Bệnh bạc lá (hay còn gọi là bệnh cháy bìa lá) là một trong những bệnh hại nguy hiểm nhất trên lúa, đặc biệt thường bùng phát mạnh vào vụ Mùa, nhất là sau các đợt mưa to và gió lớn. Bệnh do vi khuẩn Xanthomonas oryzae gây ra, tấn công và phá hủy bộ lá, làm cây không thể quang hợp để tạo dinh dưỡng nuôi hạt. Những ruộng lúa bị bệnh bạc lá nặng có tỷ lệ hạt lép rất cao, gây sụt giảm năng suất nghiêm trọng, có thể mất trên 50% năng suất.
1. 🔍 Dấu hiệu nhận biết (Triệu chứng) Bệnh Bạc Lá
Việc phát hiện bệnh sớm là vô cùng quan trọng để có biện pháp xử lý kịp thời. Bà con cần chú ý các đặc điểm sau:
- Bệnh thường xuất hiện ở mép lá trước, sau đó cháy dọc theo mép lá từ chóp lá lan dần xuống dưới (nên gọi là bệnh cháy bìa lá).
- Vết bệnh lan rất nhanh theo chiều gió, làm cả ruộng lúa bị xơ xác, bạc trắng.
- Dấu hiệu đặc trưng: Vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, quan sát kỹ mép lá sẽ thấy những giọt keo vi khuẩn màu vàng, nhỏ li ti như “trứng tôm”. Khi khô, chúng đọng lại thành các vệt màu vàng.
- Khi trời có sương mù hoặc mưa, các giọt keo vi khuẩn này tan ra, chảy dọc theo mép lá và lan sang các lá khác qua va chạm (gió).
- Giai đoạn nguy hiểm nhất: Bệnh tấn công lá đòng (lá công năng) làm lá bị cháy, khiến lúa bị lép lửng, giảm năng suất nghiêm trọng.
2. 🌾 Nguyên nhân chính gây bệnh bùng phát
Bệnh bạc lá xảy ra do sự hội tụ của nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là:
- Giống mẫn cảm: Một số giống lúa (như BT7, các giống tạp giao, một số giống lúa chất lượng cao) có khả năng chống chịu bệnh kém.
- Thời tiết: Bệnh bùng phát mạnh khi thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều, gió lớn. Gió và mưa dông vừa tạo vết thương cơ giới (xây xát) cho lá, vừa giúp vi khuẩn lan truyền.
- Biện pháp canh tác:
- Bón phân (Quan trọng nhất): Bệnh mẫn cảm cao với lượng đạm (N) dư thừa trong lá. Những ruộng bón đạm nhiều, bón muộn, bón lai rai, bón không cân đối (thiếu Lân và Kali) rất dễ bị bệnh nặng.
- Ruộng trũng, hẩu: Các chân ruộng này thường dồn đạm về cuối vụ, làm cây lúa non yếu và dễ nhiễm bệnh.
- Làm đất: Làm đất không kỹ, đất chưa “ngấu”, cây lúa có thể bị ngộ độc hữu cơ (vàng lá). Khi bà con bón đạm “cấp cứu” để chữa vàng lá, cây ra lớp rễ mới và lá non, gặp mưa dông sẽ lập tức nhiễm bệnh bạc lá rất nặng.
3. 🛡️ Biện pháp phòng tránh và quản lý tổng hợp
Nguyên tắc phòng trừ bệnh bạc lá là “Phòng bệnh là chính, trị bệnh khi cần thiết”. Bà con cần áp dụng liên hoàn các biện pháp kỹ thuật ngay từ đầu vụ.
3.1. Biện pháp canh tác (Phòng bệnh)
- Chọn giống: Ưu tiên sử dụng các giống lúa có khả năng chống chịu tốt với bệnh bạc lá tại địa phương.
- Làm đất:
- Làm đất phải kỹ, để đất đủ “ngấu” (phân hủy hết rơm rạ), tránh ngộ độc rễ.
- Bón vôi (từ 15-20 kg/sào) trước khi bừa để khử chua và giúp đất nhanh mục.
- Thời vụ:
- Cấy mạ đủ tuổi.
- Khuyến cáo đặc biệt: Với các giống lúa chất lượng, nên cấy lùi thời vụ (ví dụ: cuối tháng 7, từ 25-30/7) để lúa trỗ sau 25/9 đến trước 5/10. Khi lúa trỗ vào tiết Hàn lộ, nhiệt độ mát mẻ sẽ đỡ bị bạc lá hơn.
- Bón phân (Kỹ thuật then chốt):
- Phải bón phân cân đối N-P-K, tuân thủ nguyên tắc “nặng đầu, nhẹ cuối”.
- Nên sử dụng các loại phân NPK chuyên dùng cho lúa, ưu tiên loại có hàm lượng Kali (K) cao để cây cứng cáp, lá dày, tăng sức đề kháng.
- Nên bón lót sâu, bón thúc sớm (ngay sau cấy 7-10 ngày) hết cả đạm và kali.
- Với những chân ruộng trũng, hẩu: Cần giảm lượng đạm, bón tăng Lân và Kali.
- Lưu ý kỹ thuật: Không nên bón Kali vào giai đoạn lúa đứng cái (làm đòng) vì lúc này cây có thể huy động đạm lên theo, dễ gây bạc lá.
3.2. Biện pháp hóa học (Trị bệnh)
Chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và tuân thủ nguyên tắc “4 đúng”.
- Phun phòng:
- Thời điểm: Phun phòng ngay sau khi có đợt mưa dông lớn, khi ruộng chưa xuất hiện vết bệnh.
- Có thể kết hợp phun phòng bạc lá (bằng các loại thuốc như Sasa, Xanthomic…) chung với các đợt phun trừ sâu (sâu đục thân, sâu cuốn lá) vào trung tuần tháng 8 và đầu tháng 9.
- Phun trị:
- Khi bệnh đã xuất hiện, cần ngưng bón đạm ngay lập tức và giữ nước trong ruộng.
- Sử dụng các loại thuốc đặc trị vi khuẩn (như Staner, Kasumin, Batuxít…) theo hướng dẫn của cơ quan Bảo vệ thực vật địa phương.
















