Trang chủ Tài liệu chăn nuôi Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng...

[Sách] Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng trị

49
0

Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng trịTên sách: Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng trị
Tác giả: PGS.TS. Phạm Sĩ Lăng – PGS.TS. Phan Địch Lân
Nhà xuất bản: Nông nghiệp
Năm xuất bản: 2001
Số trang: 160
Từ khóa chính: bệnh ký sinh trùng gia cầm, cầu trùng gà, sán lá, sán dây, giun tròn, côn trùng ký sinh, chẩn đoán ký sinh trùng, phòng trị ký sinh trùng.

Tải về

Cuốn sách “Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng trị” do PGS.TS. Phạm Sĩ Lăng và PGS.TS. Phan Địch Lân biên soạn, là một tài liệu chuyên sâu và cần thiết trong bối cảnh ngành chăn nuôi gia cầm ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ. Sách tổng hợp những thành tựu mới nhất trong chẩn đoán và phòng trị bệnh ký sinh trùng ở gia cầm, giúp các chuyên gia, cán bộ thú y và người chăn nuôi nâng cao hiệu quả phòng chống dịch bệnh, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.

Nội dung chính:

Chương I: BỆNH ĐƠN BÀO

BỆNH CẦU TRÙNG GÀ (Coccidiosis)

Bệnh cầu trùng là bệnh phổ biến do các loài cầu trùng thuộc giống Eimeria gây ra, đặc biệt ở gà con từ 1-2 tháng tuổi với triệu chứng viêm ruột xuất huyết điển hình. Bệnh gây thiệt hại kinh tế lớn cho chăn nuôi gà công nghiệp và bán công nghiệp.

1. Nguyên nhân

Mầm bệnh là các loài cầu trùng thuộc giống Eimeria. Có 12 loài gây bệnh cầu trùng cho gà, trong đó các loài chủ yếu là:

  • Eimeria tenella: Ký sinh ở manh tràng, độc lực cao, gây bệnh chủ yếu cho gà con 1 tháng tuổi. Kích thước 19-26×6-22µ.
  • Eimeria mitis: Ký sinh ở tá tràng và sau tá tràng ruột non. Kích thước 14-19x13x17µ.
  • Eimeria acervulina: Ký sinh ở tá tràng, độc lực yếu. Kích thước 17-20×13-16µ.
  • Eimeria maxima: Ký sinh trong ruột non, gây dày thành ruột và giãn ruột. Kích thước 25-38×18-26µ.
  • Eimeria necatrix: Ký sinh ở phần giữa ruột non, có độc lực rõ rệt, gây bệnh cho gà con 1.5-2.5 tháng tuổi. Kích thước 12-75×22.14µ.
  • Eumeria praccox: Ký sinh ở một phần ba ruột, ít gây bệnh. Kích thước 15.9-27.2×14-20.4µ.

2. Vòng đời

Cầu trùng có 2 giai đoạn phát triển trong cơ thể gà (sinh sản vô tính – Sizogoni và sinh sản hữu tính – Gametogoni) và một giai đoạn sinh sản bào tử (Sporogony) ở môi trường ngoài. Noãn nang (Oocyst) khi được bài xuất ra môi trường sẽ thành thục (có 8 bào tử thể hoàn chỉnh) trong 24-48 giờ ở nhiệt độ 20-25°C. Gà nhiễm bệnh qua đường tiêu hóa khi ăn phải noãn nang thành thục. Các bào tử thể xâm nhập vào thành ruột, phát triển thành Merozoit, rồi thành Macrogametogene và Microgametogene. Hai loại tế bào này hợp nhất thành giao tử thể (Zygota), sau đó thành noãn nang và tiếp tục chu kỳ.

3. Bệnh lý và lâm sàng

Sau khi xâm nhập, noãn nang giải phóng bào tử thể, chiếm đoạt dinh dưỡng và gây tổn thương tổ chức ruột, làm vỡ mao mạch và xuất huyết ruột, tạo điều kiện cho viêm ruột nhiễm khuẩn thứ phát. Thời kỳ nung bệnh từ 4-7 ngày. Gà bệnh ủ rũ, bỏ ăn, khát nước, tiêu chảy phân loãng màu xanh rồi chuyển sang socola có lẫn máu tươi hoặc toàn máu. Gà mất nước, mất máu, nhiễm độc tố và thường chết sau 5-7 ngày với tỷ lệ 40-60%. Gà sống sót còi cọc, giảm tăng trọng.

Mổ khám gà bệnh cho thấy ruột viêm, xuất huyết. E. tenella gây tổn thương chủ yếu ở manh tràng: giãn rộng, chứa đầy máu, niêm mạc tróc ra từng màng.

4. Dịch tễ học

Gà con 15-45 ngày tuổi nhiễm và phát bệnh nặng, chết nhiều. Lứa tuổi mắc bệnh phụ thuộc loài cầu trùng (E. tenella: gà dưới 1 tháng tuổi; E. maxima: gà trên 2 tháng tuổi). Gà trưởng thành thường mang trùng không triệu chứng. Gà cao sản nhập nội dễ nhiễm và mắc bệnh nặng hơn gà nội. Lây nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống, chuồng trại ô nhiễm). Chuồng trại chật chội, ẩm ướt, chất độn lâu ngày là yếu tố thuận lợi. Bệnh xảy ra quanh năm nhưng tập trung vào mùa nóng ẩm (xuân, thu). Gà thả vườn có tỷ lệ nhiễm cao hơn gà nuôi nhốt.

5. Chẩn đoán

  • Lâm sàng: Dựa vào lứa tuổi gà bệnh (1-2 tháng tuổi) và triệu chứng tiêu chảy phân lẫn máu.
  • Xét nghiệm phân: Tìm noãn nang cầu trùng bằng phương pháp Fiilleborn.
  • Bệnh tích: Mổ khám gà chết/ốm, kiểm tra vị trí viêm, xuất huyết và tìm noãn nang cầu trùng ở niêm mạc ruột.

6. Điều trị

Có nhiều loại hóa dược điều trị cầu trùng gà hiệu quả:

  • Furazolidon: Liều 50ppm trộn thức ăn, ăn 3 ngày, nghỉ 3 ngày, lặp lại 2 tuần. Hiệu lực giảm do kháng thuốc.
  • Esb3 (CIBA – Thụy Sỹ):
    • Liều trị: 2-3g/lít nước, uống 3-4 ngày.
    • Liều phòng: 1g/lít nước, uống 2-3 lần/tuần.
  • Sulfaquinoxaline phối hợp Pyrimethamin: Sulfaquinoxaline 4.5g + Pyrimethamin 1.5g/lít nước, uống liên tục 6 ngày hoặc 3 ngày, nghỉ 2 ngày, uống tiếp 3 ngày. An toàn và hiệu quả cao.
  • Amprolium: Liều 250-400mg/kg thức ăn, ăn 5-6 ngày. Có thể pha nước uống 2.5-3g/lít nước, uống 5-6 ngày. Độc tính cao nếu dùng quá liều.
  • Grigecoccin (Hungary): Liều 20ppm trộn thức ăn, dùng 5-10 ngày cho gà bệnh, 2-3 ngày/tuần để phòng. An toàn, không tích lũy.

7. Phòng bệnh

Ba biện pháp chính:

  • Sử dụng hóa dược phòng nhiễm: Dùng 1 trong 5 loại thuốc trên trộn thức ăn hoặc pha nước uống định kỳ. Cần luân phiên và phối hợp hóa dược để chống kháng thuốc.
  • Thực hiện tốt vệ sinh thú y: Đảm bảo thức ăn, nước uống sạch. Chuồng trại, nơi chăn thả sạch sẽ, khô ráo, thoáng mát. Định kỳ dùng hóa chất diệt mầm bệnh (Axit Phenic 2%, Hydroxyt Natrium 2%).
  • Nuôi dưỡng: Khẩu phần ăn đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt đạm và vitamin A, D, E, nhóm B để nâng cao sức đề kháng.

Gửi phản hồi