Trang chủ Tin thị trường nông sản Giá lúa gạo hôm nay 9/11: Giao dịch trầm lắng, giá lúa...

Giá lúa gạo hôm nay 9/11: Giao dịch trầm lắng, giá lúa và gạo các loại đi ngang

43
0

Giá lúa gạo hôm nay (9/11/2025) tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận ít biến động. Thị trường giao dịch chậm, sức mua yếu, lúa tươi vững giá. Giá gạo nguyên liệu, gạo tại chợ lẻ và giá gạo xuất khẩu cũng duy trì ổn định so với cuối tuần.

Giá lúa gạo hôm nay 911 Biến động nhẹ🌾 Giá lúa tươi tại ĐBSCL

Ghi nhận tại nhiều địa phương, nhu cầu mua lúa chậm lại nhưng giá vẫn vững.

  • An Giang: Lượng lúa tươi ít, giao dịch mua bán yếu, giá lúa vững.
  • Cần Thơ: Thương lái mua lai rai, sức mua chậm, giá ít biến động.
  • Đồng Tháp, Vĩnh Long: Lượng lúa cuối đồng còn lại ít, thương lái hỏi mua lai rai, giá bình ổn.
  • Tây Ninh: Nguồn lúa thu hoạch lai rai, giao dịch vẫn chậm, giá tương đối ổn định.

Bảng giá lúa tươi (tham khảo ngày 9/11):

Chủng loại Giá dao động (đồng/kg)
Lúa OM 18 5.600 – 5.700
Lúa Đài Thơm 8 5.600 – 5.700
Lúa OM 5451 5.300 – 5.500
Lúa IR 50404 5.100 – 5.300

🍚 Giá gạo nguyên liệu, thành phẩm và phụ phẩm

Thị trường gạo cũng trầm lắng, các kho tại An Giang, Đồng Tháp mua chậm, giá gạo các loại đi ngang.

Bảng giá gạo nguyên liệu và thành phẩm (tại kho):

Loại gạo Giá (đồng/kg)
Gạo nguyên liệu OM 18 8.500 – 8.600
Gạo nguyên liệu OM 5451 7.950 – 8.100
Gạo nguyên liệu OM 380 7.800 – 7.900
Gạo nguyên liệu Sóc dẻo 7.600 – 7.800
Gạo nguyên liệu CL 555 7.600 – 7.800
Gạo nguyên liệu IR 504 7.600 – 7.700
Gạo thành phẩm IR 504 9.500 – 9.700
Gạo thành phẩm OM 380 8.800 – 9.000

Giá phụ phẩm (tham khảo):

  • Tấm 3,4: 7.100 – 7.200 đồng/kg
  • Cám: 9.000 – 10.000 đồng/kg

🛒 Giá gạo tại các chợ lẻ

Tại các chợ lẻ, giá gạo các loại đứng giá so với cuối tuần.

Loại gạo Giá bán lẻ (đồng/kg)
Gạo Nàng Nhen 28.000
Gạo Hương Lài 22.000
Gạo Nhật 22.000
Gạo thơm Thái hạt dài 20.000 – 22.000
Gạo Nàng hoa 21.000
Gạo thơm Đài Loan 20.000
Gạo Sóc Thái 20.000
Gạo thơm Jasmine 17.000 – 18.000
Gạo Sóc thường 16.000 – 17.000
Gạo trắng thông dụng 16.000
Gạo thường 11.000 – 12.000

🚢 Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam tiếp tục đi ngang so với cuối tuần. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá chào bán các loại gạo tiêu chuẩn như sau:

Loại gạo Giá (USD/tấn)
Gạo Jasmine 478 – 482
Gạo thơm 5% tấm 415 – 430
Gạo 100% tấm 314 – 317

Gửi phản hồi