Chăm sóc lợn nái mang thai là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến tỷ lệ thụ thai, số lợn con sơ sinh, sức sống của lợn con, thể trạng của mẹ, khả năng tiết sữa và khả năng động dục trở lại.
1. 🔍 Cách nhận biết lợn nái chửa
Xác định lợn nái đã chửa là rất quan trọng để có chế độ chăm sóc và dinh dưỡng phù hợp, tránh các bệnh lý cho cả mẹ và thai.
Trước khi kiểm tra, cần nắm rõ:
- Thời gian và số lần phối giống lần cuối.
- Sau khi phối 21 ngày, lợn có biểu hiện động dục lại không.
- Tiền sử bệnh đường sinh dục (nếu có).
- Tình hình ăn uống, sức khỏe của lợn nái.
Dấu hiệu lợn đã có chửa:
- Không động dục lại: Đây là dấu hiệu quan trọng nhất, lợn không có biểu hiện động dục lại sau 21 ngày kể từ lúc phối.
- Trạng thái: Lợn yên tĩnh, ăn uống tốt, ngủ ngon, thường nằm sấp.
- Ngoại hình: Bụng phát triển to dần. Tuyến vú phát triển to lên, bè ra.
- Triệu chứng phụ: Một số con có thể xuất hiện trạng thái phù thũng nhẹ ở tứ chi, thành bụng.
2. 🌾 Nuôi dưỡng lợn nái chửa
Chế độ dinh dưỡng trong giai đoạn này ảnh hưởng đến mọi yếu tố sinh sản. Mục tiêu là lợn mẹ khỏe mạnh, không quá béo cũng không quá gầy.
Bảng 1: Mức ăn khuyến cáo cho lợn nái chửa (Kg thức ăn/nái/ngày)
| Giống lợn / Trọng lượng (kg) | Giai đoạn 1 (01 – 84 ngày) | Giai đoạn 2 (85 – 110 ngày) | Giai đoạn 3 (111 – 114 ngày) | Số bữa ăn/ngày |
| Giống nội | ||||
| 50 – 65 | 1 – 1,2 | 1,4 – 1,5 | 0,8 – 1,0 | 2 |
| 65 – 85 | 1,2 – 1,3 | 1,5 – 1,7 | 1 – 1,2 | 2 |
| Giống lai F1 | ||||
| 80 – 100 | 1,3 – 1,4 | 1,5 – 1,7 | 1 – 1,2 | 2 |
| 100 – 120 | 1,4 – 1,5 | 1,7 – 1,9 | 1,1 – 1,3 | 2 |
| 120 – 140 | 1,5 – 1,8 | 1,9 – 2,2 | 1,2 – 1,4 | 2 |
| 140 – 160 | 1,8 – 2,0 | 2,2 – 2,5 | 1,3 – 1,5 | 2 |
| Lợn ngoại | ||||
| > 130 | 2 – 2,4 | 2,5 – 2,8 | 1,4 – 1,6 | 2 |
Thức ăn và cách cho ăn
- Thức ăn phải đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng, không ôi thiu, nấm mốc.
- Cảnh báo: Thức ăn mốc có thể gây tiêu thai, thai gỗ, sảy thai hoặc lợn con đẻ ra yếu ớt.
- Cho ăn đúng giờ (thường 2 bữa/ngày) để kích thích tính thèm ăn.
- Khi cần thay đổi thức ăn, phải thay đổi từ từ (trộn lẫn thức ăn cũ và mới) trong 3-5 ngày.
- Cung cấp đầy đủ nước sạch và mát cho lợn uống.
Điều chỉnh khẩu phần
- Theo thể trạng: Mức ăn trên áp dụng cho lợn nái có thể trạng trung bình.
- Nếu lợn nái gầy, phải tăng khẩu phần ăn.
- Nếu lợn nái quá béo, phải giảm thức ăn tinh (cám) và tăng thức ăn thô xanh (rau).
- Theo thời tiết: Vào mùa đông, nếu nhiệt độ chuồng nuôi dưới 15°C, cần tăng thêm 0,2 – 0,3 kg thức ăn/nái/ngày để bù đắp năng lượng chống lạnh.
3. 🩺 Chăm sóc và quản lý
Vận động và chuồng trại
- Đảm bảo chế độ vận động hợp lý cho lợn (nếu là chuồng nuôi thả sân).
- Giữ chuồng trại yên tĩnh, không xáo trộn đàn, không dồn đuổi, đánh đập.
- Chuồng phải thoáng mát về mùa hè, ấm áp về mùa đông. Nhiệt độ lý tưởng là 26 – 28°C. (Có thể dùng hệ thống phun sương vào gáy để làm mát).
Chăm sóc bầu vú
- Trước khi đẻ 7 – 10 ngày, cần vệ sinh và xoa bóp bầu vú cho lợn nái 1 – 2 lần/ngày.
- Lợi ích: Kích thích tuyến sữa phát triển, giúp thông tia sữa, phòng viêm vú và giúp lợn con sau này bú dễ dàng hơn.
Vệ sinh và phòng bệnh
- Thường xuyên vệ sinh máng ăn, máng uống và chuồng trại sạch sẽ.
- Tiêm phòng cho lợn nái chửa trước thời gian dự kiến đẻ 15 ngày theo đúng quy định thú y.
- Lập sổ theo dõi, ghi đầy đủ tình trạng sức khỏe, lượng thức ăn, lịch tiêm vắc-xin.
Chương trình vắc-xin cho nái hậu bị – Chửa lứa 1 (Ghi chú tham khảo)
- Vắc-xin Farrowsure: Phòng bệnh Parvovirus, bệnh Đóng dấu lợn, và bệnh Xoắn khuẩn (Leptospira).
- Vắc-xin Tai xanh (PRRS): Ở những vùng có dịch, cần tiêm vắc-xin tai xanh cho lợn nái trước khi phối giống và tiêm nhắc lại 4 tháng/lần.
4. ⚠️ Những lưu ý đặc biệt
- Không cho ăn quá nhiều: Lợn nái béo mỡ sẽ dẫn đến:
- Khó đẻ do mỡ chèn ép đường sinh dục.
- Giảm tiết sữa, sữa kém chất lượng.
- Dễ đè chết con.
- Không để lợn ăn quá ít (quá gầy):
- Dễ mắc bệnh, thai phát triển kém.
- Thiếu sữa nuôi con.
- Hao mòn nhiều sau khi sinh, dẫn đến chậm động dục trở lại.
- Bổ sung Vitamin và Khoáng:
- Vitamin: Rất quan trọng cho thai. Thiếu vitamin làm lợn con chậm phát triển, sức sống kém, dễ chết yểu.
- Khoáng: Quan trọng cho xương của thai và mẹ. Thiếu khoáng (đặc biệt là Canxi, Photpho), lợn nái có nguy cơ bị bại liệt 2 chân sau.
-
Một số thức ăn cần tránh:
- Bỗng bã rượu: Tốt cho lợn thịt nhưng không tốt cho lợn nái. Ăn nhiều có thể gây kích thích, sảy thai.
- Khô dầu bông: Có chứa độc tố, có thể gây chết thai.
- Lá đu đủ: Tốt cho nái nuôi con (giúp tiết sữa) nhưng không tốt cho nái chửa vì có thể làm giảm nhịp tim, giảm khả năng nuôi thai.










![[Sách] 66 CÂU HỎI VÀ ĐÁP CHO NÔNG DÂN NUÔI VỊT CV – SUPER M (SIÊU THỊT) 66 CÂU HỎI VÀ ĐÁP CHO NÔNG DÂN NUÔI VỊT CV SUPER M (SIÊU THỊT)](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/66-cau-hoi-va-dap-cho-nong-dan-nuoi-vit-cv-super-m-sieu-thit.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)
![[Sách] Bệnh Gumboro ở gà và biện pháp phòng trị Bệnh Gumboro ở gà và biện pháp phòng trị](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/benh-gumboro-o-ga-va-bien-phap-phong-tri.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)
![[Sách] Bệnh trâu bò ở Việt Nam và biện pháp phòng trị Bệnh trâu bò ở Việt Nam và biện pháp phòng trị](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/benh-trau-bo-o-viet-nam-va-bien-phap-phong-tri.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)


