Trang chủ Tài liệu chăn nuôi Bệnh Mới Ở Gia Cầm Và Kỹ Thuật Phòng Trị

[Sách] Bệnh Mới Ở Gia Cầm Và Kỹ Thuật Phòng Trị

25
0

Bệnh Mới Ở Gia Cầm Và Kỹ Thuật Phòng TrịTên sách: Bệnh Mới Ở Gia Cầm Và Kỹ Thuật Phòng Trị
Tác giả: PGS.TS. PHẠM SỸ LĂNG, TS. TÔ LONG THÀNH, TS. CÙ HỮU PHÚ, TS. NGUYỄN HOÀI NAM
Nhà xuất bản: Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp
Năm xuất bản: 2005
Số trang: 232
Từ khóa chính: Bệnh mới, gia cầm, phòng trị, cúm gia cầm, EDS, viêm khớp, viêm gan vịt, Derszy, nấm phổi, Leucocytozoonosis, kháng sinh, vacxin

Tải về

Cuốn sách này cung cấp kiến thức cập nhật về các bệnh mới phát sinh ở gia cầm tại Việt Nam và trên thế giới, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, dịch tễ học, chẩn đoán và các kỹ thuật phòng trị hiệu quả, đặc biệt là cúm gia cầm, hội chứng giảm đẻ, viêm gan vịt, bệnh Derszy, nấm phổi và bệnh đơn bào đường máu.

Nội dung chính:

Lời nói đầu:

Cuốn sách được biên soạn nhằm bổ sung kiến thức và chuyển giao công nghệ mới trong chẩn đoán, phòng trị các bệnh mới ở gia cầm tại Việt Nam, đặc biệt sau những thiệt hại nghiêm trọng do cúm gia cầm gây ra. Sách gồm 4 chương.

Chương 1: Bệnh mới do Virut ở gia cầm

  1. Bệnh cúm loài chizzzzzzzzzzm ở người và vấn đề phòng chống
    • Những hiểu biết chung về bệnh cúm ở loài chim:
      • AI là bệnh truyền nhiễm do virus type A, lây lan ở nhiều loài động vật, bao gồm chim, lợn, ngựa, hải cẩu, cá voi. Chim hoang dã là vật chủ tự nhiên.
      • Trước 1997, virus cúm chim không lây trực tiếp sang người, nhưng các chủng độc lực cao (HPAI) như H5N1, H7N7 đã lây nhiễm và gây tử vong ở người.
      • Virus cúm A được chia thành các subtyp dựa vào kháng nguyên bề mặt HA (H1-H15) và NA (N1-N9). Chỉ subtyp H5 và H7 có thể có độc lực cao.
      • Virus cúm có sức đề kháng yếu, nhạy cảm với nhiệt độ và chất sát trùng. Lây lan chủ yếu qua phân, nước bọt, nước mũi.
      • Triệu chứng lâm sàng: Suy nhược, ủ rũ, kém ăn, giảm sản lượng trứng, sưng mí mắt, ho, hắt hơi, rối loạn thần kinh, tiêu chảy, mất thăng bằng. Tỷ lệ chết có thể tới 100%.
      • Lây lan bệnh: Trực tiếp hoặc gián tiếp qua thủy cầm di cư, xe cộ, thiết bị, thức ăn, nước uống nhiễm mầm bệnh. Côn trùng, gặm nhấm, chó, mèo cũng có thể là vật truyền bệnh cơ giới.
      • Khống chế các ổ bệnh: Tiêu hủy đàn gia cầm bị bệnh và tiếp xúc, cấm di chuyển gia cầm và sản phẩm, xét nghiệm kháng thể.
      • Phòng bệnh cúm gia cầm: Áp dụng các quy định nhập khẩu, kiểm tra khử trùng phương tiện, an toàn sinh học trại nuôi, phát hiện sớm triệu chứng, ngăn ngừa tiếp xúc với chim hoang dã, khử trùng nước.
    • Khả năng gây nhiễm và lây lan của virus cúm có khả năng gây đại dịch:
      • Virus cúm gia cầm có thể vượt “hàng rào loài” sang người, nhưng sự lây lan từ người sang người không phổ biến.
      • Đại dịch cúm có thể xảy ra khi virus cúm chim biến đổi và lây lan dễ dàng giữa người, do con người không có miễn dịch.
      • Triệu chứng do bệnh cúm của loài chim gây ra ở người: Sốt, ho, đau họng, đau cơ, viêm phổi, suy hô hấp cấp, viêm màng não-tủy, ỉa chảy.
      • Các mức độ của tình trạng đại dịch toàn cầu (WHO): Cấp độ 1 (ca bệnh ở người), cấp độ 2 (lây lan giữa người được khẳng định nhưng chưa thành ổ dịch), cấp độ 3 (lây lan trong quần thể người được khẳng định).
    • Bệnh cúm loài chim ở người trong hiện tại và quá khứ:
      • Đánh giá của giới chuyên môn về dịch cúm gia cầm ở châu Á 2003-2004: Phạm vi lớn, tốc độ lây lan và mức độ trầm trọng chưa từng thấy.
      • Bảng 2: Các ổ dịch cúm gà độc lực cao trước đây trên thế giới (1959-2003) cho thấy sự hiếm gặp và thường hạn chế về quy mô.
      • Đặc điểm lạ thường của dịch cúm châu Á hiện nay: Số lượng gia cầm chăn thả nhỏ lẻ, ý nghĩa kinh tế ngành chăn nuôi, thiếu kinh nghiệm phòng chống, thiếu tài chính, mức độ lây lan quốc tế.
      • Nhận xét về việc khống chế các ổ dịch cúm gia cầm trước đây (1959-2003) cho thấy khó khăn ngay cả trong điều kiện thuận lợi.
      • Nhận xét về bệnh cúm loài chim ở người: Các trường hợp H5N1, H9N2, H7N7 lây từ chim sang người đã được ghi nhận từ 1997.
      • Lịch sử các đại dịch cúm: Xảy ra không theo chu kỳ cố định, mức độ trầm trọng khác nhau, liên quan đến các chủng virus A (H1N1, H2N2, H3N2).
      • Nguồn gốc các đại dịch cúm: Tái tổ hợp di truyền giữa virus cúm người và động vật (lợn đóng vai trò trung gian), truyền lây trực tiếp từ động vật sang người, hoặc tái xuất hiện virus từ vật chủ tàng trữ chưa biết.
      • Đánh giá nguy cơ các ổ dịch cúm gia cầm H5N1 thể độc lực cao đối với sức khỏe con người: Khả năng gây nhiễm nặng và tử vong cao ở người, nguy cơ đại dịch.
    • Phòng chống bệnh cúm loài chim ở người:
      • Sử dụng thuốc kháng virus (ví dụ: Oseltamivir) và vacxin cúm cho gia cầm và người.
      • Vấn đề vacxin đối với cúm gia cầm: Vacxin hiện tại không tạo miễn dịch chéo hoàn toàn, có thể dẫn đến tiến hóa virus. Cần giám sát chặt chẽ.
      • Vấn đề vacxin cho người nhằm phòng chống nhiễm virus cúm gà: Đang trong quá trình nghiên cứu và thử nghiệm.
      • Hiệu quả của các biện pháp khống chế bệnh trong quần thể gia cầm: Giảm nguy cơ lây lan sang người, nhưng khó loại trừ hoàn toàn virus.
      • Các hành động cần làm ngay để phòng chống đại dịch: Loại trừ virus H5N1, báo cáo ổ dịch mới, giám sát tiến trình khống chế, hợp tác y tế-nông nghiệp, tăng cường giám sát bệnh truyền lây ở người, trao đổi chủng virus.
    • Phụ lục: Diễn biến bệnh cúm loài chim ở người (2003-2004): Liệt kê các ca bệnh và tử vong do H5N1 ở Việt Nam, Thái Lan, Canada cùng các diễn biến liên quan.
  2. Bệnh cúm gà (Avian influenza)
    • Tình hình: Bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan nhanh, tỷ lệ chết cao, gây thiệt hại lớn trên toàn cầu. Tại Việt Nam, dịch xảy ra 2003-2004 gây thiệt hại lớn.
    • Nguyên nhân: Chủng virus cúm gà type A, họ Orthomyxoviridae, có 2 kháng nguyên bề mặt H (H1-H15) và N (N1-N9). Chủng H5N1 và H5N2 có độc lực mạnh, gây dịch lớn và lây nhiễm sang người. Virus bị diệt bởi ánh sáng mặt trời và các chất sát trùng thông thường.
    • Triệu chứng: Ủ bệnh ngắn (vài giờ đến 3 ngày). Gà tăng nhiệt đột ngột, loạng choạng, khó thở, chảy dịch mắt/mũi, mào/tích sưng tím, xuất huyết dưới da, tiêu chảy nặng.
    • Bệnh tích: Mũi viêm xuất huyết, mào/tích sưng thũng, viêm hoại tử và xuất huyết phủ tạng (phổi, tim

Gửi phản hồi