Trang chủ Kỹ thuật nông nghiệp Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây đu đủ sai quả, ít...

Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây đu đủ sai quả, ít bệnh

47
0

Đu đủ là loại cây ăn trái nhiệt đới, được trồng phổ biến rộng rãi ở nhiều nơi. Đây là cây trồng cho năng suất cao, thời gian thu hoạch nhanh, có thể trồng xen canh hoặc trồng chuyên canh, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho bà con nông dân.

Để vườn đu đủ đạt năng suất cao, trái đẹp và hạn chế sâu bệnh, bà con cần nắm vững các kỹ thuật cơ bản từ khâu chọn giống, làm đất đến chăm sóc và phòng trừ dịch hại.

Ky thuat chon giong trong cham soc phong tri benh cho cay du du 4I. Yêu cầu về Điều kiện Sinh thái

Trước khi trồng, cần khảo sát kỹ điều kiện đất đai và khí hậu:

  1. Khí hậu: Cây đu đủ phát triển tốt trong điều kiện khí hậu ấm và ẩm, không bị che bóng mát. Cây rất nhạy cảm với thời tiết cực đoan:
    • Nhiệt độ quá cao (30-35°C) hoặc mưa nhiều, ẩm độ cao (250-300 mm/tháng) cây sẽ sinh trưởng kém, khó đậu trái.
  2. Đất đai: Đu đủ không chịu phèn và rất sợ úng.
    • Yêu cầu đất: Tơi xốp, giàu dinh dưỡng, dễ thoát nước.
    • Độ pH lý tưởng: Từ 5,5 – 6,5.
    • Vùng đất thấp: Bắt buộc phải lên mương, líp. Giữ mực nước trong mương cách mặt líp ít nhất 50-60 cm để đảm bảo bộ rễ không bị úng nước.

II. Kỹ thuật Giống và Ươm cây

Việc chọn giống và xử lý hạt quyết định lớn đến tỷ lệ nảy mầm và chất lượng cây sau này.

1. Chọn giống

Cây đu đủ rất dễ bị lai tạp, do đó bà con nên chọn mua hạt giống F1 chất lượng cao hoặc chọn từ những cây mẹ khỏe mạnh, sai quả, không sâu bệnh.

Một số giống phổ biến cho năng suất và phẩm chất tốt hiện nay:

  • Giống Hong Kong da bông: Năng suất cao, trái nặng trung bình 2,5 – 3 kg, vỏ dày, chống chịu khá với nhện đỏ và bệnh virus. Thịt trái màu vàng, độ đường 9-10%.
  • Giống Đài Loan tím (Đu đủ ruột đỏ): Năng suất rất cao, sai trái, trái nặng 1,2 – 1,5 kg. Thịt trái màu đỏ tím, chắc thịt, độ đường 10-11%. Giống này dễ bị nhện đỏ và bệnh virus, nhưng vẫn cho năng suất tốt trong năm đầu.
  • Giống EKSOTIKA (Nhập nội): Phẩm chất ngon, thịt trái màu đỏ tía, chắc, độ đường 13-14%. Trọng lượng trái nhỏ (500g – 1kg).
  • Giống Sola (Nhập nội): Gần giống EKSOTIKA nhưng thịt chắc và thơm ngon hơn, độ đường 15-17%. Trái nhỏ (300-500g).

2. Xử lý hạt và ươm cây

  • Chọn hạt (Nếu tự để giống): Chọn quả chín khỏe trên cây, cắt bỏ phần đầu và cuống, chỉ lấy hạt ở phần giữa quả. Thả hạt vào nước, chọn hạt đen và chìm, rửa sạch lớp màng nhớt bên ngoài, hong khô trong mát.
  • Xử lý hạt (Kích thích nảy mầm):
    1. Ngâm hạt trong nước nóng 50-55°C (pha 3 sôi 2 lạnh) khoảng 10-15 phút.
    2. Vớt ra, ngâm tiếp vào nước lã sạch khoảng 2 giờ.
  • Ươm cây:
    • Có thể ươm trên líp (trộn tro trấu) hoặc gieo trực tiếp 2-3 hạt vào bầu đất.
    • Đất làm bầu: 1/3 đất mặt tơi xốp + 1/3 tro trấu hun + 1/3 phân hữu cơ hoai mục.
    • Hạt sẽ nảy mầm sau 10-15 ngày. Khi cây con trong bầu được 2-4 tuần tuổi là có thể đem trồng.

III. Kỹ thuật Trồng và Chăm sóc

1. Thời vụ trồng

Đu đủ có thể ra hoa đậu trái quanh năm, nhưng để đạt năng suất cao, có thể bố trí 2 vụ chính:

  • Vùng chủ động tưới tiêu: Trồng vào mùa mưa (tháng 7 – 8 dương lịch).
  • Vùng ảnh hưởng lũ: Trồng sau khi nước rút hoàn toàn.

2. Chuẩn bị đất và bón lót

  • Như đã nói, đất thấp phải lên líp, đào mương.
  • Đắp mô cao, kích thước mô khoảng 50 x 50 x 30 cm.
  • Bón lót: Bón lót trước khi trồng 15-20 ngày. Mỗi mô trộn:
    • 10 – 20 kg phân chuồng hoai mục (hoặc 1-2 kg phân hữu cơ sinh học).
    • 200 gr vôi bột (để khử phèn, diệt nấm).
    • 0,1 – 0,2 kg Super Lân.

3. Mật độ và kỹ thuật trồng

  • Mật độ: Trồng thưa để vườn thông thoáng, dễ chăm sóc và hạn chế nấm bệnh.
    • Hàng cách hàng: 2,5 – 3 m.
    • Cây cách cây: 2 – 2,5 m.
  • Kỹ thuật trồng: Đặt cây con vào giữa mô, lấp đất ngang mặt bầu.
    • Mẹo dân gian: Một số nhà vườn có kinh nghiệm thường đặt thân cây nằm nghiêng (khoảng 45 độ) xuôi theo chiều gió mạnh để hạn chế bộ rễ ăn sâu, giúp cây ít bị đổ ngã.

4. Tưới nước và Tủ gốc

  • Tưới nước: Đu đủ cần nhiều nước nhưng rất sợ úng. Phải cung cấp đủ nước, nhất là vào mùa khô và giai đoạn cây ra hoa, nuôi trái. Mùa mưa phải đảm bảo thoát nước triệt để.
  • Tủ gốc: Dùng rơm hoặc cỏ khô tủ quanh gốc (cách gốc 10-20cm) vào mùa nắng để giữ ẩm và điều hòa nhiệt độ đất.

5. Làm cỏ

Cần làm cỏ thường xuyên quanh gốc để tránh cạnh tranh dinh dưỡng.

  • Lưu ý: Đu đủ rất mẫn cảm với thuốc diệt cỏ, đặc biệt là nhóm 2,4D. Hạn chế tối đa sử dụng, nếu dùng phải che chắn cẩn thận, tuyệt đối không để thuốc bay dính vào lá hoặc gốc.

6. Kỹ thuật bón phân

Bón phân cân đối, chia làm nhiều lần để cây hấp thụ tốt nhất.

  • Bón lót: (Đã nêu ở mục III.2).
  • Bón thúc (Tính cho 1 gốc):
    • Giai đoạn 1 (Sau trồng 1 tháng): Pha loãng 50gr NPK 16-12-8 (hoặc 25-30g Đạm + 40g DAP) với 10 lít nước. Tưới 1 tuần/lần để kích cây phát triển.
    • Giai đoạn 2 (1 – 3 tháng tuổi): Bón 50-100gr NPK (loại 16-12-8 hoặc tỷ lệ tương tự) cho mỗi gốc. Bón định kỳ 15-20 ngày/lần.
    • Giai đoạn 3 (3 – 7 tháng, chuẩn bị ra hoa): Tăng lượng phân. Bón 100-150gr NPK (loại 12-12-17 hoặc tỷ lệ Kali cao) cho mỗi gốc. Bón 1 tháng/lần.
  • Bón bổ sung:
    • Vào tháng thứ 6, có thể bón thêm 1kg phân hữu cơ sinh học + 100gr vôi cho mỗi cây, kết hợp vun gốc nhẹ.
    • Có thể phun thêm phân bón lá 3-4 tuần/lần, đặc biệt giai đoạn nuôi trái.

IV. Phòng trừ Sâu bệnh hại

Đây là khâu quan trọng nhất quyết định sự thành bại của vườn đu đủ.

Lưu ý đặc biệt: Đu đủ rất dễ bị cháy lá bởi các loại thuốc BVTV (nhất là thuốc dạng nhũ dầu). Bà con phải phun đúng liều lượng, không pha quá đậm đặc và nên phun vào lúc chiều mát. Tuyệt đối không dùng thuốc trừ nhện Comite 73EC cho cây đu đủ.

Ky thuat chon giong trong cham soc phong tri benh cho cay du du 2A. Sâu hại chính

  1. Rệp sáp (Phaenacoccus manihoti):
    • Gây hại ở ngọn, thân, lá, trái. Rệp chích hút nhựa làm trái kém phát triển, đồng thời tạo môi trường cho nấm bồ hóng tấn công.
    • Phòng trừ: Dùng máy bơm nước áp suất cao xịt rửa trôi rệp. Khi mật số cao, dùng thuốc nội hấp như: Maxfos 50EC, Applaud 10WP, Dầu khoáng (phun kèm chất bám dính).
  2. Nhện đỏ (Tetranychus urticae):
    • Phát triển mạnh trong mùa khô nóng, sống ở mặt dưới lá. Nhện hút dịch làm mặt trên lá bị vàng loang lổ, nặng lá sẽ khô cháy và rụng.
    • Phòng trừ: Dùng vòi nước áp suất mạnh xịt vào mặt dưới lá. Dùng các loại thuốc đặc trị nhện như: Silsau 1.8EC, Actimax 50WG, Brightin 1.8EC.
  3. Rệp dính:
    • Bám và chích hút trên trái, đọt non.
    • Phòng trừ: Dùng các loại thuốc như Regent 800 WP, Confidor 700 WG, Movento 150OD.

Ky thuat chon giong trong cham soc phong tri benh cho cay du du 3

B. Bệnh hại chính

  1. Bệnh Đốm vòng (Papaya Ringspot Virus – PRSV):
    • Đây là bệnh nguy hiểm nhất trên đu đủ. Gây hại trên lá, thân và trái. Lá non bị khảm, vàng, biến dạng. Trái có những đốm tròn đặc trưng, trái nhỏ, chai sượng, mất giá trị.
    • Bệnh lây lan qua côn trùng môi giới (chủ yếu là rầy mềm) và qua cơ giới (dao, kéo cắt).
  2. Bệnh Khảm (Papaya Mosaic Virus):
    • Triệu chứng gần giống đốm vòng, lá có vết xanh vàng lẫn lộn, biến dạng. Thân, cuống lá có nhiều vệt thâm xanh.
  3. Biện pháp phòng trị bệnh Virus (Đốm vòng, Khảm):
    • Bệnh do virus hiện không có thuốc chữa trị. Chỉ có thể phòng ngừa tổng hợp:
    • Chọn giống khỏe, kháng bệnh (nếu có).
    • Quan trọng nhất: Theo dõi vườn thường xuyên, phát hiện cây bệnh phải nhổ bỏ và tiêu hủy ngay để tránh lây lan.
    • Hạn chế bón nhiều phân đạm, bón tăng cường Kali và vôi.
    • Không trồng xen các loại bầu bí, dưa leo, rau cải (là ký chủ của rầy mềm).
    • Phun thuốc trừ rầy mềm (môi giới truyền bệnh) như: Admire 050 EC, Confidor 100SL, Vibamec 1.8EC.
  4. Bệnh Thối gốc (Do nấm Pythium spp.):
    • Gây hại nặng vào đầu mùa mưa. Nấm làm gốc bị thối, lá vàng, rũ xuống, trái rụng. Cây ngã ngang và chết.
    • Phòng trừ: Đất phải cao ráo, thoát nước tốt. Không tủ rơm rác sát gốc. Khi phát hiện bệnh, dùng thuốc gốc Metalaxyl (như Ridomil 68WP) tưới vào gốc.
  5. Bệnh Phấn trắng (Do nấm Oidium caricae):
    • Mặt dưới lá có lớp phấn trắng, làm lá phát triển kém.
    • Phòng trừ: Thu gom lá bệnh, phun thuốc gốc Carbendazim (như Carben 50 WP).

Ky thuat chon giong trong cham soc phong tri benh cho cay du du 1V. Thu hoạch và Bảo quản

  • Thu hoạch: Khi trái đạt kích thước tối đa, vỏ bóng lên, bắt đầu ửng vàng ở chóp trái (gọi là “lên da”) thì có thể thu hoạch.
  • Nên hái trái vào lúc trời nắng ráo, nhẹ tay, tránh làm trầy xước vỏ.
  • Bảo quản: Đu đủ hái về cần đưa vào nơi thoáng mát. Bảo quản ở nhiệt độ 8 – 12°C, trái chín có thể tồn trữ được khoảng 3 tuần.

Gửi phản hồi