Tên sách: Cẩm Nang Nuôi Baba Giống & Baba Thương Phẩm
Tác giả: KS. Tạ Thành Cấu
Nhà xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản: 2002
Số trang: 95
Từ khóa chính: Baba, Trionyx Sinensis, nuôi Baba giống, nuôi Baba thương phẩm, kỹ thuật nuôi, kiến tạo hồ ao, xử lý nước, thức ăn Baba, phòng trị bệnh Baba, hạch toán nuôi Baba
Tải về
Cuốn “Cẩm Nang Nuôi Baba Giống & Baba Thương Phẩm” của KS. Tạ Thành Cấu là tài liệu chuyên sâu, cung cấp kiến thức toàn diện về nuôi Baba, từ đặc điểm sinh học, cách kiến tạo hồ ao, xử lý nguồn nước, chế biến thức ăn, kỹ thuật nuôi Baba giống đến nuôi Baba thương phẩm và phòng trị bệnh. Sách còn đưa ra các phương pháp hạch toán và đánh giá hiệu quả kinh tế, giúp người nuôi tối ưu hóa lợi nhuận và tránh thất bại.
Nội dung chính:
Chương 1: Lời nói đầu (Trang 4-6)
Giới thiệu về Baba (còn gọi là Cua đinh), đặc điểm sinh học (máu lạnh, bò sát, họ rùa, tên khoa học Trionyx Sinensis), môi trường sống tự nhiên (sông Mekong, sông Hồng), tập tính sinh sản và ăn uống. Phần này cũng đề cập đến sự thay đổi nhận thức về giá trị kinh tế của Baba, từ thực phẩm bình thường đến mặt hàng có giá trị cao trong kinh tế thị trường. Tác giả nhấn mạnh tiềm năng lợi nhuận cao của việc nuôi Baba và mục đích của cuốn sách là chia sẻ những bí quyết nhỏ để người nuôi thành công.
Chương 2: Kiến tạo hồ ao (Trang 7-18)
Hướng dẫn chi tiết về các phương pháp xây dựng và cải tạo ao hồ nuôi Baba.
I. Kiến tạo theo kiểu đắp đất xây hồ (Trang 7-9)
1. Loại xây âm 50%, dương 50%: Phù hợp với nơi mực nước thấp, ít tốn kém, an toàn. Cung cấp các thông số kỹ thuật (diện tích 8-50m², độ sâu 1.2-1.4m, thành hồ 0.7-0.8m) và các bước đào, đóng cừ, đắp đất, trải Simili/nilon, đổ cát/bùn non, rắc vôi, phân bò khô, phơi nắng và bơm nước từ từ.
2. Đắp hồ nổi 100%: Dành cho nơi ngập mặn hoặc mực nước cao. Yêu cầu cọc cừ tốt hơn, gia cố chặt chẽ hơn, kích cỡ hồ an toàn từ 30-50m³. Cần chú ý phòng chuột, cua, chó đào bới.
II. Hồ xây bằng xi măng (Trang 10-11): Giá thành cao nhưng bền vững, an toàn hơn hồ đất. Có thể xây lớn hơn hồ đất, cần trụ và bê tông cốt thép nếu thể tích trên 50m³. Hướng dẫn xử lý lòng hồ (2 lỗ xả tràn/xả nước bẩn, đổ cát/bùn non, bơm nước từ từ, cọ rửa trước khi thả Baba).
III. Kiến tạo hồ ao (Trang 11-18): Dành cho quy mô lớn (từ 1000m² trở lên).
1. Phương pháp cải tạo ao hồ cũ: Lý tưởng vì hệ sinh thái đã ổn định. Các bước bao gồm tháo cạn nước, tu bổ thành ao, cống, phát hoang, rào chắn, xây bậc/máng ăn, và xây chuồng đẻ (nếu nuôi giống). Tẩy trùng bằng vôi bột, điều chỉnh độ pH 7-8.5. Hướng dẫn cách đo diện tích và khối lượng nước ao.
2. Kiến tạo ao hồ mới: Dựa trên số lượng và độ tuổi Baba nuôi (mật độ giảm dần theo tuổi). Trình bày ví dụ về quy hoạch trang trại trên diện tích 4000m², phân chia thành các ao và các khu vực bờ bao, đường nội ô (chiếm 40-45% diện tích) để trồng cây, nuôi trùn quế, giòi làm thức ăn tươi sống. Hướng dẫn kỹ thuật kiến tạo (độ sâu 1.4m, độ dốc thành ao 15-20 độ, ken tấm Pirô chống sạt lở, xử lý đáy ao bằng phân bò khô, vôi bột, phân lân/NPK, phơi nắng, thả rau mát, lục bình).
Chương 3: Xử lý nguồn nước (Trang 19-25)
Nhấn mạnh vai trò quyết định của nước sạch đối với sức khỏe và sự phát triển của Baba.
I. Đặc điểm của nước (Trang 19-20):
1. Khả năng hòa tan: Nước ngọt hòa tan chất hữu cơ/vô cơ tốt hơn, cần bón phân để tăng dinh dưỡng.
2. Chế độ điều hòa nhiệt: Đáy ao ấm/mát hơn mặt nước, nhiệt độ thích hợp 17-27°C.
3. Tỷ trọng của nước: 1 lít nước = 1kg, phù hợp cho sinh vật phù du phát triển.
4. Hàm lượng Oxygen trong nước: Oxy đáy ao thấp hơn mặt ao 20 lần. Cần giữ mức 3-8mg/l. Xử lý khi cá nổi đầu do thiếu oxy bằng sục khí, thay nước, bón phân hữu cơ.
II. Tính chất của nước (Trang 21-23):
1. Lý học: Nhiệt độ (17-27°C là lý tưởng), độ trong (không quá trong suốt, màu nước gạo loãng, không mùi lạ, vị ngọt đậm), ánh sáng (càng sâu càng tốt cho quang hợp và tìm mồi).
2. Tính chất hóa học: Độ cứng (0.5-1‰), các khí hòa tan (O2 > 3-6mg/l; tránh H2S, CH4, CO2 cao), độ pH (7-8.5 cho Baba).
3. Các yếu tố sinh vật khác: Sinh vật phù du (thực vật: tảo; động vật: trùn bánh xe, râu ngành, chân chèo), sinh vật đáy (trai, ốc, hến, trùn, côn trùng), vi sinh (thức ăn cho động vật nguyên sinh), thực vật thượng đẳng (rau, rong, bèo, góp phần quang hợp, thức ăn, nơi trú ẩn, tạo bóng mát).
III. Những việc làm có tính chất bắt buộc (Trang 24-25):
1. Nước: Phải được xử lý (giếng khoan, nước máy, nước thủy cục) trước khi dùng. Cần có hồ chứa để xử lý (khử khí H2S, CH4, kim loại nặng; bay hơi Clo). Hệ thống sục khí hoặc khuấy động thủ công.
2. Chế độ thay nước: Hàng ngày 15-20%, ít nhất 1-2 lần/tuần. Thay ngay khi có trường hợp đặc biệt.
3. Sử dụng nước sông/rạch: Kiểm tra pH và độc dược hàng ngày, dùng dèo nuôi thử trước khi thả vào ao lớn.
Chương 4: Khai thác nguyên liệu chế biến thức ăn (Trang 26-28)
Nhấn mạnh việc chọn nguyên liệu thức ăn chất lượng cao, tươi sạch để đảm bảo sự phát triển và phòng bệnh cho Baba.
I. Khai thác nguyên liệu (Trang 26-27): Baba ăn tạp nhưng dễ nhàm chán khẩu vị khi nuôi công nghiệp. Tránh dùng nguyên liệu ôi thiu, nấm mốc, độc hại. Nguồn đạm động vật, thực vật, vitamin, khoáng chất:
1. Từ nguồn nước: Tôm, tép, ruốc, nghêu, sò, ốc, hến, cua, cá, rong tảo, rau muống, lục bình.
2. Từ mặt đất: Trùn quế, trùn đất, giòi, dế, cào cào, châu chấu, mối, sâu bọ, khoai tây, cỏ, rau (không mùi vị).
3. Thực phẩm chế biến công nghiệp: Remix tổng hợp, vitamin, khoáng (Calci, Phospho), bã đậu nành, đậu phộng, đậu xanh.
….