Trang chủ Kỹ thuật lâm nghiệp Kỹ thuật trồng và chăm sóc Thông đuôi ngựa (Pinus massoniana) lấy...

Kỹ thuật trồng và chăm sóc Thông đuôi ngựa (Pinus massoniana) lấy gỗ và nhựa

42
0

Thông đuôi ngựa (Pinus massoniana Lamb.), còn gọi là Thông mã vĩ, Thông tàu, là loài cây đa tác dụng, vừa có giá trị lấy gỗ, nhựa, vừa có vai trò quan trọng trong phủ xanh đất trống đồi trọc và cải tạo môi trường sinh thái.

1. Thông tin chung

  • Tên gọi: Thông đuôi ngựa, Thông mã vĩ, Thông tàu, Thông hai lá.
  • Tên khoa học: Pinus massoniana Lamb.
  • Họ: Thông (Pinaceae).

2. Đặc điểm hình thái nhận biết

  • Thân cây: Cây gỗ lớn, cao 25-35m, đường kính 50cm, xanh quanh năm. Vỏ màu nâu bong thành mảng (phần gốc nâu thẫm, ngọn nâu nhạt).
  • Lá: Hình kim, màu xanh thẫm, mọc cụm 2 lá (đôi khi 3-4 lá) trong một bẹ, dài 15-20cm, mềm và hơi rủ xuống như đuôi ngựa.
  • Hoa và quả: Hoa nở tháng 3-4. Quả chín tháng 10-11 năm sau. Chu kỳ sai quả 2-3 năm. Quả hình trứng (dài 4-7cm), khi chín vảy nứt ra để phát tán hạt.

3. Đặc tính sinh thái

  • Phân bố: Nguyên sản ở miền Nam Trung Quốc (độ cao 600-800m). Tại Việt Nam, cây phát triển tốt ở các tỉnh phía Bắc như Lạng Sơn, Quảng Ninh, Cao Bằng, Bắc Kạn… nơi có khí hậu á nhiệt đới, nhiệt độ trung bình năm ≥23°C, lượng mưa ≥1500mm.
  • Đất đai:
    • Thích hợp: Đất sâu, thoát nước, chua (pH 4,5-5,5), phát triển trên đá mẹ phún xuất, biến chất.
    • Chịu được: Đất đồi núi trọc, nghèo xấu, khô hạn, tầng mỏng.
    • Không chịu được: Đất úng, bí, kiềm, mặn, vôi.
  • Ánh sáng: Cây ưa sáng hoàn toàn. Giai đoạn dưới 3 tuổi có thể chịu bóng nhẹ.
  • Sinh trưởng: Giai đoạn đầu nhanh, sau đó chậm lại. Không có khả năng tái sinh chồi.

4. Kỹ thuật gieo ươm cây con

4.1. Thu hái và xử lý hạt giống

  • Thu hái: Chọn cây mẹ 15-40 tuổi. Thu quả chín vào tháng 10-11 khi vảy quả chuyển từ xanh sang vàng nâu và hơi nứt.
  • Chế biến: Phơi quả dưới nắng để tách hạt. Làm sạch hạt, phơi khô thêm 2-3 ngày trong bóng râm. (Tỷ lệ: ~35-40kg quả được 1kg hạt, 1kg hạt có khoảng 80.000-85.000 hạt).
  • Bảo quản: Hạt được phơi khô (độ ẩm 6-8%) và bảo quản trong chum vại sành, lọ thủy tinh kín, có gói vôi hút ẩm (4-6% trọng lượng hạt).
  • Xử lý trước khi gieo: Ngâm hạt trong nước ấm 35-40°C có pha thuốc tím (0,1%) hoặc sunphat đồng (0,5%) trong 5-6 giờ để diệt nấm. Ủ hạt trong bao tải, rửa chua hàng ngày đến khi nứt nanh.

4.2. Kỹ thuật tạo bầu và gieo ươm

  • Thời vụ: Gieo tháng 11-12, muộn nhất tháng 1-2 (để kịp vụ trồng xuân).
  • Vỏ bầu: PE, kích thước 6-7cm x 11-12cm, đục lỗ thoát nước.
  • Ruột bầu: 75% đất tế guột (hoặc đất mặt dưới tán cây bụi) + 5-10% đất mùn thông (tạo nấm cộng sinh) + 5-10% phân chuồng hoai + 1% supe lân.
  • Cấy cây: Gieo hạt nứt nanh trên luống cát. Khi mầm dài 0,5-1cm thì cấy vào bầu. Tưới đủ ẩm, che nắng giai đoạn đầu và phòng trừ chim, kiến, chuột.
  • Phòng trừ sâu bệnh: Cây con dễ bị bệnh lở cổ rễ, thối hạt (do nấm Fusarium, Rhizoctonia…), bệnh rơm lá (Cercospora). Cần xử lý đất trước khi gieo, không tưới quá ẩm, phun thuốc phòng nấm định kỳ (Booc-đô 1% hoặc Benlat 0,1-0,2%).
  • Tiêu chuẩn cây xuất vườn: Tuổi 4-6 tháng, cao 10-15cm, đường kính cổ rễ 2-3mm, đã có lá thật và nấm cộng sinh.

5. Kỹ thuật trồng rừng

5.1. Thời vụ và mật độ

  • Thời vụ:
    • Vụ Xuân (chính vụ): Tháng 3-4 (thời tiết còn mát mẻ, có mưa phùn).
    • Vụ Hè – Thu: Tháng 5-8.
  • Mật độ trồng: 2.500 – 3.300 cây/ha.
  • Hố trồng: Kích thước 30x30x30cm.

5.2. Kỹ thuật trồng

  • Trồng rừng tập trung trên đất đồi núi. Có thể trồng thuần loài hoặc hỗn giao (với Sau sau, Dẻ…).
  • Xé bỏ vỏ bầu, đặt cây thẳng, lấp đất và nén chặt xung quanh.
  • Ở các tỉnh biên giới phía Bắc có thể áp dụng trồng rễ trần vào vụ Xuân (hồ rễ bằng bùn nhão trước khi trồng).

6. Chăm sóc và bảo vệ rừng

  • Chăm sóc: Trong 3 năm đầu cần chăm sóc tích cực (phát cỏ, xới gốc).
    • Năm 1, 2: Chăm sóc 2-3 lần/năm.
    • Năm 3: Chăm sóc 1 lần đầu mùa mưa.
    • Tỉa thưa khi rừng khép tán, mật độ quá dày.
  • Bảo vệ:
    • Phòng cháy: Rừng thông rất dễ cháy, cần thiết kế các băng trắng, băng xanh cản lửa và tổ chức tuần tra canh gác nghiêm ngặt mùa khô.
    • Phòng trừ sâu bệnh: Đối tượng nguy hiểm nhất là sâu róm thông. Cần thường xuyên kiểm tra, phát hiện sớm các ổ dịch để phun thuốc diệt trừ kịp thời (diệt cả sâu non, nhộng, trứng).

7. Khai thác và sử dụng

  • Gỗ: Nhẹ, tương đối chắc, dùng đóng đồ gia dụng, làm trụ mỏ, cột điện (sau khi ngâm tẩm), nguyên liệu giấy, sợi.
  • Nhựa: Dùng chế biến tùng hương (colophan) và tinh dầu thông phục vụ công nghiệp sơn, dược liệu.
  • Chu kỳ khai thác: Sau 15 năm có thể tỉa thưa làm trụ mỏ, bột giấy. Sau 25-30 năm khai thác chính lấy gỗ hoặc khai thác nhựa.

Gửi phản hồi