôi gà công nghiệp. Đến năm 1985, 43 trong số 76 nước báo cáo cho OIE đã có bệnh Gumboro, và ngày nay bệnh có mặt hầu hết các nước chăn nuôi gà tập trung, gây thiệt hại nặng nề với tỷ lệ tử vong lên tới 50-80%.

II. Bệnh Gumboro ở Việt Nam:

Theo Nguyễn Tiến Dũng (1989), bệnh Gumboro có thể đã xuất hiện ở Việt Nam từ những năm 1970 nhưng bị chẩn đoán nhầm thành bệnh Niu-cát-xơn. Năm 1981, một đợt dịch với tỷ lệ chết 27% tại Trại gà Cục hậu cần quân khu 5 – Đà Nẵng có thể là Gumboro. Năm 1983, TS. Lê Văn Năm phát hiện bệnh Gumboro tại Trại thí nghiệm gia cầm Thụy Phương nhưng chưa công bố chính thức. Đến năm 1989, Lê Văn Năm và Nguyễn Tiến Dũng chính thức công bố kết quả chẩn đoán bệnh Gumboro ở Việt Nam. Từ 1986 đến 1993, bệnh Gumboro bùng phát và lan rộng khắp cả nước, gây thiệt hại lớn. Thống kê từ Cục Thú y (1985-1987) cho thấy 15,28% mẫu dương tính với kháng thể Gumboro, và từ 1987-1997, hầu hết các tỉnh đều báo cáo dịch Gumboro. Phân tích năm 1995-1997 cho thấy Gumboro là bệnh chủ yếu, chiếm 57% đàn gà và 76% ca mổ khám ở một số tỉnh miền Bắc, thường xuyên ghép với các bệnh khác như Niu-cát-xơn, hen gà, cầu trùng, gây tỷ lệ tử vong cao.

Phần II: NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GUMBORO

Bệnh Gumboro do một loại Birna virus thuộc họ Birna viridae gây nên. Virus này chứa 2 đoạn RNA sợi đôi (d,RNA), có kích thước 55-65nm, không có vỏ bọc ngoài cùng (dạng trần – Nucleocapsid). Capsid của virus được cấu tạo bởi 32 Capsomer, mỗi capsomer gồm 4 loại protein khác nhau (Dobos et al, 1979). Virus Gumboro được xếp thứ 18 trong hệ thống phân loại virus gây bệnh cho người và động vật. Hệ gen của virus Gumboro chứa axit Ribonucleic bao gồm 2 sợi phân làm 2 đoạn riêng biệt, mang thông tin di truyền và tổng hợp 4 loại protein cấu trúc (VP1, VP2, VP3, VP4) cùng một số men cần thiết. Trong đó, protein VP2 và VP3 mang tính kháng nguyên chính. VP2 đặc hiệu có tính quyết định độc lực của virus và kích thích cơ thể vật chủ sinh ra kháng thể kết tủa (kháng nguyên đặc hiệu nhóm – GS kháng nguyên). Kháng nguyên đặc hiệu type (TS kháng nguyên) kích thích cơ thể sinh ra kháng thể trung hòa, giúp định tính và định lượng kháng thể, cũng như quyết định độc lực theo type huyết thanh.

Dựa vào độc lực, virus Gumboro được chia thành 3 chủng:

  1. Virus gây bệnh Gumboro cổ điển: Serotyp 1, gây bệnh lâm sàng với tỷ lệ chết thấp (0-21%).
  2. Virus gây bệnh Gumboro thể không lâm sàng: Serotyp 1, gây bệnh nhẹ, hầu như không có biểu hiện lâm sàng, tỷ lệ chết rất thấp (0-5%).
  3. Virus gây bệnh Gumboro quá cấp: Biến chủng thuộc serotyp 1 có độc lực rất cao, gây chết 40-80% gà bệnh.

Cả 3 loại virus này đều có sức sống dẻo dai ngoài môi trường tự nhiên (tới 122 ngày) nhưng dễ bị tiêu diệt bởi formalin 2%, Pacoma 1/200, Dinalon hoặc các chất sát trùng chứa Benzalconium. Virus dễ dàng nuôi cấy trong phôi trứng gà, trên môi trường tế bào phôi gà, trứng cút, gà tây, vịt và tế bào thận của khỉ, thỏ.

Phần III: DỊCH TỄ HỌC BỆNH GUMBORO

I. Nguồn bệnh và phương pháp lan truyền bệnh:

Trong tự nhiên, bệnh Gumboro thường thấy ở gà nhà (Gallus Domesticus) và gà tây (Gallus Turkey). Trước đây, virus Gumboro được chia thành 2 serotyp: serotyp 1 gây bệnh ở gà ta và serotyp 2 gây bệnh ở gà tây, nhưng thực tế có thể tìm thấy serotyp 2 ở gà ta. Gà nhà và gà tây là nguồn tàng trữ tiềm tàng của cả 2 typ virus. Ngoài ra, một số loài sâu ve trong rơm rạ, chất độn cũng có khả năng tàng trữ virus Gumboro.

II. Phương thức lan truyền bệnh:

Bệnh Gumboro lây truyền chủ yếu qua con đường tiếp xúc trực tiếp, qua thức ăn, nước uống bị ô nhiễm. Bệnh cũng có thể lan từ chuồng này sang chuồng khác do người chăn nuôi, dụng cụ chăn nuôi bị ô nhiễm. Chuột, chó, mèo hoang và một số côn trùng khác đều có thể đóng vai trò lan truyền bệnh.

III. Sự mẫn cảm của giống gia cầm đối với virus Gumboro:

Trước đây, gà thường mắc bệnh Gumboro ở lứa tuổi 3-6 tuần, nhưng các nghiên cứu sau này cho thấy bệnh có thể nổ ra sớm hơn (8 ngày tuổi) và muộn hơn (96 ngày tuổi). Gà ri Việt Nam và gà Rôtri (lai giữa gà ri Việt Nam và gà Rốt của Hungari) có sức đề kháng tốt hơn so với các giống gà công nghiệp khác (như Logo, Plymuth-Rock, Tam Hoàng, Hybro, AA, BE). Các giống gà mới lai tạo có xu hướng dễ mắc bệnh Gumboro hơn.

Gửi phản hồi