Trang chủ Kỹ thuật nông nghiệp Kỹ thuật nuôi cá rô đồng thương phẩm đạt tiêu chuẩn an...

Kỹ thuật nuôi cá rô đồng thương phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm

30
0

Cá rô đồng là loài cá bản địa thơm ngon, có giá trị kinh tế cao và được thị trường ưa chuộng. Để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng lớn và khắt khe, việc áp dụng quy trình nuôi thương phẩm theo hướng An toàn thực phẩm (ATTP)An toàn dịch bệnh (ATDB) là cực kỳ cần thiết.

Bài viết này trình bày kỹ thuật nuôi cá rô đồng thương phẩm, tập trung vào các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng, đảm bảo sản phẩm sạch, an toàn.

I. Yêu cầu về Địa điểm và Hạ tầng Kỹ thuật

Địa điểm và cơ sở hạ tầng là nền tảng để kiểm soát các mối nguy lây nhiễm chéo và ô nhiễm môi trường.

1. Yêu cầu Địa điểm

  • Quy hoạch: Phù hợp với quy hoạch thủy sản của địa phương.
  • Vị trí: Tách biệt với khu dân cư, nhà máy, bệnh viện. Hạn chế tối đa ảnh hưởng từ ô nhiễm công nghiệp, nông nghiệp.
  • Nước cấp: Nước cấp phải đạt tiêu chuẩn cho nuôi trồng thủy sản (tham khảo QCVN 38:2011/BTNMT). Có hệ thống cấp nước không bị ô nhiễm.
  • Hạ tầng bổ trợ: Có nguồn điện lưới/máy phát ổn định; giao thông thuận tiện.

2. Cơ sở vật chất – Thiết kế ao nuôi ATTP

Hạ tầng phải được thiết kế và vận hành nhằm phòng ngừa sự lây nhiễm và bảo vệ môi trường.

  • Phân khu chức năng:
    • Ao nuôi: Diện tích thích hợp 3.000 – 5.000m².
    • Ao chứa/Lắng: Diện tích 1/2 – 1/3 diện tích ao nuôi (khoảng 1.000 – 1.500m²).
    • Ao xử lý nước thải: Diện tích từ 1.500 – 2.000m².
  • Cấp thoát nước: Hệ thống cống hoặc ống dẫn cấp nước và thoát nước riêng biệt. Tuyệt đối không có cống thông giữa các ao nuôi.
  • Bờ ao: Vững chắc, không rò rỉ, cao hơn mực nước cao nhất 0,5m. Không trồng cây lớn.
  • Đáy ao: Bằng phẳng, hơi dốc về phía cống thoát.
  • Khu lưu trữ: Phải có khu chứa nguyên liệu riêng biệt, khô ráo, thông thoáng cho từng loại: Thức ăn, Thuốc/Hóa chất, Chế phẩm sinh học.
  • Vệ sinh & Môi trường: Có nhà ở, WC, khu chứa nước thải sinh hoạt và nơi chứa bùn thải riêng biệt.
  • Thiết bị tối thiểu: Máy bơm, máy quạt/sục khí, thiết bị đo nhanh các chỉ tiêu: pH, DO, nhiệt độ, NH3. Dụng cụ phải vệ sinh sạch sẽ (vợt, giai lưới lọc nước, xô, thùng).

II. Chuẩn bị ao và Kiểm soát chất lượng nước

Kiểm soát chất lượng nước là yếu tố then chốt đảm bảo sức khỏe cá và chất lượng sản phẩm.

1. Cải tạo ao triệt để

Việc cải tạo giúp tiêu diệt địch hại, mầm bệnh và chuẩn bị môi trường sống thuận lợi.

Bước Hành động kỹ thuật Chi tiết và Liều lượng
1. Tháo cạn & Vệ sinh Tháo cạn nước, bắt hết cá tạp/địch hại. Nạo vét bùn nếu bùn dày > 20cm. Dọn sạch rác, bèo. Để lại lớp bùn dày 15 – 20 cm. Tu sửa bờ ao, lấp hang hốc.
2. Bón vôi Cải tạo nền đáy, nâng pH, diệt mầm bệnh và địch hại. Vôi bột: 7 – 10 kg/100m². Vùng đất chua, phèn: tăng lên 15 – 20 kg/100m². Vãi đều khắp đáy và bờ.
3. Phơi đáy Phơi đến khi mặt bùn nứt chân chim (khoảng 5 – 7 ngày). Trường hợp không tát cạn được: Tăng lượng vôi, ngâm nước vôi 3-5 ngày, xả bỏ rồi cấp nước mới.

2. Gây màu nước (Tạo thức ăn tự nhiên)

Tiến hành gây màu 7 – 10 ngày trước khi thả giống, tạo nguồn thức ăn tự nhiên và ổn định môi trường.

  • Khuyến nghị: Sử dụng chế phẩm vi sinh (EM thứ cấp) kết hợp mật rỉ đường, cám gạo để gây màu.
    • Lưu ý ATDB: Tuyệt đối không sử dụng phân chuồng, phân gà để gây màu nước, vì chúng mang theo mầm bệnh nguy hiểm.
  • Độ trong mục tiêu: Đạt 30 – 40 cm trước khi thả giống (Kiểm tra bằng đĩa Secchi).
  • Màu nước lý tưởng: Màu trà hoặc xanh nhạt (xanh chuối non).

3. Tiêu chuẩn nước cấp và nước thải

Đây là yêu cầu nghiêm ngặt để đảm bảo ATTP và bảo vệ môi trường (Tham khảo QCVN 01-80:2011/BNNPTNT và QCVN 38:2011/BTNMT):

Chỉ tiêu Khoảng thích hợp Yêu cầu kiểm soát
Nhiệt độ 25 – 30°C Quá nóng cá nổi lên tầng mặt, thiếu oxy.
pH 6.5 – 8.5 pH thấp tăng độc tính kim loại; pH cao tăng độc tính NH3.
Oxy hòa tan (DO) > 3 mg/lít Duy trì > 3 mg/lít (Thích hợp cho cá phát triển).
Khí độc (NH3) < 0.02 mg/lít Duy trì ở mức thấp để tránh chậm lớn.
Nước cấp Độ trong > 30cm, không có dầu mỡ/váng, không có nguyên sinh động vật và ký sinh trùng gây bệnh (theo Quy chuẩn).
Nước thải Phải được xử lý đạt chuẩn trước khi thải ra môi trường. Không được thải nước ao bệnh ra môi trường ngoài nếu chưa xử lý tiêu diệt mầm bệnh.

III. Thả giống, Thức ăn và Chăm sóc

1. Thả giống chuẩn ATDB

  • Mùa vụ: Tháng 3 – 4 và tháng 8 – 9 dương lịch.
  • Tiêu chuẩn giống: Nguồn gốc rõ ràng, sản xuất tại cơ sở đủ điều kiện, đã qua kiểm dịch đầy đủ. Ngoại hình cân đối, không dị hình, kích cỡ đồng đều (5-6 cm, tương đương 350-400 con/kg).
  • Xử lý giống trước thả: Tắm cá bằng nước muối 2% hoặc thuốc tím (KMnO4 10-15g/m³) trong 5 – 10 phút để sát khuẩn.
  • Mật độ: 20 – 30 con/m² (tùy điều kiện cấp thoát nước).
  • Thả cá: Thả vào buổi sáng hoặc chiều mát (tránh trưa nắng gắt). Thực hiện thuần hóa cá (ngâm bao, thêm nước ao) trước khi thả.

2. Quản lý Thức ăn và Dinh dưỡng

  • Lựa chọn: Chọn thức ăn viên nổi (không tan trong nước) để hạn chế thất thoát và ô nhiễm.
  • Kiểm soát ATTP: Tuyệt đối không sử dụng hoocmon và chất kích thích tăng trưởng trong quá trình nuôi.
  • Chế độ đạm: Thay đổi hàm lượng đạm theo giai đoạn:
    • Giai đoạn đầu (5-100g/con): Đạm 30 – 35%.
    • Giai đoạn lớn (>100g/con): Đạm 20 – 25%.
  • Cách cho ăn: Cố định chỗ và giờ ăn (sáng 7-8h, chiều 4-5h). Dùng vó để kiểm tra và điều chỉnh lượng ăn cho lần kế tiếp.
  • Tăng cường đề kháng: Định kỳ 1 tháng/lần bổ sung Vitamin C (3 – 5g/kg thức ăn, dùng 3-5 ngày) và men tiêu hóa để tăng cường sức đề kháng.

3. Quản lý ao nuôi và Phòng bệnh Tổng hợp

  • Duy trì DO: Luôn bố trí máy quạt nước/sục khí (1-2 máy/ao). Tăng thời gian chạy máy vào ngày không nắng.
  • Thay nước: Từ tháng thứ 3 trở đi, thay 1/3 – 1/2 lượng nước 4 lần/tháng.
  • Sát khuẩn nước: Định kỳ 15 ngày/lần sát khuẩn nước ao (Ví dụ: Thuốc tím 0.5 – 1kg/1.000m³, Iodine 0.2 – 0.3L/1.000m³ hoặc các loại thuốc diệt khuẩn khác được phép).
  • Kiềm hóa: Định kỳ 2 tuần/1 lần tát nước vôi hòa loãng (2 kg/100m³ nước) để khử trùng và kiềm hóa môi trường.
  • Kiểm soát dịch bệnh: Giao mùa (Xuân-Hè, Thu-Đông) là thời điểm dễ phát sinh dịch bệnh. Thường xuyên quan sát, nếu có bất thường cần thu mẫu phân tích để chẩn đoán chính xác. Chỉ sử dụng thuốc và kháng sinh theo khuyến cáo và phải nằm trong danh mục được phép sử dụng.

IV. Thu hoạch an toàn

  • Chuẩn bị chất lượng: Trước khi thu hoạch 1-2 tuần, tích cực thay nước và hạn chế tảo phát triển để hạn chế mùi bùn và nâng cao chất lượng thịt cá.
  • Kiểm soát ATTP: Cần kiểm tra tồn dư kháng sinh dưới mức cho phép trước khi xuất bán.
  • Dụng cụ: Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ sạch sẽ (thùng cách nhiệt, đá sạch, nước sạch) để đảm bảo vệ sinh và giữ chất lượng sản phẩm.
  • Thu toàn bộ: Kéo lưới thu cá sau khi tháo 30% lượng nước, sau đó bơm cạn thu nốt.
  • Thu tỉa: Kéo lưới thu cá lớn khi mực nước tháo cạn 40-50 cm. Cá nhỏ giữ lại nuôi tiếp.

Lưu ý: Việc áp dụng quy trình này giúp người nuôi cá rô đồng đạt được sản phẩm có chất lượng cao, an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn thị trường khó tính.

Gửi phản hồi