Thị trường lúa gạo hôm nay (7/11/2025) tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự trầm lắng. Giá lúa tươi quay đầu giảm nhẹ từ 100 – 200 đồng/kg ở một số chủng loại chính, trong khi giá gạo nguyên liệu và thành phẩm nhìn chung giữ ổn định.
🌾 Thị trường lúa tươi: Sức mua yếu, giá giảm nhẹ
Sáng 7/11, xu hướng giảm xuất hiện ở nhóm lúa tươi do giao dịch chậm và sức mua yếu tại nhiều địa phương.
- An Giang: Theo Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh, giá lúa OM 5451 và Đài Thơm 8 cùng giảm 100 đồng/kg. Lúa IR 50404 giảm mạnh hơn với mức 200 đồng/kg.
- Các địa phương khác: Tại Cần Thơ, sức mua yếu khiến giá giảm nhẹ. Tây Ninh và Vĩnh Long ghi nhận giao dịch cầm chừng do nguồn lúa ít (cuối vụ hoặc thu hoạch chậm). Riêng tại Đồng Tháp, nông dân vẫn giữ giá chào bán cao nhưng ít thương lái thu mua mới.
Bảng giá lúa tươi tại ruộng (tham khảo ngày 7/11):
| Chủng loại | Giá dao động (đồng/kg) | Thay đổi so với hôm qua |
| Lúa OM 18 | 5.600 – 5.700 | Giảm 100 đồng |
| Lúa Đài Thơm 8 | 5.600 – 5.700 | Giảm 100 đồng |
| Lúa OM 5451 | 5.300 – 5.500 | Giảm 100 đồng |
| Lúa IR 50404 | 5.100 – 5.300 | Giảm 200 đồng |
(Lưu ý: Giá có thể chênh lệch tùy từng địa phương và chất lượng lúa)
🍚 Thị trường gạo: Nội địa ổn định, gạo lẻ giảm giá
Trái ngược với đà giảm của lúa tươi, thị trường gạo nguyên liệu và thành phẩm nhìn chung giữ ổn định. Các kho mua chậm, lượng tồn kho tại các nhà máy ở An Giang, Đồng Tháp đang ở mức cao.
Bảng giá gạo nguyên liệu và thành phẩm (tham khảo tại kho):
| Loại gạo | Giá nguyên liệu (đồng/kg) | Giá thành phẩm (đồng/kg) |
| Gạo OM 18 | 8.500 – 8.600 | – |
| Gạo OM 5451 | 7.950 – 8.100 | – |
| Gạo OM 380 | 7.800 – 7.900 | 8.800 – 9.000 |
| Gạo CL 555 | 7.600 – 7.800 | – |
| Gạo IR 504 | 7.600 – 7.700 | 9.500 – 9.700 |
| Gạo Sóc dẻo | 7.500 – 7.600 | – |
Thị trường bán lẻ: Tại các chợ, giá gạo thường ghi nhận giảm 2.000 đồng/kg, xuống còn 11.000 – 12.000 đồng/kg. Các loại gạo khác bình ổn: Hương Lài (22.000 đồng/kg), Jasmine (17.000 – 18.000 đồng/kg), Nàng Nhen (28.000 đồng/kg).
Phụ phẩm: Giá tấm 3,4 tăng nhẹ 100 đồng/kg, trong khi giá cám giữ nguyên, dao động trong khoảng 7.100 – 10.000 đồng/kg.
🚢 Thị trường xuất khẩu: Tiếp tục đi ngang
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục duy trì ổn định nhờ nguồn cung trong nước dồi dào và nhu cầu ổn định từ các thị trường châu Á và Trung Đông.
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá chào bán các loại gạo tiêu chuẩn như sau:
- Gạo 5% tấm: 415 – 430 USD/tấn.
- Gạo 100% tấm: 314 – 317 USD/tấn.
- Gạo Jasmine: 478 – 482 USD/tấn.





![[Sách] Bảo quản Khoai Tây Thương Phẩm Bảo quản Khoai Tây Thương Phẩm](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/bao-quan-khoai-tay-thuong-pham.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)




![[Sách] 100 Câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê 100 câu hỏi & đáp về kỹ thuật cà phê](https://i0.wp.com/nghenong.com/wp-content/uploads/2025/11/100-cau-hoi-dap-ve-ky-thuat-ca-phe.jpg?resize=100%2C75&ssl=1)



