Bệnh liên cầu khuẩn (do Streptococcus suis) là một trong những bệnh nguy hiểm nhất, không chỉ gây thiệt hại kinh tế nặng nề do lợn chết nhanh, viêm khớp, mà còn là bệnh truyền nhiễm có thể lây sang người và gây tử vong.
1. Mức độ nguy hiểm và con đường lây nhiễm
Cảnh báo: Bệnh lây sang người (Zoonosis) Bệnh có thể lây từ lợn bệnh sang người qua các con đường:
- Tiếp xúc: Qua các vết thương, trầy xước trên da.
- Hô hấp: Hít phải mầm bệnh trong không khí, chuồng trại.
- Ăn uống: Ăn tiết canh lợn, thịt lợn bệnh, ốm chết chưa được nấu chín kỹ.
- Đối tượng nguy cơ cao: Người chăn nuôi, cán bộ thú y, nhân viên giết mổ.
- Triệu chứng ở người: Rất nặng, bao gồm viêm màng não, xuất huyết, viêm phổi, viêm cơ tim, viêm khớp và có thể tử vong nhanh chóng.
Lây nhiễm trong đàn lợn
- Nguồn bệnh: Vi khuẩn S. suis tồn tại rất lâu trong phân, bụi bẩn, xác lợn và thậm chí trong cơ thể ruồi (ít nhất 5 ngày).
- Đường lây: Qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc các dịch tiết (nước mũi, nước bọt) của lợn bệnh.
- Lây gián tiếp: Qua dụng cụ chăn nuôi, đặc biệt là kim tiêm nhiễm trùng.
- Lây truyền dọc: Lợn mẹ có thể lây nhiễm cho lợn con qua đường hô hấp, đường tiêu hóa (bú sữa) hoặc máu.
2. Triệu chứng bệnh ở lợn (Theo lứa tuổi)
Bệnh biểu hiện ở nhiều thể khác nhau, tùy thuộc vào độ tuổi và độc lực của mầm bệnh.
- Thể quá cấp: Lợn chết rất nhanh, đột ngột, thường không kịp biểu hiện triệu chứng.
- Lợn con sơ sinh (Hội chứng nhiễm trùng máu):
- Sinh ra trông bình thường.
- Sau 1-2 ngày đột ngột ngừng bú, lờ đờ, run rẩy.
- Chạm tay vào thấy da lạnh.
- Thường chết trong vòng 12-24 giờ sau khi sinh. Gây hội chứng “lợn con gầy còm”.
- Lợn sau cai sữa (Thể cấp tính – Viêm màng não): Đây là thể bệnh điển hình và phổ biến nhất.
- Sốt cao: Lợn sốt rất cao (trên 40°C), bỏ ăn, suy nhược.
- Thần kinh: Mất thăng bằng, đi lại loạng choạng, khập khiễng, bại liệt (thường là hai chân sau).
- Biểu hiện run rẩy, co giật (tư thế bơi chèo), có thể bị mù, điếc.
- Da có thể xuất hiện các mảng đỏ.
- Lợn thường chết trong vòng 3 tuần sau cai sữa nếu không được điều trị.
- Thể mãn tính (Thường ở lợn lớn):
- Triệu chứng chính là viêm khớp.
- Các khớp (đầu gối, khuỷu chân) sưng to, nóng, đau.
- Lợn đi lại rất khó khăn, què, thường nằm.
3. Biện pháp phòng bệnh
Phòng bệnh là biện pháp then chốt để bảo vệ đàn lợn và chính người chăn nuôi.
- An toàn sinh học cho người:
- Đeo găng tay, ủng bảo hộ khi làm việc trong chuồng trại, đỡ đẻ, hoặc thiến lợn.
- Rửa tay kỹ bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với lợn.
- Nếu có vết thương hở, phải che chắn kỹ, tránh tiếp xúc với dịch tiết của lợn.
- Tuyệt đối không ăn tiết canh, thịt lợn ốm, chết.
- Vệ sinh và sát trùng chuồng trại:
- Thường xuyên vệ sinh, giữ chuồng khô ráo.
- Sát trùng định kỳ 2 tuần/lần, hoặc 1 tuần/lần khi có dịch.
- Kiểm soát côn trùng:
- Ruồi là vật trung gian mang mầm bệnh. Phun thuốc diệt ruồi định kỳ (ví dụ: Etox-pharm 1ml/1 lít nước), 15 ngày/lần.
- Quản lý kim tiêm (Rất quan trọng):
- Tuyệt đối không dùng chung một kim tiêm cho nhiều đàn, nhiều ô.
- Tốt nhất: 1 kim/1 lợn. Nếu không, phải thay kim giữa các ô chuồng.
- Quản lý chăn nuôi:
- Mua lợn giống từ nguồn gốc rõ ràng, an toàn dịch bệnh.
- Lợn mới nhập về phải được nuôi cách ly.
- Giảm stress cho lợn (mật độ, nhiệt độ, thông thoáng).
4. Phác đồ điều trị tham khảo
Lưu ý chẩn đoán nhanh: Khi thấy lợn sốt cao (trên 40°C), bỏ ăn, què, liệt chân. Có thể tiêm thử Penicillin + Streptomycin. Nếu lợn bớt bệnh, giảm sốt trong vòng 2-3 ngày, khả năng rất cao là do liên cầu khuẩn.
Khi phát hiện bệnh, cần can thiệp điều trị ngay lập tức.
Cách 1:
- Kháng sinh: Phối hợp tiêm bắp 1 ml Enroseptyl-L.A với 1 ml Pharseptyl-L.A cho 10 kg thể trọng/lần.
- Lưu ý: Mũi đầu tiên nên tiêm cho cả đàn để dập dịch, các mũi sau chỉ tiêm cho những con có biểu hiện ốm.
- Hạ sốt: Tiêm bắp Phar-nalgin C cho những con lợn bệnh đang sốt cao để giảm đau, hạ sốt.
- Trợ sức (Cả đàn): Cho cả đàn uống hoặc trộn thức ăn Phar-C vimix (1 g/lít nước hoặc 2g/kg thức ăn) để giải độc, nâng cao sức đề kháng.
Cách 2:
- Kháng sinh (Cả đàn): Cho cả đàn uống hoặc ăn 5 ngày liên tục kháng sinh Ampi-col hoặc Pharamox (liều 1g/lít nước hoặc 2kg/1 tấn cám).
- Hạ sốt (Cả đàn): Cho uống/ăn Phartigum B (2g/lít nước hoặc 4g/kg thức ăn) để giảm đau, hạ sốt, tăng sức đề kháng chung.
- Kháng sinh tiêm (Cá thể ốm nặng): Đối với những con ốm nặng, bại liệt, tiêm thêm 1 trong các loại kháng sinh sau: Pharthiocin, Bocinvet-L.A, Bocin-pharm hoặc Pharcolapi (liều 1 ml/10 kg thể trọng, 1 lần/ngày).
(Lưu ý: Các phác đồ điều vtrị trên mang tính tham khảo, bà con cần tuân thủ theo chỉ dẫn của cán bộ thú y và hướng dẫn của nhà sản xuất. Luôn đảm bảo cung cấp đủ nước sạch và môi trường yên tĩnh cho lợn bệnh.)









![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)




![[Sách] Bệnh dại và phòng dại CHO NGƯỜI VÀ CHÓ Bệnh dại và phòng dại CHO NGƯỜI VÀ CHÓ](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/benh-dai-va-phong-dai-cho-nguoi-va-cho.jpg?resize=300%2C160&ssl=1)