Trang chủ Kỹ thuật nông nghiệp Bệnh Đạo Ôn Trên Cây Lúa: Nhận Biết và Giải Pháp Phòng...

Bệnh Đạo Ôn Trên Cây Lúa: Nhận Biết và Giải Pháp Phòng Trừ Toàn Diện

45
0

Bệnh đạo ôn (tên khoa học: Rice blast disease) là một trong những dịch hại nguy hiểm và phổ biến nhất trên cây lúa, có khả năng gây thiệt hại nặng nề đến năng suất, thậm chí gây mất trắng nếu không được kiểm soát kịp thời. Bệnh do nấm Magnaporthe oryzae (tên cũ: Pyricularia oryzae) gây ra, có thể tấn công trên mọi bộ phận của cây (lá, cổ lá, đốt thân, cổ bông, hạt) và ở mọi giai đoạn sinh trưởng, từ lúc gieo mạ đến khi thu hoạch. Bệnh thường bùng phát mạnh vào vụ Đông Xuân hoặc những thời điểm thời tiết mát mẻ, ẩm độ cao.

Quản lý bệnh đạo ôn trên cây lúa

1. Nhận diện chính xác triệu chứng bệnh đạo ôn

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh là yếu tố then chốt để có biện pháp can thiệp kịp thời. Tùy vào vị trí gây hại mà bệnh có những biểu hiện khác nhau:

  • Trên lá (Bệnh đạo ôn lá hay cháy lá):
    • Thường xuất hiện ở giai đoạn mạ – đẻ nhánh.
    • Ban đầu, vết bệnh chỉ là những chấm nhỏ li ti, màu xanh xám. Sau đó, chúng lớn dần thành hình thoi (hình mắt én) đặc trưng, có viền nâu và tâm màu xám trắng.
    • Trên các giống lúa nhiễm bệnh nặng, vết bệnh có thể rất lớn. Ngược lại, trên các giống kháng, vết bệnh chỉ nhỏ như đầu kim.
    • Khi bệnh tiến triển nặng, các vết bệnh sẽ liên kết với nhau, gây ra hiện tượng “cháy lá”, làm lá khô và chết đi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp của cây.
  • Trên cổ lá, đốt thân:
    • Vết bệnh ban đầu cũng có màu xám xanh, sau đó chuyển sang nâu đen và lan rộng quanh cổ lá hoặc đốt thân.
    • Nấm bệnh tấn công vào mạch dẫn, làm cản trở quá trình vận chuyển nước và dinh dưỡng, khiến cho lá, thân dễ bị gãy, làm phần trên của cây bị khô héo.
  • Trên cổ bông và hạt (Bệnh đạo ôn cổ bông):
    • Đây là hình thức gây hại nguy hiểm nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất.
    • Nấm tấn công vào cổ bông (cuống gié) trong giai đoạn trổ bông, làm cho cổ bông bị héo, khô đen và dễ gãy.
    • Nếu bệnh tấn công sớm (khi lúa đang trổ), toàn bộ bông lúa sẽ không vào gạo được, gây lép trắng.
    • Nếu bệnh tấn công muộn (khi lúa đã vào sữa), hạt sẽ bị lép lửng, gạo bị gãy, kém phẩm chất.
    • Trên vỏ hạt cũng có thể xuất hiện các vết bệnh hình mắt én, làm hạt giống bị nhiễm bệnh và trở thành nguồn lây lan cho vụ sau.

2. Tác nhân và điều kiện thuận lợi cho bệnh phát triển

  • Tác nhân: Do nấm Magnaporthe oryzae gây ra. Bào tử nấm rất nhỏ, nhẹ, dễ dàng phát tán theo gió, nước và côn trùng trên diện rộng. Chúng xâm nhập vào cây lúa qua khí khổng và vết thương cơ giới, sau đó hút chất dinh dưỡng và tiết ra độc tố Pyricularin gây hại cho cây.
  • Nguồn bệnh: Nấm bệnh có thể tồn tại và lưu truyền qua nhiều vụ trong rơm rạ, tàn dư thực vật, hạt giống bị nhiễm bệnh và trên các cây ký chủ phụ như cỏ lồng vực, cỏ đuôi phụng, cỏ chỉ, lúa chét…
  • Các yếu tố thuận lợi cho bệnh bùng phát:
    • Thời tiết: Điều kiện ẩm độ không khí cao (trên 80%), nhiệt độ mát mẻ ($24 – 28^\circ C$), trời nhiều sương mù vào sáng sớm và chiều tối, hoặc mưa nắng xen kẽ là môi trường lý tưởng cho nấm bệnh phát triển và lây lan.
    • Giống: Sử dụng các giống lúa mẫn cảm, dễ nhiễm bệnh.
    • Canh tác: Gieo sạ quá dày làm ruộng lúa rậm rạp, ẩm ướt. Bón phân không cân đối, đặc biệt là bón thừa đạm (N) hoặc bón đạm muộn vào giai đoạn làm đòng – trổ, khiến cây lúa non mềm, sức đề kháng yếu.
    • Quản lý nước: Để ruộng bị khô hạn trong thời gian dài làm cây sinh trưởng kém, dễ bị nấm tấn công hơn.

3. Biện pháp quản lý tổng hợp (IPM) bệnh đạo ôn

Để phòng trừ bệnh đạo ôn hiệu quả và bền vững, bà con cần áp dụng đồng bộ các biện pháp quản lý tổng hợp, trong đó phòng bệnh là chính.

Biện pháp canh tác – Phòng ngừa từ gốc

  1. Chọn giống: Ưu tiên sử dụng các giống lúa kháng bệnh hoặc ít nhiễm bệnh đã được kiểm chứng tại địa phương.
  2. Xử lý hạt giống: Đảm bảo sử dụng hạt giống sạch bệnh. Có thể xử lý hạt giống bằng các loại thuốc đặc trị hoặc ngâm nước nóng ($54^\circ C$ trong 10 phút) trước khi gieo sạ để diệt trừ mầm bệnh.
  3. Mật độ gieo sạ: Gieo sạ với mật độ hợp lý, khoảng 80 – 120 kg/ha (tùy theo giống và phương pháp sạ) để ruộng lúa thông thoáng.
  4. Bón phân cân đối:
    • Áp dụng nguyên tắc “4 đúng”: đúng loại, đúng liều lượng, đúng lúc, đúng cách.
    • Bón phân cân đối giữa Đạm (N), Lân (P) và Kali (K). Tăng cường bón phân có chứa Canxi, Silic để giúp vách tế bào cứng cáp, tăng khả năng chống chịu của cây.
    • Tuyệt đối không bón thừa đạm, đặc biệt là giai đoạn cuối đẻ nhánh – làm đòng. Có thể sử dụng bảng so màu lá lúa để điều chỉnh lượng đạm cho phù hợp.
    • Khi phát hiện bệnh, phải ngưng ngay việc bón đạm và các loại phân bón lá chứa đạm.
  5. Vệ sinh đồng ruộng: Dọn sạch tàn dư rơm rạ từ vụ trước bằng cách cày vùi hoặc xử lý bằng chế phẩm sinh học. Quản lý tốt cỏ dại, lúa chét ven bờ để cắt đứt nguồn bệnh lưu tồn.
  6. Quản lý nước: Giữ mực nước ổn định trên ruộng, tránh để ruộng bị khô hạn, đặc biệt là trong giai đoạn cây lúa dễ nhiễm bệnh.

Biện pháp hóa học – Can thiệp khi cần thiết

Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi bệnh có nguy cơ bùng phát thành dịch.

  • Thời điểm phun: Thường xuyên thăm đồng, đặc biệt vào các giai đoạn cây lúa nhạy cảm (cuối đẻ nhánh, làm đòng, trước và sau trổ). Phun thuốc khi bệnh chớm xuất hiện để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Lựa chọn thuốc: Sử dụng các loại thuốc đặc trị bệnh đạo ôn có chứa các hoạt chất hiệu quả như: Tricyclazole, Isoprothiolane, Fenoxanil, Azoxystrobin, Propiconazole… (Ví dụ một số tên thương mại: Trizole 75WDG, Lúa vàng 20WP, KiSaigon 50ND, Py Saigon 50WP…).
  • Nguyên tắc phun: Tuân thủ nguyên tắc “4 đúng” khi phun thuốc và đảm bảo thời gian cách ly theo khuyến cáo của nhà sản xuất để an toàn cho người và môi trường.

Gửi phản hồi