Chăn nuôi thỏ đang phát triển mạnh nhờ vốn đầu tư ban đầu thấp, chuồng trại dễ làm, tận dụng được lao động nhàn rỗi và nguồn thức ăn rau cỏ sẵn có. Thỏ sinh trưởng nhanh (nuôi 3-3,5 tháng) và sinh sản tốt (đẻ 6-7 lứa/năm), cho khả năng thu hồi vốn nhanh. Tuy nhiên, để thành công, bà con cần nắm vững các yêu cầu kỹ thuật then chốt.
I. Kỹ thuật làm chuồng trại
Chuồng trại có thể tận dụng vật liệu địa phương (gỗ, tre) hoặc xây gạch, nhưng phải đảm bảo:
- Thoáng mát, sạch sẽ: Tránh mưa tạt, gió lùa, thông thoáng tốt.
- An toàn: Phải chắc chắn, bảo vệ thỏ khỏi địch hại (chuột, mèo).
- Vệ sinh: Dễ dàng quét dọn, sát trùng.
- Cách ly: Đặt chuồng thỏ cách xa khu vực nuôi các gia súc khác để tránh lây nhiễm bệnh.
- Máng ăn: Dùng chậu sành, máng nhựa, gỗ.
- Máng uống: Dùng chậu sành, gáo dừa. Với quy mô lớn, nên lắp hệ thống van uống tự động để đảm bảo vệ sinh.
II. Thức ăn cho thỏ
Thức ăn của thỏ gồm 2 nhóm chính:
- Thức ăn thô: Cung cấp chủ yếu chất xơ, chiếm khối lượng lớn. Bao gồm thức ăn thô xanh (rau, cỏ, lá cây), thô khô (cỏ khô, rơm) và củ quả.
- Thức ăn tinh: Giàu dinh dưỡng, ít xơ (cám, ngô, đậu tương…). Thỏ chỉ sử dụng với khối lượng nhỏ.
III. Kỹ thuật chọn giống thỏ sinh sản
Chọn giống tốt quyết định lớn đến năng suất đàn. Có thể chọn theo gia phả (lý lịch) hoặc chọn theo cá thể (ngoại hình).
1. Tiêu chuẩn chọn thỏ cái giống:
- Ngoại hình: Nhanh nhẹn, khỏe mạnh, đầu nhỏ, lưng phẳng, hông rộng, tính hiền, 4 chân khỏe.
- Đặc điểm sinh sản: Có 8 vú trở lên, bộ phận sinh dục phát triển bình thường.
- Nguồn gốc: Chọn từ thỏ mẹ có lý lịch tốt (mắn đẻ 5-6 lứa/năm, mỗi lứa 6-7 con, tỷ lệ thụ thai cao, nuôi con khéo, tỷ lệ sống của con >80%).
- Sức khỏe: Thích nghi tốt, không bệnh tật.
2. Tiêu chuẩn chọn thỏ đực giống:
- Ngoại hình: Nhanh nhẹn, mắt lanh, đầu to vừa phải, ngực to, lưng rộng, chân sau vạm vỡ, lông mướt và rậm.
- Đặc điểm sinh sản: Hai hòn cà (dịch hoàn) phải đều, rõ rệt.
- Quản lý: Thỏ đực dùng phối giống tốt nhất ở độ tuổi 6 tháng – 3 năm. Một con đực có thể phụ trách 5-6 con cái, chỉ nên cho phối giống tối đa 1 lần/ngày để đảm bảo chất lượng tinh.
IV. Kỹ thuật phối giống
- Dấu hiệu động dục (chịu đực): Thỏ cái có biểu hiện bỏ ăn, bứt lông, cắn máng ăn, bới lộn xộn lót chuồng, nằm chổng mông. Quan trọng nhất là quan sát âm hộ: lúc đầu hồng nhạt, sau chuyển sang hồng đậm hoặc tím bầm là thời điểm phối giống lý tưởng.
- Cách phối giống: Luôn bắt thỏ cái sang chuồng thỏ đực. Nếu làm ngược lại, thỏ đực lạ chuồng sẽ không chịu phối hoặc kết quả không cao.
- Thời gian phối: Tốt nhất là vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát (3-4 giờ chiều).
- Theo dõi: Nếu thỏ cái cụp đuôi, không cho đực nhảy, cần bắt ra, hôm sau thử lại.
- Dấu hiệu phối thành công: Thỏ đực sẽ kêu lên 1 tiếng đặc trưng và nằm ngửa ra thở nhanh. Lúc đó, bắt thỏ cái về chuồng.
- Phối kép: Để tăng tỷ lệ thụ thai, nên cho thỏ cái phối 2 lần (lần 2 cách lần 1 khoảng 4 – 6 giờ).
V. Chăm sóc thỏ mẹ mang thai và thỏ con
1. Chăm sóc thỏ mang thai (mang thai 1 tháng):
- Dinh dưỡng: 4 – 5 ngày trước khi đẻ, cho ăn nhiều cám, củ quả tươi (củ cải, cà rốt) để tránh táo bón và giúp thỏ có nhiều sữa. Bổ sung cỏ phơi khô để tránh bụng chứa quá nhiều nước ép thai.
- Ổ đẻ: Cần chuẩn bị ổ đẻ (bằng gỗ hoặc bìa cứng) có lót rơm sạch, khô.
- Trước khi đẻ: Thỏ mẹ sẽ có biểu hiện bứt lông bụng của mình để lót ổ.
2. Chăm sóc thỏ đẻ:
- Yêu cầu: Thỏ đẻ cần yên tĩnh, không ồn ào, không ánh sáng gắt và không có mùi lạ (thuốc lá).
- Thời gian đẻ: Thường kéo dài 1 – 2 giờ. Nếu trời lạnh, cần thắp đèn sưởi ấm cho ổ thỏ con.
- Rất quan trọng: Ngay sau khi thỏ đẻ xong, phải vệ sinh ổ đẻ (loại bỏ con chết, nhau thai…) và cung cấp nước uống sạch ngay lập tức. Nếu thiếu nước, thỏ mẹ khát có thể sẽ ăn thịt chính con mình.
3. Chăm sóc thỏ con (giai đoạn theo mẹ):
- Sơ sinh: Thỏ con nặng 40-60g, không có lông.
- Cho bú: Thỏ mẹ chỉ cho con bú 1 lần/ngày. Sau khi thỏ con bú xong, nên đưa ổ đẻ ra khỏi lồng mẹ để thỏ mẹ được yên tĩnh và tránh đè chết con.
- Phát triển: 12 ngày thỏ con mở mắt. 18 ngày đầu sống hoàn toàn bằng sữa mẹ.
- Tập ăn: Sau 18 ngày, thỏ con bắt đầu ra khỏi ổ và tập ăn thức ăn của mẹ (cung cấp thêm cỏ, lá non).
- Cai sữa: Cai sữa sau 30 ngày tuổi (lúc này trọng lượng đạt 400-500g/con là tốt).
4. Chăm sóc thỏ con sau cai sữa (Giai đoạn vỗ béo):
- Thức ăn: Giai đoạn này thỏ ăn chưa nhiều, hệ tiêu hóa còn yếu. Cần cho ăn thức ăn dễ tiêu, chất lượng tốt, tăng khẩu phần dần dần.
- Xuất chuồng: Thỏ tăng trưởng nhanh nhất từ 3-8 tuần tuổi. Bắt đầu từ tuần thứ 9 có thể cho ăn tự do để vỗ béo. Không nên nuôi thỏ thịt quá 14 tuần tuổi vì lúc này tăng trọng chậm và tiêu tốn thức ăn nhiều, không kinh tế.
VI. Vệ sinh và phòng bệnh
1. Phòng bệnh chủ động:
- Thường xuyên vệ sinh, sát trùng chuồng trại, máng ăn, máng uống.
- Khi thời tiết, môi trường thay đổi đột ngột, nên bổ sung kháng sinh và vitamin vào nước uống cho thỏ 3 – 5 ngày để tăng sức đề kháng, chống stress.
- Thường xuyên theo dõi đàn thỏ để phát hiện sớm các bệnh: sình bụng, tiêu chảy, viêm mũi, tụ huyết trùng…
2. Một số bệnh thường gặp và cách xử lý:
- Bệnh bại huyết (Xuất huyết):
- Triệu chứng: Bệnh truyền nhiễm lây lan cực nhanh, chủ yếu ở thỏ >1,5 tháng tuổi. Thỏ lờ đờ, bỏ ăn, chết hàng loạt. Trước khi chết thỏ giãy giụa, máu ộc ra ở mồm, mũi.
- Phòng trị: Không có thuốc điều trị. Biện pháp duy nhất là tiêm vaccine VHD bại huyết định kỳ.
- Bệnh Cầu trùng:
- Triệu chứng: Xảy ra khi vệ sinh kém. Thỏ kém ăn, xù lông, phân lỏng.
- Phòng trị: Vệ sinh sát trùng chuồng trại. Điều trị bằng các loại thuốc đặc trị cầu trùng (Anticoc, HanE…) trộn vào thức ăn.
-
Bệnh Ghẻ:
- Triệu chứng: Thỏ ngứa, rụng lông. Có vảy khô, cứng (chủ yếu ở tai, chân, mũi).
- Phòng trị: Vệ sinh chuồng. Cách ly thỏ bệnh. Sử dụng thuốc tiêm hoặc thuốc bôi đặc trị ghẻ (ví dụ: Ivermectin).





![[Sách] Bảo quản Khoai Tây Thương Phẩm Bảo quản Khoai Tây Thương Phẩm](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/bao-quan-khoai-tay-thuong-pham.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)






![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)

