Bệnh phân trắng là một trong những thách thức lớn nhất đối với người nuôi tôm, có thể gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp một phác đồ chi tiết từ nhận biết, xử lý đến phòng ngừa lâu dài, giúp bà con bảo vệ thành quả vụ nuôi.
1. Nhận biết Dấu hiệu và Nguyên nhân gây bệnh
Dấu hiệu nhận biết:
- Phân tôm: Xuất hiện các sợi phân màu trắng hoặc vàng nhạt, đứt khúc, nổi lờ đờ trên mặt nước hoặc dạt vào góc ao.
- Tôm: Giảm ăn đột ngột, bỏ ăn, bơi lờ đờ, đường ruột trống hoặc mờ đục.
- Gan tụy: Tôm bệnh nặng có gan teo nhỏ, nhạt màu.
Nguyên nhân chính: Bệnh phân trắng không do một tác nhân duy nhất mà là hậu quả của một chuỗi các yếu tố bất lợi, trong đó môi trường ao nuôi xấu là nguyên nhân cốt lõi.
- Môi trường biến động: Sau mưa lớn, pH và kiềm giảm đột ngột, oxy hòa tan (DO) thấp.
- Nền đáy ô nhiễm: Tích tụ nhiều chất hữu cơ từ thức ăn dư thừa, tảo tàn, tạo điều kiện cho khí độc (NH₃, NO₂) bùng phát.
- Tác nhân cơ hội: Khi môi trường xấu và sức khỏe tôm suy giảm, các loài vi khuẩn có hại (đặc biệt là Vibrio spp.), ký sinh trùng, nấm men sẽ tấn công hệ tiêu hóa, phá vỡ hệ vi sinh vật đường ruột và gây bệnh.
2. Phác đồ Xử lý Khi Tôm Đã Mắc Bệnh (5 Bước Quan trọng)
Khi phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh, bà con cần bình tĩnh thực hiện ngay các bước sau:
Bước 1: Giảm tải đường ruột (Cắt cữ, giảm ăn)
- Ngừng cho ăn hoàn toàn ít nhất 1 bữa.
- Sau đó, giảm khẩu phần ăn từ 30% – 50% so với bình thường.
- Lưu ý: Tuyệt đối không “ép” tôm ăn lúc này, vì sẽ làm đường ruột quá tải và môi trường ao ô nhiễm nặng hơn.
Bước 2: Ổn định môi trường nước
- Sử dụng men vi sinh xử lý đáy (chứa Bacillus spp.) để phân hủy mùn bã hữu cơ.
- Tạt men vi sinh xử lý nước với liều lượng gấp đôi để nhanh chóng tái lập hệ vi sinh có lợi, cạnh tranh với vi khuẩn gây hại.
- Nếu nước quá bẩn, có thể thay nhẹ 10-20% nước và xi-phông đáy để loại bỏ bớt chất thải.
Bước 3: Tăng cường Oxy hòa tan (DO)
- Chạy quạt nước tối đa, đặc biệt là vào ban đêm và sáng sớm.
- Nếu có điều kiện, bổ sung hệ thống sục khí đáy để đảm bảo hàm lượng DO luôn > 4 mg/L. Mức DO cao giúp tôm giảm stress, phục hồi nhanh và ức chế khí độc.
Bước 4: Bổ sung Dinh dưỡng và Thảo dược hỗ trợ
- Trộn vào thức ăn các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa và phục hồi chức năng gan ruột:
- Men tiêu hóa: Chứa các enzyme như Amylase, Protease…
- Vitamin và điện giải: Vitamin C liều cao, B-Complex.
- Thảo dược: Các sản phẩm chiết xuất từ tỏi, nghệ… có tác dụng hỗ trợ gan và kháng khuẩn tự nhiên.
- Cho ăn liên tục liệu trình từ 5-7 ngày cho đến khi thấy đường ruột và phân tôm ổn định trở lại.
Bước 5: Lưu ý quan trọng – Không lạm dụng kháng sinh
- Tuyệt đối không tự ý sử dụng kháng sinh khi chưa xác định rõ nguyên nhân. Việc này có thể giết chết cả vi khuẩn có lợi, làm tôm yếu hơn, gây lờn thuốc và ảnh hưởng đến các vụ nuôi sau.
3. Chăm sóc Phục hồi và Phòng bệnh Dài hạn
Chăm sóc sau điều trị:
- Sau khi tôm khỏi bệnh, cần duy trì việc hỗ trợ đường ruột định kỳ 7-10 ngày/lần bằng cách cho ăn luân phiên men vi sinh và các sản phẩm bổ gan, vitamin, thảo dược.
Phòng bệnh chủ động – Chìa khóa thành công: Phòng bệnh luôn hiệu quả và tiết kiệm hơn chữa bệnh.
- Cải tạo ao kỹ: Nạo vét sạch bùn đáy, phơi ao, diệt tạp và bón vôi đúng quy trình.
- Quản lý nước tốt: Gây màu nước đẹp bằng vi sinh trước khi thả giống, thường xuyên kiểm tra các chỉ số môi trường (pH, kiềm, DO, khí độc).
- Quản lý cho ăn: Cho ăn theo nhu cầu của tôm, tránh dư thừa. Giảm ăn khi thời tiết xấu (mưa, âm u). Không nên lạm dụng thức ăn có độ đạm quá cao.
- Mật độ nuôi hợp lý: Không nuôi quá dày để giảm áp lực lên môi trường ao nuôi.
Tóm lại, chìa khóa để kiểm soát bệnh phân trắng nằm ở việc giữ môi trường ao nuôi ổn định và duy trì một hệ đường ruột khỏe mạnh cho tôm. Một đường ruột khỏe chính là hàng rào phòng thủ tốt nhất chống lại mọi tác nhân gây bệnh.













