Trang chủ Kỹ thuật nông nghiệp Kỹ thuật phòng trị 3 nhóm bệnh phổ biến trên cá chim...

Kỹ thuật phòng trị 3 nhóm bệnh phổ biến trên cá chim vây vàng nuôi lồng bè

30
0

Cá chim vây vàng (Trachinotus blochii) là đối tượng nuôi biển có giá trị kinh tế cao, với giá bán 6-7 USD/kg và thị trường tiêu thụ nội địa lẫn xuất khẩu đều rất tốt. Nhờ thành công trong sản xuất giống nhân tạo, nguồn giống cá hiện nay đã hoàn toàn chủ động.

Tuy nhiên, do đặc tính nuôi lồng bè ở vùng ven biển mở, cá chim vây vàng thường xuyên phải đối mặt với áp lực dịch bệnh lớn từ ký sinh trùng, vi khuẩn và virus. Nếu không có biện pháp phòng trị hợp lý, thiệt hại kinh tế là không hề nhỏ.

Theo Tiến sĩ Trương Thị Mỹ Hạnh (Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản I), có 3 nhóm bệnh chính bà con cần đặc biệt lưu ý.

1. Nhận diện và Xử lý 3 Nhóm Bệnh Phổ Biến

Trong quá trình nuôi, việc phát hiện sớm triệu chứng là yếu tố then chốt để giảm thiểu thiệt hại.

Bệnh do Ký sinh trùng

Đây là nhóm bệnh phổ biến nhất, đặc biệt nguy hiểm khi cá đạt kích cỡ 4-14cm. Nếu không phát hiện sớm, tỷ lệ chết có thể lên đến 60-80%.

  • Triệu chứng:
    • Cá giảm ăn, một số con bơi tách đàn, nổi lờ đờ trên bề mặt lồng.
    • Màu sắc trên thân không đồng đều, chỗ sáng màu, chỗ tối màu, cá bị mất nhớt.
    • Một số con có vây đuôi, vây bơi bị cụt, xơ mòn.
  • Biện pháp xử lý:
    1. Giảm ăn: Lập tức giảm 30-50% khẩu phần ăn hàng ngày, tùy thuộc vào cường độ nhiễm và kích cỡ cá (cá càng bé, giảm càng nhiều).
    2. Tắm nước ngọt: Đây là biện pháp hiệu quả nhất. Tắm cá bằng nước ngọt trong 7-10 phút, bắt buộc phải có sục khí mạnh trong suốt quá trình tắm.
    3. Lặp lại: Tắm lặp lại sau 2, 5 và 10 ngày để diệt các thế hệ ký sinh trùng mới nở.
    4. Giải pháp thay thế: Nếu không có nước ngọt, có thể dùng formalin nồng độ 100-150ppm (100-150ml/m³) tắm trong 7-10 phút (có sục khí), cũng tắm lặp lại như trên.
    5. Vệ sinh lồng: Bắt buộc phải thay lưới lồng mới (dù chưa đến kỳ) để loại bỏ trứng, ấu trùng và ký sinh trùng bám ở lưới cũ, tránh tái nhiễm.
    6. Lưu ý: Tuyệt đối không cho cá ăn trước khi tắm nước ngọt hay formalin.

Bệnh do Vi khuẩn

Bệnh thường gây lở loét, tổn thương thân cá sau một thời gian ngắn cá giảm ăn, gây biến dạng cơ thể và chết rải rác. Tỷ lệ chết tích lũy có thể đạt từ 30-70%.

  • Triệu chứng: Cá giảm ăn, xuất hiện các vết lở loét đỏ trên thân, vây.
  • Biện pháp xử lý:
    1. Giảm ăn: Giảm 20-50% khẩu phần ăn hàng ngày.
    2. Sử dụng kháng sinh: Trộn kháng sinh vào thức ăn và cho cá ăn liên tục trong 7 ngày.
    3. Lưu ý quan trọng: Không tự ý dùng kháng sinh. Cần thu mẫu cá bệnh gửi phân tích để làm kháng sinh đồ. Dựa vào kết quả kháng sinh đồ (đường kính vòng vô khuẩn) để lựa chọn loại kháng sinh có hiệu quả diệt khuẩn cao nhất, tránh tình trạng lờn thuốc.

Bệnh do Virus (Iridovirus)

Đây là nhóm bệnh nguy hiểm nhất vì hiện chưa có biện pháp trị bệnh hiệu quả.

  • Triệu chứng:
    • Cá bơi lờ đờ ở mặt nước hoặc chìm xuống đáy lồng.
    • Cá bơi không định hướng, đôi khi nhảy lên khỏi mặt nước.
    • Cá cỡ nhỏ (<5cm) khi nhiễm bệnh thân thường chuyển sang màu đen tối.
    • Cá bệnh thường chết nhiều vào ban đêm hoặc sáng sớm.
  • Biện pháp giảm thiểu thiệt hại:
    1. Giảm ăn: Giảm 30-50% khẩu phần ăn trong 7-10 ngày để giảm áp lực tiêu hóa cho cá.
    2. Tăng đề kháng: Bổ sung Vitamin C liều cao và các chất bổ trợ, tăng cường miễn dịch vào thức ăn để giúp cá vượt qua giai đoạn bệnh.

2. Giải Pháp Phòng Bệnh Tổng Hợp (Phòng hơn chữa)

Để nuôi cá chim vây vàng thành công, TS. Trương Thị Mỹ Hạnh nhấn mạnh các biện pháp phòng bệnh chủ động là quan trọng nhất.

2.1. Chọn lọc con giống và thả nuôi

  • Nguồn giống: Chỉ mua giống từ các trại sản xuất uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch hoặc kết quả phân tích mầm bệnh (cách thời điểm lấy giống không quá 7 ngày).
  • Kích cỡ giống: Không thả cá giống quá bé. Kích cỡ tối ưu là từ 6-8cm/con (không nhỏ hơn 5cm/con). Cá lớn hơn sẽ có sức đề kháng ban đầu tốt hơn.
  • Mùa vụ (Khu vực miền Bắc): Thời điểm thả giống tốt nhất là tháng 3 đến tháng 5 hàng năm. Hạn chế thả vào các tháng mùa đông lạnh (từ tháng 12 năm trước đến tháng 2 năm sau).
  • Thuần hóa: Trước khi thả 1-2 ngày, cần kiểm tra độ mặn tại lồng nuôi. Nếu có chênh lệch lớn với độ mặn ở trại giống, phải tiến hành thuần hóa (cân bằng độ mặn) từ từ trước khi chuyển cá ra lồng.

2.2. Quản lý lồng bè và chăm sóc

  • Tắm nước ngọt định kỳ: Đây là biện pháp phòng ký sinh trùng cực kỳ hiệu quả. Nên tắm nước ngọt cho cá hàng tháng (5-10 phút, có sục khí).
  • Lưu ý mùa bệnh: Cần tăng cường tắm nước ngọt và giám sát chặt chẽ vào các thời điểm giao mùa hoặc mùa cá thường nhiễm bệnh:
    • Miền Bắc: Tháng 3, tháng 7 và tháng 8.
    • Miền Trung: Cuối tháng 4 đến nửa đầu tháng 5, tháng 8 và tháng 11.
  • Vệ sinh lưới lồng: Thường xuyên kiểm tra và thay lưới lồng, tránh để hàu, vẹm, rong rêu bám nhiều làm cản trở dòng chảy, giảm oxy trong lồng và tạo nơi trú ẩn cho mầm bệnh.

2.3. Giám sát và hành động sớm

  • Theo dõi hàng ngày: Khi cá có biểu hiện bất thường (chết ở đáy lồng, bơi lờ đờ, giảm ăn đột ngột, xuất hiện tổn thương trên thân), cần hành động ngay.
  • Thu mẫu phân tích: Nhanh chóng thu mẫu cá, mẫu nước để gửi đi phân tích các chỉ tiêu (ký sinh trùng, virus, vi khuẩn, mô bệnh học) để xác định chính xác nguyên nhân và có giải pháp xử lý đúng.

Quy trình giám sát môi trường và phòng trị bệnh cho cá chim vây vàng do Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản I xây dựng đã được áp dụng thực tế tại Hải Phòng, Quảng Ninh, Nha Trang và cho kết quả tốt, giúp giảm tỷ lệ cá chết và tăng năng suất.

Trong bối cảnh Chính phủ và các địa phương đang đẩy mạnh quy hoạch và thu hút đầu tư vào nuôi biển, việc áp dụng các quy trình kỹ thuật chuẩn, dễ áp dụng như trên sẽ giúp bà con tăng thu nhập, phát triển kinh tế bền vững từ đối tượng giá trị cao này.

Gửi phản hồi