Trang chủ Tài liệu nuôi, trồng thủy sản Kỹ thuật nuôi cá bống tượng,

[Sách] Kỹ thuật nuôi cá bống tượng,

54
0

Kỹ thuật nuôi cá bống tượngTên sách: Kỹ thuật NUÔI CÁ BỐNG TƯỢNG
Tác giả: NGUYỄN MẠNH HÙNG – PHẠM KHÁNH
Nhà xuất bản: NÔNG NGHIỆP
Năm xuất bản: 2005 (Tái bản lần thứ 4)
Số trang: 46 (tính từ Lời nói đầu đến hết Phần IV, không tính trang bìa và mục lục)
Từ khóa chính: Cá bống tượng, Kỹ thuật nuôi cá bống tượng, Sản xuất giống cá bống tượng, Nuôi cá bống tượng trong ao, Nuôi cá bống tượng trong lồng bè, Bệnh cá bống tượng.

Tải về

Cá bống tượng là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao, phẩm chất thịt thơm ngon và rất được ưa chuộng trên thị trường trong nước và quốc tế. Cuốn sách này được biên soạn nhằm cung cấp kỹ thuật chi tiết về nuôi cá bống tượng, một nghề đang phát triển mạnh mẽ ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long và vùng hồ Trị An. Nội dung sách bao gồm các phần: Đặc điểm sinh học của cá bống tượng; Kỹ thuật sản xuất giống từ nuôi vỗ cá bố mẹ, kích thích sinh sản nhân tạo đến ương cá bột lên cá giống; Kỹ thuật nuôi cá thương phẩm trong ao đất và trong lồng bè; và cuối cùng là các biện pháp phòng trị bệnh thường gặp ở cá bống tượng. Cuốn sách là tài liệu thiết thực giúp bà con nông dân tiếp cận và áp dụng hiệu quả kỹ thuật nuôi cá bống tượng.

Nội dung chính:

Phần I: Đặc điểm sinh học

  • I. Hình thái, dinh dưỡng: Cá có thân dài, miệng chẻ rộng, thích ăn mồi động vật tươi sống. Cá bột ăn noãn hoàng, luân trùng. Cá hương ăn chỉ giác, trùng chỉ.
  • II. Đặc điểm sinh trưởng, phát triển: Tốc độ tăng trưởng trung bình chậm, đặc biệt dưới 100gr. Thành thục trên dưới 1 năm tuổi. Mùa vụ sinh sản tự nhiên kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10.

Phần II: Sản xuất giống cá bống tượng

  • I. Chuẩn bị cho đẻ:
    • 1. Chuẩn bị ao nuôi cá bố mẹ: Diện tích 500-1000m², sâu 1,2-1,5m, nước sạch (pH=7, độ mặn <1‰, O2 tối thiểu 2mg/lit). Tẩy dọn, rải vôi (5-7kg/100m²).
    • 2. Tuyển chọn đàn cá bố mẹ: Trên 1 năm tuổi, trọng lượng 250gr – 1,5 kg, khỏe mạnh, không dị tật. Tắm nước muối 2-3% trước khi thả.
    • 3. Nuôi vỗ cá bố mẹ: Thời gian thích hợp cuối tháng 12 hoặc đầu tháng giêng. Mật độ nuôi chung 0,2-0,3kg/m².
    • 4. Kỹ thuật cho ăn, chăm sóc: Thức ăn tươi sống (cá con, tôm tép), cho ăn 2 lần/ngày (chiều tối/gần sáng), lượng 3-5% trọng lượng cá. Thay 20-30% nước hàng tuần.
    • 5. Kiểm tra độ thành thục của cá: Phân biệt giới tính qua gai sinh dục. Kiểm tra trứng bằng ống thăm: trứng đều, hơi rời, 0,5-0,6mm, phân cực.
  • II. Kỹ thuật sinh sản:
    • 1. Chuẩn bị giá thể cho trứng dính: Dùng gạch tàu, ống cống sành, ngói làm tổ đẻ.
    • 2. Kích thích sinh sản nhân tạo: Dùng kích dục tố (LRH-A, HCG) để cá đẻ đồng loạt.
    • 3. Cho đẻ tự nhiên trong ao: Đặt tổ và thăm tổ đẻ 2-3 lần/ngày để thu trứng.
    • 4. Ấp trứng cá: Ấp trong thau, chậu hoặc bể kính có sục khí. Nhiệt độ 28-29°C. Trứng nở sau 24-30 giờ.
  • III. Kỹ thuật ương cá bột lên cá hương giống:
    • 1. Ương trong ao đất:
      • Chuẩn bị ao: Diện tích 200-500m², sâu 0,8-1m. Diệt cá tạp, bón vôi. Diệt bọ gạo bằng dầu hôi.
      • Mật độ thả: 500-1000 con/m².
      • Chăm sóc: Cho ăn bột đậu nành, lòng đỏ trứng, luân trùng (Rotifer) 3-4 lần/ngày.
      • Ương cá hương thành cá giống (4-6cm): Mật độ 100-150 con/m². Thức ăn: cá vụn, tép, ốc băm nhỏ.
    • 2. Ương trong bể xi măng: Mật độ 1000-2000 con/m² (giai đoạn cá bột). Cần sục khí 24/24 giờ.

Phần III: Kỹ thuật nuôi cá bống tượng

  • I. Nuôi trong ao đất:
    • 1. Chuẩn bị ao nuôi: Vị trí gần nguồn nước sạch, đất sét/thịt pha sét. Ao hình chữ nhật (200-500m², sâu 1,2-1,5m). Cải tạo ao cũ, bón vôi (7-10kg/100m²).
    • 2. Chọn giống nuôi và thả giống: Giống 10-12 con/kg, khỏe mạnh, không xây xát. Thả vào sáng sớm hoặc chiều mát. Mật độ thả 6-8 con/m².
    • 3. Chăm sóc, quản lý, thu hoạch: Thức ăn động vật tươi sống (3-5% trọng lượng cá/ngày), cho ăn chiều tối/sáng sớm. Thay nước 20-30% hàng ngày. Cá đạt 500-600gr/con sau 8-10 tháng nuôi.
  • II. Nuôi cá trong lồng bè:
    • 1. Vị trí đặt bè: Nước chảy nhẹ (0,3-0,5m/giây), sâu 1,4-1,6m, sạch.
    • 2. Bè và cách đóng bè: Kích thước phổ biến 4×2,5x2m, 5x3x2m, v.v. Bè làm bằng gỗ tốt (căm xe, sến).
    • 3. Đặt bè: Dùng phao (thùng phuy, thùng nhựa) giữ bè nổi.
    • 4. Chọn và thả giống: Giống đều cỡ 10-12 con/kg, khỏe mạnh. Thả vào tháng 8, 9 âm lịch. Mật độ 80-100 con/m².
    • 5. Chăm sóc, thu hoạch: Cho ăn 1 lần/ngày (18-19h). Lượng 3-5% trọng lượng cá. Dùng dàn/rổ treo thức ăn. Thu hoạch sau 7-10 tháng nuôi.

Phần IV: Bệnh cá và biện pháp phòng trị

  • I. Phương pháp phòng bệnh: Tắm cá bằng nước muối 2‰ (5-10 phút), giữ môi trường nước sạch sẽ, dùng thuốc tăng sức đề kháng (vitamin C, premix).
  • II. Một số bệnh thường gặp ở cá bống tượng:
    • 1. Bệnh đốm đỏ hay lở loét: Trị bằng kháng sinh (Sulfamid, Streptomycine, Kanamycine) trộn vào thức ăn.
    • 2. Bệnh tuột nhớt: Loại bỏ cá bệnh, vệ sinh ao/bè, thay nước. Trị bằng Streptomicine, Rifamicine hoặc Clorua vôi.
    • 3. Bệnh ký sinh: Dùng Sulphat đồng (5-7ppm) để tắm. Trị nấm thủy mi bằng Bronopol hoặc Vikon A

Gửi phản hồi