Trang chủ Kỹ thuật lâm nghiệp Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây Đước Đôi (Rhizophora apiculata)

Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây Đước Đôi (Rhizophora apiculata)

48
0

Đước đôi (Rhizophora apiculata) là loài cây tiên phong và chủ lực trong hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển. Không chỉ có giá trị kinh tế cao (lấy gỗ, than), rừng Đước còn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng hộ đê biển, chống xói lở và bảo vệ môi trường sinh thái.

1. Thông tin chung

  • Tên gọi: Đước đôi, Đước.
  • Tên khoa học: Rhizophora apiculata BL.
  • Họ thực vật: Đước (Rhizophoraceae).

2. Đặc điểm hình thái nhận biết

  • Thân cây: Cây gỗ lớn, cao tới 30m, đường kính 0,7m. Thân tròn thẳng, vỏ màu xám nâu đến nâu đen, nứt dọc. Hệ rễ chân nơm đặc trưng cao tới 3m giúp cây đứng vững trên nền đất bùn lầy.
  • Lá: Đơn, mọc đối, hình bầu dục (dài 10-15cm, rộng 4-6cm), đầu nhọn. Mặt dưới lá có nhiều chấm đen, gân chính nổi rõ.
  • Hoa và quả:
    • Hoa nhỏ màu vàng nhạt, mọc thành cụm 2-4 bông từ nách lá.
    • Quả hình trái lê ngược (dài 2-2,5cm), vỏ nâu nhám. Hạt nảy mầm ngay trên cây mẹ tạo thành trụ mầm dài 15-25cm trước khi rụng xuống.
    • Mùa hoa quả (tại Cà Mau): Ra hoa từ tháng 11 đến tháng 1 năm sau. Quả chín từ tháng 7 đến tháng 9.

3. Đặc tính sinh thái

  • Phân bố: Phân bố rộng từ Quảng Trị đến Đồng bằng sông Cửu Long, phát triển mạnh nhất tại bán đảo Cà Mau.
  • Khí hậu: Thích hợp nhiệt độ trung bình năm ~26,5°C, không có tháng lạnh dưới 20°C. Nhiệt độ nước biển quanh năm ≥25°C. Lượng mưa 2500-2800 mm/năm.
  • Đất đai:
    • Phát triển tốt trên đất phù sa ngập mặn, giàu bùn, sét mềm (đi lún sâu 15-20cm).
    • Thích hợp nơi ngập triều trung bình (3-4 giờ/ngày), độ mặn nước biển 10-20‰ (1-2%).
    • Không thích hợp: Đất sét rắn chắc, đất cát, nơi ngập triều cao bất thường hoặc có nhiều cỏ chịu mặn.

4. Kỹ thuật tạo cây con

4.1. Thu hái giống

  • Chọn giống: Thu quả từ rừng Đước 10-30 tuổi, sinh trưởng tốt.
  • Thời vụ: Tốt nhất từ tháng 7 đến tháng 9 (sau thời gian này quả dễ bị sâu).
  • Cách thu: Nhặt quả chín rụng trôi dạt vào bờ hoặc rung cây cho quả rơi. Chọn trụ mầm nguyên vẹn, dài 20-25cm, không sâu bệnh.
  • Bảo quản: Cấy ngay vào bầu nếu có thể. Nếu không, bảo quản nơi râm mát, có dòng nước chảy hoặc rải lớp mỏng (≤20cm) tưới nước ngày 2 lần (giữ tối đa 15 ngày).

4.2. Kỹ thuật gieo ươm

  • Vườn ươm: Chọn nơi ngập triều trung bình, có bờ bao bảo vệ, tránh nơi sóng to gió lớn.
  • Túi bầu: PE (trắng đục hoặc đen), kích thước 15x20cm, đục lỗ thoát nước.
  • Ruột bầu: 95% đất cát pha ngập triều hàng ngày (lấy ở tầng mặt 0-20cm) + 3% supe lân + 1-2% phân bò khô.
  • Cấy cây: Cắm 1/3 chiều dài trụ mầm (5-7cm) vào bầu đất.
  • Chăm sóc:
    • Gỡ bỏ rong rêu bám vào trụ mầm hàng ngày.
    • Bắt diệt cua, còng, ốc… cắn phá trụ mầm.
    • Đảo bầu 2 tháng/lần để tránh rễ ăn sâu xuống đất nền.

5. Kỹ thuật trồng rừng

5.1. Thời vụ và mật độ

  • Thời vụ: Từ tháng 7 đến 15/10 (tốt nhất tháng 7-9). Trồng khi thủy triều rút.
  • Mật độ trồng:
    • Trung bình: 10.000 cây/ha (cự ly 1x1m).
    • Đất tốt: 20.000 cây/ha (cự ly 0,7×0,7m).
  • Phương thức: Trồng thuần loài hoặc hỗn giao với Dà quánh, Đưng, Vẹt, Mắm trắng.

5.2. Kỹ thuật trồng

  • Thiết kế mật độ trồng bằng dây nilon thắt nút hoặc thước đo.
  • Rạch bỏ vỏ bầu, cẩn thận không làm đứt rễ (tránh xâm nhập mặn gây chết cây).
  • Đặt cây thẳng đứng, lấp đất chặt xung quanh.

6. Chăm sóc và nuôi dưỡng rừng

  • Chăm sóc sau trồng (2-6 tháng đầu):
    • Vớt bỏ rong, tảo bám trên thân lá.
    • Bắt diệt cua, ốc ăn lá. Trồng dặm nếu tỷ lệ sống <85%.
  • Giai đoạn rừng chưa khép tán (4 năm đầu): Chặt bỏ cây tạp, thực bì cạnh tranh.
  • Tỉa thưa nuôi dưỡng:
    • Lần 1 (5-6 tuổi): Tỉa thưa cường độ 35-50% khi rừng vừa khép tán.
    • Lần 2 (11-12 tuổi): Cường độ 30-35%, để lại 5.000-6.000 cây/ha.
    • Lần 3 (20-21 tuổi): Cường độ 30-35%, để lại 2.500-3.000 cây/ha.

7. Khai thác và sử dụng

  • Khai thác chính: Ở tuổi 30, mật độ còn lại khoảng 2.000 cây/ha, trữ lượng có thể đạt 300-320 m³/ha.
  • Giá trị sử dụng:

    • Gỗ màu trắng hồng, cứng, nặng: Dùng làm củi, hầm than chất lượng cao (than Đước), vật liệu xây dựng, ván sàn.
    • Vỏ cây: Chứa nhiều tanin dùng trong công nghiệp thuộc da, nhuộm lưới.

Gửi phản hồi