Trang chủ Kỹ thuật lâm nghiệp Kỹ thuật trồng Bạch đàn nâu (Eucalyptus urophylla) thâm canh cao sản

Kỹ thuật trồng Bạch đàn nâu (Eucalyptus urophylla) thâm canh cao sản

63
0

Bạch đàn nâu (Eucalyptus urophylla), hay còn gọi là Bạch đàn urô, là một trong những loài cây chủ lực của ngành lâm nghiệp Việt Nam. Nhờ khả năng sinh trưởng cực nhanh, thân thẳng, ít mấu mắt và khả năng tái sinh chồi mạnh, Bạch đàn nâu trở thành lựa chọn hàng đầu cho các mô hình trồng rừng thâm canh cung cấp nguyên liệu giấy, dăm và gỗ trụ mỏ.

Ky thuat trong bach dan nauRừng trồng Bạch đàn nâu nếu được đầu tư thâm canh đúng kỹ thuật có thể đạt năng suất trung bình 15-18 m³/ha/năm, thậm chí cao hơn với các giống mô/hom cao sản, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội trong chu kỳ ngắn (7-8 năm).

1. Thông tin chung

  • Tên gọi: Bạch đàn nâu, Bạch đàn urô.
  • Tên khoa học: Eucalyptus urophylla S.T.Blake.
  • Đặc điểm: Cây gỗ lớn (cao 40-50m), thân thẳng, tỉa cành tự nhiên tốt. Vỏ nâu, nứt dọc. Gỗ màu đỏ hồng, bền, có vân.
  • Hoa/Quả: Hoa nở tháng 3-4, quả chín tháng 9-10.

2. Đặc tính sinh thái và vùng trồng

Việc xác định đúng điều kiện lập địa là yếu tố quyết định thành công của rừng trồng.

  • Đất đai: Ưa đất thịt nhẹ đến sét nhẹ, đất chua (pH thấp), tầng đất dày (trên 50-60cm), thoát nước tốt và ít đá sỏi.
  • Vùng trồng thích hợp:
    • Địa hình dốc <25°, độ cao dưới 750m.
    • Lượng mưa 1700-2200 mm/năm, nhiệt độ trung bình 20-25°C.
    • Đất xám, đất đỏ trên bazơ, đất đỏ vàng, đất phù sa, tầng đất >100cm.
  • Vùng có thể mở rộng:
    • Độ cao 750-1500m, độ dốc 15-25°.
    • Lượng mưa 1500-1700mm hoặc 2200-2500mm.
    • Đất thung lũng dốc tụ, đất phèn nhẹ, đất feralit mùn, tầng đất 50-100cm.
  • Hạn chế trồng:
    • Độ cao >1500m, dốc >25°.
    • Mùa khô kéo dài (trên 4 tháng mưa <50mm).
    • Đất xói mòn trơ sỏi đá, đất mặn, đất phèn nặng, đất cát, tầng đất <50cm.

3. Lựa chọn giống (Yếu tố then chốt)

Để trồng rừng thâm canh, bắt buộc phải sử dụng các giống (xuất xứ, dòng) đã được công nhận. Giống quyết định 50-70% năng suất rừng trồng. Các dòng/xuất xứ đã công nhận

  • Xuất xứ từ hạt (Hữu tính):
    • Lembata và Mt. Egon: Cho vùng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên.
    • Lewotobi: Cho vùng Đông Nam Bộ.
  • Các dòng vô tính (Hom/Mô) năng suất cao:
    • Các dòng Bạch đàn nâu (U): Dòng PN2, PN10, PN14, PN21, PN46, PN47, U6… (trồng phổ biến tại nhiều vùng).
    • Các dòng lai (UC, CU, UE…): Đây là các giống tiến bộ kỹ thuật, cho năng suất vượt trội.
      • Vùng Bình Phước: UC1, UC2.
      • Vùng Phú Thọ: CU9, CU90, UC75, UC80, UE24, UE27, UU8.
      • Vùng Bình Dương: UE3, UE23, UE27, UE33.
      • Vùng Cà Mau: UE73.

4. Kỹ thuật tạo cây con

Hiện nay, phương pháp nhân giống vô tính (giâm hom) là phổ biến nhất để đảm bảo năng suất và độ đồng đều của rừng trồng cao sản.

4.1. Tạo cây bằng hạt (Hữu tính)

  1. Xử lý hạt: Ngâm hạt trong thuốc tím 0,05% trong 24 giờ (thay nước 1 lần).
  2. Gieo hạt: Gieo hạt đã xử lý (trộn tro) lên khay đất cát đã phun phòng nấm (Benlat 1%). Che lưới 50% và tưới ẩm.
  3. Cấy cây: Khi cây mầm có 2-3 lá (cao 2-3cm), tỉa cấy vào bầu (bầu PE 5-6×10-12cm).
  4. Chăm sóc: Che nắng 10-15 ngày đầu, tưới ẩm, làm cỏ, bón thúc NPK 2 lần (sau 40 và 60 ngày tuổi).
  5. Tiêu chuẩn xuất vườn: 2,5-3 tháng tuổi, cao 20-25cm, đường kính cổ rễ 0,2cm.

4.2. Tạo cây bằng hom (Vô tính – Thâm canh)

Quy trình này phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao, thường được thực hiện tại các vườn ươm chuyên nghiệp theo Tiêu chuẩn ngành 04TCN 30-2001.

  1. Vườn vật liệu giống: Trồng cây mẹ (mô/hom F1) với mật độ dày (40x30cm) để thu chồi.
  2. Cắt hom: Dùng chồi non (dài 7-10cm, 6-8 lá) từ cây mẹ đã đốn. Cắt bỏ 2 lá gốc và 1/2 phiến của 2 lá kế tiếp.
  3. Xử lý hom: Ngâm Benlat (0,02%) 15-20 phút, sau đó nhúng gốc vào thuốc kích thích ra rễ (IBA 0,02% hoặc ABT 0,03%).
  4. Giâm hom: Cắm hom vào giá thể (cát, trấu hun…) trong lều nilon (nhà vòm). Duy trì độ ẩm >80% và nhiệt độ <30°C bằng cách phun sương (30-40 phút/lần).
  5. Huấn luyện cây: Sau 3-5 tuần khi hom ra rễ, chuyển ra bầu (nếu giâm trên cát) hoặc chuyển ra luống (nếu giâm trong bầu), giảm dần che bóng và tưới nước để cây thích nghi.
  6. Tiêu chuẩn xuất vườn: 2-2,5 tháng tuổi, cao 20-30cm, đường kính cổ rễ 0,3cm.

5. Kỹ thuật trồng rừng thâm canh

Áp dụng theo Tiêu chuẩn ngành 04TCN 26-2001.

5.1. Thời vụ và mật độ

  • Thời vụ: Vụ Xuân Hè (tháng 3-5) hoặc vụ Thu Đông (tháng 8-10).
  • Mật độ:
    • 1.600 cây/ha (cự ly 3x2m).
    • 1.100 cây/ha (cự ly 3x3m).

5.2. Làm đất và bón lót (Rất quan trọng)

  • Xử lý thực bì: Phát trắng toàn diện hoặc theo băng.
  • Làm đất:
    • Nơi dốc <20° (ưu tiên): Dùng máy cày ngầm 1 lưỡi (sâu 60-70cm) theo đường đồng mức. Sau đó cuốc hố 30x30x30cm.
    • Nơi dốc >20° (thủ công): Cuốc hố 40x40x40cm.
  • Bón lót: Trộn đều phân với đất lấp hố: 300g phân hữu cơ vi sinh + 200g NPK (tỷ lệ cao lân, ví dụ 25:58:17) cho 1 hố. Lấp hố trước khi trồng 15-30 ngày.

5.3. Kỹ thuật trồng và trồng dặm

  • Rạch bỏ vỏ bầu, đặt cây thẳng đứng, lấp đất chặt.
  • Trồng dặm: Ngay sau khi trồng 8-10 ngày, phải kiểm tra và trồng dặm ngay cây chết để đảm bảo tỷ lệ sống trên 95% trong năm đầu.

6. Chăm sóc và quản lý rừng

6.1. Quy trình chăm sóc 3 năm đầu

  • Năm 1 (Chăm sóc 2 lần):
    • Lần 1 (sau trồng 1-2 tháng): Phát thực bì toàn diện, dọn cỏ và vun xới quanh gốc (đường kính 80cm).
    • Lần 2 (tháng 10-11): Tương tự lần 1.
  • Năm 2 (Chăm sóc 3 lần):
    • Lần 1 (tháng 3-4): Phát thực bì, vun xới. Bón thúc lần 1: 200g NPK (5:10:3)/gốc.
    • Lần 2 (tháng 7-8): Phát thực bì, vun xới (đường kính 1m), tỉa cành thấp (dưới 1m).
    • Lần 3 (tháng 10-11): Phát thực bì cạnh tranh.
  • Năm 3 (Chăm sóc 2 lần):
    • Lần 1 (tháng 3-4): Phát thực bì, tỉa cành (cao 1,5-2m). Bón thúc lần 2: 200g NPK/gốc.
    • Lần 2 (tháng 7-8): Phát thực bì, dọn cỏ quanh gốc.

6.2. Bảo vệ rừng

  • Phòng cháy: Bắt buộc làm băng trắng cản lửa rộng 10-12m, dọn sạch thực bì trên băng trước mùa khô.
  • Sâu bệnh: Thường xuyên kiểm tra, phát hiện và phòng trừ sâu bệnh (đặc biệt là sâu ăn lá, bệnh nấm).
  • Gia súc: Cấm tuyệt đối chăn thả gia súc trong rừng 3 năm đầu.

7. Khai thác và kinh doanh rừng chồi

7.1. Khai thác và sử dụng

  • Giá trị: Cung cấp nguyên liệu giấy, dăm, cột điện, trụ mỏ, gỗ xây dựng (nếu chu kỳ dài).
  • Chu kỳ (nguyên liệu giấy): 7-8 năm. Năng suất thâm canh đạt 20 m³/ha/năm (tổng 140-160 m³/ha).
  • Phương thức: Chặt trắng toàn diện.
  • Thời điểm: Cuối mùa khô – đầu mùa mưa (để tận dụng khả năng tái sinh chồi).
  • Kỹ thuật chặt: Chặt sát gốc (cao 7-10cm), mặt cắt phẳng, hơi nghiêng, không làm bong vỏ.

7.2. Kinh doanh rừng chồi (Luân kỳ 2)

Bạch đàn nâu tái sinh chồi rất mạnh, cho phép kinh doanh thêm 1-2 luân kỳ nữa mà không cần trồng lại.

  1. Tỉa chồi: Sau khi khai thác 8-10 tuần (chồi cao 80-100cm), tiến hành tỉa chồi.
  2. Cách tỉa: Chọn giữ lại 1 chồi to khỏe, thẳng, mọc sát đất và ở hướng đón gió (để tăng độ vững chắc). Tỉa bỏ toàn bộ các chồi còn lại.
  3. Chăm sóc rừng chồi: Chăm sóc (phát thực bì, vun gốc, bón phân) trong 2 năm đầu tương tự như rừng trồng mới để đảm bảo năng suất.

Gửi phản hồi