Tên sách: KỸ THUẬT NUÔI CÁ KIỂNG
Tác giả: TRẦN VĂN BẢO
Nhà xuất bản: NHÀ XUẤT BẢN TRẺ
Năm xuất bản: 2000 (In xong và nộp lưu chiểu tháng 01/2000)
Số trang: 217 (Tổng số trang tài liệu, bao gồm cả bìa và mục lục)
Từ khóa chính: Cá kiểng, Kỹ thuật nuôi cá kiểng, Cá nhiệt đới, Cá Đĩa, Cá Rồng, Cá Chép Nhật, Cây thủy sinh, Bệnh cá.
Cuốn sách “KỸ THUẬT NUÔI CÁ KIỂNG” của Trần Văn Bảo giới thiệu về nghệ thuật và kỹ thuật nuôi cá kiểng nhiệt đới, bao gồm các loài phổ thông và các loài cá quý hiếm như Cá Đĩa, Cá Rồng, và Cá Chép Nhật. Sách được biên soạn nhằm thỏa mãn niềm đam mê thư giãn tao nhã của đông đảo quần chúng và phát triển ngành cá kiểng ở Việt Nam, nơi có ưu thế về khí hậu nhiệt đới. Nội dung sách trình bày chi tiết từ việc chuẩn bị bể nuôi, trang trí, kỹ thuật trồng cây thủy sinh, xử lý nước, ánh sáng, chế độ thức ăn, đến kỹ thuật sinh sản và bí quyết phòng trị bệnh cho cá. Đặc biệt, sách cung cấp các kỹ thuật chuyên sâu về nuôi và nhân giống Cá Đĩa và Cá Chép Nhật.
Nội dung chính:
I. CÁ KIỂNG – CÂY THỦY SINH
- Bể nuôi cá: Tạo môi trường sống thích hợp, có sự cân bằng sinh học.
- Trang trí bể nuôi: Cân bằng sinh học (thực vật tạo oxy, hấp thụ CO₂), vai trò của vi sinh vật.
- Kỹ thuật trồng cây: Cân nhắc thẩm mỹ và sinh học. Kỹ thuật làm nền (cát, sỏi, đất sét) và kỹ thuật trồng cây (dương xỉ, Vallisneria, Microsorium…).
- Cây trồng trong bể cá (Hệ thực vật – Flora): Tác dụng thẩm mỹ, làm thức ăn, nơi ẩn nấp, làm sạch nước. Giới thiệu một số loài: Thủy diệp lan (Cryptocorynel), Thủy phượng vi (Water Fern), Cỏ năng (Eleocharis acicularis), Rêu bèo (Riccia fluitans), Rau đắng biển (Bacopa monnieri), Cây ổ sao cánh (microsorium pteropus), Cây rau mát (Sagittaria), Bèo lục bình, Cây súng (Nymphaea), Rong lá thông (Najasmicrodons), Rong lá ngò (Cabombia aquatica), Rong thủy cần (Teratoperisthalictroides), Rong đuôi chó (Ceratophyllum demersum), Cây đình lịch (Hygrophila).
- Chăm sóc cây thủy sinh: Tỉa cây, bón phân (urê, NPK), kiểm soát tảo.
II. KỸ THUẬT NUÔI CÁ CẢNH
- Chuẩn bị bể nuôi: Khử trùng bằng vôi hoặc muối. Thuần hóa cá mới mua về. Vệ sinh hồ không dùng xà phòng.
- Nước: Yếu tố quan trọng nhất. Độ pH thích hợp (6,5-7,5 cho cá nước ngọt). Nhiệt độ nước (trung bình 18-30°C). Lọc nước (than hoạt tính, sỏi, cát, bình lọc sinh học).
- Không khí: Oxy hòa tan (từ quang hợp, sục khí), kiểm soát CO₂ và Sunfua hydro.
- Ánh sáng: Cần ánh sáng mặt trời trực tiếp 1 giờ/ngày. Sử dụng đèn huỳnh quang để cung cấp ánh sáng và tăng vẻ đẹp.
- Thức ăn của cá: Động vật (trùng chỉ, lăng quăng), thực vật (bèo, rau), tổng hợp/chế biến (cám, bột cá, đậu). Phương pháp chế biến (cơ học, hóa học, vi sinh vật).
III. SỰ SINH SẢN CỦA CÁ TRONG BỂ NUÔI
- Đặc điểm sinh lý khác nhau: đẻ trứng trên giá thể, làm tổ, đẻ con (Molly, Guppy, Platy).
- Kỹ thuật ghép đôi, ấp trứng nhân tạo, chăm sóc cá con (Artemia, lòng đỏ trứng, trùn chỉ).
IV. BỆNH CỦA CÁ VÀ CÁCH PHÒNG TRỊ
- Bệnh thường gặp: Đốm trắng (bông gòn), bệnh miệng, rối loạn bong bóng hơi, ngứa, vặn mình, chấm trắng, sưng mang.
- Cách trị liệu: Tắm dung dịch Tripoflavin, tăng nhiệt độ nước (30-37°C), dùng thuốc tím, Methylene.
- Phòng bệnh: Khử trùng hồ, thay nước định kỳ, theo dõi nhiệt độ, không cho ăn thừa.
V. CHỦNG LOẠI VÀ ĐẶC TÍNH CÁ NHIỆT ĐỚI PHỔ BIẾN
- Giới thiệu các loài: Cá Trân Châu Achentina, Cá Bạc Đầu (Aplocheilus Panchax), Cá Sặc Gấm (Colisa Lalia), Cá Kim Điệp (Etroplus maculatus), Cá Tứ Vân (Barbus Tetrasona), Cá Đĩa (Symphsodon Discus), Cá Đuôi Cánh Buồm (Molly), Cá Thiên Đàng (Macropodus Opercularis), Cá Chọi Xiêm (Betta Splendens), Cá Khổng Tước (Guppy), Cá Nguyệt Ngư (Platy), Cá Kiếm (Sword tail), Cá Heo Lửa (Astronotus Ocellatus), Golden Barb Fish, Hồng Ngọc Đen (Barbus Nigrofasciatus), Cá Thần Tiên (Angel Fish), Cá Đai Đen (Cichlasoma Nigrofasciatum), Cá Bánh Lái (Black Tetra).
VI. KỸ THUẬT NUÔI CÁ CHÉP NHẬT
- Cá chép và giống chép Nhật: Đặc điểm sinh học, giá trị kinh tế và phong thủy. Giới thiệu các giống: Chép vàng “Trà lý”, Chép gấm “Cẩm lý”, Chiêu hòa tam sắc, Chép “cửu văn long”, Đan đỉnh ngân tùng diệp, Phú sĩ đen trắng.
- Hồ nuôi Chép Nhật: Các loại hồ (nhỏ, vừa, lớn, tự nhiên, đúc bê tông). Hệ thống nước (lọc tuần hoàn, cấp, thải). Hướng dẫn thiết kế và thi công hồ tự nhiên cỡ nhỏ và hồ đúc bê tông (B1A, B1B).
- Thức ăn cho Chép Nhật: Thức ăn công nghiệp (Hikari), thức ăn tự chế biến. Yêu cầu về sắc tố (melanophore, erythrophore, xanthophore).
- Bệnh ký sinh trùng: Trùng mỏ neo (miêu trùng) và cách phòng trị (DIMILIN, Matogen, DDVP).
- Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp (nhiễm trùng mang): Dấu hiệu (mang tím, tiết dịch nhờn). Cách trị liệu (nâng nhiệt độ, tắm nước muối, Permenganate de potasse, kháng sinh).
VII. CÁ RỒNG (Osteoglossidate)
- Đặc điểm sinh học, giá trị phong thủy và kinh tế.
- Các loài: Rồng Bạc (Ngân Đái), Rồng Đen (Hắc Đái), Rồng Mơn (Golden dragon).
- Kỹ thuật nuôi: Yêu cầu về độ pH, bể nuôi riêng, thức ăn sống. Cá đẻ trứng và ấp trứng trong miệng (chủ yếu cá đực).
VIII. KỸ THUẬT NUÔI CÁ ĐĨA
- Tuyển chọn cá đĩa: Nguồn gốc (Mỹ, Đức, Đông Nam Á). Giống tự nhiên (Heckel, Lam, Lục, Nâu) và Giống lai nhân tạo (Wattley, Đức, Hồng Kông, Red Royal Blue).
- Phương pháp nuôi dưỡng cơ bản: 4 yếu tố hàng đầu (chất nước, thay nước, thức ăn, trình độ chuyên môn). Chọn bể, mật độ nuôi (tách cá lớn, nhỏ). Thay nước (hàng ngày 30-50% cho cá con). Độ pH (trung tính đến hơi chua 5,5-6,5 cho sinh sản). Nhiệt độ (27-32°C).
- Thức ăn và cách cho ăn: Thức ăn chế biến sẵn (phủ tạng), thức ăn sống (trùng chỉ, Artemia), thức ăn khô (có sắc tố).
- Bệnh tật và cách chữa trị: Quan sát hành vi và màu sắc. Trị liệu: tăng nhiệt độ, dùng Formol, kháng sinh.
- Bí quyết nuôi cá đẻ – Ấp trứng và nuôi cá con:
- Chọn giống và ghép đôi: Nuôi từ cá con (6-7 cm). Luyện cho cá quen người và tiếng ồn. Ghép đôi: dùng bể lớn, cung cấp giá thể đẻ, giảm thay nước để kích thích cá đẻ.
- Sinh sản: Động tác cặp đôi (dương vây, hôn hít). Ánh sáng (giảm cường độ về đêm, dùng đèn ngủ).
- Xử lý bất thường: Cá non không đẻ, cá ăn trứng/cá con (do non tuổi, nước không tốt, trứng nở ít).
- Ấp trứng và cá con: Cá con bám lưng bố mẹ 7-10 ngày ăn chất nhờn. Sau đó tách ra ăn thân giáp Artemia. Tăng nhiệt độ nước lên 32°C. Phòng bệnh: Formol, xử lý vây.
![[Sách] Kỹ thuật nuôi CÁ HƯỜNG Kỹ thuật nuôi CÁ HƯỜNG](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/ky-thuat-nuoi-ca-huong.jpg?resize=238%2C178&ssl=1)
![[Sách] Kỹ thuật nuôi CÁ HÚ Kỹ thuật nuôi CÁ HÚ](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/ky-thuat-nuoi-ca-hu.jpg?resize=238%2C178&ssl=1)
![[Sách] Kỹ thuật Nuôi Cá Hú (nuôi trong bè) Kỹ thuật Nuôi Cá Hú (nuôi trong bè)](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/ky-thuat-nuoi-ca-hu-nuoi-trong-be.jpg?resize=238%2C178&ssl=1)





![[Sách] Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/hoi-dap-ve-nuoi-ca-nuoc-ngot.jpg?resize=300%2C194&ssl=1)

![[Sách] Giới thiệu Những Phương Pháp Nuôi Cá Ở Miền Núi Giới thiệu Những Phương Pháp Nuôi Cá Ở Miền Núi](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/gioi-thieu-nhung-phuong-phap-nuoi-ca-o-mien-nui.jpg?resize=300%2C160&ssl=1)