Sò huyết là đối tượng nuôi có giá trị kinh tế cao. Với đặc tính tận dụng tốt nguồn thức ăn tự nhiên (tảo, mùn bã hữu cơ) có sẵn, mô hình nuôi sò huyết trong ao, đầm không đòi hỏi vốn đầu tư lớn và tương đối dễ quản lý, đang mang lại lợi nhuận hấp dẫn cho người dân.
1. 🏞️ Thiết kế và xây dựng ao nuôi
Thiết kế ao nuôi (đầm nuôi) sò huyết có vai trò then chốt trong việc ổn định môi trường nước và quản lý sò.
- Hình dạng: Bãi nuôi nên có thiết kế hình chữ nhật để dễ quản lý.
- Bờ ao: Bờ phải được đắp chắc chắn, mặt bờ rộng 2 – 2,5 m, đáy bờ 3 – 3,5 m, chiều cao 1,2 – 1,5 m (cao hơn mức triều cường).
- Mương bao (Quan trọng):
- Nên xây dựng một mương bao chạy xung quanh phía trong bờ ao. Diện tích mương chiếm khoảng 15 – 20% tổng diện tích bãi nuôi.
- Tác dụng: Mương bao hoạt động như một “hệ thống lọc” tự nhiên, giúp lắng đọng bùn, cát và tạp vật trước khi nước triều vào bãi. Nó cũng là “hàng rào” ngăn sinh vật hại xâm nhập và giúp điều hòa nhiệt độ cho bãi nuôi.
- Bờ ngăn (Giảm sốc):
- Tại cửa cống cấp nước, nên xây một bờ ngăn cao khoảng 0,6 m, bề mặt rộng 0,6 m. Bờ này cách cửa cống 1,5 m và cách bãi nuôi 1,5 m.
- Tác dụng: Bờ ngăn giúp phân tán dòng chảy, làm giảm tốc độ nước từ cống cấp vào, đảm bảo bãi nuôi không bị xói mòn, sò giống không bị vùi lấp.
2. 🛠️ Cải tạo và xử lý ao nuôi (Theo quy trình)
Đây là bước bắt buộc để chuẩn bị môi trường sống tốt nhất cho sò và tạo nguồn thức ăn tự nhiên.
- Cải tạo cơ học: Sau khi thu hoạch vụ cũ, cần tháo cạn ao, nạo vét bùn đáy, chỉ để lại lớp bùn mỏng. Tiến hành tu sửa bờ ao, mương bao, cống.
- Xử lý đáy ao: Bón vôi (CaCO3) để khử phèn, diệt khuẩn. Sau đó phơi đáy ao.
- Lấy nước và Diệt tạp:
- Lấy nước vào ao (khoảng 1 – 1,2m) qua túi lọc dày để hạn chế trứng và ấu trùng của các sinh vật gây hại.
- Ngay sau khi lấy nước, tiến hành diệt tạp, diệt khuẩn. Có thể sử dụng Saponin (10 – 15 kg/1.000 m³) hoặc dây thuốc cá (10 – 15 kg/1.000 m³).
- Gây màu nước (Tạo thức ăn):
- Sau khi diệt tạp 2 – 3 ngày, tiến hành gây màu nước để tạo nguồn thức ăn tự nhiên (tảo).
- Sử dụng phân vô cơ như DAP, Ure (liều lượng 3 – 5 kg/1.000 m³) để bón cho ao. Khi nước ao có màu xanh nõn chuối hoặc nâu nhạt (màu tảo khuê) là đạt.
- Kiểm tra lần cuối: Trước khi thả giống, phải kiểm tra các thông số môi trường (pH, độ mặn, độ kiềm, độ trong…) đảm bảo nằm trong ngưỡng thích hợp cho sò huyết.
3. 🐟 Chọn và thả giống
Nguồn giống và Tiêu chuẩn
Nguồn sò huyết giống hiện nay chủ yếu vẫn dựa vào khai thác tự nhiên.
- Thời điểm khai thác giống: Nên tiến hành vớt giống sau khi phát hiện bãi sò đẻ khoảng 10 – 15 ngày (khi đó giống đạt cỡ 25.000 – 30.000 con/kg).
- Tiêu chuẩn giống thương phẩm để thả: Đối với mô hình nuôi thương phẩm, bà con nên chọn giống đã qua giai đoạn ương, cỡ giống phổ biến từ 500 – 1.200 con/kg.
- Cảm quan: Sò tốt thường có màu sắc trắng hồng, vỏ nguyên vẹn, không lẫn tạp vật và các sinh vật hại (như ốc mượn hồn, sao biển…).
Vận chuyển giống
- Sử dụng phương pháp vận chuyển ẩm (không ngâm nước). Sò giống được dựng trong cập đệm hoặc bao bố.
- Để nơi thoáng mát, thường xuyên tưới nước biển (nước mặn) lên các bao để giữ ẩm và giúp sò hô hấp.
- Lưu ý: Tuyệt đối tránh để sò tiếp xúc với nước ngọt, đặc biệt là nước mưa. Thời gian vận chuyển không nên quá 6 giờ.
Mật độ và Thời điểm thả
- Thời điểm thả: Nên thả giống vào buổi sáng sớm hoặc buổi chiều mát, tránh lúc trời mưa bão hoặc nắng gắt.
- Mật độ thả: Mật độ phụ thuộc vào cỡ giống và điều kiện đáy ao. Mật độ khuyến cáo cho giống cỡ 500 – 1.200 con/kg là khoảng 100 – 200 con/m².
4. 📋 Chăm sóc và quản lý
Nuôi sò huyết chủ yếu dựa vào thức ăn tự nhiên nên khâu quản lý môi trường là quan trọng nhất.
- Quản lý ao: Thường xuyên kiểm tra bờ ao, cống để tránh rò rỉ, thất thoát.
- Điều tiết nước: Định kỳ 15 ngày/lần (theo con nước), tháo bớt nước cũ và cấp thêm nước mới vào đầm. Việc này giúp kích thích sò sinh trưởng, bổ sung nguồn thức ăn mới và làm sạch môi trường ao.
- Kiểm tra sò: Khi thay nước, kết hợp kiểm tra tốc độ sinh trưởng, mật độ sò và tình trạng sức khỏe.
- San thưa: Nếu phát hiện mật độ sò quá cao, sò sinh trưởng chậm, cần san thưa, chuyển bớt một bộ phận sang ao khác. Nếu nuôi ghép, cần san thưa định kỳ 2 – 3 tháng/lần.
- Quản lý địch hại: Phải thường xuyên loại bỏ các loài cạnh tranh thức ăn hoặc gây hại cho sò như Muschlus senhousei (con dòm) và rong bún (Enteromorpha spp).
- Xử lý khi mưa lớn: Vào những ngày mưa lớn kéo dài, độ mặn và pH trong ao sẽ giảm đột ngột. Cần bón vôi CaCO₃ (liều lượng 10 – 15 kg/1.000 m³) để ổn định môi trường.
- Theo dõi môi trường: Định kỳ kiểm tra các yếu tố pH, độ mặn, độ kiềm, độ trong… để có hướng xử lý kịp thời. Hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất trong quá trình nuôi.
5. 💰 Thu hoạch
Thời gian nuôi phụ thuộc vào cỡ giống thả ban đầu.
- Giống cỡ 500 – 800 con/kg: Nuôi sau 7 – 8 tháng sẽ cho thu hoạch, sò đạt cỡ thương phẩm (60 – 70 con/kg).
- Giống cỡ 1.000 – 1.200 con/kg: Thời gian nuôi kéo dài hơn, từ 12 – 18 tháng, sò đạt cỡ thương phẩm (60 – 70 con/kg).
Phương pháp thu hoạch: Bà con có thể áp dụng hai hình thức:
- Thu tỉa: Thu hoạch những cá thể đạt kích cỡ thương phẩm trước để giảm mật độ, giúp số sò còn lại phát triển nhanh hơn.
- Thu dứt điểm (thu toàn bộ): Khi sò trong ao đạt kích cỡ đồng đều.
Khi thu hoạch, rút nước trong ao còn khoảng 1/3, sau đó dùng cào hoặc mò bắt thủ công.
(Tổng hợp từ Thủy sản VN)









![[Sách] Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/hoi-dap-ve-nuoi-ca-nuoc-ngot.jpg?resize=300%2C194&ssl=1)

