Trang chủ Tài liệu nuôi, trồng thủy sản Kỹ thuật nuôi cá dĩa

[Sách] Kỹ thuật nuôi cá dĩa

57
0

Kỹ thuật nuôi cá dĩaTên sách: Kỹ thuật nuôi CÁ DĨA
Tác giả: Đoàn Khắc Độ
Nhà xuất bản: Đà Nẵng
Năm xuất bản: 2007 (In xong và nộp lưu chiểu tháng 4 năm 2007)
Số trang: 72 (tính từ trang 1 đến hết trang 72)
Từ khóa chính: Cá dĩa, Cá cảnh, Kỹ thuật nuôi cá dĩa, Thiết kế bể cá, Nhân giống cá dĩa, Phòng và trị bệnh cá dĩa.

Tải về

Quyển sách “Kỹ Thuật Nuôi Cá Dĩa” cung cấp kiến thức cần thiết cho người nuôi cá dĩa, từ nghiên cứu và kinh nghiệm của các nghệ nhân. Nội dung sách bao gồm các kỹ thuật từ việc chọn giống, thiết kế bể, xử lý nước, chế biến thức ăn, cho cá ăn và chăm sóc hàng ngày, đến nhân giống, phòng và trị các bệnh thường gặp. Cá dĩa (Symphysoden Discus) là loài cá cảnh nước ngọt được yêu thích vì hình dáng dễ thương, màu sắc đa dạng, tính nết hiền hòa và có giá trị kinh tế cao. Sách hi vọng sẽ giúp ích cho những người đam mê và kinh doanh cá dĩa, một ngành siêu lợi nhuận nhưng đòi hỏi kỹ thuật nuôi cẩn thận, đặc biệt là về môi trường nước.

Nội dung chính:

Phần 1: ĐÔI NÉT VỀ CÁ DĨA

  • Giới thiệu về Cá Dĩa: Tên khoa học Symphysoden Discus, xuất xứ từ sông Amazone. Được mệnh danh là “vua của các loại cá cảnh”.
  • Đặt tên và Phân loại: Đặt tên dựa trên màu sắc, hình dáng. Phân loại theo màu sắc gồm 5 loại chính: Cá dĩa đỏ, Cá dĩa nâu, Cá dĩa xanh lục, Cá dĩa xanh lam, Cá dĩa Heckel và Cá dĩa lai.
  • Lợi ích từ việc nuôi Cá Dĩa: Nuôi cá dĩa là thú vui giải trí lý tưởng và là ngành kinh doanh siêu lợi nhuận.
  • Phong trào nuôi Cá Dĩa: Phát triển mạnh ở Việt Nam (đặc biệt là TP.HCM) và trên thế giới (Nhật, Singapore, Malaysia, Thái Lan…).

Phần 2: NUÔI CÁ DĨA

  • A. Chuẩn bị nước:
    • Nguồn nước: Nước máy (phải khử Clo), nước giếng (cần làm mát nước), nước sông (cần lọc tạp chất).
    • Phương pháp lọc nước: Lọc bằng than hoạt tính, lọc bằng các vật liệu đơn giản (bông gòn, than xỉ, xốp biển, đá), lọc bằng máy lọc, máy lọc bể (qua lớp cát hoặc tuần hoàn loại nhỏ).
    • Độ pH, độ cứng (dH), nhiệt độ của nước:
      • Độ pH thích hợp khoảng 6,5 (cần điều chỉnh bằng cách thay nước, lọc nước, dùng Natri Cacbonat/than bùn/axit phosphoric).
      • Độ cứng thích hợp từ 1-6 dH (cần tăng/giảm bằng muối khoáng/than bùn/bèo tấm).
      • Nhiệt độ lý tưởng 26-30°C (cần dùng máy sưởi ấm hoặc sục khí oxy).
  • B. Bể nuôi: Chọn bể theo kích thước cá, trang trí bằng rong (liễu thấp, liễu kim, cỏ phấn hồng đầu, rong đen, sen…) và đá (đá hình rìu, đá thủy tinh, đá san hô, ốc biển…).
  • Thiết bị cần thiết: Máy lọc nước, máy sục khí oxy, máy điều chỉnh nhiệt độ, máy sưởi ấm.
  • C. Chọn cá nuôi: Mua cá có nguồn gốc rõ ràng, kích cỡ 5cm hoặc 10cm, cùng cỡ, khỏe mạnh, không nhát.
  • D. Thả cá vào bể: Cần khử trùng và thuần hóa cá với môi trường nước mới (làm cho nhiệt độ và môi trường nước trong bọc cá tương thích với nước trong bể).

Phần 3: THỨC ĂN CHO CÁ DĨA

  • Các loại thức ăn chủ yếu: Tim bò (kết hợp với sò/nghêu, tôm/cá, cà rốt), sò huyết, trùn đỏ đông lạnh, trùn chỉ (cần rửa sạch và sát khuẩn bằng Tetracycline), trùn muối (Artemia), thức ăn dạng viên, các loại rau củ (cà rốt, bắp cải, rau bina, ớt).

Phần 4: CHO CÁ ĂN VÀ CHĂM SÓC CÁ HẰNG NGÀY

  • Cách cho cá ăn: Ngày 2 lần, lượng vừa đủ, thay đổi thức ăn thường xuyên. Phải vớt hết thức ăn thừa sau 5-10 phút.
    • Theo giai đoạn: Mới nở (ăn chất nhờn của bố mẹ 15-18 ngày); Sau giai đoạn ăn chất nhờn (ăn bo bo, con đỏ, trùn muối); 1-2,5 tháng tuổi (ăn bọ nước, trùn chỉ, rau củ); 3 tháng tuổi đến trưởng thành (ăn trùn chỉ, tim bò, lăng quăng, ròng ròng).
  • Chăm sóc hằng ngày: Thay nước hằng ngày (2/3 lượng nước), dọn sạch thức ăn thừa.

Phần 5: ĐẶC ĐIỂM SINH TRƯỞNG VÀ SINH SẢN CỦA CÁ DĨA

  • Sinh trưởng: Thường đẻ sau 1 năm tuổi. Trứng nở sau 55-72 giờ. Màu sắc đầy đủ sau 5-6 tháng tuổi.
  • Sinh sản: Phát dục lần đầu 10-12 tháng tuổi. Cá bố mẹ ngậm ấp trứng và nuôi cá con bằng chất nhờn.

Phần 6: NHÂN GIỐNG CÁ DĨA

  • Qui trình nhân giống: Chọn bể đẻ (70x50x40cm hoặc lớn hơn), yêu cầu về nước (ổn định 27-30°C, pH=6), thức ăn giàu đạm và vitamin E (tim bò, trùn chỉ, lăng quăng, mộng bắp/lúa).
  • Chăm sóc cá con: Cá con bám mình bố mẹ ăn chất nhờn. Tập cho cá ăn thức ăn bên ngoài từ 1 tuần tuổi. Tách cá bố mẹ khi cá con trên 15 ngày tuổi.
  • Trở ngại: Trứng không thụ tinh (do hai cá mái, cá trống không biết thụ tinh), trứng bị nấm (cần tách trứng hư và dùng Methylene xanh bảo vệ), cá con không bám vào bố mẹ (hạ mực nước).

Phần 7: PHÒNG VÀ TRỊ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP Ở CÁ DĨA

  • Phòng bệnh: Bảo vệ môi trường nước (ổn định nhiệt độ, dùng máy sưởi ấm, lọc nước), giảm lượng thức ăn vào mùa lạnh.
  • Dấu hiệu nhận biết: Hớp nước liên tục, cọ sát thân, nằm một chỗ, cơ thể tiết chất nhầy, sưng phù, nổi sọc đen.
  • Các bệnh thường gặp: Nấm mang, nấm thủy mi, lỡ loét mũi, nhiễm ký sinh trùng hình quả lê, Trichodina, ống nghiêng, đốm trắng, bánh xe, tảo Oodinium, nhiễm vi khuẩn (dùng kháng sinh mạnh).
  • Dùng máy Ozone: Phòng và trị bệnh bằng khí Ozon (bơm 15 phút/ngày).

Phần 8: MỘT SỐ LOẠI THUỐC THÔNG DỤNG

  • Kháng sinh Oxytetracycline (trị đốm trắng, xuất huyết, hoại tử vây mang), Sulfamide (trị bệnh về mang, đuôi, vây lưng, xuất huyết da, sình bụng), Đồng Sulfate (diệt khuẩn, ký sinh trùng, tảo, ốc sên), Methylene Xanh (trị nấm trứng, nấm cá, ký sinh trùng nguyên tính), Nitrofurans (trị nát đuôi, nát vây, lỡ loét).

Phần 9: XỬ LÝ TẢO VÀ ỐC SÊN TRONG HỒ CÁ

  • Loại trừ tảo: Lục tảo (giảm ánh sáng, lọc nước mạnh), tảo gai (di dời trực tiếp), lam lục tảo (thay nước định kỳ), tảo mọc trên đá (thay nước mềm, tăng ánh sáng), tảo hình bàn chải (cắt tận gốc, dùng hóa chất).
  • Xử lý ốc sên: Ốc sên hình kèn, ốc sên sừng dê, ốc sên ao, ốc sên quả tần bà (cần kiểm soát số lượng, loại trừ bằng tay hoặc bẫy thức ăn).

Gửi phản hồi