Trang chủ Kỹ thuật nông nghiệp Kỹ thuật ương cá đối mục trong ao đất: Từ cá hương...

Kỹ thuật ương cá đối mục trong ao đất: Từ cá hương lên cá giống

37
0

Cá đối mục (Mugil cephalus) là đối tượng nuôi có giá trị kinh tế cao, phù hợp với các vùng nước lợ, ven biển. Việc chủ động được nguồn giống chất lượng thông qua kỹ thuật ương cá từ giai đoạn hương lên cá giống là yếuê tố then chốt để giảm giá thành và tăng hiệu quả sản xuất.

1. 🌿 Giới thiệu về cá đối mục

Cá đối mục (Mugil cephalus) đang ngày càng được nhiều bà con quan tâm bởi thịt thơm ngon, giá trị kinh tế cao và phù hợp với điều kiện sinh thái ở các vùng nước lợ, ven biển. Đây là loài cá hiền, thường sống theo đàn, có tập tính ăn đa dạng (thực vật, động vật phù du, động vật đáy, mùn bã hữu cơ), góp phần cải thiện môi trường ao nuôi.

Trong điều kiện ao đất, cá có thể đạt trọng lượng từ 300-500 g/con sau 1 năm nuôi. Tốc độ sinh trưởng của cá lớn nhất là từ tháng 4 đến tháng 10.

Để giúp bà con chủ động con giống, giảm phụ thuộc vào khai thác tự nhiên và giảm giá thành, “Nghề nông” xin giới thiệu kỹ thuật ương cá đối mục giai đoạn từ cá hương lên cá giống trong ao đất.

2. 🛠️ Chuẩn bị và cải tạo ao ương

Khâu chuẩn bị ao là bước đầu tiên và rất quan trọng, quyết định tỷ lệ sống của cá trong giai đoạn ương.

Điều kiện ao

  • Diện tích: Nên chọn ao có diện tích từ 500 – 2.000 m² để dễ quản lý.
  • Vị trí: Gần nguồn nước sạch (nước lợ), không bị ô nhiễm bởi nước thải sinh hoạt hoặc công nghiệp.
  • Kết cấu: Bờ ao chắc chắn, đáy ao bằng phẳng, hơi dốc về phía cống thoát để tiện thu hoạch và thay nước.
  • Mực nước: Đảm bảo duy trì độ sâu mực nước từ 1,2 – 1,5 m.

Cải tạo ao

  1. Dọn ao: Tháo cạn nước, dọn sạch cỏ, cây cối và diệt hết cá tạp trong ao.
  2. Nạo vét: Nạo vét lớp bùn đen ở đáy ao, chỉ để lại lớp bùn dày 15 – 20 cm.
  3. Bón vôi: Bón vôi bột (vôi nông nghiệp) đều khắp đáy ao và xung quanh bờ với lượng khoảng 25 – 30 kg/1.000 m² để diệt khuẩn và ổn định pH đất.
  4. Phơi ao: Tiến hành phơi ao từ 5 – 7 ngày cho đến khi đáy ao nứt chân chim.

Gây màu nước (Tạo thức ăn tự nhiên)

  1. Bón lót: Sau khi phơi ao, bón lót phân hữu cơ đã ủ hoai (như phân lợn, trâu bò, phân trùn quế) với liều lượng khoảng 250 kg/1.000 m² để tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu.
  2. Lấy nước: Đưa nước vào ao (qua lưới lọc) đạt 30 – 40 cm.
  3. Bón phân: Bón thêm phân NPK với lượng 2 – 3 kg/1.000 m² ao.
  4. Lên màu: Sau 2 – 3 ngày, khi nước ao lên màu tốt (màu xanh nõn chuối hoặc nâu nhạt), cấp thêm nước vào ao đạt độ sâu 1,2 m.

3. 🐟 Chọn và thả giống

Tiêu chuẩn chọn giống

  • Cá hương phải khỏe mạnh, bơi lội nhanh nhẹn, màu sắc tươi sáng.
  • Thân cá không bị sây sát, không có nấm hoặc ký sinh trùng bám.
  • Kích cỡ đồng đều, đạt 2 – 3 cm/con (trọng lượng khoảng 500 – 700 con/kg).

Thuần hóa độ mặn

Cá đối mục là loài cá nước lợ, vì vậy trước khi thả cá ra ao ương, bà con bắt buộc phải tiến hành thuần hóa để cá thích nghi với nhiệt độ và đặc biệt là độ mặn của ao, tránh gây sốc làm cá chết hàng loạt.

  • Đo độ mặn trong túi chứa cá và độ mặn của nước ao.
  • Ngâm các túi đựng cá trong ao khoảng 10 – 15 phút để cân bằng nhiệt độ.
  • Mở túi, múc từ từ nước ao cho vào túi, đồng thời xả bớt nước cũ trong túi ra. Lặp lại 3-4 lần, mỗi lần cách nhau 5-10 phút.
  • Khi thấy cá bơi lội bình thường và đã quen với môi trường nước mới thì từ từ thả cá ra ao.

Tắm cá

Trước khi thả, cá giống nên được xử lý bệnh bằng cách tắm nhanh trong dung dịch nước muối 2-3% (pha 2-3 kg muối/100 lít nước) trong khoảng 5 – 10 phút để loại bỏ mầm bệnh và ký sinh trùng bên ngoài.

Mật độ thả

Nên thả giống vào sáng sớm hoặc chiều mát. Mật độ thả ương phù hợp trong ao đất là 80 – 100 con/m².

4. 🍚 Chăm sóc và quản lý ao ương

Thức ăn

  • Loại thức ăn: Giai đoạn này, cá cần thức ăn có hàm lượng đạm cao (35-40%), kích cỡ hạt nhỏ, phù hợp với miệng cá (thức ăn công nghiệp dạng bột hoặc mảnh).
  • Cách cho ăn: Có thể trộn bột cám với bột cá rồi rải đều quanh ao cho cá ăn. Mỗi ngày cho ăn 2 – 3 lần vào lúc thời tiết mát mẻ (sáng sớm và chiều tối).
  • Tỷ lệ cho ăn: Lượng thức ăn hàng ngày điều chỉnh theo khả năng ăn và kích cỡ của cá. Giai đoạn đầu (2-3 tuần đầu), cho ăn 5-7% trọng lượng thân. Các tuần sau đó, giảm xuống 3-5% trọng lượng thân.
  • Bổ sung: Định kỳ 2 – 3 ngày, trộn thêm Vitamin C và men tiêu hóa vào thức ăn để tăng sức đề kháng và giúp cá tiêu hóa tốt hơn.
  • Thức ăn tự nhiên: Để cá phát triển khỏe mạnh, cứ 5 – 7 ngày dùng cám gạo đã ủ với bột cá hòa với nước tạt đều quanh ao để bổ sung nguồn thức ăn tự nhiên.

Lưu ý đặc biệt: Cá đối mục có đặc điểm rất nhát, sợ tiếng động mạnh trên bờ. Khi cho ăn, bà con cần thao tác nhẹ nhàng. Sau khi cho ăn xong, tránh tụ tập đông người quanh bờ ao làm cá hoảng sợ, bỏ ăn, làm giảm khả năng bắt mồi của cá.

Quản lý môi trường

  • Thường xuyên theo dõi các yếu tố môi trường nước như pH (lý tưởng 7.5 – 8.5), oxy hòa tan (luôn > 4mg/l), độ mặn (5 – 15‰).
  • Định kì thay nước hoặc cấp thêm nước mới vào ao (thay khoảng 20% lượng nước).
  • Sau mỗi lần thay nước hoặc trời mưa lớn, cần bón vôi để ổn định môi trường nước, lượng vôi bón từ 10 – 20kg/1.000 m².
  • Theo dõi chặt chẽ hoạt động của cá để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh và xử lý kịp thời.

5. 🦐 Thu hoạch cá giống

Sau thời gian ương từ 40 – 60 ngày, cá sẽ đạt chiều dài trung bình 6 – 6,5 cm. Đây là kích cỡ cá giống lý tưởng để chuyển sang ao nuôi thương phẩm.

Khi thu hoạch, bà con cần sử dụng lưới hoặc vải mềm, thao tác nhẹ nhàng để tránh làm cá sây sát, giảm tỷ lệ hao hụt khi vận chuyển.

Gửi phản hồi