Tên sách: Bệnh gia cầm (Tập một: Các bệnh không lây)
Tác giả: Bác sĩ thú y Võ Bá Thọ
Nhà xuất bản: Nông nghiệp
Năm xuất bản: 2000
Số trang: 400
Từ khóa chính: bệnh gia cầm, bệnh không lây, vitamin, khoáng chất, stress, ngộ độc, rối loạn thân nhiệt, cơ quan sinh sản, phôi trứng.
Cuốn sách “Bệnh gia cầm (Tập một: Các bệnh không lây)” của Bác sĩ thú y Võ Bá Thọ là tài liệu quan trọng cho ngành chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là gia cầm công nghiệp, nơi dịch bệnh gây thiệt hại lớn. Tác giả trình bày chi tiết về các bệnh không lây phổ biến tại Việt Nam, phân loại theo nguyên nhân và cung cấp biện pháp phòng chống cụ thể, hướng dẫn thực hành và trao đổi thêm nếu cần.
Nội dung chính:
Chương thứ nhất: Tóm tắt một số luận điểm cơ bản về bệnh lý học, dịch tễ học và tính chất dịch bệnh của gia cầm công nghiệp
Chương này giới thiệu các luận điểm cơ bản về bệnh lý học và dịch tễ học trong chăn nuôi gia cầm công nghiệp, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cơ thể và ngoại cảnh, vai trò chủ đạo của thần kinh. Đồng thời, trình bày về yếu tố stress trong ngành gà công nghiệp, bao gồm stress sinh lý và stress bệnh lý, và các yếu tố dịch tễ học như nguồn bệnh, nhân tố trung gian truyền bệnh và vật cảm thụ.
Chương thứ hai: Các bệnh thiếu vitamin
Chương này đi sâu vào các bệnh do thiếu vitamin, là những rối loạn trao đổi chất phổ biến và quan trọng nhất đối với gia cầm công nghiệp. Các vitamin được trình bày chi tiết bao gồm:
- 1. Bệnh thiếu vitamin A (Avitaminosis A): Gây còi cọc, rối loạn thần kinh, viêm mắt, giảm khả năng sinh sản và miễn dịch.
- Giới thiệu sơ lược: Vitamin A quan trọng cho thị giác, miễn dịch, phát triển thượng bì. Thiếu A làm giảm kích thước tuyến ức, tuyến tụy, giảm tế bào lymphocyt, rối loạn tổng hợp protein, gamma-globulin. Nguyên nhân do premix kém chất lượng, thức ăn thiếu caroten, bảo quản thức ăn không đúng kỹ thuật.
- Triệu chứng bệnh:
- Thời gian xuất hiện: Sớm ở gà con thiếu vitamin A từ bố mẹ, muộn hơn ở gà con bình thường.
- Ở gà con ba tuần tuổi đầu: Kém ăn, chậm lớn, yếu ớt, run bẩm sinh, đi đứng mất thăng bằng, mi mắt sưng đau, nhạy cảm với các bệnh khác.
- Ở gà trên ba tuần tuổi: Tăng trọng kém, hoạt động chậm chạp, gầy yếu, lông xù, da chân, mỏ nhợt nhạt, mồng khô, triệu chứng thần kinh (thất điều, co giật, liệt), tổn thương ở mắt (chảy nước mắt, đổ ghèn, tích bã đậu), mũi chảy dịch nhờn, màng giả ở miệng, viêm ruột, viêm rộp da vùng đầu, gan bàn chân.
- Ở gà trưởng thành và đang đẻ: Giảm đẻ, ngưng đẻ, tỷ lệ ấp nở giảm, gà trống giảm sinh lực, viêm huyệt, tắc ống dẫn trứng.
- Đối với phôi trứng và gà con mới nở: Phôi chết vào cuối quá trình ấp, gà con yếu ớt, nhắm mắt, có bựa ghèn, sắc tố da lông nhạt, rối loạn thần kinh, hao hụt cao.
- Đối với chất lượng trứng: Giảm hàm lượng vitamin A và caroten, có vết máu trong trứng.
- Bệnh tích:
- Trên gà ở mọi lứa tuổi: Thận viêm cấp tính, tích urat, dạ dày tuyến phì đại, dạ dày cơ giãn nhão, tim phì đại, mụn trắng ở hầu, thực quản, diều, màng giả ở miệng, viêm diều và ruột, túi fabricius giãn to, tăng sừng hóa biểu bì, viêm mắt.
- Ở phôi trứng: Phôi chết vào ngày ấp cuối, thận sưng, tích cặn urat, sắc tố da lông nhạt, mi mắt sưng, viêm màng tiểu bì của mề.
- Các bệnh cần phân biệt: LTI, BI, CRD, bệnh đậu thể yết hầu, coriza, suy dinh dưỡng, rối loạn trao đổi chất, bệnh cầu trùng, bệnh thiếu vitamin E.
- Các bệnh phối hợp và kế phát: Viêm phế quản truyền nhiễm (BI), bệnh cầu trùng, coriza, viêm xoang, viêm thận, viêm ống dẫn trứng, viêm huyệt.
- Chẩn đoán bệnh: Dựa trên triệu chứng, bệnh tích, xác định hàm lượng vitamin A trong máu và thức ăn.
- Phòng chống bệnh: Phòng ngừa chủ động, đảm bảo premix chất lượng, bổ sung vitamin A cho gà con và gà đẻ, tăng cường vệ sinh và nuôi dưỡng tốt.
- 2. Bệnh thiếu vitamin D (Avitaminosis D): Gây còi xương, mềm xương.
- Giới thiệu sơ lược: Vitamin D quan trọng cho quá trình đồng hóa calci và phosphor, phát triển và duy trì bộ xương. Thiếu D gây còi xương, mềm xương, rối loạn trao đổi chất, giảm đẻ, trứng vỏ mỏng, phôi chết nhiều. Nguyên nhân do thức ăn không đủ D, tiếp xúc với chất béo phân hủy, khoáng chất, thiếu ánh sáng tự nhiên hoặc tia tử ngoại, thức ăn nhiều sulfur.
- Triệu chứng bệnh:
- Ở gà con mới nở: Yếu ớt, khuyết tật sọ mặt, mỏ tréo, mềm.
- Ở gà con các lứa tuổi: Yếu ớt, chậm lớn, tạng co giật, bại liệt nhẹ, đi đứng không bình thường, thích mổ lông nhau, biến dạng xương (bẹt chân, ngón chân cong, xương ức vặn vẹo), què.
- Ở gà đẻ: Trứng vỏ mềm hoặc không vỏ, giảm đẻ, ngưng đẻ, xương rỗ xốp, dễ gãy, què.
- Bệnh tích:
- Ở gà con mới nở: Xương mềm, xương sọ không phủ kín, mỏ dị dạng.
- Ở gà đang tuổi phát triển: Xương dài cong vênh, đầu xương biến dạng, sụn dày, xương mềm, tủy dạng keo xám đỏ, xương ức vặn vẹo, xương sườn cong, nốt sần ở gốc xương sườn, xương chậu sụn phát triển.
- Ở gà trưởng thành: Xương rỗ xốp, mềm yếu, dễ gãy, sưng tuyến cận giáp.
- Ở phôi trứng: Phôi chết vào giữa và cuối kỳ ấp, sưng mọng, phù niêm dưới da, ngắn chi, gan tăng sinh mỡ, thận phì đại.
- Những bệnh cần phân biệt: Thiếu hay mất cân đối calci phosphor, các bệnh suy dinh dưỡng, rối loạn trao đổi chất.
- Phòng chống bệnh: Đảm bảo đủ vitamin D trong thức ăn (D3: 2500-3000 UI/Kg cho gà con, 1500-2000 UI/Kg cho gà giò, 2000-3000 UI/Kg cho gà thịt, 2000-2500 UI/Kg cho gà đẻ thương phẩm, 2500-3000 UI/Kg cho gà đẻ giống), bổ sung dầu gan cá, bột cá, cung cấp đủ ánh sáng tự nhiên hoặc đèn tử ngoại. Tránh thừa vitamin D.
….











