Trang chủ Tài liệu trồng trọt 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất NÔNG NGHIỆP – Tập...

101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất NÔNG NGHIỆP – Tập 9: TRỒNG TIÊU thế nào cho hiệu quả?

75
0

101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất NÔNG NGHIỆP Tập 9 TRỒNG TIÊU thế nào cho hiệu quảTên sách: 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất NÔNG NGHIỆP – Tập 9: TRỒNG TIÊU thế nào cho hiệu quả?
Tác giả: ThS. TRẦN VĂN HÒA
Nhà xuất bản: NHÀ XUẤT BẢN TRẺ
Năm xuất bản: 2001
Số trang: 124
Từ khóa chính: Trồng tiêu, cây tiêu, kỹ thuật trồng tiêu, phân bón cho tiêu, phòng trừ sâu bệnh cây tiêu, thu hoạch tiêu, tiêu đen, tiêu sọ, tiêu đỏ, tiêu xanh.

Tải về

Cuốn sách tập trung chuyên đề cây tiêu, từ việc chọn giống, làm đất, phân bón, phòng trừ sâu bệnh cho đến khâu thu hoạch, nhằm đáp ứng đầy đủ những vấn đề người trồng tiêu quan tâm. Cuốn sách là tập 9 trong tủ sách “101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp”.

Nội dung chính:

Nội dung chính của tài liệu được trình bày dưới dạng 101 câu hỏi và trả lời, bao gồm các chủ đề:

1. Thông tin chung về cây tiêu (Câu 1-6): Nguồn gốc, lịch sử du nhập vào Việt Nam, công dụng (gia vị, hương liệu, y dược), diện tích, năng suất ở Việt Nam và trên thế giới, tình hình thị trường tiêu thụ.

2. Hiện trạng và định hướng phát triển (Câu 7-10): Các khó khăn, hạn chế trong sản xuất tiêu ở Việt Nam (giống, kỹ thuật canh tác, phòng trừ sâu bệnh), lời khuyên cho nông dân, các biện pháp hỗ trợ ngành trồng tiêu và các vùng có khả năng phát triển tiêu ở Việt Nam (Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Tây Nguyên, miền Đông Nam bộ, Đồng bằng sông Cửu Long).

3. Điều kiện tự nhiên và giống (Câu 11-20):

  • Chọn đất và khí hậu: Yêu cầu về đất trồng (cao ráo, tầng mặt sâu, tơi xốp, giàu hữu cơ, thoát nước tốt, pH 5,5-7), các loại đất đã trồng tiêu ở Việt Nam, sự thích hợp của khí hậu Việt Nam.
  • Đặc tính sinh học: Khả năng chịu rợp, trồng bằng hạt (không phổ biến), hệ thống rễ (rễ cái ăn sâu, rễ bàng ăn cạn), rễ bám.
  • Giống tiêu: Phân biệt tiêu lá nhỏ, lá lớn, tiêu trung và đặc tính. Các giống tiêu triển vọng ở Việt Nam (Sẻ Đất Đỏ, nhóm nhập nội từ Campuchia, Lada Belangtung từ Indonesia, Paniyur-1 từ Ấn Độ). Tiêu chí chọn cây mẹ tốt để lấy hom giống.

4. Sinh lý hoa và quả (Câu 21-22): Hoa tiêu và sự thụ phấn (hoa lưỡng tính, nhụy cái chín trước nhị đực, thụ phấn chéo, ảnh hưởng của mưa và ẩm độ). Thời gian từ khi hoa nở đến khi thu hoạch (8-9 tháng).

5. Nhân giống và kỹ thuật trồng (Câu 23-52):

  • Cành tiêu: Phân biệt thân chính, cành ác (cho trái), cành lươn (dây lươn).
  • Nhân giống: Chọn hom từ dây thân và dây lươn (tốt nhất), không nên dùng nhánh ác. Cách thiết lập bồn giâm, xử lý hom với NAA. Cách lấy hom từ dây thân và dây lươn. Thiết lập vườn nhân giống hom thân.
  • Nọc tiêu: Ưu, khuyết điểm của nọc chết (gỗ Căm xe, Cà chắc,…) và nọc sống (Anh đào giả, Đại bình linh, Vông,…). Dùng tháp gạch, cột xi măng làm nọc. Cách thay nọc chết.
  • Sửa soạn đất: Cách sửa soạn đất và đào hố trồng ở vùng cao và đắp mô ở vùng thấp.
  • Trồng và chăm sóc ban đầu: Cách đặt hom, buộc dây, che bóng cho tiêu con.
  • Xén tỉa tạo hình: Cắt đọt nhiều lần đối với hom thân để kích thích ra nhánh ác; biện pháp đôn gốc (đôn dây) và cắt đọt trễ đối với hom dây lươn. Xén tỉa cây nọc sống.
  • Mùa và khoảng cách trồng: Mùa trồng thích hợp (đầu mùa mưa) và khoảng cách trồng (ít nhất 2m x 2m).

6. Dinh dưỡng và bón phân (Câu 53-67):

  • Quản lý hoa trái: Tỉa bớt hoa “trái chiến” ở năm đầu ra hoa. Khắc phục hiện tượng “năm được, năm thất” và tiêu “bồ cào” (gié không hạt).
  • Phân bón: Các loại phân thích hợp (hữu cơ, N, P, K, Mg, Cu). Vai trò của N, P, K. Phân biệt phân đa lượng, vi lượng, trung lượng. Triệu chứng thiếu dinh dưỡng trên tiêu.
  • Phân hữu cơ: Ảnh hưởng quan trọng của chất hữu cơ (cải thiện lý tính đất, giữ dinh dưỡng, phát triển vi sinh vật có lợi). Nguyên tắc và cách ủ phân rác mục.
  • Vôi: Vai trò của vôi (hạ độ chua, cung cấp Ca).
  • Lượng bón: Lượng phân chuồng và phân hóa học (N, P₂O₅, K₂O) khuyến nghị theo tuổi cây.
  • Thời kỳ và cách bón: Chia phân hóa học bón làm nhiều lần (3 lần ở năm 1, 2 lần ở năm 2, 4 lần từ năm 3 trở đi). Cách bón (đào rãnh cạn quanh gốc).

7. Nước, cỏ dại và chắn gió (Câu 68-76):

  • Nước: Chăm sóc nước (thoát nước trong mùa mưa, tưới nước trong mùa nắng). Thời kỳ quan trọng cần tưới nước (giai đoạn hạt đang hình thành, sau thu hoạch).
  • Tủ gốc: Tác dụng của tủ gốc trong mùa nắng (giữ ẩm, tiết kiệm nước, tăng hữu cơ). Vật liệu tủ gốc.
  • Tưới nước: Số lần tưới trong mùa khô (4-8 lần/tháng), cách tưới tiết kiệm nước (tưới gốc, tưới nhỏ giọt).
  • Làm cỏ: Thời điểm làm cỏ, kết hợp vun gốc, tránh tổn thương rễ.
  • Cây chắn gió: Lợi ích của hàng cây chắn gió (giảm gió, điều hòa tiểu khí hậu, giảm bốc thoát hơi nước). Cấu tạo đai rừng chắn gió (3 tầng cây).

8. Trồng xen và cải tạo vườn (Câu 77-80): Trồng xen hoa màu ngắn ngày (họ đậu) ở vườn tiêu mới lập. Trồng xen trong vườn dừa, cây ăn trái (xoài, mít, dừa), vườn tạp và vườn cà phê (dùng cây che bóng làm nọc).

9. Sâu bệnh hại tiêu và phòng trị (Câu 81-96):

  • Sâu hại: Rầy chích hút (Elasmognatus nepalensis), rệp sáp (Pseudococcus sp), bọ cánh cứng (Apogonia ranca).
  • Bệnh nguy hiểm:
    • Bệnh héo nhanh (thối gốc) do nấm Phytophthora palmivora. Triệu chứng, biện pháp phòng ngừa (giống kháng, hữu cơ, thoát nước, hóa học). Điều kiện thuận lợi cho nấm tấn công. Xử lý đất và cây bệnh.
    • Bệnh vàng héo rũ (héo chậm, suy thoái) do tuyến trùng (Meloidogyn sp) và nấm (Fusarium solani, Pythium sp,…). Triệu chứng và phòng trị.
    • Bệnh đốm lá, thối trái, đen hạt do nấm Colletotrichum sp.
    • Bệnh chậm lớn (tiêu điên) do Mycoplasma-likeoranism.
  • Bệnh khác: Khô nhánh (nấm hồng Corticium salmonicolor), đốm rong (Cephaleuros parasiticus Karst), nấm trắng (Fomes Lignosus Klotzsch).

10. Thu hoạch và sơ chế (Câu 97-101):

  • Thu hoạch: Thời gian thu hoạch (khoảng 9 tháng từ khi ra hoa), mùa thu hoạch theo vùng.
  • Sơ chế:
    • Tiêu đen: Hái khi già còn xanh, ủ, phơi khô (ẩm độ 15%), ngâm nước nóng (80-90°C) để mau khô và đen bóng.
    • Tiêu sọ (tiêu trắng): Hái khi có 1-2 trái chín đỏ, ngâm nước (10-15 ngày) để loại bỏ vỏ, phơi khô (ẩm độ 11-15%).
    • Tiêu đỏ: Tiêu trắng chế biến từ hạt chín đỏ, không ngâm nước.
    • Tiêu xanh: Hái khi còn xanh, dùng làm gia vị.

Gửi phản hồi