Trang chủ Tài liệu nuôi, trồng thủy sản Bệnh Thường Gặp ở Cá Trắm Cỏ và Biện Pháp Phòng...

[Sách] Bệnh Thường Gặp ở Cá Trắm Cỏ và Biện Pháp Phòng Trị

42
0

Bệnh Thường Gặp ở Cá Trắm Cỏ và Biện Pháp Phòng TrịTên sách: Bệnh Thường Gặp ở Cá Trắm Cỏ và Biện Pháp Phòng Trị
Tác giả: TS. Bùi Quang Tề
Nhà xuất bản: Nông Nghiệp
Năm xuất bản: 2002
Số trang: 234
Từ khóa chính: cá trắm cỏ, bệnh cá, phòng trị bệnh, nuôi trồng thủy sản, bệnh truyền nhiễm, ký sinh trùng, bệnh môi trường

Tải về

Cuốn sách “Bệnh Thường Gặp ở Cá Trắm Cỏ và Biện Pháp Phòng Trị” của TS. Bùi Quang Tề là tài liệu chuyên sâu về các bệnh phổ biến ở cá trắm cỏ, một loài cá nuôi truyền thống tại Việt Nam. Sách cung cấp kiến thức toàn diện từ nguyên nhân, dấu hiệu bệnh lý đến các phương pháp phòng và trị bệnh tổng hợp, bao gồm cả sử dụng hóa chất, thuốc kháng sinh và cây thuốc thảo mộc, nhằm giúp người nuôi cá giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất. Cuốn sách cũng trình bày chi tiết về các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe cá, cũng như các sinh vật gây hại, mang đến cái nhìn đa chiều về quản lý sức khỏe thủy sản.

Nội dung chính:

Chương 1: Những hiểu biết chung về bệnh của cá

Chương này đi sâu vào việc giải thích tại sao cá trắm cỏ bị bệnh, nhấn mạnh ba yếu tố chính: môi trường sống (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, khí cacbonic, khí clo, khí amoniac, khí sulfua hydro, kim loại nặng), mầm bệnh (virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng) và vật chủ (sức đề kháng của cá). Chương cũng phân tích mối quan hệ tương tác giữa ba yếu tố này trong việc gây bệnh cho cá, và trình bày các phương pháp chẩn đoán bệnh thông qua điều tra hiện trường (tìm hiểu hiện tượng cá bị bệnh cấp tính/mạn tính, đo chỉ tiêu môi trường nước, điều tra biến đổi thời tiết khí hậu) và kiểm tra cơ thể cá (bằng mắt thường và kính hiển vi, thu mẫu cố định).

Chương 2: Biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho cá

Chương này lý giải tầm quan trọng của việc phòng bệnh cho cá do những khó khăn trong việc chữa trị. Các biện pháp phòng bệnh tổng hợp được trình bày chi tiết, bao gồm: cải tạo và vệ sinh môi trường nuôi cá (thiết kế trại nuôi, cải tạo ao trước khi ương nuôi như tháo cạn, vét bùn, phơi khô, khử trùng bằng vôi hoặc clorua vôi, vệ sinh môi trường bằng cơ học và hóa dược), tiêu diệt nguồn gốc gây bệnh cho cá (khử trùng cơ thể cá giống bằng muối, CuSO4, Formalin, Xanh Malachite; khử trùng thức ăn và nơi cá ăn; khử trùng dụng cụ; dùng thuốc phòng ngừa trước mùa bệnh cho nội/ngoại ký sinh), và tăng cường sức đề kháng cho cá (kiểm dịch cá trước khi vận chuyển; cải tiến phương pháp quản lý, nuôi dưỡng như thả ghép cá, nuôi luân canh, cho cá ăn theo phương pháp “4 định”, chăm sóc quản lý thường xuyên, thao tác đánh bắt nhẹ nhàng; chọn giống cá có sức đề kháng tốt như chọn giống miễn dịch tự nhiên, lai tạo, gây miễn dịch nhân tạo).

Chương 3: Thuốc và phương pháp dùng thuốc cho cá

Chương này giới thiệu về các loại thuốc và cách sử dụng chúng trong điều trị bệnh cho cá. Các nội dung chính bao gồm: tác dụng của thuốc (cục bộ, hấp thu, trực tiếp, gián tiếp, lựa chọn, chữa bệnh và tác dụng phụ), các yếu tố ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc (tính chất lý hóa, cấu tạo hóa học, liều lượng dùng thuốc, phương pháp dùng thuốc), quá trình thuốc trong cơ thể (hấp thu, phân bố, biến đổi, bài tiết, tích trữ thuốc), và trạng thái hoạt động của vật nuôi cũng như điều kiện môi trường sống ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc. Chương cũng liệt kê và mô tả một số hóa chất và thuốc thông dụng như Calcium Hypochlorite, Chlorine, Benzalkonium chloride (BKC), Chloramine B, Sodium chloride (muối ăn), Iodine, Povidone iodine, Formalin, Sulphat đồng (CuSO4), Cupric chloride (CuCl2), Thuốc tím (KMnO4), Đá vôi (CaCO3), Vôi đen (Dolomite), Vôi nung (CaO), Xanh Malachite, Xanh Methylen. Ngoài ra, chương còn trình bày về các loại thuốc kháng sinh (Sulphamid, Aureomycin, Oxytetracycline, Erythrocin, Streptomycin, Penicillin), Vitamin C và các chế phẩm sinh học (FASC, BRF-2-PP99, Power Pack, Bio Wasste, Mal Xal). Cuối cùng, chương giới thiệu các cây thuốc thảo mộc Việt Nam như thuốc KN-04-12, cây sòi, tỏi, cỏ sữa lá nhỏ, xuyên tâm liên, sài đất, cỏ nhọ nồi, chó đẻ răng cưa, cây xoan, cây cau, hạt bí ngô, cây keo giậu và công dụng của chúng trong phòng trị bệnh cá.

Chương 4: Bệnh truyền nhiễm ở cá trắm cỏ

Chương này đi sâu vào các bệnh truyền nhiễm cụ thể ở cá trắm cỏ:

  • Bệnh xuất huyết do virus: Mô tả tác nhân gây bệnh (Reovirus – GCRV), dấu hiệu bệnh lý (da tối sẫm, mắt lồi, xuất huyết, mang nhợt nhạt, cơ xuất huyết), phân bố và lan truyền (từ cá bệnh, môi trường nước, thực vật thủy sinh, truyền dọc), chẩn đoán và biện pháp phòng trị (phòng bệnh tổng hợp, cải tạo môi trường bằng vôi, thuốc KN-04-12, vitamin C, vaccine).
  • Bệnh viêm ruột (đốm đỏ) do vi khuẩn: Tác nhân gây bệnh (Aeromonas spp., Pseudomonas fluorescens), dấu hiệu (cá bỏ ăn, da tối màu, xuất huyết, ruột hoại tử), phân bố và lan truyền (do thức ăn không sạch, môi trường ô nhiễm), chẩn đoán và phòng trị (quản lý môi trường, vôi, vitamin C, thuốc KN-04-12, kháng sinh như Oxytetracilline, Streptomycine). Chương này cũng cung cấp bảng so sánh chi tiết giữa bệnh viêm ruột do vi khuẩn và bệnh xuất huyết do virus.
  • Bệnh thối mang: Tác nhân gây bệnh (vi khuẩn Myxococcus piscicolas), dấu hiệu (tia mang thối nát, dính bùn, xuất huyết), phân bố và lan truyền (cá nuôi lồng, ao nhiều mùn bã hữu cơ), chẩn đoán và phòng trị (tương tự bệnh viêm ruột).
  • Bệnh nấm thủy mi: Tác nhân gây bệnh (Leptolegnia, Aphanomyces, Saprolegnia, Achlya), dấu hiệu (vùng trắng xám trên da, sợi nấm như bông, trứng cá trắng đục), phân bố và lan truyền (ao nước tù, mật độ dày, cá bị sây sát), chẩn đoán và phòng trị (phòng bệnh tổng hợp, khử trùng trứng, dùng Xanh Malachite).
  • Bệnh nấm mang: Tác nhân gây bệnh (Branchiomyces), dấu hiệu (sợi nấm ăn sâu vào mang, mang hồng nhạt/trắng bạc, cá chết hàng loạt), phân bố và lan truyền (cá bột, cá giống, ao nước bẩn), chẩn đoán và phòng trị (dùng nước sạch, ủ phân kỹ, thay nước).

Chương 5: Bệnh ký sinh trùng ở cá trắm cỏ

Chương này mô tả các bệnh do ký sinh trùng gây ra:

  • Bệnh tiêm mao trùng – Cryptobiosis: Tác nhân gây bệnh (Cryptobia), dấu hiệu (mang đỏ, da/mang nhiều dịch nhờn, cá yếu, màu đen), phân bố và lan truyền (mùa xuân, hè), chẩn đoán và phòng trị (tẩy ao bằng vôi, giữ nước sạch, CuSO4).
  • Bệnh trùng roi – Costiosis: Tác nhân gây bệnh (Ichthyobodo necatrix), dấu hiệu (trùng ký sinh trên mang, da, cá nhỏ dễ bị cảm nhiễm), phân bố và lan truyền (trên nhiều loài cá nước ngọt, cá bột nhiễm bệnh nhanh), chẩn đoán và phòng trị (tẩy ao bằng vôi, CuSO4, NaCl, Formalin).
  • Bệnh trùng lông nội ký sinh – Balantidiosis: Tác nhân gây bệnh (Balantidium ctenopharyngodoni), dấu hiệu (ký sinh ở ruột, phá hoại tế bào thượng bì), phương pháp phòng trị chưa được nghiên cứu rõ ràng.

Gửi phản hồi