Giá cao su chiều 18/11: Thế giới nối dài đà tăng lên phiên thứ 8, trong nước duy trì ổn định
Thị trường cao su thế giới chiều nay (18/11) tiếp tục giữ vững sắc xanh, đánh dấu phiên tăng điểm thứ 8 liên tiếp tại Nhật Bản.4 Đà tăng được củng cố bởi sự suy yếu của đồng Yen và lo ngại về thời tiết tại Thái Lan, lấn át những tín hiệu kém khả quan từ ngành xe điện Trung Quốc.
1. Thị trường thế giới: Sắc xanh lan tỏa, sàn Nhật Bản dẫn đầu
Cập nhật đến 14:34 (giờ Việt Nam), diễn biến giá trên các sàn giao dịch chủ chốt như sau:
- Sàn giao dịch Osaka (OSE – Nhật Bản): Hợp đồng giao tháng 4/2026 tăng 1,5 yen (tương đương 0,46%), chốt ở mức 326,6 yen/kg ($2,11/kg).
- Sàn giao dịch Thượng Hải (SHFE – Trung Quốc): Hợp đồng giao tháng 1/2026 tăng 50 NDT (0,33%), lên mức 15.295 NDT/tấn ($2.150/tấn). Đáng chú ý, hợp đồng cao su tổng hợp Butadiene tăng mạnh 0,91%, đạt 10.505 NDT/tấn.
- Sàn giao dịch Singapore (SICOM): Ngược chiều xu hướng chung, hợp đồng giao tháng 12/2025 giảm 0,6%, giao dịch ở mức 171,9 U.S. cents/kg.
Các yếu tố tác động chính:
- Đồng Yen và rủi ro thời tiết (Hỗ trợ tăng): Đồng Yen tuy có phục hồi nhẹ nhưng vẫn ở mức thấp (155,02 JPY/USD), tiếp tục hỗ trợ giá cao su định giá bằng đồng tiền này.5 Bên cạnh đó, Cơ quan khí tượng Thái Lan cảnh báo mưa lớn và nguy cơ lũ quét từ ngày 17-23/11 đang đe dọa nguồn cung từ quốc gia sản xuất cao su lớn nhất thế giới.
- Ngành xe điện Trung Quốc (Kìm hãm đà tăng): Hãng xe điện XPeng dự báo tăng trưởng quý 4 thấp hơn kỳ vọng do cuộc chiến giá cả khốc liệt. Điều này làm dấy lên lo ngại về nhu cầu tiêu thụ lốp xe tại thị trường ô tô lớn nhất thế giới.
- Giá dầu: Giá dầu thô giảm nhẹ khi nguồn cung từ Nga ổn định trở lại, gây áp lực cạnh tranh lên cao su thiên nhiên (do cao su tổng hợp từ dầu mỏ sẽ rẻ hơn).
2. Thị trường trong nước: Ổn định toàn diện
Tại thị trường nội địa, giá thu mua mủ cao su của các công ty lớn trong ngày 18/11 không có biến động so với phiên sáng và những ngày trước đó.
Bảng giá thu mua mủ cao su ngày 18/11/2025
| Đơn vị thu mua | Loại mủ | Giá thu mua (VNĐ) |
| Công ty Cao su Bình Long | Mủ nước (Tại nhà máy) | 422 đồng/TSC |
| Mủ nước (Tại đội SX) | 412 đồng/TSC | |
| Mủ tạp (DRC 60%) | 14.000 đồng/kg | |
| Công ty Cao su Phú Riềng | Mủ nước | 420 đồng/TSC |
| Mủ tạp | 390 đồng/DRC | |
| Công ty Cao su Bà Rịa | Mủ nước | 405 đồng/TSC |
| Mủ đông (DRC 35-44%) | 13.500 đồng/kg | |
| Công ty Cao su Mang Yang | Mủ nước | 394 – 399 đồng/TSC |
| Mủ đông tạp | 359 – 409 đồng/DRC |
(Lưu ý: TSC là hàm lượng chất rắn tổng; DRC là hàm lượng cao su khô).








![[Sách] Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/hoi-dap-ve-nuoi-ca-nuoc-ngot.jpg?resize=300%2C194&ssl=1)

